Thực thi Hiệp định RCEP: Sức ép cạnh tranh sẽ cao hơn Hiệu quả thực thi Hiệp định RCEP từ góc độ hải quan |
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một thỏa thuận lịch sử quy tụ 15 quốc gia châu Á - Thái Bình Dương, tạo ra gần một phần ba nền kinh tế toàn cầu với hơn 2,2 tỷ dân và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là 26 nghìn tỷ USD.
Bản thân thỏa thuận khá chi tiết và trải dài trên 20 chương. Một số chương quan trọng của hiệp định là Thương mại hàng hóa; Quy tắc xuất xứ; Thủ tục hải quan và Tạo thuận lợi thương mại; Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật; Quy chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp; thương mại dịch vụ; đầu tư; Sở hữu trí tuệ; Thương mại điện tử; các quy tắc cạnh tranh; Doanh nghiệp vừa và nhỏ; Hợp tác Kinh tế và Kỹ thuật; và Mua sắm Chính phủ.
Hiệp định RCEP nhằm giảm thuế quan, thống nhất các quy tắc thương mại và tăng cường chuỗi cung ứng giữa các quốc gia thành viên. Theo RCEP, các thủ tục thương mại và hải quan đã được đơn giản hóa với chứng nhận thuận tiện giúp giảm thời gian thông quan. Ví dụ, Nhật Bản và Hàn Quốc không có thỏa thuận thương mại, nhưng theo RCEP, họ được tự do tiếp cận thị trường của nhau.
Đây cũng là hiệp định thương mại chung đầu tiên giữa Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Tình trạng này cũng tương tự đối với các quốc gia thành viên còn lại. Nó cho thấy RCEP có tiềm năng to lớn để tạo ra những lợi ích hữu hình cho tất cả các thành viên. Chương "Quy tắc xuất xứ" của RCEP là một trong những phần quan trọng nhất của thỏa thuận. RCEP cũng được kỳ vọng sẽ giảm chi phí sản xuất để không cần phải nhập khẩu thiết bị và nguyên vật liệu trong RCEP kèm theo thuế và các chi phí bổ sung khác. Hơn nữa, các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc sẽ được hưởng những lợi ích tương tự khi tham gia vào các dự án cơ sở hạ tầng trên toàn khu vực.
Theo dữ liệu của Ngân hàng Phát triển châu Á, RCEP sẽ tăng thu nhập của các thành viên lên 0,6%, thêm 245 tỷ USD hàng năm vào thu nhập khu vực. Đồng thời cũng dự kiến sẽ tạo ra gần 3 triệu việc làm vào năm 2030. Dân số của khu vực là trẻ và là các quốc gia có tiềm năng rất lớn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
Vì vậy, việc tiếp cận thị trường kinh tế lớn hơn là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp và công ty khởi nghiệp. Trung Quốc, với tư cách là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đóng vai trò hàng đầu trong thỏa thuận này. Do đó, tương lai của thỏa thuận chủ yếu phụ thuộc vào các chính sách kinh tế của Trung Quốc đối với 14 quốc gia còn lại. RCEP là một hiệp định rất quan trọng sẽ giúp thiết lập hội nhập kinh tế ở khu vực châu Á Thái Bình Dương. ASEAN trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc vào năm 2020. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của ASEAN kể từ năm 2009.
Tổng thương mại của Trung Quốc đạt 1,35 nghìn tỷ nhân dân tệ (212 tỷ USD) trong quý đầu tiên của năm 2022, tăng 8,4% với ASEAN. Thương mại của Trung Quốc với các nước RCEP đã tăng 6,9% lên 2,86 nghìn tỷ nhân dân tệ trong quý đầu tiên của năm nay. Con số này bằng 30,4% tổng thương mại nước ngoài của Trung Quốc.
RCEP là một thắng lợi của chủ nghĩa đa phương đối với khu vực và được cho là sẽ tác động tích cực đến các nền kinh tế. Trung Quốc, với tư cách là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, rất mạnh về sản xuất, đổi mới và quan trọng hơn là tiêu dùng. Một mặt, Trung Quốc có thế mạnh về lĩnh vực công nghệ cao nên các sản phẩm công nghệ cao của nước này sẽ có thể tiếp cận thị trường khu vực với mức giá cạnh tranh.
Ngoài ra, Trung Quốc sẽ quảng bá các thương hiệu và sản xuất của Trung Quốc trên toàn khu vực. Mặt khác, mức tiêu thụ cao của Trung Quốc là một lợi thế cho các nhà sản xuất của khu vực RCEP. Tiếp cận một thị trường như vậy có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia RCEP.
Hơn nữa, RCEP cũng cung cấp một nền tảng hợp tác thương mại điện tử. Thế mạnh của Trung Quốc về cơ sở hạ tầng kỹ thuật số thương mại điện tử là cơ hội để các nước trong khu vực bắt kịp các xu hướng công nghệ thông tin kỹ thuật số mới nhất. Tình hình này có thể giúp Trung Quốc dẫn đầu mạng lưới thương mại điện tử của các nước RCEP. Cuối cùng, các chính sách quốc tế hóa đồng nhân dân tệ có thể củng cố tăng trưởng của đồng nhân dân tệ trong khu vực.
Tổng giá trị của RCEP lớn hơn Thỏa thuận thương mại Mỹ-Mexico-Canada (USMCA) và Liên minh châu Âu. Nhiều nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế và học giả đã tập trung vào các cân bằng và liên kết địa chính trị trong tương lai. RCEP bao gồm nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, do đó, tác động kinh tế của nó vượt ra ngoài khu vực; thỏa thuận cũng có thể gây ra sự thay đổi địa chính trị.
Do những lo ngại về kinh tế, Ấn Độ đã không tham gia RCEP. Thái độ của Ấn Độ rất quan trọng đối với địa chính trị khu vực. Nếu Mỹ quay trở lại Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), điều đó có thể gây ra xung đột lợi ích ở một mức độ nào đó với RCEP. Mặc dù Trung Quốc đã nộp đơn chính thức gia nhập CPTPP vào năm 2021 nhưng vẫn chưa có kết quả. Hiện tại, Mỹ đang cố gắng bảo vệ lợi ích quốc gia của mình theo chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương mới của Tổng thống Joe Biden. Nhưng Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ - Thái Bình Dương vì sự thịnh vượng (IPEF) không phải là một hiệp định thương mại tự do cũng như không cung cấp khả năng tiếp cận thị trường tự do mà không có thuế quan như RCEP.
ASEAN và các nước Đông Nam Á cho thấy nhiều hứa hẹn trong các lĩnh vực phát triển và kinh tế. Việc nhận ra tiềm năng này chỉ có thể thực hiện được với một thỏa thuận như RCEP. RCEP sẽ thúc đẩy các quốc gia thực hiện các cải cách trong nước như cải thiện sở hữu trí tuệ và cơ sở hạ tầng thương mại điện tử của họ. Đồng thời mong muốn đưa các thành viên xích lại gần nhau hơn cả về kinh tế và chính trị vì họ sẽ có quan hệ đối tác chặt chẽ hơn và tạo ra thị trường cho nhau. Mạng lưới miễn thuế mang lại nhiều kết nối hơn cho ASEAN cũng như khu vực.