Trong thời đại số, mạng xã hội như TikTok, Facebook, Zalo không còn chỉ là nơi để trò chuyện hay giải trí, chúng đang dần trở thành công cụ mạnh mẽ giúp người tiêu dùng phát hiện, cảnh báo và truy vết các sản phẩm hàng giả - đặc biệt là sữa giả và các mặt hàng liên quan đến sức khỏe.
Ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác, chỉ cần một cú click - một video ngắn, một bài đăng đơn giản - cũng có thể làm dấy lên làn sóng nghi vấn, buộc cả cộng đồng và cơ quan chức năng vào cuộc xác minh. Người tiêu dùng giờ đây không còn đơn độc; họ đã trở thành những “thám tử mạng” chủ động theo dõi, chất vấn và chia sẻ cảnh báo trong các nhóm cộng đồng.
![]() |
Người tiêu dùng chia sẻ về hàng giả trên mạng xã hội. Ảnh: Facebook |
Người tiêu dùng Việt lên tiếng
Mạng xã hội hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người tiêu dùng, giúp họ dễ dàng chia sẻ thông tin về các sản phẩm sữa nghi ngờ là giả mạo. Cùng với sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Facebook và Zalo, người tiêu dùng Việt Nam đã bắt đầu sử dụng chúng để báo cáo, trao đổi và tìm kiếm thông tin liên quan đến các sản phẩm hàng giả. Các hành động này thường xảy ra theo những cách sau:
Chia sẻ thông tin về sản phẩm nghi ngờ: Người tiêu dùng không ngần ngại chia sẻ hình ảnh, video hoặc thông tin liên quan đến các sản phẩm sữa nghi ngờ trên mạng xã hội, tạo ra cộng đồng giúp cảnh báo cho những người tiêu dùng khác. Ví dụ, nếu một sản phẩm sữa xuất hiện dấu hiệu không đúng với tiêu chuẩn chất lượng, người tiêu dùng sẽ đăng tải các thông tin về sản phẩm này lên Facebook hoặc Zalo, thông qua nhóm cộng đồng tiêu dùng, hoặc các trang fanpage chuyên cung cấp thông tin về thực phẩm an toàn.
![]() |
Người dùng chia sẻ hình ảnh đến các sản phẩm sữa nghi ngờ trên mạng xã hội |
Kêu gọi xác minh thông tin từ các cơ quan chức năng: Nhiều người dùng trên mạng xã hội không chỉ chia sẻ các sản phẩm nghi ngờ mà còn yêu cầu các cơ quan chức năng như Cục Quản lý Dược, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) vào cuộc để kiểm tra. Mạng xã hội đóng vai trò như một kênh nhanh chóng kêu gọi sự can thiệp của các cơ quan có thẩm quyền.
Hỗ trợ truy vết nguồn gốc sản phẩm: Người tiêu dùng có thể sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm thông tin về nguồn gốc sản phẩm sữa từ các phản hồi, đánh giá của người mua trước hoặc thậm chí yêu cầu các cơ sở bán sữa cung cấp thông tin minh bạch hơn về nguồn gốc của sản phẩm.
Chị Nguyễn Huyền đã chia sẻ câu chuyện nạn nhân của gia đình mình lên Facebook để cảnh báo người tiêu dùng. Là một người tiêu dùng có học vấn cao, trong gia đình có cả bác sĩ và dược sĩ, nhưng chị và người thân vẫn nhiều lần “sập bẫy” hàng giả.
Cụ thể, mẹ chị Huyền từng bị công an mời lên làm việc vì nằm trong danh sách khách hàng của một đường dây bán thuốc giả. Bố chị vốn là bác sĩ đã ghi số đặt mua thuốc theo quảng cáo trên YouTube. Chồng chị cũng từng đặt thuốc đau khớp từ một hotline quảng cáo rầm rộ. Gia đình chị còn bị cuốn vào thực phẩm chức năng đa cấp và mỹ phẩm từ các KOL livestream, trong đó có lần mua phải dầu gội không đúng mô tả.
Dù hiểu biết, chị thừa nhận khó kiểm soát hết nguồn gốc sản phẩm và nhấn mạnh: “Người tiêu dùng chỉ có thể cẩn trọng, chứ không thể tự bảo vệ hoàn toàn”. Từ đó, chị rút ra nhiều bài học cảnh báo cộng đồng: Không mua hàng qua livestream cảm tính, tránh các sản phẩm không rõ nguồn gốc trên sàn thương mại điện tử và tuyệt đối không giới thiệu sản phẩm y tế nếu chưa kiểm chứng.
![]() |
Chia sẻ của một nạn nhân của hàng giả trên mạng xã hội. Nguồn: Facebook Nguyen Huyen |
Thế giới sử dụng mạng xã hội như thế nào?
Tại Hoa Kỳ, năm 2024, vụ việc liên quan đến thuốc tiểu đường Ozempic bị làm giả đã gây xôn xao dư luận tại Hoa Kỳ. Người tiêu dùng chia sẻ video mở hộp, so sánh hàng thật – hàng giả, và mô tả phản ứng bất thường sau khi sử dụng sản phẩm trên TikTok. Nhiều bài đăng gắn thẻ các hashtag như #fakeozempic, #ozempicscam thu hút hàng triệu lượt xem, dẫn đến điều tra của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) .
![]() |
Nhiều bài đăng gắn thẻ các hashtag như #fakeozempic, #ozempicscam để thu hút và cảnh báo người dùng |
Trên Reddit, các cộng đồng như r/SkincareAddiction thường xuyên cập nhật thông tin về hàng giả, đặc biệt trong lĩnh vực mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Người dùng chia sẻ hình ảnh, video, mã lô sản xuất, và câu chuyện “mua phải hàng fake”, tạo nên một mạng lưới kiểm chứng thông tin hiệu quả. Ngoài ra, tổ chức Truth in Advertising (TINA.org) – một tổ chức phi lợi nhuận – thường xuyên công bố các điều tra độc lập về các thương hiệu bị cáo buộc quảng cáo sai sự thật hoặc liên quan đến hàng giả. Các báo cáo của TINA.org được chia sẻ rộng rãi qua mạng xã hội, góp phần nâng cao nhận thức của người tiêu dùng.
Tại Vương quốc Anh, theo nghiên cứu IPO Influencer Report 2021 của Văn phòng Sở hữu trí tuệ Vương quốc Anh (IPO UK) cho thấy: 13% phụ nữ từ 16 đến 60 tuổi đã từng mua hàng giả do bị ảnh hưởng bởi người nổi tiếng trên mạng xã hội. Các nền tảng như Instagram và TikTok trở thành kênh phổ biến để quảng cáo các sản phẩm không rõ nguồn gốc, từ mỹ phẩm đến thực phẩm.
Tuy nhiên, cộng đồng mạng cũng phản ứng mạnh mẽ: các video "vạch mặt hàng giả", các nhóm đánh giá sản phẩm thật – giả đã hình thành như một cơ chế tự điều tiết. Chính phủ Anh đã bắt đầu hợp tác với các nền tảng để giám sát hoạt động thương mại điện tử ẩn danh trên mạng xã hội.
Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng các mô hình hiệu quả trên thế giới
![]() |
Một nạn nhân của sữa giả chia sẻ thông tin cho người tiêu dùng khác trên Facebook |
Thiết lập cơ chế tiếp nhận và xử lý phản ánh trực tuyến chính thức: Việt Nam nên xây dựng một trung tâm phản ánh hàng giả cấp quốc gia, cho phép người tiêu dùng gửi thông tin bằng chatbot, ứng dụng di động, hoặc cổng điện tử – đính kèm bằng chứng như hình ảnh, video, hóa đơn.
Cơ chế này lấy cảm hứng từ Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act – DSA) của Liên minh châu Âu, trong đó quy định rõ trách nhiệm của các nền tảng như Facebook, TikTok, Shopee trong việc tiếp nhận và xử lý nội dung vi phạm, bao gồm hàng giả, trong thời gian quy định.
Tăng cường vai trò cộng đồng mạnh mẽ: Các nhóm người tiêu dùng có thể được tổ chức như mạng lưới cảnh báo sớm – tương tự như các hội nhóm giám sát sản phẩm ở Mỹ hoặc mạng lưới người tiêu dùng BEUC ở châu Âu. Những nhóm này không chỉ chia sẻ thông tin nhanh chóng mà còn góp phần xác minh chéo, giảm thiểu tin giả, giúp tăng độ tin cậy của phản ánh.
Đào tạo và tuyên truyền: Những chiến dịch như “Buy Real” ở Úc hay “We All Otter Be Against Counterfeit Products” ở Nhật Bản đã cho thấy sức mạnh của truyền thông trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Việt Nam cũng cần một chiến dịch dài hạn, lan tỏa trên đa nền tảng (TV, YouTube, TikTok, Zalo…), với thông điệp dễ nhớ như: "Một cú click đúng- Tránh hàng giả, bảo vệ sức khỏe". Ngoài ra, nội dung giáo dục về nhận diện hàng giả nên được đưa vào chương trình học phổ thông và đại học, như nhiều nước OECD đang triển khai.
Tăng cường chế tài xử phạt và đảm bảo minh bạch thông tin vi phạm: Cần tăng mức xử phạt với hành vi buôn bán hàng giả trực tuyến, từ phạt hành chính đến truy cứu hình sự. Đồng thời, các vi phạm cần được công khai minh bạch trên Cổng thông tin Chính phủ, giống như cách Hàn Quốc công bố danh sách doanh nghiệp vi phạm để cảnh báo cộng đồng và các đối tác liên quan.
Tăng cường hợp tác quốc tế và xử lý xuyên biên giới: Trong thời đại số, hàng giả không chỉ còn là vấn đề trong nước mà đã trở thành thách thức toàn cầu. Việt Nam cần tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế như BEUC (Liên minh Người tiêu dùng châu Âu), TINA.org (Tổ chức giám sát quảng cáo ở Mỹ) và Consumers International (Liên minh người tiêu dùng quốc tế) để học hỏi kinh nghiệm trong việc phản ánh, cảnh báo và truy vết hàng giả trên phạm vi toàn cầu.
Chống hàng giả trong thời đại số không chỉ là câu chuyện pháp luật mà là bài toán truyền thông, công nghệ và cộng đồng. Mỗi người tiêu dùng đều có thể là một “cảm biến” thông minh nếu được hỗ trợ đúng cách. Với sự phối hợp của nhà nước - doanh nghiệp - nền tảng - người tiêu dùng, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ sinh thái tiêu dùng an toàn và minh bạch hơn. |