Năng lượng sinh khối - động lực xanh cho tương lai nông thôn Việt Nam
Theo GS.TS Đỗ Thế Tùng, nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế, Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh (nay là Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh), thế giới từ cuối thế kỷ XX đã bước vào một cuộc "cách mạng nguồn năng lượng mới". Cuộc cách mạng này tập trung khai thác các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng hydro và năng lượng sinh khối - những nguồn được xem là sạch và bền vững. Dự báo từ các nhà khoa học chỉ ra rằng, trong số các nguồn này, năng lượng sinh khối sẽ đóng vai trò chủ lực tại khu vực nông thôn.
Nền tảng cho phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam
Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách nhằm thúc đẩy năng lượng tái tạo. Nghị quyết số 55-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đặt mục tiêu phát triển đồng bộ và hợp lý các loại hình năng lượng, trong đó ưu tiên khai thác hiệu quả năng lượng tái tạo, bao gồm cả năng lượng sinh khối. Đặc biệt, việc xây dựng các nhà máy điện từ rác thải đô thị, sinh khối và chất thải rắn được khuyến khích mạnh mẽ nhằm kết hợp phát triển kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường.
Các nhà khoa học chỉ ra rằng, trong số các nguồn này, năng lượng sinh khối sẽ đóng vai trò chủ lực tại khu vực nông thôn. - Ảnh: Agoda |
Năng lượng sinh khối, hay còn gọi là "biomass energy", có nguồn gốc từ các vật liệu hữu cơ như trấu, rơm rạ, bã mía, chất thải từ chăn nuôi và rác thải sinh hoạt. Đây là nguồn năng lượng được chuyển hóa qua công nghệ sinh học để tạo thành khí ga, nhiên liệu hoặc điện năng phục vụ sinh hoạt và sản xuất. Theo ước tính, lượng nhiên liệu sinh khối toàn cầu đạt 162 tỷ tấn mỗi năm, tương đương 115 tỷ tấn than nguyên chất.
Tại Việt Nam, nguồn sinh khối từ nông nghiệp rất dồi dào nhưng chưa được khai thác hiệu quả. Tiến sĩ Nguyễn Đức Toàn, Phó Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền, nhận định: "Phụ phẩm nông nghiệp chưa được tái sử dụng không chỉ gây lãng phí mà còn góp phần ô nhiễm môi trường". Dự báo, Việt Nam có thể sản xuất được 150 triệu tấn sinh khối mỗi năm, tương đương gần 50 triệu tấn dầu quy đổi.
Tuy nhiên, đóng góp của năng lượng sinh khối vào hệ thống năng lượng quốc gia vẫn còn hạn chế. Theo Viện Năng lượng Việt Nam, hiện năng lượng sinh khối chỉ chiếm 0,14% lượng điện thương phẩm và 0,94% công suất lắp đặt trên toàn quốc với khoảng 522 MW. Trong Quy hoạch phát triển điện VII điều chỉnh, tỷ trọng năng lượng sinh khối được đặt mục tiêu đạt 1% tổng sản lượng điện vào năm 2020, 1,2% vào năm 2025 và 2,1% vào năm 2030.
Áp dụng linh hoạt mô hình từ thế giới
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã áp dụng hiệu quả năng lượng sinh khối trong sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Ví dụ, Trung Quốc từ những năm 1980 đã phát triển nông trang sinh thái Lưu Minh Doanh tại ngoại ô Bắc Kinh. Nông trang này kết hợp trồng trọt, chăn nuôi và sản xuất năng lượng từ sinh khối. Hệ thống ống dẫn khí ga và mạng lưới điện được xây dựng để tận dụng phế thải nông nghiệp, cung cấp năng lượng phục vụ sinh hoạt như nấu ăn, thắp sáng và vận hành máy móc.
Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo giá trị kinh tế bền vững. Bài học từ nông trang Lưu Minh Doanh cho thấy việc tích hợp năng lượng sinh khối với phát triển nông nghiệp sinh thái là hướng đi tiềm năng cho Việt Nam. Với khí hậu thuận lợi và nguồn phụ phẩm nông nghiệp dồi dào, Việt Nam hoàn toàn có thể nhân rộng các mô hình sản xuất tương tự.
Để hiện thực hóa tiềm năng này, Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ xử lý sinh khối, khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân và cải thiện cơ chế chính sách hỗ trợ. Đây không chỉ là giải pháp để giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch mà còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Theo GS. TS Đỗ Thế Tùng, nhiều hộ gia đình trong nông trang hiện nay sử dụng bình tắm nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, do Đại học Thanh Hoa nghiên cứu và lắp đặt. Những thiết bị này góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, đồng thời bảo vệ môi trường. Cặn bã từ hai trạm phát khí sinh học không chỉ được tái chế làm phân bón cho cây trồng mà còn tạo ra nguồn tài nguyên tái tạo có ích, góp phần vào chu trình kinh tế tuần hoàn.
Không chỉ cải thiện đời sống vật chất, nông trang còn chú trọng nâng cao đời sống tinh thần của cư dân. Hệ thống cơ sở vật chất tại đây rất đa dạng, bao gồm một trường tiểu học ba tầng khang trang, nơi tất cả học sinh đều được miễn phí hoàn toàn. Bên cạnh đó, nông trang còn cung cấp các hoạt động giải trí như khiêu vũ, karaoke, đọc sách, chơi bi-a và bóng bàn, tạo ra một môi trường sống phong phú cho người dân. Một phần quan trọng trong sự phát triển này là công tác đào tạo nguồn nhân lực. Hầu hết thanh niên trong nông trang đều hoàn thành chương trình trung học phổ thông, và một số đã được gửi đi đào tạo đại học.
Nông trang không chỉ tận dụng hết lao động của cư dân mà còn thu hút nguồn lực từ các khu vực khác, nhất là trong những thời vụ cao điểm. Các chuyên gia từ Viện Khoa học nông nghiệp và các trường đại học khác đã được mời về nghiên cứu và giúp đỡ, cung cấp các tri thức mới về nông nghiệp hiện đại, từ đó góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
Kinh tế tuần hoàn hỗ trợ phát triển năng lượng sinh khối ở Việt Nam
Với mô hình kinh tế như đã nêu trên, kết hợp năng lượng sinh khối và phát triển kinh tế tuần hoàn đã chứng tỏ tính hiệu quả về mặt kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Điều này phù hợp với các chủ trương của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là Nghị quyết số 55-NQ/TW, khi nhấn mạnh phát triển năng lượng tái tạo và khuyến khích đầu tư vào các nhà máy điện sử dụng rác thải đô thị và chất thải sinh khối. Việc phát triển kinh tế tuần hoàn, trong đó chất thải của một quá trình là nguyên liệu cho quá trình khác, không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Khái niệm về kinh tế tuần hoàn, mặc dù vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất, đã được nhiều tổ chức và chuyên gia nghiên cứu và đưa ra những định nghĩa khác nhau. Tiến sĩ Trần Thị Hồng Minh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, cho biết, khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng chính thức bởi Pearce và Turner (1990), và đến nay đã được Liên hợp quốc (UN) và tổ chức phát triển công nghiệp Liên hợp quốc (UNIDO) định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Các đặc điểm nổi bật của kinh tế tuần hoàn bao gồm việc tái sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời của nguyên liệu, và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Tuy nhiên, việc phát triển mô hình này ở Việt Nam vẫn còn gặp phải nhiều thách thức. Nông nghiệp nước ta vẫn chủ yếu là nông nghiệp lạc hậu, phân tán, với nhiều hộ gia đình và hợp tác xã nhỏ lẻ, trình độ công nghệ thấp. Nhận thức của nông dân và cán bộ quản lý tại các địa phương về kinh tế tuần hoàn còn hạn chế. Bên cạnh đó, vốn đầu tư hạn chế và chính sách hỗ trợ chưa hoàn thiện là những yếu tố cần khắc phục.
Để phát triển kinh tế tuần hoàn kết hợp với năng lượng sinh khối, GS.TS Đỗ Thế Tùng cho rằng, Việt Nam cần phải tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác hóa trong nông nghiệp. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng, nông thôn cần phải trải qua hai cuộc cách mạng: Cải cách ruộng đất và hợp tác hóa nông nghiệp. Chỉ khi nào các hợp tác xã và nông trường tập thể được phát triển mạnh mẽ, kinh tế tuần hoàn mới có thể phát triển bền vững. Chính vì vậy, việc xây dựng các chính sách và khung pháp lý hỗ trợ hợp tác hóa, cũng như thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, là yếu tố quyết định để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam trong tương lai.