Hướng đi toàn vẹn, đúng đắn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam
Hướng đi toàn vẹn trong chính sách đối ngoại của Việt Nam
Trong bối cảnh thế giới phức tạp với nhiều mối quan hệ, xung đột lợi ích đan xen, đặc biệt là sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc hiện nay, việc xác định chiến lược ngoại giao, hợp tác kinh tế quốc tế đa phương vì lợi ích của quốc gia trên cơ sở tôn trọng lợi ích, chủ quyền của các quốc gia, dân tộc khác đã thể hiện tầm nhìn chiến lược đúng đắn của Đảng và Nhà nước Việt Nam.
Tại chuyến thăm và làm việc tại Mỹ và Liên hợp quốc tháng 5/2022, Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Phạm Minh Chính cũng một lần nữa khẳng định nguyên tắc nhất quán này, đó là: Trong một thế giới đầy biến động, cạnh tranh chiến lược và nhiều lựa chọn, Việt Nam không chọn bên mà chọn chính nghĩa, sự công bằng, công lý và lẽ phải trên cơ sở các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, Hiến chương Liên hợp quốc; bình đẳng, tất cả cùng có lợi, tất cả cùng chiến thắng.
Do đó, thay vì việc sử dụng từ "theo" trong câu hỏi "Việt Nam nên theo nước nào?" như nhiều ý kiến của các bạn trẻ trên các diễn đàn mạng, chúng ta cần khẳng định tiêu chí hợp tác cùng có lợi của Việt Nam với các nước trên thế giới. Điều này phản ánh tinh thần độc lập và ý chí tự chủ của dân tộc Việt Nam, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong việc phát triển đất nước.
Trước hết, hãy nhìn lại đôi nét về lịch sử Việt Nam. Trải qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước, là một dân tộc yêu chuộng hòa hiếu nhưng Việt Nam đã phải tiến hành nhiều cuộc kháng chiến, đấu tranh chống giặc ngoại xâm để bảo vệ độc lập, thống nhất của Tổ quốc. Để có "non sông liền một dải", hòa bình, độc lập, tự do như ngày nay, chúng ta đã phải đánh đổi bằng xương máu của lớp lớp thế hệ người Việt Nam yêu nước.
Chính vì vậy, Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam luôn thể hiện cả về quan điểm và hành động trách nhiệm rất cao, chung tay với cộng đồng quốc tế xây dựng một môi trường hòa bình, hiểu biết, đoàn kết và tôn trọng nhau, cùng xây dựng một tương lai ngày càng tốt đẹp.
Do đó, tuyệt đối không thể sử dụng cụm từ "Việt Nam theo nước nào" theo các luận điệu sai trái của các thế lực thù địch. Đây thực chất là một âm mưu rất tinh vi và hết sức nguy hiểm. Bởi mong muốn của những kẻ chống phá sự nghiệp xây dựng đất nước là "hướng lái", kích động dư luận trong và ngoài nước chống lại Đảng, Nhà nước Việt Nam.
Việt Nam luôn nhất quán chính sách đối ngoại, đề cao tinh thần hợp tác công bằng trong tất cả các lĩnh vực (Ảnh minh hoạ) |
Chính sách quan hệ đa phương đúng đắn của Việt Nam
Đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác vững chắc với nhiều quốc gia trên thế giới, từ các quốc gia láng giềng trong khu vực như Trung Quốc, Lào và Campuchia, đến các đối tác lớn hơn như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Liên minh châu Âu. Việt Nam cũng là thành viên tích cực trong các tổ chức quốc tế như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Liên minh châu Âu - ASEAN (EU-ASEAN), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), và nhiều tổ chức khác.
Việt Nam đã chứng minh quyết tâm trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và đầu tư với các đối tác quốc tế. Qua các hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu(EVFTA), Việt Nam đã mở cánh cửa cho việc thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Điều quan trọng là Việt Nam không chỉ tìm kiếm lợi ích riêng mà còn quan tâm đến lợi ích chung và sự cân bằng trong quan hệ quốc tế. Qua việc tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu, bạn bè quốc tế đều khẳng định Việt Nam đã đóng vai trò tích cực, trách nhiệm trong việc xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định và phát triển.
Tuy nhiên mỗi khi có những tranh luận xung quanh bất kỳ một vấn đề nhạy cảm liên quan tới hình hình chính trị thế giới, trong khu vực liên quan tới Việt Nam lại có nhiều ý kiến thù địch, chống phá. Vậy chúng ta cùng xem trong quan hệ quốc tế đa cực như hiện nay, Việt Nam thiết lập quan hệ đơn phương thì sẽ tiềm ẩn những điều gì:
i) Hạn chế đa dạng hóa quan hệ đối tác: Giới hạn quan hệ hợp tác chỉ với một cực sẽ hạn chế khả năng khai thác các cơ hội hợp tác với các quốc gia khác. Việt Nam có thể bị cô lập và mất đi sự đa dạng và lựa chọn trong việc xây dựng quan hệ đối tác kinh tế, chính trị và văn hóa.
ii) Giới hạn mở rộng thị trường: Việc chỉ tập trung vào các quan hệ đơn phương có thể hạn chế khả năng tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu của Việt Nam. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
iii) Thiếu sự đa dạng và sáng tạo: Hạn chế quan hệ đối tác chỉ với các nước xã hội chủ nghĩa có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng và sáng tạo trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và nghệ thuật. Việt Nam có thể bị hạn chế trong việc tiếp thu và áp dụng những tiến bộ mới nhất từ các quốc gia còn lại.
iv) Sự phụ thuộc kinh tế và chính trị: Ràng buộc trong quan hệ đơn phương dẫn đến sự phụ thuộc kinh tế và chính trị. Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc duy trì độc lập và quyền tự quyết, và có thể bị ảnh hưởng bởi các quyết định và áp lực từ các nước đối tác cũng như các cực còn lại.
Cùng với đó, Việt Nam có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các cực còn lại như:
i) Trừng phạt kinh tế: Các cuộc xung đột giữa các cực quan hệ trên thể giới có thể sẽ đẩy Việt Nam trở thành một quốc gia bị cô lập kinh tế. Các nước thuộc các cực còn lại có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, như áp đặt lệnh cấm nhập khẩu, hạn chế đầu tư hoặc thuế quan cao đối với hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam. Điều này có thể gây tổn thất lớn cho nền kinh tế Việt Nam và hạn chế khả năng phát triển.
ii) Mất cơ hội thương mại và đầu tư: Việc không mở rộng quan hệ với các nước còn lại sẽ làm mất đi cơ hội thương mại và đầu tư. Các quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ và là nguồn tiềm năng quan trọng cho Việt Nam trong việc xuất khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư và truy cập vào công nghệ tiên tiến. Hạn chế quan hệ này có thể làm giảm cơ hội hợp tác kinh tế và phát triển của Việt Nam.
iii) Hạn chế truy cập vào công nghệ và nguồn lực: Quan hệ hạn chế với các nước có thể khiến Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến và nguồn lực quan trọng từ các quốc gia phát triển. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh, đổi mới và phát triển kinh tế của Việt Nam.
iv) Mất đi sự hỗ trợ phát triển: Các nước trên thế giới thường cung cấp sự hỗ trợ phát triển cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Hạn chế quan hệ với các nước có thể làm mất đi cơ hội hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và phát triển từ các quốc gia này. Điều này có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các dự án phát triển quan trọng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
v) Mất đi đối tác kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Các nước đứng đầu trong các “phe phái” thường có khả năng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến. Quan hệ hạn chế với các nước này có thể làm mất đi cơ hội hợp tác kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và tiếp thu những kỹ năng mới. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển và cạnh tranh của Việt Nam trong ngành công nghiệp và các lĩnh vực khác.
Kết luận, qua thực tế, có thể thấy rằng chúng ta chào đón bè bạn đến với Việt Nam không phải chỉ để tìm kiếm lợi ích dân tộc hẹp hòi mà cùng có lợi, bình đẳng.
Nhiều năm qua, thực tế đã chứng minh, hợp tác quốc tế đã và đang góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân, và mở rộng mối quan hệ văn hóa, giáo dục, khoa học công nghệ cho Việt Nam. Việt Nam cũng đảm bảo rằng trong quá trình hợp tác, nước ta vẫn giữ được sự độc lập và quyền tự quyết, không bị thâu tóm hay phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
Với tầm nhìn mở rộng và tinh thần hợp tác, Việt Nam đã xây dựng một mạng lưới quan hệ đa dạng và sâu rộng với các đối tác trên thế giới. Điều này cho thấy khả năng thích ứng và linh hoạt của Việt Nam trong hợp tác quốc tế và đồng thời tôn vinh tinh thần độc lập và ý chí tự chủ của dân tộc. Việt Nam không theo ai, nhưng luôn mở lòng để hợp tác với tất cả các nước, xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định và phát triển cho tương lai của cả Việt Nam và thế giới.
* Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả