Tại sao biến đổi khí hậu ở châu Á lại quan trọng ở cấp toàn cầu?
Siêu bão Mangkhut để lại dấu vết tàn phá ở Philippines, Hồng Kông và miền nam Trung Quốc đại lục vào tháng 9. Nhật Bản và các vùng của Trung Quốc đã phải hứng chịu một số thời tiết tồi tệ nhất trong nhiều thập kỷ. Trận lụt do gió mùa làm ngập lụt Kerala, miền nam Ấn Độ, là trận lụt tồi tệ nhất trong một thế kỷ.
Xét cho cùng, châu Á là một động lực của tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Đây là một khu vực quan trọng cho các công ty từ khắp nơi trên thế giới sản xuất, cung cấp và bán hàng. Các cảng và sân bay của Châu Á là một trong những cảng bận rộn nhất trên thế giới và rất quan trọng đối với dòng chảy của hàng hóa trên khắp hành tinh. Vì vậy, thảm họa biến đổi khí hậu ở châu Á có thể gây ra những ảnh hưởng gợn sóng cách xa nửa vòng trái đất. Nhớ lại năm 2011 và đầu năm 2012, lũ lụt ở Thái Lan đã gây thiệt hại hàng tỷ đô la và làm gián đoạn chuỗi cung ứng trên toàn cầu. Hay việc sân bay Kansai ở miền tây Nhật Bản bị đóng cửa kéo dài nhiều ngày do bão Jebi vào tháng 9 đã khiến các nhà sản xuất phải tranh giành các trung tâm hàng hóa thay thế. Một phần tính chất dễ bị tổn thương cụ thể của châu Á trước tác động của nhiệt độ toàn cầu tăng cao bắt nguồn từ địa lý tuyệt đối. Nhiều thành phố và siêu đô thị - Thượng Hải, Mumbai, Thành phố Hồ Chí Minh và Jakarta - nằm ở các khu vực ven biển thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi mực nước biển dâng cao và bão quét từ đại dương.
Biến đổi khí hậu và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nơi ở châu Á đang làm trầm trọng thêm tình trạng dễ bị tổn thương này. Khi các thành phố của châu Á mở rộng và nhiệt độ toàn cầu tăng lên, ngày càng nhiều nhà cửa, sân bay, nhà máy điện, nhà kho và các công xưởng sẽ có nguy cơ cao xảy ra các thảm họa liên quan đến thời tiết. Trong đó, Ấn Độ và các nước Đông Nam Á dễ bị tổn thương nhất bởi rủi ro khí hậu. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi chi phí kinh tế của thiên tai đã tăng vọt. Từ năm 2007 đến năm 2016, thiệt hại trung bình do các thảm họa thiên tai gây ra ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương ước tính khoảng 76 tỷ USD một năm. Theo báo cáo của Ủy ban Kinh tế và Xã hội Châu Á - Thái Bình Dương, Ngân hàng Phát triển Châu Á và Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc, con số đó cao hơn gấp đôi so với thập kỷ trước đó. Có nhiều lý do để hy vọng vào những nỗ lực chống biến đổi khí hậu của Châu Á.
Nhiều quốc gia và cộng đồng đã bắt đầu xây dựng năng lực quản lý và bảo vệ chống lại các thảm họa liên quan đến thời tiết và giảm lượng khí thải. Các tiến bộ công nghệ đã đưa nhiều công nghệ carbon thấp hơn vào tay các nhà quy hoạch thành phố, kiến trúc sư và doanh nghiệp. Hệ thống quản lý giao thông và xử lý chất thải, các công nghệ giúp các tòa nhà và thành phố sử dụng năng lượng và nước tiết kiệm hơn, năng lượng sạch, giao thông carbon thấp - tất cả những điều này đã được cải thiện và ngày càng khả thi về mặt thương mại. Trong khi Trung Quốc và Ấn Độ lần lượt vẫn là nước phát thải khí nhà kính lớn nhất và lớn thứ ba thế giới, cả hai đều đang nỗ lực rất nhiều để “xanh hóa” nền kinh tế. Ấn Độ có kế hoạch tạo ra 175GW điện từ các nguồn năng lượng tái tạo vào năm 2022. Trung Quốc có những mục tiêu đầy tham vọng là giảm cường độ carbon và đã trở thành một quốc gia lớn trên toàn cầu trong lĩnh vực năng lượng mặt trời và năng lượng gió cũng như trong các phương tiện điện.
Xét cho cùng, toàn bộ châu Á sẽ chiếm khoảng 60% nhu cầu năng lượng bổ sung của thế giới trong những năm tới. Vì vậy, những nỗ lực về môi trường ở đây là rất quan trọng đối với cuộc chiến chống biến đổi khí hậu của toàn thế giới. Tuy nhiên, với quy mô của những thách thức, các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, cá nhân và khu vực tài chính sẽ không chỉ tiếp tục mà còn phải tăng cường nỗ lực để hướng tới một thế giới phát thải carbon thấp hơn. Một phần của thách thức nằm ở việc nâng cao nhận thức của các công ty và nhà đầu tư về tầm quan trọng của hành động vì môi trường - và xã hội. Chỉ 23,7% các tổ chức phát hành châu Á và 40% các nhà đầu tư châu Á có chiến lược Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG). Con số này thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu. Ở châu Âu, con số này lần lượt là 86,7% và 84%. Về mặt chính sách, hành động cần bao gồm từ việc thắt chặt (và thực thi) các quy định xây dựng, điều chỉnh việc sử dụng đất và khuyến khích đầu tư vào công nghệ carbon thấp để tạo điều kiện cho các công ty tăng cường tài chính cho các dự án thân thiện với môi trường.
Việc nâng cấp các cảng lớn nhất của châu Á - Thái Bình Dương để có thể đối phó với điều kiện khí hậu dự kiến vào cuối thế kỷ này sẽ tiêu tốn tới 49 tỷ USD. Nhưng nếu không làm gì, hoặc làm quá muộn, sẽ chỉ làm trầm trọng thêm tổn thất lâu dài - không chỉ cho bản thân khu vực mà còn cho phần còn lại của thế giới.