Thứ ba 26/11/2024 03:23

Danh sách biển số xe các tỉnh sẽ được đấu giá ngày 1/11/2023?

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá ngày 1/11/2023.

Ngày 25/10/2023, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam vừa ra Thông báo 33/2023/TB-VPA về Thời gian đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô từ ngày 31/10/2023 đến ngày 04/11/2023.

Theo đó, địa điểm đấu giá cho các buổi đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 31/10 - 04/11 là Trang thông tin đấu giá trực tuyến (https://vpa.com.vn). Thời lượng đấu giá cho mỗi biển số xe ô tô là 60 phút.

Những phiên đấu giá trước, nhiều biển xe đã có chủ

Hạn chót nộp tiền đặt cọc biển số xe: Căn cứ Mục 2 Thông báo 33/2023/TB-VPA, thời gian nộp tiền hồ sơ, tiền đặt cọc biển số xe đấu giá được thông báo như sau:

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 01/11/2023: trước 16h30 ngày 29/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 29/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 02/11/2023: trước 16h30 ngày 30/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 30/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 03/11/2023: trước 16h30 ngày 31/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 31/10/2023).

Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 04/11/2023: trước 16h30 ngày 01/11/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 01/10/2023).

Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đâu giả: 100.000 đồng.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 01/11/2023

STT

Biển số

Tỉnh/ Thành phố

Thời gian đấu giá

1

43A-777.79

Đà Nẵng

8h30' - 9h30'

2

18A-389.98

Nam Định

3

37K-225.99

Nghệ An

4

99A-658.58

Bắc Ninh

5

51K-910.99

Hồ Chí Minh

6

29B-641.89

Hà Nội

7

29K-060.89

Hà Nội

8

29K-071.89

Hà Nội

9

30K-439.89

Hà Nội

10

30K-471.66

Hà Nội

11

30K-509.69

Hà Nội

12

30K-511.33

Hà Nội

13

30K-528.66

Hà Nội

14

30K-553.69

Hà Nội

15

30K-570.66

Hà Nội

16

30K-570.86

Hà Nội

17

30K-575.66

Hà Nội

18

51D-920.89

Hồ Chí Minh

19

51D-930.66

Hồ Chí Minh

20

51D-935.69

Hồ Chí Minh

21

51D-935.89

Hồ Chí Minh

22

51D-942.86

Hồ Chí Minh

23

51K-742.66

Hồ Chí Minh

24

51K-819.66

Hồ Chí Minh

25

51K-845.99

Hồ Chí Minh

26

51K-849.49

Hồ Chí Minh

27

51K-924.24

Hồ Chí Minh

28

51K-965.86

Hồ Chí Minh

29

51K-971.89

Hồ Chí Minh

30

51K-974.39

Hồ Chí Minh

31

14A-809.89

Quảng Ninh

32

14C-381.89

Quảng Ninh

33

15C-437.68

Hải Phòng

34

15K-173.69

Hải Phòng

35

15K-175.89

Hải Phòng

36

15K-187.88

Hải Phòng

37

15K-194.39

Hải Phòng

38

17A-373.89

Thái Bình

39

17A-394.69

Thái Bình

40

18C-144.68

Nam Định

41

18C-147.89

Nam Định

42

18C-149.89

Nam Định

43

19C-217.66

Phú Thọ

44

20A-672.88

Thái Nguyên

45

20C-264.39

Thái Nguyên

46

21A-175.69

Yên Bái

47

21A-178.69

Yên Bái

48

24A-240.39

Lào Cai

49

24A-246.88

Lào Cai

50

24C-142.88

Lào Cai

51

26A-180.66

Sơn La

52

28A-206.89

Hòa Bình

53

34C-379.86

Hải Dương

54

35A-364.69

Ninh Bình

55

35C-148.39

Ninh Bình

56

36A-945.66

Thanh Hóa

57

36A-945.88

Thanh Hóa

58

36A-964.86

Thanh Hóa

59

36A-964.99

Thanh Hóa

60

36A-972.88

Thanh Hóa

61

36A-974.66

Thanh Hóa

62

36C-437.99

Thanh Hóa

63

36C-444.57

Thanh Hóa

64

37C-480.88

Nghệ An

65

37K-204.88

Nghệ An

66

37K-217.88

Nghệ An

67

37K-238.89

Nghệ An

68

37K-241.86

Nghệ An

69

38A-540.88

Hà Tĩnh

70

38A-542.86

Hà Tĩnh

71

38A-548.69

Hà Tĩnh

72

38A-549.49

Hà Tĩnh

73

38C-200.44

Hà Tĩnh

74

43A-784.39

Đà Nẵng

75

43A-794.39

Đà Nẵng

76

48A-194.99

Đắk Nông

77

48A-203.86

Đắk Nông

78

49A-607.88

Lâm Đồng

79

49A-612.88

Lâm Đồng

80

49A-616.69

Lâm Đồng

81

49C-324.89

Lâm Đồng

82

60K-377.69

Đồng Nai

83

60K-411.77

Đồng Nai

84

60K-415.89

Đồng Nai

85

61K-263.88

Bình Dương

86

61K-296.89

Bình Dương

87

63A-264.86

Tiền Giang

88

65A-384.89

Cần Thơ

89

66A-240.86

Đồng Tháp

90

67A-261.89

An Giang

91

67A-264.99

An Giang

92

68A-297.86

Kiên Giang

93

69A-134.39

Cà Mau

94

70A-466.89

Tây Ninh

95

70A-470.88

Tây Ninh

96

70C-186.88

Tây Ninh

97

72A-704.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

98

72A-705.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

99

72A-719.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

100

72A-724.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

101

72A-735.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

102

72C-220.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

103

73C-163.66

Quảng Bình

104

75A-327.86

Thừa Thiên Huế

105

76A-247.47

Quảng Ngãi

106

76A-249.49

Quảng Ngãi

107

77C-236.89

Bình Định

108

78A-172.66

Phú Yên

109

78A-173.88

Phú Yên

110

78A-181.66

Phú Yên

111

79A-495.88

Khánh Hòa

112

79A-495.99

Khánh Hòa

113

79C-207.69

Khánh Hòa

114

81A-365.89

Gia Lai

115

83A-164.88

Sóc Trăng

116

86A-268.89

Bình Thuận

117

86C-184.39

Bình Thuận

118

88A-641.69

Vĩnh Phúc

119

89A-407.68

Hưng Yên

120

89A-421.69

Hưng Yên

121

93A-412.89

Bình Phước

122

93A-428.99

Bình Phước

123

95A-108.66

Hậu Giang

124

98A-650.66

Bắc Giang

125

98A-657.88

Bắc Giang

126

30K-411.55

Hà Nội

10h00' - 11h00'

127

30K-422.77

Hà Nội

128

30K-430.89

Hà Nội

129

30K-436.36

Hà Nội

130

30K-463.89

Hà Nội

131

30K-481.89

Hà Nội

132

30K-502.66

Hà Nội

133

30K-504.69

Hà Nội

134

30K-594.89

Hà Nội

135

30K-607.07

Hà Nội

136

51D-941.66

Hồ Chí Minh

137

51K-825.89

Hồ Chí Minh

138

51K-842.86

Hồ Chí Minh

139

51K-849.66

Hồ Chí Minh

140

51K-864.86

Hồ Chí Minh

141

51K-884.89

Hồ Chí Minh

142

51K-892.69

Hồ Chí Minh

143

51K-944.89

Hồ Chí Minh

144

14A-791.89

Quảng Ninh

145

14A-815.86

Quảng Ninh

146

14A-817.69

Quảng Ninh

147

15C-429.39

Hải Phòng

148

15K-146.39

Hải Phòng

149

17A-384.68

Thái Bình

150

17A-385.88

Thái Bình

151

17C-183.89

Thái Bình

152

18A-376.88

Nam Định

153

18A-394.66

Nam Định

154

19A-532.39

Phú Thọ

155

19A-545.86

Phú Thọ

156

19A-548.99

Phú Thọ

157

19A-559.69

Phú Thọ

158

20A-670.88

Thái Nguyên

159

20A-692.99

Thái Nguyên

160

20A-701.66

Thái Nguyên

161

24A-248.48

Lào Cai

162

24C-143.88

Lào Cai

163

28A-204.69

Hòa Bình

164

28A-207.66

Hòa Bình

165

34A-704.39

Hải Dương

166

34A-709.89

Hải Dương

167

34A-710.66

Hải Dương

168

35A-357.69

Ninh Bình

169

35A-358.66

Ninh Bình

170

36A-968.66

Thanh Hóa

171

36A-994.66

Thanh Hóa

172

37C-487.69

Nghệ An

173

37K-189.88

Nghệ An

174

37K-197.66

Nghệ An

175

37K-228.28

Nghệ An

176

37K-232.86

Nghệ An

177

37K-237.66

Nghệ An

178

37K-241.66

Nghệ An

179

37K-245.69

Nghệ An

180

38A-536.39

Hà Tĩnh

181

38A-545.89

Hà Tĩnh

182

43A-768.89

Đà Nẵng

183

47A-619.66

Đắk Lắk

184

47C-317.88

Đắk Lắk

185

48A-192.66

Đắk Nông

186

48A-198.66

Đắk Nông

187

49A-608.69

Lâm Đồng

188

49A-624.68

Lâm Đồng

189

49C-324.79

Lâm Đồng

190

49C-331.88

Lâm Đồng

191

60D-016.89

Đồng Nai

192

60K-341.66

Đồng Nai

193

60K-354.39

Đồng Nai

194

60K-386.89

Đồng Nai

195

60K-407.07

Đồng Nai

196

60K-409.69

Đồng Nai

197

60K-413.68

Đồng Nai

198

61C-544.39

Bình Dương

199

61K-249.39

Bình Dương

200

61K-257.88

Bình Dương

201

61K-274.39

Bình Dương

202

61K-274.99

Bình Dương

203

62A-364.39

Long An

204

63A-258.85

Tiền Giang

205

65A-397.69

Cần Thơ

206

65A-398.99

Cần Thơ

207

66A-229.89

Đồng Tháp

208

66A-233.68

Đồng Tháp

209

66A-240.99

Đồng Tháp

210

68A-297.88

Kiên Giang

211

70A-474.69

Tây Ninh

212

72A-732.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

213

72A-739.69

Bà Rịa - Vũng Tàu

214

72A-741.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

215

72C-219.66

Bà Rịa - Vũng Tàu

216

73A-309.66

Quảng Bình

217

75A-316.89

Thừa Thiên Huế

218

75A-321.88

Thừa Thiên Huế

219

75C-143.88

Thừa Thiên Huế

220

76A-226.89

Quảng Ngãi

221

76A-231.89

Quảng Ngãi

222

76A-243.39

Quảng Ngãi

223

77A-294.99

Bình Định

224

79A-474.88

Khánh Hòa

225

79A-490.39

Khánh Hòa

226

81A-358.66

Gia Lai

227

84A-120.86

Trà Vinh

228

85C-076.88

Ninh Thuận

229

86A-271.86

Bình Thuận

230

86A-275.86

Bình Thuận

231

86C-183.66

Bình Thuận

232

88A-607.88

Vĩnh Phúc

233

88A-614.99

Vĩnh Phúc

234

88A-617.66

Vĩnh Phúc

235

88A-625.66

Vĩnh Phúc

236

88C-259.89

Vĩnh Phúc

237

89A-415.86

Hưng Yên

238

89A-416.99

Hưng Yên

239

90A-229.86

Hà Nam

240

92A-349.68

Quảng Nam

241

92A-363.86

Quảng Nam

242

92A-365.89

Quảng Nam

243

93A-417.86

Bình Phước

244

93A-418.18

Bình Phước

245

93A-428.69

Bình Phước

246

93A-433.89

Bình Phước

247

98A-637.88

Bắc Giang

248

98A-644.88

Bắc Giang

249

99A-660.69

Bắc Ninh

250

99A-683.66

Bắc Ninh

251

30K-468.66

Hà Nội

13h30' - 14h30'

252

30K-525.39

Hà Nội

253

30K-531.39

Hà Nội

254

30K-545.45

Hà Nội

255

30K-575.89

Hà Nội

256

30K-600.39

Hà Nội

257

51D-922.33

Hồ Chí Minh

258

51K-763.66

Hồ Chí Minh

259

51K-796.99

Hồ Chí Minh

260

51K-805.89

Hồ Chí Minh

261

51K-808.99

Hồ Chí Minh

262

51K-811.89

Hồ Chí Minh

263

51K-838.69

Hồ Chí Minh

264

51K-840.39

Hồ Chí Minh

265

51K-857.69

Hồ Chí Minh

266

51K-863.66

Hồ Chí Minh

267

51K-864.69

Hồ Chí Minh

268

51K-877.39

Hồ Chí Minh

269

51K-906.39

Hồ Chí Minh

270

51K-937.66

Hồ Chí Minh

271

51K-943.89

Hồ Chí Minh

272

51K-922.33

Hồ Chí Minh

273

14A-795.66

Quảng Ninh

274

14A-812.12

Quảng Ninh

275

14A-821.88

Quảng Ninh

276

15C-434.99

Hải Phòng

277

17A-381.66

Thái Bình

278

18A-383.39

Nam Định

279

18A-385.99

Nam Định

280

18A-392.66

Nam Định

281

19A-552.88

Phú Thọ

282

20A-701.88

Thái Nguyên

283

20C-264.79

Thái Nguyên

284

20C-268.66

Thái Nguyên

285

21A-171.39

Yên Bái

286

21A-172.99

Yên Bái

287

24C-142.86

Lào Cai

288

28A-201.39

Hòa Bình

289

28A-210.88

Hòa Bình

290

34A-700.39

Hải Dương

291

34C-379.69

Hải Dương

292

35A-352.89

Ninh Bình

293

35A-364.68

Ninh Bình

294

36A-951.88

Thanh Hóa

295

36A-962.39

Thanh Hóa

296

36A-967.86

Thanh Hóa

297

36K-003.39

Thanh Hóa

298

37K-182.39

Nghệ An

299

37K-238.99

Nghệ An

300

38C-200.77

Hà Tĩnh

301

43A-773.88

Đà Nẵng

302

43A-798.89

Đà Nẵng

303

47A-592.66

Đắk Lắk

304

47A-603.68

Đắk Lắk

305

47A-622.99

Đắk Lắk

306

49A-605.05

Lâm Đồng

307

49A-623.66

Lâm Đồng

308

49C-328.68

Lâm Đồng

309

49C-334.69

Lâm Đồng

310

60K-336.89

Đồng Nai

311

60K-359.68

Đồng Nai

312

60K-369.66

Đồng Nai

313

60K-374.88

Đồng Nai

314

60K-392.69

Đồng Nai

315

60K-409.86

Đồng Nai

316

60K-413.86

Đồng Nai

317

61K-251.66

Bình Dương

318

61K-254.99

Bình Dương

319

61K-290.68

Bình Dương

320

61K-299.68

Bình Dương

321

62A-358.99

Long An

322

62C-187.79

Long An

323

64C-108.99

Vĩnh Long

324

65A-386.99

Cần Thơ

325

65A-400.99

Cần Thơ

326

68A-295.68

Kiên Giang

327

68A-298.39

Kiên Giang

328

68A-298.98

Kiên Giang

329

68A-299.39

Kiên Giang

330

68C-159.39

Kiên Giang

331

69A-134.68

Cà Mau

332

70A-464.99

Tây Ninh

333

70A-471.88

Tây Ninh

334

72A-704.04

Bà Rịa - Vũng Tàu

335

72A-715.15

Bà Rịa - Vũng Tàu

336

72A-723.88

Bà Rịa - Vũng Tàu

337

72A-729.86

Bà Rịa - Vũng Tàu

338

72A-733.99

Bà Rịa - Vũng Tàu

339

72A-746.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

340

73A-313.69

Quảng Bình

341

74A-226.89

Quảng Trị

342

74A-227.39

Quảng Trị

343

74C-123.68

Quảng Trị

344

75A-318.99

Thừa Thiên Huế

345

75C-144.77

Thừa Thiên Huế

346

76A-231.68

Quảng Ngãi

347

76A-261.88

Quảng Ngãi

348

76A-271.68

Quảng Ngãi

349

77A-286.89

Bình Định

350

77A-289.68

Bình Định

351

79A-492.99

Khánh Hòa

352

79A-493.39

Khánh Hòa

353

81A-362.66

Gia Lai

354

82A-122.69

Kon Tum

355

84A-114.68

Trà Vinh

356

84C-111.12

Trà Vinh

357

84C-111.99

Trà Vinh

358

86A-260.99

Bình Thuận

359

86A-261.89

Bình Thuận

360

86A-267.39

Bình Thuận

361

86A-273.99

Bình Thuận

362

88A-614.68

Vĩnh Phúc

363

88A-625.68

Vĩnh Phúc

364

88C-264.86

Vĩnh Phúc

365

89A-413.13

Hưng Yên

366

89A-413.88

Hưng Yên

367

92A-358.99

Quảng Nam

368

93A-405.66

Bình Phước

369

93A-415.15

Bình Phước

370

93C-174.99

Bình Phước

371

98A-643.88

Bắc Giang

372

98A-655.77

Bắc Giang

373

98C-313.89

Bắc Giang

374

99A-681.69

Bắc Ninh

375

99D-017.77

Bắc Ninh

376

29K-051.39

Hà Nội

15h00' - 16h00'

377

29K-055.99

Hà Nội

378

29K-057.68

Hà Nội

379

30K-502.39

Hà Nội

380

30K-503.39

Hà Nội

381

30K-513.39

Hà Nội

382

30K-551.39

Hà Nội

383

30K-565.86

Hà Nội

384

30K-581.39

Hà Nội

385

30K-617.39

Hà Nội

386

51D-919.68

Hồ Chí Minh

387

51D-920.39

Hồ Chí Minh

388

51K-751.39

Hồ Chí Minh

389

51K-771.39

Hồ Chí Minh

390

51K-791.39

Hồ Chí Minh

391

51K-816.39

Hồ Chí Minh

392

51K-910.39

Hồ Chí Minh

393

51K-929.69

Hồ Chí Minh

394

51K-933.77

Hồ Chí Minh

395

51K-947.47

Hồ Chí Minh

396

51K-958.69

Hồ Chí Minh

397

14A-809.39

Quảng Ninh

398

14A-815.68

Quảng Ninh

399

14A-820.39

Quảng Ninh

400

14A-825.99

Quảng Ninh

401

14A-831.39

Quảng Ninh

402

14A-831.86

Quảng Ninh

403

14C-378.68

Quảng Ninh

404

15K-160.68

Hải Phòng

405

15K-171.68

Hải Phòng

406

15K-180.99

Hải Phòng

407

15K-190.68

Hải Phòng

408

17A-368.66

Thái Bình

409

17A-373.39

Thái Bình

410

18A-382.39

Nam Định

411

18A-387.39

Nam Định

412

19A-550.39

Phú Thọ

413

19A-553.39

Phú Thọ

414

20A-700.77

Thái Nguyên

415

20A-701.39

Thái Nguyên

416

20C-267.99

Thái Nguyên

417

21A-172.68

Yên Bái

418

21C-092.99

Yên Bái

419

22A-201.01

Tuyên Quang

420

22A-205.39

Tuyên Quang

421

23C-077.68

Hà Giang

422

24A-250.68

Lào Cai

423

26C-133.77

Sơn La

424

28A-205.05

Hòa Bình

425

28C-097.79

Hòa Bình

426

34A-702.02

Hải Dương

427

35A-351.99

Ninh Bình

428

35A-352.99

Ninh Bình

429

36A-960.39

Thanh Hóa

430

36A-977.39

Thanh Hóa

431

37K-199.68

Nghệ An

432

37K-229.39

Nghệ An

433

38A-559.39

Hà Tĩnh

434

43A-783.39

Đà Nẵng

435

47A-590.39

Đắk Lắk

436

47A-608.08

Đắk Lắk

437

47A-611.68

Đắk Lắk

438

48A-197.68

Đắk Nông

439

48A-198.39

Đắk Nông

440

49A-589.68

Lâm Đồng

441

49C-325.68

Lâm Đồng

442

49C-326.99

Lâm Đồng

443

49C-328.99

Lâm Đồng

444

60K-361.39

Đồng Nai

445

60K-365.99

Đồng Nai

446

60K-371.68

Đồng Nai

447

60K-371.99

Đồng Nai

448

60K-382.39

Đồng Nai

449

61K-256.39

Bình Dương

450

61K-257.57

Bình Dương

451

61K-291.68

Bình Dương

452

64A-167.67

Vĩnh Long

453

65A-392.99

Cần Thơ

454

66A-229.39

Đồng Tháp

455

66C-158.79

Đồng Tháp

456

67A-263.68

An Giang

457

67C-166.77

An Giang

458

68A-293.99

Kiên Giang

459

69A-134.34

Cà Mau

460

69A-137.68

Cà Mau

461

71A-172.99

Bến Tre

462

71C-118.39

Bến Tre

463

72A-722.77

Bà Rịa - Vũng Tàu

464

72A-725.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

465

72C-219.39

Bà Rịa - Vũng Tàu

466

73A-311.68

Quảng Bình

467

73C-165.99

Quảng Bình

468

74A-233.99

Quảng Trị

469

74A-238.99

Quảng Trị

470

75A-318.39

Thừa Thiên Huế

471

75A-325.39

Thừa Thiên Huế

472

76A-236.39

Quảng Ngãi

473

76A-259.68

Quảng Ngãi

474

76A-275.68

Quảng Ngãi

475

76A-280.99

Quảng Ngãi

476

76A-281.39

Quảng Ngãi

477

77C-237.39

Bình Định

478

81A-355.39

Gia Lai

479

81D-007.77

Gia Lai

480

82C-075.79

Kon Tum

481

86A-257.39

Bình Thuận

482

86A-259.39

Bình Thuận

483

86A-270.39

Bình Thuận

484

86A-276.39

Bình Thuận

485

88A-608.39

Vĩnh Phúc

486

88A-625.99

Vĩnh Phúc

487

88A-632.68

Vĩnh Phúc

488

88C-259.79

Vĩnh Phúc

489

88C-261.79

Vĩnh Phúc

490

88C-267.67

Vĩnh Phúc

491

89C-305.39

Hưng Yên

492

92A-367.68

Quảng Nam

493

92C-227.27

Quảng Nam

494

95A-108.99

Hậu Giang

495

95C-076.99

Hậu Giang

496

97C-036.79

Bắc Kạn

497

98A-629.68

Bắc Giang

498

98C-310.99

Bắc Giang

499

99A-671.68

Bắc Ninh

500

99C-263.68

Bắc Ninh

501

99C-267.79

Bắc Ninh

Ngọc Linh
Bài viết cùng chủ đề: Đấu giá biển số xe

Tin cùng chuyên mục

Nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu qua hội thi tàu tốt, huấn luyện tàu hải đội dân quân thường trực

Từ 1/1/2025: Bảo hiểm y tế thanh toán dịch vụ ngày giường bệnh như thế nào?

Lừa đảo trực tuyến diễn ra ở tất cả các lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội

Quảng Nam: Sạt lở đất làm nhiều tuyến đường giao thông bị chia cắt

Dự án Làng Đại học Đà Nẵng chính thức khởi công

Lễ phát động cuộc thi ‘Chống hàng giả và lừa đảo trực tuyến’

Hà Nội: Cháy quán bar Titan tại quận Hoàn Kiếm, nhiều người chạy lên sân thượng lánh nạn

Tăng thuế tiêu thụ đặc biệt với thuốc lá: Cân nhắc tác động từ nhiều yếu tố

Bài 1: Vị thế người phụ nữ trong xã hội ngày càng được khẳng định

Nhân sự Trung ương: Bộ Chính trị, Bộ Công Thương bổ nhiệm cán bộ chủ chốt; Quốc hội phê chuẩn nhân sự

Dự báo thời tiết biển hôm nay 25/11/2024: Có mưa dông và gió mạnh trên biển

Dự báo thời tiết hôm nay 25/11/2024: Mưa lớn cục bộ, lốc, sét gió giật mạnh từ Quảng Trị đến Phú Yên

Tối 24/11, xuất hiện khách hàng trúng độc đắc Vietlott có giá trị 'khủng'

Bắc Giang: Triển khai nhiều hoạt động hưởng ứng Ngày Quyền của người tiêu dùng Việt Nam năm 2025

Công đoàn tham gia giám sát trả lương, thưởng Tết Nguyên đán Ất Tỵ 2025 cho người lao động

Hà Nội: Phấn đấu 100% siêu thị không sử dụng túi nilon khó phân hủy vào năm 2025

Cận cảnh cây cầu trị giá hơn 1.800 tỷ đồng sau một năm thi công

Hải Phòng: Cháy lớn thiêu rụi nhà xưởng tại khu công nghiệp Tràng Duệ

Trung tướng Khuất Duy Tiến, Anh hùng Lực lượng vũ trang đã từ trần

Nhân sự địa phương: Nghệ An có tân Chủ tịch HĐND; Ban Bí thư chuẩn y lãnh đạo nhiều tỉnh, thành