Đột phá mang tên “Trả tiền theo lượng rác thải”
Ngày nay, việc bảo vệ môi trường không còn là chuyện của riêng ai, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Trong bối cảnh các thành phố lớn đang đối mặt với tình trạng quá tải rác thải và hạn chế về bãi chôn lấp, Hàn Quốc nổi lên như một “ngôi sao” với cách tiếp cận mới: Chương trình Volume-Based Waste Fee System (VBWF), hay còn gọi là hệ thống "trả tiền theo lượng rác thải". Bài học từ quốc gia này đã góp phần thay đổi cách nhìn và hành động trong quản lý rác ở nhiều nơi, trong đó có Việt Nam.

Một khu vực thu gom rác ở thành phố Gimpo, Hàn Quốc. (Nguồn ảnh: Naver)
Vào cuối thập niên 1980 đầu 1990, Hàn Quốc gặp khó khăn lớn trong quản lý rác thải gia đình vì lượng rác tăng nhanh, hầu như không phân loại tại nguồn, tái chế chưa hiệu quả. Khi đó, người dân đóng phí xử lý rác cố định hàng tháng theo hộ dân, bất kể họ thải bao nhiêu rác. Chính hệ thống phí cố định này khiến mọi người không có động lực để thay đổi hành vi tiêu dùng, phân loại hay giảm thiểu rác.
Đến năm 1995, Hàn Quốc chính thức áp dụng hệ thống VBWF trên toàn quốc sau vài năm chuẩn bị, nghiên cứu và thí điểm ở các thành phố lớn và vùng nông thôn đông dân. Trong giai đoạn chuẩn bị từ 1992 đến cuối 1994, chính phủ tiến hành các cuộc điều tra xã hội, lắng nghe ý kiến công chúng, thử nghiệm loại túi rác định lượng, và tổ chức chiến dịch truyền thông mạnh mẽ để giới thiệu cách thức hoạt động và lợi ích của hệ thống.
Từ ngày 1/1/1995, người dân Hàn Quốc bắt buộc phải sử dụng túi rác có kích thước tiêu chuẩn, mua tại các cửa hàng được chỉ định, để bỏ rác sinh hoạt. Các loại tái chế như giấy, chai, nhựa được thu gom miễn phí. Riêng những vật dụng cồng kềnh như tủ lạnh hay đồ nội thất, người dân cần thông báo với chính quyền địa phương để được thu gom và tính phí riêng.
Ngay trong năm đầu tiên áp dụng, hệ thống này đã phát huy tác dụng. Tại thủ đô Seoul, lượng rác thải giảm khoảng 8%, tỷ lệ tái chế tăng hơn 30%. Theo dữ liệu tổng hợp giai đoạn 1994 đến 2012, Seoul giảm lượng rác đưa vào chôn lấp tới 90%, và giảm tổng lượng rác thải thành phố lên đến 40%.
Song hành cùng hệ thống VBWF, Hàn Quốc còn mạnh tay với phân loại rác thực phẩm. Từ năm 2005, việc chôn lấp rác thực phẩm bị cấm, đến năm 2013, thành phố lớn như Seoul chuyển sang hệ thống tính phí theo trọng lượng thực phẩm thải bỏ. Kết quả là rác thực phẩm trong năm đầu áp dụng giảm được 7 đến 10%, sau đó tiếp tục đạt mức giảm 14% và tiết kiệm chi phí xử lý lên đến hàng tỷ won.
Một câu chuyện thú vị khác là người dân Hàn Quốc phản hồi tích cực với thay đổi này. Ở thủ đô Seoul, mọi người quen dần với việc mang đi phân loại rác, sử dụng túi rác riêng để được thu gom dù thoạt đầu cảm thấy bất tiện hay e ngại. “Trả tiền theo lượng rác thải” không chỉ tốt cho môi trường mà còn tiết kiệm chi phí cho chính mỗi người.
Những bài học quý giá từ chính sách mới
Thứ nhất, cơ chế “thải bao nhiêu rác trả bấy nhiêu tiền” đã tạo ra động lực mạnh mẽ khiến người dân phải thay đổi thói quen. Khi mọi người không muốn tốn nhiều tiền cho phần xử lý rác, họ sẽ ý thức hơn trong việc giảm thiểu rác.

Các sinh viên Hàn Quốc tham gia tuyên truyền về Chương trình Volume-Based Waste Fee System (VBWF). (Nguồn ảnh: Naver)
Thứ hai, kết hợp song song giữa thu gom rác có trả phí và thu gom miễn phí rác tái chế là cặp đôi tạo hiệu quả kép: giảm lượng rác đưa vào chôn lấp và thúc đẩy rác tái chế.
Thứ ba, truyền thông từ chính quyền và giáo dục cộng đồng cũng rất quan trọng. Bởi người dân phải hiểu lý do và lợi ích mới chấp nhận sự thay đổi. Chưa kể nhóm yếu thế như người có hoàn cảnh khó khăn sẽ được hỗ trợ như tặng túi đựng rác miễn phí, giảm giá thu gom rác cũng giúp chương trình công bằng và dễ chấp nhận hơn.
Bài học về thu gom rác ở Hàn Quốc hoàn toàn có thể áp dụng được ở Việt Nam. Điều quan trọng là chúng ta cần linh hoạt, điều chỉnh chính sách cho phù hợp với bối cảnh địa phương: bắt đầu từ thí điểm ở các đô thị lớn, xây dựng hạ tầng thu gom, truyền thông rộng khắp, hỗ trợ các nhóm khó khăn. Nếu áp dụng hiệu quả, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể lượng rác chôn lấp, nâng cao tỷ lệ tái chế và tạo ra một lối sống bền vững hơn cho tương lai.






