Thị trường Nhật Bản, điểm đến giàu tiềm năng của cà phê Việt Nam
Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản trong nhiều năm qua liên tục được củng cố và mở rộng nhờ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như VJEPA, AJCEP, CPTPP và gần đây nhất là Hiệp định RCEP. Nhật Bản hiện là đối tác thương mại lớn thứ tư của Việt Nam và là thị trường xuất khẩu lớn thứ tư, với kim ngạch xuất khẩu 11 tháng năm 2025 đạt 24,4 tỷ USD, tăng 8,6% so với cùng kỳ năm trước.

Lũy kế 11 tháng, xuất khẩu cà phê đạt khoảng 1,40 triệu tấn, kim ngạch 7,94 tỷ USD. Ảnh minh họa
Cơ cấu thương mại giữa hai nước mang tính bổ sung cao, ít cạnh tranh trực tiếp. Nhật Bản là thị trường tiêu thụ quan trọng các mặt hàng nông sản, thủy sản, dệt may, trong khi Việt Nam nhập khẩu máy móc, thiết bị, nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất. Điều này tạo nền tảng thuận lợi để các mặt hàng nông sản chủ lực, trong đó có cà phê, mở rộng hiện diện tại thị trường Nhật Bản.
Năm 2025 được đánh giá là năm thành công của ngành cà phê Việt Nam. Lũy kế 11 tháng, xuất khẩu cà phê đạt khoảng 1,40 triệu tấn, kim ngạch 7,94 tỷ USD, tăng 15,1% về lượng và tăng tới 60,9% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Đà tăng trưởng này chủ yếu đến từ giá cà phê duy trì ở mức cao trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu thắt chặt, cùng với việc chất lượng cà phê Việt Nam từng bước được cải thiện.
Nhật Bản là thị trường tiêu dùng cà phê lớn thứ ba thế giới, với mức tiêu thụ bình quân khoảng 11,5 tách/người/tuần. Cà phê đã trở thành đồ uống quen thuộc trong đời sống hàng ngày của người Nhật, từ các quán cà phê truyền thống đến hệ thống cửa hàng tiện lợi. Hạt cà phê tại thị trường này chủ yếu được nhập khẩu từ Brazil, Colombia và Việt Nam, trong đó Việt Nam có lợi thế về nguồn cung ổn định và giá cạnh tranh.
Đáng chú ý, cùng với xu hướng tiêu dùng chú trọng chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tính bền vững, nhóm cà phê chế biến của Việt Nam ngày càng có nhiều cơ hội gia tăng thị phần tại Nhật Bản. Các FTA song phương và đa phương giữa hai nước đã góp phần quan trọng giúp thuế nhập khẩu nhiều mặt hàng cà phê của Việt Nam về mức 0%, tạo lợi thế cạnh tranh rõ nét cho doanh nghiệp xuất khẩu.
RCEP và quy tắc xuất xứ: Lợi thế dài hạn cần được khai thác hiệu quả
So với các hiệp định đã ký kết trước đó, cam kết thuế quan đối với cà phê trong RCEP có lộ trình dài hơn. Theo cam kết của Nhật Bản, thuế nhập khẩu đối với các chủng loại cà phê từ Việt Nam sẽ được cắt giảm theo lộ trình 16 năm và về 0% vào năm 2038. Dù chưa mang lại ưu đãi tức thì về thuế, RCEP lại có ý nghĩa quan trọng về dài hạn, đặc biệt ở khía cạnh quy tắc xuất xứ.

So với các hiệp định đã ký kết trước đó, cam kết thuế quan đối với cà phê trong RCEP có lộ trình dài hơn.
Theo quy định của RCEP, cà phê được coi là có xuất xứ nếu là sản phẩm thuần túy được trồng và thu hoạch tại Việt Nam, hoặc được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ trong khối. Điểm đáng chú ý là cơ chế cộng gộp xuất xứ, cho phép doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu, bao bì hoặc phụ trợ có xuất xứ từ bất kỳ quốc gia thành viên nào của RCEP mà vẫn được tính là có xuất xứ hợp lệ. Cơ chế này giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong tổ chức chuỗi cung ứng và đáp ứng yêu cầu ưu đãi khi xuất khẩu sang Nhật Bản.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy tỷ lệ tận dụng ưu đãi RCEP đối với mặt hàng cà phê vẫn còn rất thấp. Theo thống kê của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), hiện tỷ lệ sử dụng C/O RCEP đối với cà phê xuất khẩu sang Nhật Bản gần như bằng 0. Doanh nghiệp hiện vẫn chủ yếu tận dụng ưu đãi theo AJCEP và VJEPA, trong khi CPTPP và RCEP chưa được khai thác tương xứng với tiềm năng.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc doanh nghiệp chưa quen với quy tắc xuất xứ mới, thiếu thông tin về thủ tục và lợi ích dài hạn của RCEP, đồng thời còn e ngại chi phí tuân thủ và rủi ro bị kiểm tra, xác minh xuất xứ.
Bên cạnh đó, Nhật Bản là thị trường có yêu cầu rất cao về an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng. Việc xuất khẩu cà phê, đặc biệt là cà phê nhân, đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng nghiêm ngặt các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, truy xuất nguồn gốc và quản lý chuỗi sản xuất. Đây vừa là thách thức, vừa là động lực để doanh nghiệp nâng cấp quy trình, hướng tới sản xuất bền vững.
Theo các chuyên gia, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc tận dụng hiệu quả RCEP không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuế quan trong dài hạn, mà còn tạo nền tảng để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực. Khi đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng của Nhật Bản, cà phê Việt Nam có thể từng bước chuyển từ xuất khẩu thô sang các sản phẩm chế biến, mang lại giá trị gia tăng cao hơn.
Theo ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (VICOFA), các FTA thế hệ mới như CPTPP và RCEP đang mở ra không gian thương mại rộng lớn cho cà phê Việt Nam, trong đó Nhật Bản là thị trường giàu tiềm năng. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần chủ động lựa chọn hiệp định phù hợp, đầu tư cho chất lượng, xây dựng thương hiệu và nâng cao năng lực đáp ứng quy tắc xuất xứ hàng hóa.
Về dài hạn, Bộ Công Thương khuyến nghị ngành cà phê cần xây dựng hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, hiệp hội ngành hàng, địa phương, doanh nghiệp xuất khẩu và người trồng cà phê. Khi các mắt xích trong chuỗi giá trị vận hành đồng bộ, việc tận dụng ưu đãi từ Hiệp định RCEP sẽ trở thành đòn bẩy quan trọng giúp cà phê Việt Nam khẳng định vị thế bền vững tại thị trường Nhật Bản.
Nhật Bản là thị trường tiêu dùng cà phê lớn và ổn định, đồng thời là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam với nhiều hiệp định thương mại tự do đang có hiệu lực. Trong bối cảnh xuất khẩu cà phê tăng trưởng mạnh, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mở ra lợi thế dài hạn về xuất xứ hàng hóa và thuế quan. Tuy nhiên, việc hiểu đúng và tận dụng hiệu quả quy tắc xuất xứ trong RCEP vẫn là “bài toán” đặt ra đối với nhiều doanh nghiệp cà phê Việt Nam khi thâm nhập thị trường Nhật Bản.







