Ethanol từ ngô vụ thứ hai - bệ phóng cho sản xuất quanh năm
Trong nhiều thập kỷ qua, Brazil đã nổi tiếng toàn cầu nhờ ethanol từ mía đường. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của ngô vụ thứ hai đã tạo ra một động lực mới, thay đổi bức tranh sản xuất. Đây là loại ngô được trồng ngay sau vụ đậu tương, tận dụng lượng mưa tự nhiên và gần như không cần hệ thống tưới tiêu. Ưu thế này giúp giảm chi phí sản xuất đáng kể, đồng thời hạn chế sử dụng phân bón hóa học, qua đó giảm phát thải từ khâu nông nghiệp.
Điều quan trọng hơn là ngô vụ thứ hai cho phép các nhà máy sản xuất ethanol quanh năm, thay vì chỉ tập trung vào mùa mía. Khi có nguồn nguyên liệu ổn định, nhà máy có thể vận hành liên tục, nhờ đó giảm chi phí cố định tính trên mỗi lít sản phẩm và tăng tính hiệu quả vốn đầu tư. Chính khả năng duy trì công suất đều đặn đã mở rộng dư địa cung ứng, không chỉ đáp ứng thị trường nội địa mà còn hướng tới xuất khẩu.

Ông Daniel Costa Lopes (Fueling Sustainability - Đại diện từ phía Brazil) chia sẻ về việc phát triển ethanol từ ngô vụ thứ 2. Ảnh: Phương Cúc
Phát biểu tại Hội thảo quốc tế về nhiên liệu sinh học tại Việt Nam năm 2025 với chủ đề “Phát triển nhiên liệu sinh học trong thời kỳ mới - Những nhiệm vụ trọng tâm để kiến tạo tương lai nhiên liệu bền vững cho Việt Nam”, ông Daniel Costa Lopes (Fueling Sustainability - Đại diện từ phía Brazil) đã cung cấp nhiều kinh nghiệm và gợi ý cho Việt Nam trong bối cảnh nước ta đang đẩy mạnh triển khai E10 và tính tới các bước tiến xa hơn trên con đường năng lượng xanh.
Theo đó, ông Daniel dẫn các nguồn dữ liệu từ ANP, Unica và Conab và cho rằng vai trò của ngô vụ thứ hai trong sản xuất ethanol tại Brazil ngày càng gia tăng rõ rệt. Nếu như năm 2001, toàn bộ 6 triệu tấn ngô vụ hai chỉ phục vụ mục đích lương thực, đến 2021 đã có khoảng 6 triệu tấn được chuyển sang sản xuất ethanol, chiếm 10% tổng sản lượng. Con số này được dự báo sẽ tăng lên 20 triệu tấn vào năm 2025, tương đương 22%, và đạt 51 triệu tấn vào năm 2034, tức 32% sản lượng ngô vụ hai.
Rõ ràng, chỉ trong hơn một thập kỷ, ethanol từ ngô đã từ con số không trở thành trụ cột, dự kiến chiếm gần một nửa thị phần toàn ngành, giúp Brazil duy trì nguồn cung quanh năm, giảm tính mùa vụ và tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn trong xuất khẩu nhiên liệu sinh học.
Lộ trình carbon thấp và lợi thế cạnh tranh toàn diện
Ông Daniel Costa Lopes cũng chỉ ra sự khác biệt rất lớn về mức phát thải carbon giữa xăng khoáng và ethanol sinh học của Brazil. Nếu như xăng truyền thống ở Brazil có cường độ carbon (CI) lên tới 87,4 gCO₂/MJ, ethanol sản xuất theo chuẩn CARB đã giảm xuống chỉ còn 27 gCO₂/MJ. Đặc biệt, khi tính theo cơ chế vận chuyển và chuỗi cung ứng ở Mỹ, có trường hợp ethanol đạt mức CI âm tới -10 gCO₂/MJ.

Theo ông Daniel Costa Lopes, Brazil tận dụng ngô vụ thứ 2 để sản xuất ethanol quanh năm, giúp giảm chi phí, hạ phát thải và mở rộng lợi thế cạnh tranh nhiên liệu sinh học. Ảnh: Phương Cúc
Với cơ chế RenovaBio của Brazil, ethanol từ ngô cho kết quả 17,8 gCO₂/MJ, thấp hơn rất nhiều so với mốc tham chiếu của xăng khoáng. Khi ứng dụng công nghệ BECCS kết hợp năng lượng sinh khối với thu giữ và lưu trữ carbon, chỉ số này còn có thể giảm sâu xuống -30 gCO₂/MJ, và trong kịch bản tích hợp RenovaBio với BECCS, ethanol Brazil đạt mức -13 gCO₂/MJ, tức trở thành loại nhiên liệu có phát thải âm.
Những thành tựu này có được nhờ loạt giải pháp đồng bộ của Brazil như tận dụng ngô vụ thứ 2 với lượng mưa tự nhiên, áp dụng nông nghiệp bền vững thay cho canh tác truyền thống, sử dụng sinh khối tái tạo làm năng lượng cho nhà máy, đồng thời triển khai công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon tại chỗ.
Đặc biệt, doanh nghiệp FS của Brazil đã đạt chứng nhận “nguy cơ thay đổi mục đích sử dụng đất thấp” theo chuẩn ISCC CORSIA. Đây được coi như một tấm “hộ chiếu xanh” để tiếp cận thị trường quốc tế, nhất là ngành hàng không đang đòi hỏi nhiên liệu bền vững. Những bước đi này cho thấy Brazil không chỉ hướng tới mục tiêu giảm phát thải so với xăng truyền thống, mà còn tham vọng biến ethanol thành nhiên liệu carbon âm, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội trong xu thế toàn cầu chuyển dịch sang năng lượng sạch.
Từ những kinh nghiệm thực tiễn, ông Daniel Costa Lopes kết luận rằng ethanol từ ngô vụ thứ 2 của Brazil hội tụ nhiều đặc tính phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Trước hết, đây là loại nhiên liệu có cường độ carbon thấp nhất, đáp ứng toàn bộ các tiêu chí phát triển bền vững mà nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đang đặt ra. Bên cạnh đó, Brazil hiện sở hữu mức chi phí sản xuất ethanol ngô thấp nhất, trong đó doanh nghiệp FS được ghi nhận có chi phí tiền mặt thấp nhất trong số tất cả các nhà sản xuất.

Chuyên gia Brazil nhận định ethanol từ ngô vụ thứ 2 của Brazil hội tụ nhiều đặc tính phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Ảnh minh hoạ
Một ưu điểm quan trọng khác là tính khả dụng, bởi nhờ tận dụng mùa vụ thứ 2, ethanol từ ngô có thể được sản xuất quanh năm, khắc phục tình trạng lệ thuộc mùa mía như trước đây. Không chỉ vậy, khả năng phát triển cũng được minh chứng rõ rệt: chỉ trong vòng bảy năm, tỷ lệ ethanol từ ngô trong tổng sản lượng ethanol Brazil đã tăng từ con số 0 lên tới khoảng 25%.
Cuối cùng, ethanol thể hiện tính đa dụng cao, có thể được sử dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giao thông đường bộ, hàng không, đường thủy cho tới công nghiệp, thậm chí cả ngành đồ uống. Đây chính là những lợi thế lớn giúp Brazil không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng mà còn nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đồng thời mở ra nhiều gợi ý đáng tham khảo cho Việt Nam trong tiến trình thúc đẩy nhiên liệu sinh học.
Từ câu chuyện Brazil, có thể thấy sự thành công không nằm ở một chính sách đơn lẻ mà ở cách tiếp cận hệ thống, kết hợp đồng bộ từ nông nghiệp, công nghiệp đến logistics và chuẩn mực quốc tế. Ethanol từ ngô vụ thứ 2 đã chứng minh rằng khi có sự kết hợp khéo léo giữa lợi thế tự nhiên, cải tiến kỹ thuật và chiến lược chứng nhận, nhiên liệu sinh học hoàn toàn có thể vừa hiệu quả về chi phí, vừa bền vững về môi trường.