
Ấn Độ – vương quốc gia vị với lịch sử hàng nghìn năm từ lâu đã là chiếc nôi của “con đường gia vị” nối liền Nam Á và Đông Nam Á. Đất nước gần 1,5 tỷ dân này không chỉ coi gia vị là nguyên liệu nấu nướng, mà còn là dược liệu, là yếu tố gắn với tín ngưỡng và đời sống tâm linh. Chính vì thế, Ấn Độ được xem như thị trường rộng lớn, khó tính nhưng đầy tiềm năng cho các sản phẩm quế, hồi, thảo quả của Việt Nam. Đây cũng là nguồn sinh kế của hàng trăm nghìn hộ đồng bào dân tộc thiểu số gắn bó với cây gia vị.

Trong mắt nhiều nhà nhập khẩu, quế và hồi Việt Nam đã để lại dấu ấn rõ rệt. Hàm lượng tinh dầu cao, hương thơm mạnh, vị cay nồng đặc trưng là những yếu tố khiến gia vị Việt khác biệt so với nhiều nguồn cung khác. Đây chính là lợi thế tự nhiên mà ít quốc gia có được. Chính vì vậy, thời gian qua, không để doanh nghiệp phải loay hoay chỉ mang sản phẩm sang bán, nhiều chương trình xúc tiến thương mại do Bộ Công Thương và Thương vụ Việt Nam tại Ấn Độ triển khai đã giúp tạo cầu nối thiết thực cho gia vị Việt vào thị trường Ấn Độ. Doanh nghiệp Việt Nam được đưa sang Ấn Độ khảo sát thị trường, tiếp cận trực tiếp hệ thống phân phối.
Ông Bùi Trung Thướng - Tham tán thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Ấn Độ cho biết, quy mô ngành gia vị Ấn Độ hiện được định giá hơn 10 tỷ USD. Ấn Độ nhập khẩu không chỉ gia vị thô để tái xuất hoặc chế biến, mà còn các sản phẩm tinh chế như tinh dầu, chiết xuất dùng trong dược phẩm. Đây chính là dư địa mà sản phẩm quế, hồi từ vùng cao Việt Nam có thể khai thác.
“Thực tế, quế và hồi Việt Nam đã tạo được dấu ấn rõ rệt tại thị trường này. Nhắc đến quế, nhiều đối tác Ấn Độ đều ấn tượng với đặc tính tinh dầu cao, hương thơm mạnh và vị cay nồng đặc trưng, những yếu tố khó tìm thấy ở nguồn cung khác” – ông Bùi Trung Thướng nhấn mạnh. Đặc sản quế hồi vùng cao, vốn gắn với sinh kế của hàng trăm nghìn hộ đồng bào dân tộc thiểu số, đang có cơ hội vàng để khẳng định thương hiệu.

Tuy nhiên, cũng phải nhìn nhận thẳng thắn rằng thị trường Ấn Độ không dễ tính. Rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và sự cạnh tranh gay gắt đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động nâng cấp từ khâu sản xuất đến chế biến, từ bao bì đến thương hiệu. Nếu không, lợi thế tự nhiên sẽ nhanh chóng bị xói mòn.
Không đơn thuần đưa gia vị Việt Nam đến quảng bá tại Ấn Độ, đối tác Ấn Độ cũng đã nhiều lần đến thăm vùng nguyên liệu tại Lào Cai, Lạng Sơn… chứng kiến tận mắt quy trình sản xuất. Hình ảnh “người mua đến tận vườn” đã củng cố niềm tin, biến những thửa đất miền núi, vùng đồng bào dân tộc thiểu số thành điểm gặp gỡ thương mại quốc tế. Song song đó, các hội thảo trực tuyến thường kỳ được tổ chức, cung cấp thông tin về pháp lý, phương thức thanh toán, văn hóa kinh doanh… Tất cả đang tạo thành một mạng lưới hỗ trợ doanh nghiệp Việt tự tin bước ra thị trường Ấn Độ.

Ấn Độ là một trong những thị trường tiềm năng nhất của gia vị Việt Nam. Nếu Ấn Độ mở ra cánh cửa đầu tiên, thì châu Âu lại là bài kiểm tra khắt khe nhất cho các sản phẩm gia vị. Thị trường EU coi trọng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, chỉ dẫn địa lý và đặc biệt là tính bền vững trong sản xuất. Các hiệp định thương mại tự do, điển hình là EVFTA, đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi để nông sản Việt, trong đó có gia vị bước vào, nhưng việc tận dụng cơ hội phụ thuộc hoàn toàn vào bản lĩnh và năng lực của doanh nghiệp. Nếu chưa chuẩn hóa từ khâu canh tác, chưa xây dựng thương hiệu bài bản, sản phẩm Việt khó có thể đặt chân lên kệ siêu thị ở Paris, Berlin hay Stockholm.
Không chỉ EU, nhiều thị trường cao cấp khác như Mỹ, Nhật Bản, Trung Đông cũng đặt ra hàng loạt tiêu chuẩn về chất lượng, bao bì và chứng nhận. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt phải chuyển hướng chiến lược: không còn chạy theo mở rộng diện tích, mà tập trung chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng. Một hạt quế, một bông hồi, thay vì chỉ bán thô, có thể trở thành tinh dầu, trà thảo dược hay dược liệu. Từ một sản phẩm gốc, có thể tạo ra nhiều chuỗi giá trị khác nhau, giúp người nông dân tăng thu nhập và giảm áp lực mùa vụ.

Ở góc nhìn kinh tế quốc tế, Việt Nam sở hữu lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về khí hậu và thổ nhưỡng. Có nhiều mặt hàng chúng ta chiếm tới 40-80% tổng cung toàn cầu như hạt tiêu, hồi, quế… Đây cũng là những sản phẩm tạo sinh kế cho đồng bào vùng cao. Theo Hiệp hội Hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam, năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 2 tỷ USD. Nhu cầu đối với các sản phẩm gia vị trên thế giới ngày càng cao cùng nỗ lực của doanh nghiệp trong xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn xuất khẩu là cơ sở thúc đẩy tăng trưởng ngành hàng này thời gian tới.
TS Lê Duy Bình – Giám đốc Economica nhấn mạnh, theo nhiều dự báo uy tín, nhu cầu nông sản toàn cầu tiếp tục tăng, thị trường gia vị có thể tăng trưởng 4-5% mỗi năm trong 20 năm tới. Nhưng điều quan trọng không chỉ là nhu cầu số lượng, mà còn là yêu cầu ngày càng khắt khe về chất lượng.
Người tiêu dùng không chỉ quan tâm đến vị ngon của sản phẩm, mà còn cả câu chuyện sinh kế của người nông dân, việc sản xuất có phá rừng hay ảnh hưởng đến văn hóa bản địa hay không. Đây là xu hướng tiêu dùng xanh, nhân văn và gắn với trách nhiệm xã hội.

“Yếu tố then chốt chính là xây dựng thương hiệu dựa trên chuẩn mực toàn cầu. Nếu chỉ bán nguyên liệu thô, giá trị sẽ mãi thấp. Nhưng khi sản phẩm mang nhãn hiệu gắn với chỉ dẫn địa lý, với quy trình sản xuất bền vững và câu chuyện văn hóa – xã hội, nó sẽ được định giá cao hơn nhiều lần” – TS Lê Duy Bình nhấn mạnh.
Chính quyền địa phương, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ cần đồng hành cùng bà con nông dân. Mỗi sản phẩm quế, hồi, cà phê, tiêu… không chỉ là nông sản, mà còn là “đại sứ” cho hình ảnh Việt Nam. Đây là con đường khó, nhưng là con đường duy nhất để đưa gia vị Việt vươn tầm thế giới.
Song song với đó, thị trường trong nước với 100 triệu dân cần được coi trọng. Đây không chỉ là “sân nhà” mà còn là nơi tạo nền tảng cho doanh nghiệp Việt xây dựng thương hiệu, trước khi chinh phục quốc tế. Doanh nghiệp Việt phải coi thị trường nội địa là nền tảng song song với việc chinh phục quốc tế.

Nhưng lợi thế tự nhiên mới chỉ là điểm khởi đầu. Thị trường thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ theo xu hướng tiêu dùng xanh, nhân văn và công bằng xã hội. Người mua giờ đây quan tâm nhiều hơn đến câu chuyện phía sau sản phẩm: nông dân có được hưởng lợi công bằng hay không, quy trình sản xuất có ảnh hưởng đến rừng và văn hóa bản địa không. Đặc biệt, trong bối cảnh tất cả các thị trường nhập khẩu đều nâng cao quy định, tiêu chuẩn về sản phẩm, gia vị Việt cần được nâng cao năng lực cạnh tranh để có được chỗ đứng trên thị trường.
Gia vị Việt có tiềm năng, có nguồn lực, song trong bối cảnh thị trường thế giới ngày càng có yêu cầu cao về chất lượng, muốn vươn xa, cần hội tụ ba yếu tố then chốt. Một là, thương hiệu phải được xây dựng dựa trên chỉ dẫn địa lý, tiêu chuẩn chất lượng và câu chuyện văn hóa. Hai là, công nghệ chế biến sâu để khai thác tối đa giá trị gia tăng. Ba là, sự liên kết giữa nông dân - hợp tác xã - doanh nghiệp - cơ quan quản lý, tạo thành hệ sinh thái thay vì mạnh ai nấy làm. Trong đó, doanh nghiệp miền núi chính là hạt nhân quan trọng. Đây chính là nền tảng giúp gia vị Việt không chỉ đứng vững ở Ấn Độ mà còn vươn tới các thị trường toàn cầu.

Bà Nguyễn Thị Huyền – Tổng Giám đốc Công ty CP Quế hồi Việt Nam (Vinasamex) nhấn mạnh, Thách thức lớn nhất là tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe. Các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng đầy đủ quy định về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật, chỉ dẫn địa lý.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu, dịch bệnh và rào cản thương mại cũng là trở ngại. Người nông dân miền núi còn hạn chế về kiến thức và nguồn lực để áp dụng các quy chuẩn mới. Nếu không có doanh nghiệp đồng hành, bà con khó có thể tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đây chính là lý do Vinasamex kiên định mô hình liên kết, bởi chỉ khi có sự gắn kết giữa doanh nghiệp – nông dân – thị trường, sản phẩm mới đủ sức cạnh tranh.
“Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu quế hồi Việt Nam. Vinasamex sẽ mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng quốc tế. Chúng tôi sẽ đầu tư những sản phẩm chưa nơi nào có, để có được các sản phẩm duy nhất tạo sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế” – bà Nguyễn Thị Huyền nhấn mạnh.

Con đường phía trước chắc chắn còn nhiều thử thách. Nhưng khi mỗi hạt quế, mỗi bông hồi, mỗi hạt tiêu được khoác lên thương hiệu Việt gắn với chất lượng, bền vững và trách nhiệm xã hội, chúng sẽ không chỉ là nông sản, mà còn là “đại sứ văn hóa” đưa hình ảnh Việt Nam lan tỏa khắp thế giới. Từ bản làng xa xôi của vùng núi đến những siêu thị quốc tế, gia vị Việt đang viết nên hành trình mới – hành trình của khát vọng, bản lĩnh và niềm tự hào dân tộc.