Theo báo cáo ngày 1/4 vừa qua của Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng kinh tế châu Á dự báo giảm từ 5,1% xuống còn 4,5% trong năm nay, chậm hơn so với trước đại dịch. Đặc biệt, triển vọng kinh tế Trung Quốc đã giảm từ 5,2% xuống còn 4,5%, trong bối cảnh nợ công và thị trường bất động sản tại nước này đang gặp khó khăn. Ngược lại, tổng tăng trưởng của các nền kinh tế khu vực Đông Á - Thái Bình Dương (EAP) trừ Trung Quốc được dự báo sẽ tăng từ 4,4 lên 4,6%.
Trụ sở Ngân hàng Thế giới tại Washington, Mỹ. Nguồn ảnh: Samuel Corum, Bloomberg. |
Ba lý do chính khiến tốc độ phát triển chậm lại là nợ công, các rào cản thương mại và thiếu nhất quán về chính sách (theo báo cáo của WB). WB cũng cảnh báo về một số rủi ro ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của nền kinh tế EAP trong tương lai, trong đó bao gồm lãi suất cao hơn dự tính đến từ Cục Dự trữ liên bang Mỹ (FED), cũng như các rào cản thương mại. Đặc biệt, sự suy thoái của kinh tế toàn cầu cùng căng thẳng địa chính trị gia tăng cũng sẽ tác động lớn đến sự tăng trưởng của khu vực.
Đề xuất giải pháp cho các nền kinh tế trong khu vực Đông Á - Thái Bình Dương, WB khuyến nghị nên tập trung chú ý vào năng suất của các doanh nghiệp trong khu vực. Trên thực tế, trong vòng 2 thập kỷ qua, thu nhập bình quân trên đầu người trong khu vực đã tăng trưởng mạnh hơn các nền kinh tế đang phát triển khác. Tuy vậy, sự tăng trưởng này chủ yếu đến các vốn đầu tư, chứ không đến từ năng suất lao động của các doanh nghiệp.
Vì sao năng suất lao động tăng trưởng chậm?
Ở nhiều nền kinh tế Đông Á, tăng trưởng năng suất chủ yếu là do cải thiện khả năng sản xuất trong các doanh nghiệp, giống như các nền kinh tế khác trên thế giới. Tuy vậy, với sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật như hiện nay, sự suy giảm năng suất trong khu vực này như là một nghịch lý. Theo WB, giải quyết vấn đề về động lực và năng lực là chìa khóa để lý giải nghịch lý này.
Cụ thể, mức độ cạnh tranh thấp là nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng năng suất tương đối chậm của các công ty hàng đầu trong khu vực EAP. Tăng trưởng cạnh tranh thường đến từ sự mở cửa thương mại và đầu tư, qua đó làm tăng động lực cho các công ty tiên phong đổi mới và phát triển. Tuy thuế quan sản xuất ở các nước EAP tương đối thấp, thuế quan trong nông nghiệp và các biện pháp phi thuế quan trong sản xuất lại đang hạn chế cạnh tranh trong khu vực này.
Mặt khác, số lượng công ty khởi nghiệp đã giảm đáng kể trong những thập kỷ qua trong khu vực EAP, đặc biệt là trong các lĩnh vực kỹ thuật số. Theo WB, các công ty hàng đầu thuộc sở hữu nước ngoài có tốc độ tăng năng suất hàng năm nhanh hơn 5% so với các công ty khác. Hơn nữa, sự cạnh tranh từ các công ty nước ngoài hoặc công ty nhà nước trong một ngành có thể có tạo động lực lan tỏa gián tiếp đến sự phát triển của các công ty toàn ngành trong khối nhà nước hoặc tư nhân.
Còn về năng lực, việc xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số chất lượng cao là cần thiết cho sự tăng trưởng năng suất và áp dụng công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Thực tế, việc tiếp cận Internet trong khu vực này vô cùng dễ dàng, thúc đẩy ngành thương mại điện tử ngày càng phát triển. Tuy vậy, những ngành công nghệ phức tạp hơn như phân tích dữ liệu hoặc điện toán đám mây cần cáp quang Internet tốc độ cao để làm việc, một điều mà ít quốc gia trong khu vực có được.
Theo WB, khả năng tiếp cận các kỹ năng và cơ sở hạ tầng dữ liệu hiện đại cũng đang phát triển không đồng đều ở EAP. Tại 14 trong số 22 quốc gia có thu nhập trung bình trong khu vực, hơn một nửa số trẻ 10 tuổi không có khả năng đọc và hiểu văn bản. Kể cả trong những quốc gia đang phát triển về kĩ thuật số như Campuchia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam, hiện có gần 25% người lao động không được giáo dục về tin học văn phòng cơ bản.
Theo báo cáo của WB vào năm 2022, hơn 50% doanh nghiệp đổi mới sáng tạo ở Indonesia, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan và Việt Nam coi việc thiếu kỹ năng quản lý và lãnh đạo là một thách thức khi tuyển dụng lao động mới. Cũng theo dữ liệu từ WB, các công ty phát triển trung bình và cao ở EAP đều được quản lý kém hơn so với các công ty cùng hạng tại Mỹ.
Sản xuất dệt may tại Việt Nam - điểm sáng trong nền kinh tế châu Á. Nguồn ảnh: Maika Elan, Bloomberg. |
Cần chính sách nào để tăng trưởng năng suất?
Trong báo cáo, WB cho rằng những chính sách để thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, cũng như cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, nên là ưu tiên hàng đầu cho các nhà cầm quyền trong khu vực Đông Á - Thái Bình Dương.
Cụ thể, cải cách thị trường hàng hóa và dịch vụ có thể thúc đẩy cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng năng suất. Mặc dù thị trường hàng hóa EAP tương đối cởi mở, việc dỡ bỏ các loại thuế quan và các biện pháp phi thuế quan chưa rõ ràng có thể thúc đẩy cạnh tranh trong nước và trang bị cho các công ty khả năng cạnh tranh ở nước ngoài. Đặc biệt, WB lấy ví dụ về cải cách dịch vụ tại Việt Nam đã đẩy năng suất lao động tăng hơn 3% trong khoảng từ năm 2008 - 2016.
Các chính sách nâng cao cạnh tranh có tác động lớn hơn khi kết hợp với các chính sách và đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng. Việc xây dựng hệ thống cáp quang nối liền 12 tỉnh Philippines đã làm tăng trưởng thương mại điện tử tại nước này, đặc biệt là với những mặt hàng có tính cạnh tranh cao. Sự cởi mở đối với cạnh tranh nước ngoài và khả năng tiếp cận Internet tốc độ cao đã giúp các doanh nghiệp tại Phillipines áp dụng công nghệ số nhiều gấp đôi so với trước khi cải cách.
Đặc biệt, phía WB nhấn mạnh vào yếu tố cải thiện vốn con người, và đã vạch ra 3 bước để bắt đầu cải thiện. Đầu tiên là củng cố các kỹ năng cơ bản cho người lao động, qua đó tạo nền tảng giáo dục những kỹ năng nâng cao hơn. Tiếp theo, WB cho rằng cần tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học, đặc biệt là giáo dục về các công nghệ mới. Bước cuối cùng là nâng cao năng lực của các nhà quản lý đã có mặt trong lực lượng lao động. Thực tế, nghiên cứu các công ty tại Colombia đều cho thấy tăng trưởng về việc làm, doanh thu, lợi nhuận và năng suất lao động sau khi được cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý.
Đưa ra nhận xét chung, ông Manuela V. Ferro - Phó Chủ tịch WB khu vực Đông Á và Thái Bình Dương nói: “Khu vực AEP đang đóng góp mạnh mẽ vào tăng trưởng kinh tế thế giới, ngay cả khi khu vực này phải đối mặt với môi trường toàn cầu đầy thách thức và bất ổn hơn, dân số già đi và tác động của biến đổi khí hậu". Đồng thời cho rằng, để khu vực có thể phát triển bền vững hơn, cần có những “hành động chính sách táo bạo” như cởi mở cạnh tranh, cải thiện cơ sở hạ tầng và cải cách giáo dục mới có thể “đem lại sức sống mới” cho nền kinh tế khu vực.