“Đòn bẩy” để OCOP tiếp cận người tiêu dùng
Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã tạo ra hệ sinh thái sản phẩm đặc sắc, mang đậm bản sắc vùng miền, góp phần nâng cao thu nhập và tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng. Tuy nhiên, để sản phẩm OCOP thực sự đi vào thị trường, được người tiêu dùng lựa chọn và tin dùng, truyền thông đang trở thành yếu tố quyết định.
Thực tiễn tại Hợp tác xã nông sản Phú Lương (tỉnh Thái Nguyên) cho thấy tác động rõ rệt của truyền thông đối với hoạt động tiêu thụ sản phẩm. Ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã cho biết đang triển khai song song hai kênh: truyền thống và trực tuyến. Kênh truyền thống hiện có gần 4.000 điểm bán trải dài trên hơn mười tỉnh phía Bắc, xuất hiện tại siêu thị, cửa hàng tạp hóa và cửa hàng nông sản đặc sản. Song song, kênh online được đẩy mạnh trên TikTok, Facebook, các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Sendo, và đang tiếp tục phát triển website bán hàng.
Đánh giá về hiệu quả, ông Tống Văn Viện cho rằng các kênh truyền thông số đã mang lại hiệu quả nhanh chóng, đặc biệt trong việc mở rộng độ phủ thương hiệu và tiếp cận nhóm khách hàng trẻ. Chính các kênh này đã giúp tên tuổi “Trà Hương Quê”, “Nông sản Hương Quê” của Phú Lương được biết đến rộng rãi hơn so với giai đoạn chưa chú trọng truyền thông.
Ông Tống Văn Viện, Chủ tịch kiêm Giám đốc Hợp tác xã nông sản Phú Lương.
Một trong những hoạt động truyền thông nổi bật của hợp tác xã là triển khai livestream cùng các KOL trong lĩnh vực nông sản. Hợp tác xã đã phối hợp với nhiều bên, tham gia chương trình phân biệt hàng thật - hàng giả của TikTok trong khuôn khổ Online Friday 2025. Những chương trình trực tiếp này giúp Hợp tác xã nông sản Phú Lương tiếp cận hàng nghìn người tiêu dùng mỗi phiên, đồng thời tạo dựng niềm tin dựa trên hình ảnh thực tế về quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Không chỉ khai thác “sức mạnh số”, Hợp tác xã nông sản Phú Lương còn chú trọng phát triển hoạt động trải nghiệm. Xuất phát từ đặc trưng cộng đồng người Tày chiếm hơn 80% dân cư tại Ngọc Thành, hợp tác xã đã phục dựng kiến trúc nhà sàn cổ, thành lập Câu lạc bộ hát Then, đàn tính bản Cọ, kết hợp tổ chức hoạt động trải nghiệm văn hóa, nông nghiệp cho học sinh. Ông Viện cho rằng đây là hướng đi cho phép sản phẩm nông nghiệp gắn với văn hóa bản địa, tạo câu chuyện riêng, từ đó truyền thông trở nên giàu giá trị và giàu cảm xúc hơn.
Toàn bộ hoạt động văn hóa, ẩm thực, làn điệu Then, nếp nhà sàn… đều được hợp tác xã đưa vào câu chuyện truyền thông của sản phẩm. Cách tiếp cận này tạo lan tỏa tự nhiên, giúp người tiêu dùng hiểu được “phần hồn” của từng sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm OCOP, vốn được đánh giá cao không chỉ ở chất lượng mà còn ở giá trị văn hóa và câu chuyện bản địa.
Theo ông Viện, truyền thông không chỉ giúp quảng bá sản phẩm, mà còn tạo điều kiện để khách hàng nhận diện quy trình sản xuất, vùng nguyên liệu, nhà xưởng… thông qua hình ảnh, video và các nội dung minh chứng chân thực. Đây chính là nền tảng tạo lòng tin, điều kiện tiên quyết để sản phẩm OCOP phát triển bền vững trong dài hạn.
Nâng cao giá trị và mở rộng thị trường
Không chỉ các hợp tác xã, nhiều doanh nghiệp và chủ thể OCOP khác cũng ghi nhận vai trò quan trọng của truyền thông, đặc biệt là báo chí, mạng xã hội và truyền hình, trong việc nâng cao doanh số và củng cố độ nhận diện thương hiệu. Bà Hà Thị Vinh, Chủ tịch Hiệp hội Thủ công mỹ nghệ và làng nghề Hà Nội nhấn mạnh, các sản phẩm OCOP đều là tinh hoa của vùng miền, nhưng để thị trường cảm nhận được sự tinh hoa đó thì truyền thông phải đi trước một bước.
Theo bà Vinh, truyền thông phải làm hai nhiệm vụ: quảng bá ở “tầm xa” để thị trường biết đến thương hiệu và kể câu chuyện tinh hoa của từng sản phẩm để nâng tầm giá trị. Những câu chuyện về sự kỳ công, bí quyết nghề truyền thống, văn hóa, nguồn gốc, vùng nguyên liệu… cần được kể một cách sống động và liên tục. Chỉ khi đó, người tiêu dùng mới hiểu được giá trị thực của sản phẩm và sẵn sàng chi trả mức giá tương xứng.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất lại nằm ở chính các chủ thể OCOP. “Họ biết làm sản phẩm tốt, nhưng không biết kể chuyện. Họ không có kỹ năng truyền thông”, bà Vinh chỉ rõ và nhấn mạnh, hệ thống quản lý từ Trung ương đến địa phương cần “chăm sóc” sản phẩm OCOP, hỗ trợ chủ thể truyền thông, đào tạo kỹ năng kể chuyện và kết nối các kênh tuyên truyền.

Người dân livestream bán vải.
Cùng với báo chí, mạng xã hội và truyền hình, hoạt động xúc tiến thương mại đóng vai trò song hành, đặc biệt là thông qua điểm du lịch, trung tâm OCOP hay các không gian trưng bày sản phẩm. Đây là những điểm chạm trực tiếp giữa người tiêu dùng và sản phẩm, giúp thúc đẩy trải nghiệm thực tế, yếu tố ngày càng quan trọng trong hành vi tiêu dùng hiện đại.
Ở góc độ thị trường quốc tế, bà Vinh cho rằng truyền thông phải gắn liền với chuẩn hóa chất lượng. Sản phẩm OCOP muốn “ra thế giới” cần có bao bì chuẩn mực, thông tin đầy đủ, tuân thủ quy định, tem nhãn và tiêu chuẩn quốc tế. Việc này đòi hỏi sự hỗ trợ đồng bộ từ các cơ quan như Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng các đơn vị xúc tiến thương mại. Khi sản phẩm đạt chuẩn, truyền thông sẽ phát huy hiệu quả mạnh mẽ hơn, tạo được chỗ đứng trên thị trường nước ngoài.
Ông Tống Văn Viện cũng cho rằng chuẩn hóa tiêu chuẩn OCOP là yêu cầu bắt buộc. Chính vì vậy, hợp tác xã triển khai kiểm soát từ vùng nguyên liệu, nhà xưởng đến bao bì, tem nhãn, hướng dẫn sử dụng. Đây không chỉ là điều kiện để đáp ứng tiêu chuẩn OCOP mà còn là nền tảng để sản phẩm phù hợp hơn với thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, truyền thông, với sự tham gia của báo chí, mạng xã hội, nền tảng số và hoạt động trải nghiệm đang trở thành chìa khóa để kết nối chuỗi giá trị OCOP từ sản xuất, quảng bá đến tiêu dùng. Đây chính là con đường giúp các sản phẩm tinh hoa của vùng miền Việt Nam bước ra thị trường lớn hơn, bền vững hơn và có giá trị cao hơn.
Truyền thông không chỉ là công cụ, mà đã trở thành yếu tố cấu thành giá trị sản phẩm. Khi truyền thông được triển khai bài bản, sản phẩm được nhận diện tốt hơn, thương hiệu được củng cố, giá trị tinh thần được lan tỏa và đặc biệt là mở rộng được đầu ra đến đa dạng thị trường.







