Khai thác thị trường Halal: Cơ hội vàng cho xuất khẩu nông sản

Thị trường Halal là ‘vùng đất tiềm năng’ chưa được doanh nghiệp Việt khai thác đầy đủ. Tiếp cận sớm sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng dư địa và nâng cao khả năng xuất khẩu.

Ngày 23/10, Văn phòng SPS Việt Nam tổ chức hội nghị “Phổ biến các quy định và cam kết về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật (SPS) trong Hiệp định VIFTA và CEPA”. Hội nghị nhằm trang bị kiến thức, thông tin chính xác và cập nhật cho doanh nghiệp, đặc biệt trong việc khai thác cơ hội tại thị trường Halal, thị trường mới đầy tiềm năng nhưng cũng nhiều thách thức.

Thị trường Halal, cơ hội lớn, dư địa phát triển rộng

Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Israel (VIFTA) được ký kết ngày 25/7/2023 và có hiệu lực từ ngày 17/11/2024. Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện Việt Nam - UAE (CEPA) được ký kết ngày 28/10/2024. Cả hai hiệp định này đều có nhiều cam kết liên quan đến an toàn thực phẩm và an toàn dịch bệnh, đặc biệt gắn với yêu cầu của các quốc gia trong khối thị trường Halal.

Hội nghị “Phổ biến các quy định và cam kết về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật (SPS) trong Hiệp định VIFTA và CEPA”. Ảnh: Ngô Nam

Hội nghị “Phổ biến các quy định và cam kết về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động, thực vật (SPS) trong Hiệp định VIFTA và CEPA”. Ảnh: Ngô Nam

Ông Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam, nhận định: “Hiện nay, thị trường Halal vẫn chưa được doanh nghiệp Việt Nam quan tâm đúng mức, chưa tạo được ‘độ nóng’ như các thị trường Trung Quốc hay EU. Đây là thị trường mới, còn nhiều dư địa phát triển, nên việc chủ động tiếp cận sớm sẽ mang lại lợi thế cho doanh nghiệp trong thời gian tới”.

Theo số liệu và dự báo mới nhất, dung lượng thị trường Halal ước đạt khoảng 10.000 tỷ USD, trong khi kim ngạch xuất khẩu nông sản thực phẩm của Việt Nam dự kiến đạt 70 tỷ USD trong năm 2025, với khả năng tăng lên 100 tỷ USD trong những năm tới. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển rất lớn, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu “hâm nóng” thị trường, cung cấp thông tin đầy đủ về quy định và dung lượng thị trường để định hướng sản xuất, xuất khẩu hiệu quả.

Mỗi thị trường đều có các quy định riêng về an toàn thực phẩm, kiểm dịch động, thực vật và tiêu chuẩn ngành hàng. Do đó, việc tăng cường hoạt động hướng dẫn, giúp doanh nghiệp tiếp cận đầy đủ thông tin và tổ chức sản xuất phù hợp, đặc biệt vào thị trường Halal là hết sức cần thiết.

Các biện pháp SPS là bắt buộc, khác với các biện pháp TBT (Quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn) có thể linh hoạt áp dụng. Ông Ngô Xuân Nam nhấn mạnh: “Đã có những doanh nghiệp Việt Nam, do sơ suất, vi phạm các quy định bắt buộc của thị trường (không phải thị trường Halal). Khi không tuân thủ các yêu cầu như cập nhật hồ sơ xin gia hạn mã số xuất khẩu đúng hạn, hệ thống sẽ tự động đóng và doanh nghiệp không thể xuất khẩu sản phẩm. Đây là bài học quan trọng mà các doanh nghiệp khác cần lưu ý”.

Các quy định bắt buộc có thể gồm: Cập nhật hồ sơ trước 3-6 tháng, tuân thủ giới hạn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hoặc kháng sinh trên sản phẩm. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể bị cảnh báo, trả hàng, tiêu hủy hoặc cấm nhập khẩu. Việc tuân thủ nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết để duy trì khả năng xuất khẩu và uy tín trên thị trường quốc tế.

Giải pháp trọng tâm giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường Halal toàn cầu

Để giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức này, Văn phòng SPS Việt Nam đề xuất một số nhóm giải pháp.

Ông Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam chia sẻ tại hội nghị. Ảnh: Xuân Nam

Ông Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc Văn phòng SPS Việt Nam chia sẻ tại hội nghị. Ảnh: Xuân Nam

Thứ nhất, truyền thông là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp cần nắm rõ “đường đi” và các quy định bắt buộc của thị trường để tránh vi phạm. Việc phổ biến thông tin, hướng dẫn chi tiết giúp doanh nghiệp định hướng sản xuất và xuất khẩu một cách hiệu quả.

Thứ hai, đào tạo và tập huấn cho doanh nghiệp là giải pháp thiết yếu. Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ còn hạn chế về năng lực đáp ứng các yêu cầu SPS/TBT. Việc nâng cao năng lực thông qua các khóa tập huấn, hướng dẫn thực hành và tư vấn chuyên sâu sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc tuân thủ các quy định.

Thứ ba, chuyển đổi số trong quản lý thông tin SPS là công cụ hỗ trợ hiệu quả. Công cụ này sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt kịp thời các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật, không chỉ ở thị trường Halal mà còn trên các thị trường xuất khẩu khác.

Thứ tư, tăng cường thực hành nông nghiệp tốt (GAP), hướng dẫn kỹ thuật sản xuất, giám sát, kiểm tra chặt chẽ từ các cơ quan trung ương và địa phương, cũng như ứng dụng khoa học, công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Ông Nguyễn Thành Duy, Phó Vụ trưởng Vụ Trung Đông - châu Phi (Bộ Ngoại giao) khẳng định, thị trường Halal toàn cầu là thị trường rất lớn và giàu tiềm năng. Các quốc gia Hồi giáo có nhu cầu cao về các sản phẩm từ Việt Nam và duy trì quan hệ thương mại tốt với Việt Nam.

Với nhiều thế mạnh trong sản xuất và dịch vụ đạt tiêu chuẩn Halal, Việt Nam có khả năng trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất toàn cầu. Chính phủ và các bộ, ngành đã chú trọng hỗ trợ địa phương, doanh nghiệp trong việc khai thác thị trường Halal, đồng thời ghi nhận sự quan tâm ngày càng tăng của doanh nghiệp và địa phương đối với thị trường tiềm năng này.

Tuy nhiên, Halal vẫn là khái niệm mới đối với nhiều cơ quan quản lý Nhà nước, địa phương và doanh nghiệp. Hệ thống quản lý nhà nước về sản phẩm, dịch vụ, chứng nhận Halal và cơ sở pháp lý để quản lý còn chưa hoàn thiện. Nhiều doanh nghiệp và địa phương gặp khó khăn trong việc xin cấp chứng nhận Halal, chi phí cấp chứng nhận còn cao, trong khi Việt Nam chưa có một hệ sinh thái Halal đồng bộ, liên kết giữa các ngành, chưa hình thành cơ quan đầu mối hay chiến lược tổng thể cho phát triển ngành Halal. Hợp tác quốc tế về Halal tuy đã được thúc đẩy nhưng vẫn chưa đồng bộ và toàn diện. Ngoài ra, nguồn nhân lực Hồi giáo đạt chuẩn quốc tế còn thiếu, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển ngành Halal với quy mô lớn để phục vụ xuất khẩu.

Để khai thác hiệu quả tiềm năng của thị trường Halal, ông Nguyễn Thành Duy đề xuất các giải pháp chiến lược: Sớm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và các quy định liên quan đến Halal; thúc đẩy hợp tác giữa Việt Nam với các đối tác Hồi giáo và phi Hồi giáo; tăng cường xúc tiến, quảng bá sản phẩm Halal; hỗ trợ và kết nối doanh nghiệp, địa phương với các đối tác và thị trường Halal toàn cầu. Đồng thời, cần đẩy mạnh thông tin và tuyên truyền hai chiều về Halal, giúp doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nắm bắt đầy đủ cơ hội, quy định, từ đó phát triển ngành Halal một cách bền vững và hiệu quả.

Ông Lê Viết Bình, Phó chánh Văn phòng Bộ Nông nghiệp và Môi trường phía Nam, nhận định, mặc dù thị trường Halal hiện chưa nhận được nhiều sự quan tâm từ các doanh nghiệp Việt Nam, điều này là hoàn toàn khách quan và không đáng bi quan. Thực tế, với kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam năm 2024 đạt 62,5 tỷ USD, thị trường Halal chỉ chiếm tỉ trọng rất nhỏ, khoảng vài trăm triệu USD, chưa đến 1 tỷ USD. Đây rõ ràng là một thị trường còn mới, cả về khái niệm lẫn cách tiếp cận.

Tuy nhiên, tiềm năng của thị trường này là rất lớn. Ông Bình dẫn chứng trong một hội nghị cách đây khoảng 2 năm, riêng nhóm ngành chăn nuôi của Việt Nam đã có thể tham gia vào thị trường Halal với kim ngạch xuất khẩu ngắn hạn ước đạt khoảng 3 tỷ USD. Các sản phẩm từ chăn nuôi, như thịt bò hay một số sản phẩm từ gia cầm, hoàn toàn có khả năng mở rộng và gia tăng kim ngạch trong thời gian tới.

Các chuyên gia cũng cho rằng, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để chuẩn bị đầy đủ điều kiện và sẵn sàng tham gia vào thị trường Halal, khai thác tiềm năng lớn mà thị trường này mang lại. Thái độ lạc quan, chủ động tiếp cận thị trường mới sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt cơ hội và gia tăng giá trị xuất khẩu nông sản trong thời gian tới.

Nguyễn Hạnh
Bình luận

Có thể bạn quan tâm