Từ ưu đãi thuế đến niềm tin thị trường
Trong bối cảnh Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế hội nhập sâu nhất khu vực, với hơn 17 Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết, việc tận dụng cơ hội thuế quan chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là đảm bảo rằng hàng hóa mang thương hiệu Việt phải thực sự “có hồn Việt”, được sản xuất từ chính năng lực, nguyên liệu và trí tuệ của người Việt.
Khi cánh cửa FTA mở rộng, cũng là lúc bài thi về quy tắc xuất xứ bắt đầu. Và đó là bài thi không chỉ dành cho doanh nghiệp, mà còn là phép thử của cả nền quản trị thương mại quốc gia.
Ông Hoàng Đức Minh - chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa (Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương) chia sẻ: “Bản thân Việt Nam là thành viên của nhiều Hiệp định thương mại tự do. Chúng ta khởi đầu với ATIGA, Hiệp định nội khối ASEAN rồi mở rộng sang các đối tác lớn như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand và tiếp đến là các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA, RCEP. Hàng Việt Nam xuất khẩu ngày càng nhiều, nhưng để tận dụng được ưu đãi, doanh nghiệp phải hiểu và tuân thủ nghiêm quy tắc xuất xứ.”
Những con số tưởng như rành rọt về hiệp định, về cam kết, lại mở ra một thực tế không đơn giản. Bởi để chứng minh được xuất xứ, mỗi doanh nghiệp phải tự đi qua một “ma trận” của các tiêu chí, quy định và chứng từ.
Hiện nay, Việt Nam áp dụng ba nhóm quy tắc chính: hàng hóa có xuất xứ thuần túy, tức được trồng, nuôi, khai thác, sản xuất hoàn toàn trong nước; hàng hóa cộng gộp, khi doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu từ các nước cùng khối FTA; và hàng hóa đáp ứng tiêu chí chuyển đổi mã HS hoặc đạt tỷ lệ giá trị nội địa hóa tối thiểu 40%. Ba quy tắc ấy, trên giấy tưởng chừng dễ, nhưng thực tế lại là cả một cuộc chiến về minh bạch.

Xuất xứ hàng hóa không chỉ là chuyện của “giấy tờ” mà là một phần không thể tách rời trong năng lực quản trị chuỗi cung ứng. Ảnh minh hoạ.
Ở nhóm hàng nông sản, quy tắc “xuất xứ thuần túy” tưởng là hiển nhiên, nhưng khi đi sâu mới thấy muôn vàn vướng mắc. Một lô cà phê có thể gom từ ba, bốn tỉnh, qua hàng chục thương lái trung gian; hạt điều, hạt tiêu có thể lẫn cả hàng nhập từ Campuchia, Lào; thậm chí có doanh nghiệp ở Hà Nội mua nguyên liệu tận Bình Phước.
“Khi đi xác minh thực địa, gần như không thể làm được. Do đó, việc yêu cầu xác nhận của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc chính quyền địa phương là cần thiết để giảm rủi ro”, ông Minh nói. Thực tế ấy khiến nhiều doanh nghiệp, dù có thiện chí, vẫn loay hoay giữa ranh giới mờ của minh bạch và nghi ngờ.
Với nhóm hàng công nghiệp, đặc biệt là điện tử, dệt may, da giày, cơ khí, quy tắc chuyển đổi mã HS lại đặt ra thách thức về năng lực chứng minh. Một chiếc laptop có thể chứa hàng trăm linh kiện, từ chip, dây dẫn, bo mạch đến ốc vít, được nhập từ nhiều quốc gia khác nhau. Nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ hệ thống quản lý dữ liệu, hiểu biết pháp lý hay nhân lực chuyên trách để làm điều đó.
“Doanh nghiệp phải chứng minh được sự chuyển đổi bản chất sản phẩm hoặc tỷ lệ giá trị nội khối. Đây là điều kiện tiên quyết để được cấp C/O và hưởng ưu đãi thuế quan trong FTA”, ông Minh nhấn mạnh.
Khó khăn không dừng ở phía doanh nghiệp. Cán bộ cấp C/O cũng phải gánh khối lượng công việc khổng lồ, thẩm định hàng trăm hồ sơ mỗi ngày, trong khi mỗi mặt hàng lại có đặc thù riêng.
“Không thể yêu cầu một cán bộ hiểu tường tận cả cà phê lẫn laptop, cả da giày lẫn vi mạch điện tử”, ông Minh chia sẻ. Nhưng chính vì thế, công tác cấp C/O luôn cần sự phối hợp liên ngành, giữa Bộ Công Thương, hải quan, các sở địa phương và cộng đồng doanh nghiệp để bảo đảm tính khách quan, chính xác và minh bạch.
Minh bạch để vững vàng hội nhập
Từ thực tiễn ấy, có thể thấy xuất xứ hàng hóa không chỉ là chuyện của “giấy tờ”, mà là một phần không thể tách rời trong năng lực quản trị chuỗi cung ứng. Khi chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng đan xen, việc giữ được “chất Việt” trong từng sản phẩm càng trở nên khó khăn hơn.
Một linh kiện nhập sai, một khâu gia công sơ sài, một hồ sơ thiếu chứng từ, tất cả đều có thể khiến doanh nghiệp mất ưu đãi, bị truy thu thuế, thậm chí bị điều tra gian lận thương mại.
Thực tế, đã có doanh nghiệp phải trả giá đắt chỉ vì thiếu hiểu biết về quy tắc xuất xứ; nhưng cũng có những trường hợp tự đánh mất cơ hội khi cố tình gian dối. Không ít vụ việc gian lận, dán nhãn “Made in Vietnam” cho hàng nhập khẩu đã khiến các thị trường lớn như Mỹ, EU siết chặt điều tra. Mỗi sự cố như vậy không chỉ khiến doanh nghiệp thiệt hại, mà còn làm tổn hại niềm tin của đối tác, ảnh hưởng đến uy tín quốc gia được gây dựng suốt hàng chục năm qua.
Tuy nhiên, khó không có nghĩa là không thể vượt qua. Trong vài năm gần đây, Bộ Công Thương đã đẩy mạnh cải cách hành chính trong cấp C/O. Hệ thống cấp C/O điện tử eCOSys ra đời là một bước ngoặt lớn, giúp rút ngắn thời gian cấp xuống chỉ còn vài giờ, cho phép doanh nghiệp theo dõi toàn bộ quy trình trực tuyến.

Bộ Công Thương đã và đang đẩy mạnh cải cách hành chính trong cấp C/O. Ảnh: Cấn Dũng.
“Việc điện tử hóa không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra kho dữ liệu lớn để phục vụ hậu kiểm, phân tích rủi ro. Khi cơ quan nhập khẩu nghi ngờ, chúng tôi có thể cung cấp thông tin tức thì, tăng độ tin cậy cho hàng Việt”, ông Minh khẳng định.
Không chỉ cải tiến kỹ thuật, công tác hậu kiểm cũng được siết chặt. Cơ quan quản lý hiện áp dụng đồng thời hai hình thức: kiểm tra trước khi cấp và kiểm tra sau khi cấp. Nếu phát hiện sai lệch, C/O sẽ bị thu hồi, đồng thời thông báo cho hải quan nước nhập khẩu. “Đây là cách để vừa bảo vệ doanh nghiệp chân chính, vừa duy trì uy tín quốc gia”, ông Minh nói thêm.
Cùng với đó, việc xây dựng cơ sở dữ liệu vùng trồng, vùng nuôi, cơ sở sản xuất đang được triển khai. Khi hoàn thiện, hệ thống này sẽ kết nối trực tiếp với cơ sở dữ liệu C/O, tạo nên một “bản đồ số” minh bạch từ nông trại đến nhà máy.
Doanh nghiệp thay vì loay hoay gom giấy xác nhận, có thể tra cứu và chứng minh ngay trên hệ thống. Đó sẽ là nền tảng để quản lý xuất xứ hàng hóa theo hướng hiện đại, minh bạch và không còn phụ thuộc vào xác minh thủ công.
Về phía doanh nghiệp, cần coi xuất xứ hàng hóa không phải là gánh nặng, mà là “giấy khai sinh” cho thương hiệu. Doanh nghiệp nào làm chủ được hồ sơ xuất xứ, doanh nghiệp ấy làm chủ được niềm tin thị trường. Việc đầu tư cho quản lý hồ sơ, đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ truy xuất không chỉ giúp tận dụng ưu đãi thuế, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Trong nền thương mại toàn cầu, năng lực tuân thủ chính là năng lực sống còn.
Nhìn rộng ra, xuất xứ hàng hóa không còn là chuyện của doanh nghiệp hay của ngành Công Thương, mà là câu chuyện của quốc gia. Đó là nơi hội tụ của nhiều yếu tố: từ chính sách, thể chế, đạo đức kinh doanh cho đến ý thức pháp luật của từng con người trong chuỗi giá trị.
Một tờ C/O được cấp đúng là kết tinh của cả hệ thống: cơ quan quản lý nghiêm minh, doanh nghiệp trung thực và người lao động tận tâm. Hội nhập, sau cùng, không phải là cuộc đua về số hiệp định hay con số kim ngạch, mà là cuộc đua về chất lượng niềm tin.
Khi hàng hóa Việt Nam được tin tưởng về xuất xứ, khi mỗi sản phẩm được truy xuất minh bạch từ nông trại đến thị trường, đó chính là lúc thương hiệu Việt chạm tới tầm cao mới, tầm của một quốc gia sản xuất trung thực, hội nhập bằng năng lực thật và giữ chữ tín như giữ sinh mệnh của nền kinh tế.
Ông Hoàng Đức Minh - chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa (Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công Thương) khẳng định, xuất xứ hàng hóa là mắt xích then chốt trong chuỗi giá trị xuất khẩu. Một C/O hợp lệ sẽ giúp hàng Việt hưởng thuế 0%, thể hiện niềm tin, sự tôn trọng luật chơi quốc tế. Doanh nghiệp càng tuân thủ, thương hiệu quốc gia càng được nâng cao.







