Định vị thương hiệu gạo Việt bằng chiến lược sản xuất xanh
Ông Lê Thanh Tùng, Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngành hàng Lúa gạo Việt Nam (VIETRISA) đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương xung quanh vấn đề này.
Nhãn xanh mở lối mới cho gạo Việt
- Nhãn hiệu “Gạo Việt xanh, phát thải thấp” đã tạo ra thay đổi gì trong tư duy và cách làm của doanh nghiệp lúa gạo, thưa ông?
Ông Lê Thanh Tùng: Việc xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam là hành trình dài hạn, đòi hỏi nỗ lực bền bỉ từ nông dân đến doanh nghiệp. Trong đó, sản xuất theo tiêu chuẩn bền vững không chỉ giúp giảm chi phí, tối ưu nguồn lực mà còn góp phần hạn chế phát thải khí nhà kính, đây là một trong những yêu cầu ngày càng khắt khe của chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu.

'Gạo phát thải thấp - low carbon' của Việt Nam xuất khẩu vào thị trường Nhật Bản. Ảnh minh họa
Nhãn hiệu “Gạo Việt xanh, phát thải thấp” được triển khai nhằm khuyến khích nông dân tham gia sản xuất có trách nhiệm, hình thành ý thức tự hào trong canh tác. Với doanh nghiệp, việc sở hữu sản phẩm đạt chuẩn trở thành minh chứng rõ ràng cho chất lượng, thay vì chỉ là cam kết chung chung. Điều này giúp gia tăng giá trị sản xuất, giá trị cảm xúc và giá trị thương mại trên thị trường.
Bước tiến quan trọng đầu tiên đã được ghi nhận khi khoảng 20.000 tấn gạo được dán nhãn “Gạo Việt xanh, phát thải thấp”, mở ra cột mốc mới cho dòng gạo chất lượng cao, thân thiện môi trường và giàu trách nhiệm xã hội. Trong số đó, 500 tấn đã được xuất khẩu sang Nhật Bản, cho thấy sức hấp dẫn của gạo giá trị gia tăng Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi thị trường đều có bộ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm riêng, đòi hỏi sản phẩm phải đáp ứng đầy đủ điều kiện trước khi xuất khẩu.
Việc xây dựng nhãn hiệu gạo xanh không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo nền tảng để kỳ vọng tăng giá trong tương lai, dù hiện chưa ghi nhận tác động trực tiếp lên giá bán. Trong đợt đầu tiên, chỉ 7–8 doanh nghiệp được chứng nhận và chỉ một đơn vị xuất khẩu sang Nhật Bản, số còn lại chủ yếu tiêu thụ trong nước.
Điểm đáng chú ý là nhãn hiệu này đã thay đổi cách tiếp cận của doanh nghiệp. Thay vì bán gạo đồng nhất như trước, họ bắt đầu phân loại theo nhiều cấp chất lượng. Những lô gạo đạt chuẩn được đưa vào phân khúc cao cấp, hướng tới nhóm khách hàng đặc biệt. Cách làm này tạo hiệu ứng lan tỏa, từ nhu cầu từ doanh nghiệp kéo theo yêu cầu nâng chất lượng nguyên liệu, hình thành chuỗi giá trị bền vững từ sản xuất đến tiêu thụ.
Người tiêu dùng cũng dần quan tâm hơn đến gạo bền vững. Những thông tin về giảm phát thải và tác động môi trường khiến khách hàng chú ý, tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm tại các hệ thống bán lẻ. Hiện nhiều siêu thị lớn như Co.opmart, Aeon đã bắt đầu xem xét phân phối dòng gạo mang nhãn xanh.
Không chỉ doanh nghiệp trong nước, nhiều doanh nghiệp chưa tham gia Đề án "Phát triển bền vững một triệu hécta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030" (Đề án) và cả doanh nghiệp nước ngoài cũng bày tỏ mong muốn tham gia.
Tổng sản lượng gạo mang nhãn “Gạo Việt xanh, giảm phát thải” hiện đạt khoảng 20.000 tấn và dự kiến tăng lên 50.000 tấn trong đợt đánh giá thứ hai. Dù con số còn khiêm tốn so với vài triệu tấn gạo xuất khẩu mỗi năm, đây là tín hiệu tích cực, tạo động lực để nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp tiếp tục đầu tư. Quan trọng hơn, nó đặt nền móng cho việc định vị thương hiệu gạo Việt Nam theo hướng chất lượng cao, bền vững, uy tín quốc tế.
Bước khởi đầu quan trọng xây dựng thương hiệu quốc tế
- Việc đánh giá giảm phát thải dựa trên công thức của Ngân hàng Thế giới có ý nghĩa gì đối với sản xuất bền vững, thưa ông?
Ông Lê Thanh Tùng: “Gạo Việt xanh, phát thải thấp” hiện chưa phải là một thương hiệu thương mại, mà mới là nhãn hiệu tập thể do Hiệp hội xây dựng. Tuy vậy, đây được xem là bước khởi đầu quan trọng, thể hiện nỗ lực của các tổ chức, hợp tác xã, nông dân và doanh nghiệp tham gia Đề án. Nhãn hiệu này cũng đã nhận được sự quan tâm từ quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản, cho thấy tiềm năng lan tỏa mạnh mẽ trong thời gian tới.

Ông Lê Thanh Tùng, Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngành hàng Lúa gạo Việt Nam (VIETRISA). Ảnh: Bảo Thắng
Hiệp hội Ngành hàng Lúa gạo Việt Nam đang tiến hành đăng ký sở hữu trí tuệ cho nhãn hiệu, nhằm cấp phép sử dụng chính thức và bảo đảm quyền lợi pháp lý lâu dài. Trong thời gian chờ hoàn tất thủ tục, Hiệp hội áp dụng cơ chế tạm thời: doanh nghiệp được phép sử dụng logo do Hiệp hội kiểm soát, phải cam kết tuân thủ quy trình sản xuất được địa phương xác nhận và chịu sự giám sát của một tổ chức đánh giá độc lập. Do Việt Nam chưa có cơ quan chứng nhận trong nước, hiệp hội hợp tác với các tổ chức quốc tế để bảo đảm tính minh bạch và uy tín.
Điều kiện tham gia nhãn hiệu gồm: sản xuất trong vùng quy hoạch của Đề án, có xác nhận diện tích canh tác và đăng ký trước khi xuống giống. Toàn bộ quy trình được công khai trên website của Hiệp hội Gạo Việt Nam, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và nông dân, đồng thời xây dựng nền tảng phát triển bền vững cho nhãn hiệu. Trước khi xuống giống, người sản xuất phải đăng ký với Hiệp hội và địa phương để xác định đúng vị trí canh tác, đồng thời cam kết tuân thủ các yêu cầu, trong đó quan trọng nhất là Quy trình 145/QĐ-TT-CLT ngày 27/3/2024 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường ban hành, nhằm giảm chi phí, giảm phát thải và bảo đảm tiêu chuẩn sản xuất bền vững.
Trong quá trình triển khai, các cơ quan địa phương và bộ ngành sẽ kiểm tra thực tế để xác nhận việc tuân thủ các tiêu chí. Mức giảm phát thải được tính toán dựa trên công thức tham chiếu của Ngân hàng Thế giới, với mục tiêu chứng minh quá trình sản xuất đã giảm phát thải so với trước đây, tạo nền tảng phát triển nông nghiệp bền vững. Việc này không nhằm mục đích đo lường lượng carbon để thương mại hóa, mà tập trung vào hiệu quả cải thiện thực tế trong sản xuất.
- Theo ông, nhãn “xanh” cho lúa gạo đang trong giai đoạn thí điểm và được đánh giá như thế nào để phục vụ nhân rộng trong tương lai?
Ông Lê Thanh Tùng: Hiện nay, chuỗi ngành hàng gạo từ nghiên cứu giống, canh tác, chế biến đến bán lẻ không còn được nhìn nhận như một chuỗi giá trị đơn lẻ mà đã phát triển thành một hệ sinh thái toàn diện, bao trùm mọi chủ thể tham gia. Đáng chú ý, Đề án không chỉ thu hút sự quan tâm của doanh nghiệp và nông dân, mà còn tạo ảnh hưởng đến nhiều yếu tố xã hội, cho thấy tính chất đa chiều và tầm quan trọng của dự án.
Nếu trước đây, chất lượng lúa gạo được đánh giá chủ yếu qua hạt gạo, thì hiện tại trọng tâm đã chuyển sang người nông dân, chủ thể trung tâm của quá trình sản xuất. Cách tiếp cận mới này không chỉ gắn sản xuất với nâng cao thu nhập và đời sống người dân mà còn thúc đẩy phát triển cộng đồng. Việc triển khai Đề án vì thế không chỉ mang ý nghĩa kinh tế hay kỹ thuật, mà còn có giá trị chính trị – xã hội, đóng góp vào định hướng phát triển bền vững của ngành hàng lúa gạo Việt Nam.
Trong mảng sản xuất lúa giảm phát thải, mục tiêu đặt ra là gắn nhãn “giảm phát thải” cho sản phẩm nhằm nâng cao giá trị và uy tín trên thị trường, đồng thời thúc đẩy nông nghiệp thân thiện môi trường. Đề án 1 triệu ha sẽ mở rộng cơ hội tham gia khi có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa Bộ Nông nghiệp và các cơ quan liên quan. Cũng cần lưu ý rằng Đề án 1 triệu ha chỉ là một phần trong chiến lược rộng hơn của ngành trồng trọt với quy mô 2,5 triệu ha, bao gồm các loại cây trồng chủ lực khác, nằm trong định hướng tổng thể của Chính phủ.
Song song đó, nhãn “xanh” cho lúa gạo đang trong giai đoạn thí điểm, các mô hình thử nghiệm cần tiếp tục được đánh giá và điều chỉnh để hoàn thiện. Các cơ quan chức năng hiện đang tổng hợp cơ sở pháp lý, thuận lợi và khó khăn trong quá trình triển khai nhằm rút kinh nghiệm, phục vụ việc nhân rộng trong tương lai. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một ngành gạo Việt Nam bền vững, toàn diện, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng.
Xin cám ơn ông!
Trong 10 tháng năm 2025, xuất khẩu gạo đạt tổng khối lượng 7,2 triệu tấn và giá trị 3,7 tỷ USD. Giá xuất khẩu bình quân trong 10 tháng đầu năm 2025 ước đạt 511 USD/tấn.

