Xuất xứ hàng Việt dưới áp lực minh bạch toàn cầu

Minh bạch chuỗi cung ứng trở thành chuẩn mực toàn cầu, buộc hàng Việt phải làm rõ xuất xứ và dữ liệu để giữ chỗ trong chuỗi giá trị quốc tế.

Chuẩn mực của thương mại toàn cầu

Trong nhiều năm, xuất xứ hàng hóa từng được hiểu khá giản đơn, sản xuất ở đâu, ghi nhãn ở đó. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, cách tiếp cận này không còn phù hợp. Thay vào đó, minh bạch chuỗi cung ứng từ nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất, điều kiện lao động cho đến dữ liệu môi trường đang trở thành một chuẩn mực bắt buộc. Với hàng hóa Việt Nam, đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là áp lực mang tính cấu trúc, buộc doanh nghiệp và cả hệ thống quản lý phải thay đổi.

Từ góc nhìn quốc tế, ông Nguyễn Minh Khôi, Giám đốc Tư vấn Viện Tony Blair tại Việt Nam cho rằng, xu hướng này đã trở nên “rất rõ ràng”. Theo ông, các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng đòi hỏi tính minh bạch cao hơn về số liệu và dữ liệu, đặc biệt xuất phát từ hai trung tâm lớn là Liên minh châu Âu (EU) và Mỹ. Không chỉ dừng lại ở các thị trường phát triển, yêu cầu này cũng lan rộng sang Nhật Bản, Hàn Quốc, thậm chí các quốc gia láng giềng của Việt Nam như Trung Quốc.

Riêng với EU, áp lực minh bạch được thể chế hóa thông qua hàng loạt quy định mới. Bên cạnh các chính sách liên quan đến “Green Deal”, EU còn đặt ra những yêu cầu rất cụ thể về trách nhiệm giải trình trong chuỗi cung ứng. Điều đó đồng nghĩa với việc hàng hóa xuất khẩu sang EU không chỉ cần đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cuối cùng, mà còn phải “kể được câu chuyện” đầy đủ về hành trình hình thành của sản phẩm. Theo ông Nguyễn Minh Khôi, các doanh nghiệp buộc phải cung cấp dữ liệu chi tiết về đầu vào, không phải ở mức chung chung, mà theo từng lớp, từng "mắt xích" của chuỗi cung ứng.

Minh bạch chuỗi cung ứng trở thành chuẩn mực toàn cầu. Ảnh minh hoạ

Minh bạch chuỗi cung ứng trở thành chuẩn mực toàn cầu. Ảnh minh hoạ

Minh bạch ở đây không chỉ về địa lý sản xuất mà còn bao hàm tính lành mạnh của sản phẩm và các yếu tố cấu thành nên sản phẩm đó. Ví dụ, lao động được sử dụng trong quá trình sản xuất có đáp ứng các chuẩn mực quốc tế hay không; nông sản được trồng, thu hoạch theo quy trình nào; nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài có nguồn gốc ra sao, được sản xuất trong điều kiện như thế nào. Ngay cả khi doanh nghiệp đặt nhà máy tại Việt Nam, họ vẫn phải chịu trách nhiệm giải trình đối với toàn bộ vòng đời của nguyên liệu, kể cả phần nằm ngoài biên giới quốc gia.

Trong bối cảnh đó, xuất xứ hàng Việt đang chịu áp lực “soi chiếu” đa chiều. Không còn chỗ cho những khoảng mờ thông tin hay cách tiếp cận linh hoạt theo từng thị trường. Minh bạch chuỗi cung ứng đang trở thành một loại “giấy thông hành” mới. Doanh nghiệp nào không đáp ứng được yêu cầu này sẽ đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu, bất kể năng lực sản xuất hay giá thành có cạnh tranh đến đâu.

Việt Nam và bài toán chuẩn hóa dữ liệu xuất xứ

Đặt trong "bức tranh" khu vực, theo đánh giá của ông Nguyễn Minh Khôi, Việt Nam hiện đang ở giai đoạn “cận chuẩn hóa” về truy xuất nguồn gốc và minh bạch dữ liệu chuỗi cung ứng. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như thủy sản, cà phê, nông nghiệp đã sớm tiếp cận và áp dụng các chuẩn dữ liệu phục vụ truy xuất nguồn gốc. Một số doanh nghiệp lớn, nhất là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã triển khai các giải pháp công nghệ nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe từ đối tác quốc tế.

Tuy nhiên, bức tranh chung vẫn còn nhiều mảng chưa đồng đều. Với khối doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, việc triển khai truy xuất nguồn gốc mới dừng lại ở mức thử nghiệm hoặc đáp ứng từng hợp đồng cụ thể. Các hệ thống dữ liệu còn phân mảnh, thiếu tính liên thông, chưa được chuẩn hóa ở quy mô quốc gia. Điều này khiến khả năng chứng minh xuất xứ và minh bạch chuỗi cung ứng của hàng Việt chưa thực sự bền vững khi đối mặt với các yêu cầu ngày càng cao từ thị trường quốc tế.

Theo ông Nguyễn Minh Khôi, điểm đáng chú ý là cả phía cung và phía cầu đều đã hình thành. Doanh nghiệp có nhu cầu chuẩn hóa để giữ thị trường; các thị trường nhập khẩu cũng đã sẵn sàng tiếp nhận những hệ thống minh bạch bài bản. Vấn đề còn lại nằm ở việc Việt Nam cần nhanh chóng hệ thống hóa và chuẩn hóa dữ liệu trong phạm vi quốc gia. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, việc kết nối với các hệ thống khác như hải quan, cấp phát chứng nhận xuất xứ (C/O) hay các nền tảng quản lý thương mại sẽ trở nên khả thi hơn rất nhiều.

Các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng đòi hỏi tính minh bạch cao hơn về số liệu và dữ liệu. Ảnh minh hoạ

Các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng đòi hỏi tính minh bạch cao hơn về số liệu và dữ liệu. Ảnh minh hoạ

Từ góc độ chính sách, câu hỏi đặt ra không chỉ là “làm hay không làm”, mà là “làm theo mô hình nào”. Theo Giám đốc Tư vấn Viện Tony Blair tại Việt Nam, không tồn tại một mô hình hệ sinh thái dữ liệu duy nhất phù hợp cho mọi quốc gia. Với Việt Nam, yếu tố then chốt phải được đặt lên hàng đầu là quyền sở hữu dữ liệu và an toàn dữ liệu, cả ở cấp doanh nghiệp lẫn cấp quốc gia.

Dữ liệu, theo ông, là một loại tài sản. Do đó, bất kỳ mô hình nào cũng cần tích hợp được yếu tố chủ quyền dữ liệu, đồng thời thiết kế các tầng chia sẻ khác nhau. Không phải mọi dữ liệu đều có thể hoặc cần phải chia sẻ công khai. Có những nhóm dữ liệu có thể mở để phục vụ minh bạch thị trường, nhưng cũng có những dữ liệu mang tính bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh mà doanh nghiệp cần được bảo vệ. Ở cấp quốc gia, dữ liệu cũng cần được phân loại rõ ràng để vừa phục vụ hội nhập, vừa bảo đảm an ninh kinh tế.

Trong cấu trúc đó, chuẩn hóa vẫn là điều kiện tiên quyết. Nếu dữ liệu không được chuẩn hóa ngay từ đầu, việc chia sẻ hay kết nối sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu. Chuẩn hóa không chỉ là chuẩn hóa kỹ thuật, mà còn là chuẩn hóa cách hiểu, cách ghi nhận và cách sử dụng dữ liệu giữa các chủ thể trong chuỗi cung ứng từ doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng đến cơ quan quản lý.

Dưới áp lực minh bạch toàn cầu, xuất xứ hàng Việt đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng. Nếu coi đây chỉ là rào cản, doanh nghiệp sẽ bị động và chậm nhịp. Nhưng nếu nhìn nhận minh bạch chuỗi cung ứng như một nền tảng mới để nâng cao giá trị, hàng Việt hoàn toàn có thể chuyển từ “đủ điều kiện xuất khẩu” sang “được ưu tiên lựa chọn”. Khi đó, minh bạch không còn là sức ép từ bên ngoài, mà trở thành lợi thế cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế.

Minh Trang
Bình luận

Có thể bạn quan tâm