“Cai” khí đốt Nga, châu Âu trả giá đắt? Nỗi lo thiếu khí đốt: Ukraine nắm giữ ‘chìa khóa’ năng lượng châu Âu Nga ‘bắt tay’ EU, đẩy Mỹ ra khỏi cuộc chơi khí đốt |
Theo dự báo từ Công ty Nghiên cứu và Tư vấn thị trường năng lượng Wood Mackenzie, sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đang phụ thuộc vào các khoản đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng khí đốt và hợp đồng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), cùng với những cải cách chính sách quan trọng. Nhu cầu khí đốt của Việt Nam được dự kiến sẽ tăng trung bình 12% mỗi năm và có thể gấp ba lần vào giữa thập niên 2030.
LNG tạo đà cho tăng trưởng năng lượng Việt Nam
Theo đó, tiêu thụ khí đốt dự báo sẽ tăng mạnh, từ mức 8 triệu tấn dầu quy đổi (Mtoe) năm 2020 lên 20 Mtoe vào năm 2035, trong khi tỷ trọng tiêu thụ than dự kiến giảm còn 7 Mtoe vào năm 2050. Ngành điện lực vẫn sẽ là lĩnh vực dẫn đầu trong tiêu thụ khí đốt, với 14% tổng sản lượng điện dự kiến sẽ đến từ nguồn năng lượng này vào năm 2030, theo ông Joshua Ngu, Phó chủ tịch Khu vực châu Á - Thái Bình Dương của Wood Mackenzie.
Theo dự báo từ Wood Mackenzie, ngành điện vẫn là lĩnh vực dẫn đầu trong tiêu thụ khí đốt, với 14% tổng sản lượng điện dự kiến vào năm 2030. Ảnh minh hoạ |
Ông Joshua cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của điện khí đốt trong việc ngăn chặn nguy cơ thiếu điện trong tương lai gần, khi sản lượng điện từ than dự kiến chững lại và năng lượng tái tạo còn gặp nhiều thách thức. Khí đốt và LNG sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng nhu cầu, Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức từ sự suy giảm sản lượng khí đốt nội địa. Các mỏ khí hiện tại, chủ yếu ở Đông Nam bộ, đã giảm sản lượng 25% trong vòng 5 năm qua. Mặc dù vậy, các dự án mới như Quyết định đầu tư (FID) Lô B tại lưu vực Malay, dự kiến sẽ cung cấp thêm 0,4 tỷ feet khối khí đốt mỗi ngày vào năm 2030.
Ngoài ra, việc xây dựng đường ống dẫn khí từ lô Tuna ở Indonesia cũng được kỳ vọng sẽ cung cấp khí đốt cho Việt Nam từ thập niên 2030. Wood Mackenzie dự báo rằng, sau năm 2030, các mỏ khí Yet-To-Find (YTF) sẽ được phân bổ cả ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam.
Nghiên cứu của Wood Mackenzie còn chỉ ra rằng, Việt Nam đang hoàn toàn phụ thuộc vào thị trường giao ngay LNG và chưa ký kết bất kỳ hợp đồng dài hạn nào. Điều này làm tăng nguy cơ biến động giá và có thể dẫn đến rủi ro mất điện hoặc thiếu hụt phân phối khí đốt trong tương lai, theo ông Raghav Mathur, chuyên gia nghiên cứu và phân tích khí đốt của Wood Mackenzie.
Cơ sở hạ tầng và chính sách hỗ trợ là yếu tố then chốt
Theo báo cáo từ Wood Mackenzie, việc phát triển cơ sở hạ tầng khí đốt mới sẽ giúp giảm bớt lo ngại về tình trạng thiếu hụt khí đốt tại Việt Nam. Hiện tại, mạng lưới đường ống dẫn khí chủ yếu tập trung tại khu vực phía Nam, nơi có trung tâm kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Đáng chú ý, hai kho cảng LNG đã được xây dựng ở khu vực này, với cảng LNG Thị Vải đã đi vào hoạt động, trong khi cảng Hải Linh dự kiến sẽ khánh thành vào tháng 9/2024. Nhiều dự án kho cảng LNG khác cũng đang trong giai đoạn nghiên cứu tính khả thi và dự kiến có thể hoạt động từ đầu những năm 2030.
Trong Quy hoạch điện VIII được Chính phủ Việt Nam phê duyệt vào tháng 5/2023, tầm quan trọng của các dự án điện khí LNG được nhấn mạnh, với mục tiêu bổ sung 22,4 GW công suất điện từ LNG vào năm 2030. Tuy nhiên, bà Yulin Li, chuyên gia nghiên cứu về khí đốt và LNG của Wood Mackenzie, cho rằng Việt Nam cần một cơ chế chính sách năng lượng chuyên biệt để khai thác tối đa tiềm năng của LNG. "Một khung chính sách vững chắc là điều thiết yếu để thu hút đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng khí đốt trung và hạ nguồn", bà Li nhận định.
Wood Mackenzie cũng khuyến nghị Việt Nam tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp quốc tế có khả năng đáp ứng nhu cầu quốc gia, trong đó có PETRONAS - một trong những nhà sản xuất LNG lớn nhất thế giới, với sản lượng hơn 36 triệu tấn mỗi năm từ các cơ sở ở Bintulu, Úc, Ai Cập, và sắp tới là Canada. PETRONAS không chỉ đáp ứng yêu cầu cung cấp LNG cho Việt Nam mà còn mở rộng cung cấp cho các nền kinh tế lớn như Nhật Bản, Trung Quốc, và Hàn Quốc.
Với cam kết phát triển bền vững, PETRONAS ứng dụng các công nghệ hiện đại để giảm phát thải, bao gồm điện khí hóa, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), cũng như các biện pháp ngăn chặn xả thải. Kể từ khi bắt đầu hoạt động tại Việt Nam vào năm 1991, tập đoàn đã tích lũy kiến thức sâu rộng về nhu cầu năng lượng của đất nước, đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các cơ quan và đối tác trong chuỗi giá trị năng lượng.