Pháp chuẩn bị sản xuất máy bay không người lái vận tải được 1,5 tấn hàng
Công ty Turgis & Gaillard của Pháp chuẩn bị triển khai sản xuất máy bay không người lái chiến đấu MALE (Medium Altitude Long Endurance) mang tên Aarok, theo thông tin từ báo Ouest France. Được thiết kế và chế tạo tại Pháp, Aarok đánh dấu một bước đột phá công nghệ trong ngành công nghiệp quân sự nước này. Lần đầu ra mắt tại Triển lãm hàng không Paris, mẫu máy bay này nổi bật với khả năng mang theo tải trọng vũ khí lớn, đồng thời được trang bị các cảm biến hiện đại phục vụ các nhiệm vụ giám sát và thu thập tình báo.
Aarok là máy bay không người lái MALE với trọng lượng cất cánh tối đa 5,5 tấn, sải cánh dài 22 mét và chiều dài thân máy bay 14 mét, lớn hơn Reaper của Mỹ. - Ảnh: Aarok |
Việc lắp ráp một phần máy bay không người lái Aarok sẽ sớm được thực hiện tại Saint-Malo, do Gaillard ASA, công ty con của Turgis & Gaillard, đảm nhiệm. Gaillard ASA, tuy ít được biết đến, chuyên về sản xuất và bảo trì các hệ thống hàng không, phương tiện mặt đất và cả tàu dân sự lẫn quân sự. Công ty này vừa xác nhận mua lại một mảnh đất rộng 1.700 m² tại Saint-Malo, nơi sẽ xây dựng một cơ sở rộng 700 m² phục vụ lắp ráp các nguyên mẫu, bao gồm các bộ phận của Aarok. Đây là bước tiến quan trọng trong quy trình sản xuất Aarok, minh chứng cho sự mở rộng không ngừng của Turgis & Gaillard trong lĩnh vực quốc phòng.
Máy bay không người lái Aarok, thuộc dòng MALE, có trọng lượng cất cánh tối đa 5,5 tấn, sải cánh 22 mét và chiều dài 14 mét, vượt trội so với Reaper của Mỹ. Được trang bị động cơ phản lực cánh quạt 1.200 mã lực với cánh quạt năm cánh, Aarok có khả năng mang theo tải trọng 1,5 tấn, bao gồm vũ khí, cảm biến tình báo và radar đa chế độ. Độ bền của máy bay đạt 24 giờ khi mang tải trọng đầy đủ và lên tới 30 giờ khi thực hiện nhiệm vụ tình báo (ISTAR), bay với tốc độ hành trình 250 knots ở độ cao 30.000 feet. So với Reaper của Mỹ, Aarok có thể phóng tên lửa với tầm bắn 35 km, cho phép tránh được một số hệ thống phòng không như Pantsir của Nga, có tầm bắn giới hạn 20 km.
Aarok có khả năng tích hợp cảm biến quang học Euroflir 610 của Safran, bao gồm hệ thống chỉ định laser, máy đo khoảng cách và hệ thống nhận dạng mục tiêu tự động. Máy bay cũng có thể mang theo radar đa năng phục vụ hàng hải và lập bản đồ mặt đất, cùng các hệ thống tác chiến điện tử (ELINT, SIGINT) và hoạt động như một rơle vô tuyến trên chiến trường. Đối với nhiệm vụ chiến đấu, Aarok có thể mang theo hai bom dẫn đường 500 kg hoặc bốn bom 250 kg, cùng 16 tên lửa không đối đất, phù hợp cho các nhiệm vụ tấn công, giám sát và tình báo trên nhiều loại địa hình nhờ hệ thống cất và hạ cánh tự động.
Quân đội Pháp trước đây sử dụng máy bay không người lái MQ-9 Reaper của Mỹ cho các nhiệm vụ tấn công và giám sát. Tuy nhiên, sự ra đời của Aarok đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tăng cường quyền tự chủ công nghệ của Pháp trong lĩnh vực máy bay không người lái chiến đấu. Phát triển các hệ thống quốc gia như Aarok giúp Pháp thoát khỏi sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài, đồng thời kiểm soát hoàn toàn quá trình thiết kế và phát triển phù hợp với nhu cầu tác chiến của mình.
Trước xu hướng làm chủ công nghệ quân sự ngày càng gia tăng, dự án Aarok không chỉ củng cố chủ quyền quốc phòng mà còn mở ra cơ hội chiến lược quan trọng, đảm bảo tương lai công nghệ cho lực lượng vũ trang Pháp và các đồng minh.
Đầu tư 4 triệu USD cho các giải pháp không chiến AI tiên tiến
Đầu tháng 9/2024, Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến Quốc phòng (DARPA) đã ký hợp đồng trị giá 4 triệu USD với FAST Labs™ của BAE Systems, mở đầu cho Giai đoạn 1 của chương trình Tăng cường Trí tuệ nhân tạo (AIR). Mục tiêu của chương trình AIR là giải quyết các thách thức trong không chiến, nơi tốc độ và tính bất định cao khiến việc tích hợp các tác nhân tự trị trở nên phức tạp. Chương trình này tập trung phát triển khả năng tự chủ chiến thuật vượt trội cho các nhiệm vụ không chiến ngoài tầm nhìn, với các giải pháp sẽ được thử nghiệm trên nền tảng F-16.
hợp đồng trị giá 4 triệu USD với FAST Labs™ của BAE Systems, mở đầu cho Giai đoạn 1 của chương trình Tăng cường Trí tuệ nhân tạo (AIR) - Ảnh: Lockheed Martin |
Theo Michael Planer, nhà khoa học và điều tra viên chính tại FAST Labs của BAE Systems, việc đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong không chiến đòi hỏi lượng dữ liệu lớn và chu kỳ thử nghiệm nhanh chóng. Ông nhấn mạnh rằng, sử dụng học máy sẽ cho phép đào tạo các mô hình ra quyết định năng động, giúp các phi công trí tuệ nhân tạo được thử nghiệm và phê duyệt bởi phi công con người.
Theo hợp đồng, BAE Systems sẽ sử dụng các kỹ thuật học máy để cải tiến mô phỏng các cảm biến, hệ thống tác chiến điện tử và vũ khí trong môi trường chiến đấu. Các kỹ thuật này không chỉ tái hiện vật lý thực tế của các cuộc diễn tập mà còn thiết lập quy trình thiết kế và thử nghiệm nhanh chóng cho các phiên bản phần mềm tương lai trong chương trình AIR.
Chương trình AIR hướng đến việc cải tiến lĩnh vực hàng không thông qua phát triển hệ thống tự chủ chiến thuật cho các nhiệm vụ ngoài tầm nhìn. Bằng cách tích hợp trí tuệ nhân tạo và học máy, chương trình kỳ vọng tạo ra các hệ thống tự trị có khả năng ra quyết định thời gian thực trong môi trường chiến đấu phức tạp, góp phần nâng cao độ tin cậy và hiệu quả chiến đấu, đồng thời giảm tải cho phi công con người. Việc mô hình hóa chính xác các hệ thống cảm biến và vũ khí giúp củng cố ưu thế trên không thông qua khả năng tự chủ tiên tiến.
Ngoài ra, chương trình AIR còn mở ra tiềm năng phát triển máy bay không người lái chiến đấu tự động, có khả năng thực hiện nhiệm vụ mà không cần can thiệp trực tiếp từ con người. Những máy bay này, nhờ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, có thể phân tích dữ liệu cảm biến thời gian thực, phát hiện và tấn công các mục tiêu ngoài tầm nhìn, tối ưu hóa việc sử dụng vũ khí và tăng hiệu quả hoạt động quân sự.
Một ứng dụng khác là tích hợp các hệ thống hỗ trợ do AI điều khiển trong máy bay chiến đấu có người lái như F-16, giúp phi công phân tích không gian chiến đấu, dự đoán chuyển động đối thủ và đưa ra đề xuất tấn công hoặc phòng thủ. Sự hợp tác giữa con người và máy móc này sẽ nâng cao khả năng ra quyết định, cải thiện khả năng sống sót và giảm tải nhận thức cho phi công trong các nhiệm vụ phức tạp.
Đức sẽ mua 19 hệ thống phòng không di động Skyranger 30 mới vào năm 2028
Quân đội Đức sẽ tiếp nhận 19 hệ thống phòng không di động Skyranger 30 mới vào năm 2028, theo thông báo từ Bundeswehr vào ngày 25/9/2024. Phương tiện đầu tiên dự kiến được bàn giao vào cuối năm nay, đánh dấu bước tiến quan trọng trong nỗ lực hiện đại hóa hệ thống phòng không của Đức. Hệ thống Skyranger 30, do Rheinmetall phát triển, lần đầu được giới thiệu trước công chúng trong buổi trình diễn trực tiếp tại Zurich.
Hệ thống phòng không Skyranger 30 gắn trên xe bọc thép Boxer 8x8. - Ảnh: Quân đội Đức |
Skyranger 30 là hệ thống phòng không tiên tiến, tích hợp vào tháp pháo và có thể gắn trên các phương tiện bọc thép như Boxer. Hệ thống này được thiết kế để phát hiện, theo dõi và tiêu diệt các mối đe dọa trên không như máy bay không người lái (UAV), trực thăng và máy bay, đặc biệt tập trung vào việc bảo vệ chống lại các UAV nhỏ.
Hệ thống được phát triển nhằm đối phó với sự gia tăng của máy bay không người lái trong chiến tranh hiện đại, mà điển hình là xung đột tại Ukraine. Sau khi xe tăng phòng không Gepard nghỉ hưu, quân đội Đức nhận thấy lỗ hổng trong năng lực phòng không và Skyranger 30 ra đời để khắc phục điều này.
"Skyranger 30 cung cấp một lớp phòng thủ quan trọng, bảo vệ quân đội khỏi các cuộc tấn công từ trên không", phát ngôn viên của Bundeswehr khẳng định.
Hệ thống này sử dụng pháo ổ quay 30mm mạnh mẽ, với tốc độ bắn 1.250 viên/phút, có khả năng tiêu diệt UAV và các mục tiêu trên không khác trong phạm vi 3 km. Ngoài ra, Skyranger còn trang bị bệ phóng tên lửa Stinger, tạo nên một hệ thống phòng thủ hai lớp, có thể tấn công mục tiêu ở khoảng cách lên tới 3 km.
Với hệ thống radar Spexer 2000M, Skyranger có thể theo dõi đồng thời hơn 300 mục tiêu, cung cấp nhận thức tình huống toàn diện cho người vận hành. Ngoài ra, hệ thống che khuất nhanh ROSY giúp xe thoát khỏi sự phát hiện của đối phương.
Việc mua sắm Skyranger là một phần trong nỗ lực hiện đại hóa lực lượng vũ trang Đức, với thỏa thuận khung giữa Bundeswehr và Rheinmetall bao gồm 49 hệ thống, trị giá 650 triệu euro.