TS. Nguyễn Thị Thu Trang: Điều tra thuế tăng, cảnh báo cần kịp thời
Số vụ điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam gần đây đang gia tăng. Theo Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương), đến nay, đã có 39 vụ việc điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại.
Trước vấn đề này, TS. Nguyễn Thị Thu Trang - Chuyên gia cao cấp về Pháp luật và Hội nhập Kinh tế quốc tế chia sẻ với phóng viên Báo Công Thương về vai trò của công tác cảnh báo sớm, cũng như cải thiện năng lực ứng phó của doanh nghiệp.

Xu hướng điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại đang gia tăng, tạo thách thức mới đối với xuất khẩu. Ảnh minh họa
Xu hướng tất yếu
- Bà đánh giá như thế nào về xu hướng điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại đang gia tăng trong thời gian gần đây?
Bà Nguyễn Thị Thu Trang: Bản chất của phòng vệ thương mại là công cụ nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước các hành vi cạnh tranh không lành mạnh của hàng hoá nhập khẩu. Tuy nhiên, ranh giới giữa “bảo vệ” và “bảo hộ” trong thương mại quốc tế lại rất mong manh. Trong nhiều trường hợp, biện pháp phòng vệ thương mại có thể bị lạm dụng và trở thành công cụ bảo hộ cho ngành sản xuất nội địa của quốc gia điều tra.
Trước đây, các nước chủ yếu sử dụng các biện pháp phòng vệ thương mại truyền thống như chống bán phá giá, chống trợ cấp hoặc tự vệ. Tuy nhiên, hiện nay, việc điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại lại đang được sử dụng nhiều hơn. Cách làm này vừa giúp kéo dài hiệu lực của biện pháp phòng vệ đã có, vừa tránh được những ràng buộc chặt chẽ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Chính vì vậy, lạm dụng biện pháp chống lẩn tránh đang dần trở thành một xu hướng trong thương mại quốc tế.
Điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại sẽ là xu hướng tất yếu khi làn sóng bảo hộ thương mại tiếp tục lan rộng trên toàn cầu. Đối với Việt Nam, điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nâng cao cảnh giác, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để chủ động đối diện. Không phải vụ việc nào cũng mang lại kết quả tích cực, nhưng việc có sẵn phương án, có sự chuẩn bị trước sẽ luôn giúp doanh nghiệp ứng phó hiệu quả hơn là bị động khi sự việc đã xảy ra.
- Bên cạnh sự chủ động của doanh nghiệp, bà đánh giá thế nào về công tác cảnh báo sớm và chia sẻ thông tin điều tra kịp thời từ Bộ Công Thương và hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài?
Bà Nguyễn Thị Thu Trang: Điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại thường bị ràng buộc bởi ít quy định và được tiến hành rất nhanh, quy định pháp lý của các nước nhập khẩu về điều tra chống lẩn tránh cũng thường xuyên được điều chỉnh, cập nhật.
Vì vậy, để có thể ứng phó hiệu quả trước các vụ việc, thông tin trở thành yếu tố vô cùng quan trọng, thậm chí mang tính quyết định. Bởi, biết thông tin càng sớm, càng rõ, càng chi tiết thì việc ứng phó sẽ càng thuận lợi, doanh nghiệp có thêm thời gian chuẩn bị bằng chứng, tài liệu và phương án hợp lý.
Từ góc độ quan sát của chúng tôi, các doanh nghiệp, hiệp hội và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực này đều đánh giá rất cao những nỗ lực của Bộ Công Thương và hệ thống cơ quan Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài trong việc cung cấp, hỗ trợ thông tin về nguy cơ bị điều tra phòng vệ thương mại.
Đặc biệt, công tác cảnh báo sớm gần đây đã được thực hiện chuyên sâu, chi tiết và sát thực tế hơn. Các cảnh báo không chỉ nêu nguy cơ mà còn chỉ rõ căn cứ, phân tích nguyên nhân như mức độ gia tăng nhập khẩu, thị phần sản phẩm, hay thông tin về các biện pháp chống bán phá giá đang áp dụng với các nước khác, khả năng chuyển hướng sang Việt Nam.
Nhờ công tác cảnh báo sớm được tăng cường, doanh nghiệp có thể nhận diện sớm nguy cơ và chủ động chuẩn bị tài liệu, chứng từ, đồng thời phối hợp với các cơ quan liên quan để xử lý ngay từ giai đoạn đầu. Tuy nhiên, chúng tôi cũng hy vọng công tác cảnh báo sớm sẽ tiếp tục được tăng cường, cập nhật kịp thời và đầy đủ hơn nữa.
Theo quan sát, nguy cơ bị kiện chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại không chỉ đến từ yếu tố khách quan như tốc độ tăng trưởng xuất khẩu, mà còn từ yếu tố chủ quan của chính ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu. Vì thế, trong hệ thống cảnh báo sớm, việc theo dõi sát sao động thái của ngành sản xuất trong nước và cơ quan điều tra của quốc gia sở tại sẽ giúp Việt Nam có những cảnh báo chính xác và hiệu quả hơn.

TS. Nguyễn Thị Thu Trang - Chuyên gia cao cấp về Pháp luật và Hội nhập Kinh tế quốc tế. Ảnh: Quốc Chuyển
Chuẩn bị ứng phó là yếu tố sống còn
- Xu hướng điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng và mở rộng phạm vi. Theo bà, những yếu tố then chốt nào doanh nghiệp và ngành hàng Việt Nam cần đặc biệt lưu ý để chủ động thích ứng và bảo vệ thị trường xuất khẩu?
Bà Nguyễn Thị Thu Trang: Trước các nguy cơ và rủi ro về điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, theo tôi việc chuẩn bị là yếu tố sống còn.
Trước hết, doanh nghiệp cần chuẩn bị thông tin, tức là phải sẵn sàng trong dòng chảy dữ liệu để nắm bắt sớm các vấn đề khi vẫn còn ở dạng tiềm ẩn. Việc cập nhật, phân tích và dự báo các động thái thị trường, chính sách của đối tác là rất cần thiết.
Thứ hai là năng lực. Điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại là một vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ nắm vững quy định cơ bản mà còn có đội ngũ nhân sự hiểu biết, đủ khả năng xử lý hồ sơ, số hoá dữ liệu, truy xuất nguồn gốc kịp thời để chứng minh tính minh bạch và hợp pháp của hoạt động sản xuất, xuất khẩu. Nếu doanh nghiệp có hệ thống chứng từ lưu trữ đầy đủ, đó sẽ là bằng chứng quan trọng khi cần thiết.
Yếu tố thứ ba là nguồn lực. Ứng phó với các vụ điều tra chống lẩn tránh đòi hỏi chi phí lớn, từ tư vấn pháp lý, thu thập thông tin đến hợp tác với cơ quan chức năng. Nếu không có sự chuẩn bị trước, doanh nghiệp sẽ rất khó có hành động kịp thời khi vụ việc xảy ra. Do vậy, có thể nói, việc ứng phó hiệu quả với các vụ điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại phụ thuộc vào ba yếu tố là thông tin, năng lực và nguồn lực.
- Trước những biến động của thương mại toàn cầu, việc hoàn thiện pháp luật về phòng vệ thương mại có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng “lá chắn” bảo vệ doanh nghiệp, ngành sản xuất, thưa bà?
Bà Nguyễn Thị Thu Trang: Đây là vấn đề đang được cộng đồng doanh nghiệp đặc biệt quan tâm. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn ở thị trường nước ngoài, thị trường trong nước sẽ trở thành hậu phương vững chắc. Vì thế, việc bảo vệ lợi ích chính đáng của doanh nghiệp trong nước trước các hành vi cạnh tranh không lành mạnh của hàng hoá nhập khẩu là hết sức quan trọng.
Hiện nay, Việt Nam đã ký kết và thực thi 19 Hiệp định thương mại tự do (FTA), mở rộng kết nối với thế giới thông qua việc giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Một mặt, điều này giúp tăng cơ hội xuất khẩu, nhưng mặt khác cũng kéo theo nguy cơ gia tăng nhập khẩu, trong đó có thể xuất hiện những hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Vì vậy, việc sử dụng hiệu quả các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ doanh nghiệp nội địa là yêu cầu tất yếu.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh căng thẳng thương mại và xu hướng bảo hộ gia tăng, nhiều dòng hàng hoá bị chuyển hướng từ thị trường khác sang Việt Nam. Điều này khiến Việt Nam có thể trở thành “điểm đến” của các sản phẩm bị điều tra hoặc né tránh biện pháp phòng vệ thương mại.
Như vậy pháp luật chính là công cụ cơ bản và nền tảng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và thị trường nội địa. Theo đó, khung pháp lý cần tiếp tục hoàn thiện, bởi khi được xây dựng hoàn chỉnh, minh bạch và đồng bộ, việc thực thi sẽ hiệu quả hơn, góp phần tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh và ổn định.
- Xin trân trọng cảm ơn bà!
Theo Cục Phòng vệ thương mại, số lượng các vụ việc điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại trên thế giới nói chung cũng như là đối hàng xuất khẩu của Việt Nam nói riêng có sự gia tăng rất lớn. Đến nay, Việt Nam có 39 vụ điều tra. Đây cũng là xu hướng sẽ còn tiếp tục diễn ra trong thời gian sắp tới.