Tại Việt Nam, cam kết đưa mức phát thải ròng về bằng 0 vào năm 2050 đã đặt ra bài toán chuyển đổi chưa từng có tiền lệ trong nhiều lĩnh vực, trong đó có năng lượng.
Trong bối cảnh này, việc giải bài toán từ các nhà máy nhiệt điện than là vấn đề được quan tâm để vừa đạt mục đích bảo đảm an ninh năng lượng, vừa đạt mục tiêu phát triển bền vững. Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với ông Lê Văn Hoàng, Cố vấn năng lượng của Dự án Case for Southeast Asia xung quanh vấn đề này.
Chuyển dịch năng lượng – xu hướng tất yếu
- Thưa ông, vì sao việc chuyển dịch năng lượng trong các nhà máy nhiệt điện than được coi là yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn hiện nay?
Ông Lê Văn Hoàng: Xu thế chuyển dịch năng lượng trên toàn cầu hiện nay đã rất rõ ràng. Trong giai đoạn 2015-2024, đầu tư cho năng lượng sạch tăng trưởng mạnh mẽ, đến năm 2024 đã chiếm khoảng 2/3 tổng đầu tư năng lượng toàn cầu. Sản lượng điện gió, điện mặt trời và thủy điện ngày càng lớn, trong khi điện than giảm mạnh, đặc biệt là ở Mỹ và châu Âu.
Số lượng nhà máy điện than bị loại bỏ trên thế giới đã nhiều hơn số nhà máy mới được xây dựng. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu đưa mức phát thải ròng về 0 vào năm 2050, tốc độ giảm tỷ trọng điện than cần nhanh hơn so với hiện tại.
Điều quan trọng là động lực chuyển dịch năng lượng trong nhà máy nhiệt điện than cũng đã thay đổi. Trước năm 2022, câu chuyện chuyển dịch chủ yếu gắn với việc ứng phó biến đổi khí hậu.
Nhưng hiện nay, có 3 yếu tố mới thúc đẩy mạnh mẽ hơn là an ninh năng lượng, khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Ở cấp Nhà nước, các chính sách hỗ trợ đầu tư năng lượng sạch trở nên rõ nét. Với doanh nghiệp, dùng năng lượng tái tạo giúp xây dựng chuỗi cung ứng xanh, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Với cá nhân, chi phí đầu tư điện mặt trời giảm sâu trong hơn một thập kỷ qua đã làm cho sự hưởng ứng của người dân tăng lên mạnh mẽ.
Hơn nữa, theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đã được Chính phủ phê duyệt, định hướng đến năm 2050 không còn sử dụng điện than để phát điện, chuyển hoàn toàn sang sử dụng sinh khối/amoniac, tổng công suất 25.798MW. Do đó, chuyển dịch năng lượng trong các nhà máy nhiệt điện than không chỉ là xu thế, mà còn là yêu cầu sống còn để bảo đảm tương lai bền vững.
Ông Lê Văn Hoàng, Cố vấn năng lượng của Dự án Case Southeast Asia. Ảnh: Phong Lâm
- Ông đánh giá thế nào về thực trạng và những thách thức mà Việt Nam đang gặp phải trong chuyển dịch năng lượng đối với các nhà máy nhiệt điện than?
Ông Lê Văn Hoàng: Quy hoạch điện VIII đã cho thấy định hướng rất rõ ràng là giảm dần tỷ trọng điện than. Thay vào đó, năng lượng tái tạo sẽ bùng nổ và dự kiến chiếm khoảng 70% sản lượng điện vào năm 2045-2050. Việt Nam cũng đã tham gia các sáng kiến quốc tế như JETP để có thêm nguồn lực tài chính và công nghệ phục vụ chuyển dịch năng lượng.
Tuy nhiên, thách thức là không nhỏ. Trước hết là công nghệ bởi các giải pháp hiện nay như sử dụng đồng đốt sinh khối, amoniac hay thu giữ carbon (CCS) vẫn chưa đạt hiệu quả về chi phí.
Vấn đề thứ hai là khung pháp lý còn thiếu quy định cụ thể để các doanh nghiệp có thể triển khai chuyển đổi một cách thuận lợi và an toàn. Vấn đề thứ ba là nguồn nhân lực hiện còn hạn chế về kỹ năng chuyển đổi. Trong khi đó, quá trình chuyển đổi công nghệ mới cần đội ngũ kỹ thuật cao.
Hướng đi và kinh nghiệm quốc tế
- Vậy theo ông, hướng đi nào khả thi cho Việt Nam trong quá trình chuyển dịch năng lượng ở các nhà máy nhiệt điện than và chúng ta có thể rút ra kinh nghiệm gì từ quốc tế?
Ông Lê Văn Hoàng: Có ba cách tiếp cận chính. Một là, tái sử dụng hoặc chuyển đổi mục đích: nâng cao tính linh hoạt của nhà máy, áp dụng đồng đốt than với sinh khối, amoniac, hoặc thử nghiệm công nghệ CCS khi điều kiện chín muồi.
Hai là, chuyển sang trạng thái dự phòng. Điều này có nghĩa là giữ lại một số nhà máy để huy động khi thiếu công suất, đặc biệt vào giờ cao điểm, vừa đảm bảo an ninh năng lượng vừa tránh lãng phí tài sản.
Ba là, tiến hành ngừng hoạt động những nhà máy đã quá cũ, công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm và chi phí cao.
Kinh nghiệm quốc tế hiện nay cũng có thể mang lại nhiều gợi mở về giải pháp cho Việt Nam. Ở Mỹ, hệ thống hybrid solar-thermal tại Colorado đã giảm tiêu thụ than tới 22%. Còn tại Trung Quốc đã biến các mỏ than lộ thiên thành trang trại điện mặt trời nổi. Canada cũng đã phá bỏ nhà máy cũ, xây dựng cơ sở điện mặt trời và pin lưu trữ.
Tại Việt Nam, Nhà máy Mỹ Sơn đã kết hợp điện mặt trời mái nhà và pin lưu trữ, giảm 4-5% công suất tiêu thụ. Những ví dụ này cho thấy, chuyển đổi có thể diễn ra theo nhiều mô hình khác nhau, từ tích hợp tái tạo, chuyển đổi công năng đến thay thế hoàn toàn.
Tuy nhiên, điều quan trọng là Việt Nam phải xây dựng một lộ trình riêng, vừa phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, vừa tận dụng được hỗ trợ quốc tế. Bên cạnh đầu tư công nghệ, chúng ta cần chú trọng chính sách đào tạo nhân lực trong quá trình chuyển đổi nhà máy nhiệt điện than. Khi ba yếu tố gồm: Kỹ thuật, tài chính và xã hội được đồng bộ, quá trình chuyển dịch mới có thể thành công.
Xin trân trọng cảm ơn ông!
Quá trình chuyển dịch năng lượng trong các nhà máy nhiệt điện than là một hành trình dài, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện từ công nghệ, pháp lý đến nhân lực và hạ tầng. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nếu có lộ trình rõ ràng, kết hợp chính sách hỗ trợ và sự tham gia của nhiều thành phần xã hội, các nhà máy than hoàn toàn có thể chuyển đổi để vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa tiến gần hơn tới mục tiêu đưa mức phát thải ròng về bằng 0.