
Thấy gì từ việc hãng xe châu Âu ghi nhận khoản lỗ hơn 1 tỷ USD?
Tổn thất từ chậm trễ sản phẩm và áp lực công nghệ ngày càng lớn
Hãng xe Volvo Cars vừa công bố khoản lỗ giảm giá trị tài sản trị giá hơn 1,2 tỷ USD trong quý II/2025, liên quan đến hai mẫu xe điện chiến lược là ES90 và EX90. Khoản lỗ này, tương đương khoảng 11,4 tỷ kronor Thụy Điển, phản ánh việc hãng điều chỉnh lại kỳ vọng doanh số, tỷ suất lợi nhuận trong vòng đời sản phẩm, cũng như chi phí phát sinh do sự trì hoãn ra mắt kéo dài.
Theo thông tin từ Volvo, tác động của khoản lỗ này lên thu nhập ròng quý II của hãng ước tính khoảng 950 triệu USD, trong đó khoảng 420 triệu USD ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán, phần còn lại ghi nhận ở hạng mục chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).

Hãng xe Volvo Cars vừa công bố khoản lỗ giảm giá trị tài sản trị giá hơn 1,2 tỷ USD. Ảnh minh họa
Việc ghi nhận khoản lỗ lớn như vậy đã làm dấy lên những câu hỏi quan trọng về chiến lược triển khai sản phẩm và khả năng kiểm soát rủi ro trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô. Hai mẫu xe ES90 và EX90 không phải là sản phẩm thông thường mà nằm ở vị trí then chốt trong lộ trình điện hóa của Volvo, vốn đã được hãng công bố sẽ trở thành thương hiệu xe điện thuần túy vào năm 2030.
EX90, mẫu SUV điện cao cấp được tích hợp hàng loạt công nghệ mới như cảm biến LiDAR, hệ thống hỗ trợ lái bán tự động, kết nối phần mềm qua nền tảng điều hành riêng và khả năng cập nhật phần mềm từ xa (OTA), từng được kỳ vọng sẽ tạo bước đột phá về doanh số tại các thị trường phát triển.
Tuy nhiên, chính vì tích hợp nhiều công nghệ mới mà quá trình hoàn thiện sản phẩm trở nên phức tạp hơn dự kiến. Việc tích hợp phần mềm, hiệu chỉnh cảm biến và đảm bảo tương thích giữa các hệ thống đã khiến thời gian ra mắt thương mại bị trì hoãn đáng kể, kéo theo chi phí vận hành, nhân sự và phát triển tăng lên.
Trên thị trường xe điện, nơi tốc độ đổi mới được đẩy lên hàng đầu và các mẫu xe mới được tung ra với chu kỳ ngày càng rút ngắn, việc chậm trễ 6 đến 12 tháng có thể khiến sản phẩm trở nên lạc hậu ngay khi chưa kịp bán ra thị trường. Hệ quả là các hãng xe phải chấp nhận tiếp tục đầu tư để nâng cấp, cập nhật hoặc điều chỉnh sản phẩm, từ đó tạo ra một vòng xoáy chi phí không mong muốn. Đây cũng là một phần lý do khiến Volvo phải trích lập khoản lỗ quy mô lớn như hiện nay.
Bài toán phát triển xe điện ngày nay không còn đơn giản là lắp ráp động cơ điện hay thiết kế pin. Xe điện hiện đại là nền tảng công nghệ cao di động, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa phần cứng, phần mềm, dữ liệu, và hệ sinh thái kỹ thuật số. Trong khi các hãng như Tesla đã đi trước một bước khi xây dựng từ đầu cấu trúc xe xoay quanh phần mềm, nhiều hãng xe truyền thống như Volvo vẫn đang trong quá trình chuyển mình, với nhiều thách thức về tổ chức, nguồn lực và hệ thống phát triển.
Trong bối cảnh đó, việc Volvo chủ động điều chỉnh kỳ vọng tài chính, thay vì tiếp tục duy trì dự báo không thực tế, là một bước đi được đánh giá cao. Đây không chỉ là hành động minh bạch về mặt kế toán, mà còn giúp ban lãnh đạo định hình lại chiến lược phát triển phù hợp với tốc độ và năng lực triển khai thực tế, nhất là trong giai đoạn ngành ô tô đang thay đổi từng ngày.
Khi chiến lược sản xuất toàn cầu cần được viết lại
Volvo ghi nhận khoản lỗ hơn 1,2 tỷ USD không đơn thuần là vấn đề tài chính của một doanh nghiệp. Nó là minh chứng rõ ràng cho những thay đổi sâu sắc trong toàn ngành ô tô, nơi tốc độ, công nghệ và mô hình sản xuất đang được tái định hình.
Trong nhiều năm, ngành ô tô thế giới vận hành trên nền tảng toàn cầu hóa: thiết kế ở châu Âu, sản xuất ở châu Á hoặc lắp ráp tại Bắc Mỹ, và phân phối khắp thế giới. Mô hình này từng giúp các tập đoàn tối ưu hóa chi phí, tận dụng được chênh lệch nhân công và quy mô sản xuất. Tuy nhiên, bối cảnh hiện nay với các rủi ro từ gián đoạn logistics, khác biệt tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các khu vực và yêu cầu nội địa hóa ngày càng cao đang làm suy yếu hiệu quả của mô hình này.
Volvo là một trong những hãng xe đang phải xem lại toàn bộ hệ thống chuỗi cung ứng và cấu trúc sản xuất. Việc sản phẩm được phát triển và lắp ráp ở một nơi nhưng bán tại một thị trường khác từng là lợi thế, nay trở thành một rào cản không nhỏ khi phải đáp ứng các quy định riêng biệt về khí thải, tiêu chuẩn an toàn, công nghệ số và dữ liệu người dùng. Bên cạnh đó, các yếu tố hậu cần như chi phí vận chuyển, phụ tùng thay thế, và dịch vụ bảo trì cũng đặt ra những thách thức khi thị trường yêu cầu tốc độ phản ứng ngày càng cao.
Bên cạnh bài toán chuỗi cung ứng, tốc độ đổi mới và rút ngắn chu kỳ sản phẩm cũng là áp lực không nhỏ. Trước đây, vòng đời của một mẫu xe có thể kéo dài 6 đến 8 năm với vài bản nâng cấp nhỏ. Ngày nay, với sự phát triển nhanh của phần mềm và xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, một mẫu xe điện mới có thể cần được cập nhật tính năng liên tục để không bị tụt lại. Điều này đòi hỏi các hãng xe phải đầu tư không chỉ vào sản xuất mà cả nền tảng phần mềm, đội ngũ kỹ sư công nghệ, trung tâm dữ liệu và dịch vụ hậu mãi kỹ thuật số.
Việc phát triển xe ngày càng trở thành một bài toán công nghệ phức tạp, khiến ranh giới giữa một hãng xe và một công ty công nghệ trở nên mờ nhạt. Trong môi trường cạnh tranh mới này, các doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm sản xuất truyền thống hay thiết kế đẹp. Họ cần xây dựng năng lực phát triển phần mềm mạnh mẽ, tối ưu chuỗi giá trị kỹ thuật số và phản ứng nhanh trước thay đổi thị hiếu người dùng.
Giới chuyên gia đánh giá động thái này như một lời cảnh báo với toàn ngành,nếu không kịp thời điều chỉnh chiến lược vận hành, không đầu tư bài bản vào năng lực công nghệ và không kiểm soát được tốc độ triển khai, các hãng xe truyền thống sẽ phải đối mặt với những rủi ro ngày càng hữu hình. Ngược lại, những doanh nghiệp có khả năng tự thích nghi, minh bạch trong quản trị và linh hoạt trong tổ chức có thể biến giai đoạn chuyển tiếp này thành cơ hội để xác lập vị thế mới.