Tham tán Nguyễn Hoàng Thúy: EVFTA - ‘cánh cửa thứ hai’ để dệt may thích ứng vơi thuế đối ứng

EVFTA đang mở ra một “cánh cửa thứ hai” giúp ngành dệt may Việt Nam giảm rủi ro thị trường, đồng thời hướng đến mô hình sản xuất xanh và bền vững.

Báo Công Thương vừa có cuộc trao đổi với Tham tán Thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển, kiêm nghiệm Bắc Âu về vai trò, tầm quan trọng của Hiệp định EVFTA trong việc hỗ trợ doanh nghiệp ngành hàng đa dạng hóa thị trường, thích ứng với chính sách thuế thương mại đối ứng của Hoa Kỳ, đặc biệt là đối với ngành dệt may Việt Nam.

Chính sách thuế đối ứng - phép thử cho doanh nghiệp

Thưa bà, khi Hoa Kỳ áp dụng chính sách thuế đối ứng, nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam buộc phải tìm thị trường thay thế để duy trì xuất khẩu.

Dưới góc độ quan sát từ Thụy Điển và khu vực Bắc Âu - những thị trường coi trọng tiêu chuẩn xanh và minh bạch chuỗi cung ứng - bà đánh giá như thế nào về cơ hội chuyển hướng xuất khẩu của Việt Nam sang khu vực này nhờ EVFTA? Và Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển có thể đóng vai trò ra sao trong việc giúp doanh nghiệp tận dụng “cửa thoát hiểm” này?

Tham tán Thương mại Nguyễn Hoàng Thúy: Khi Hoa Kỳ áp dụng chính sách thuế đối ứng, đây không chỉ là thách thức tức thời đối với hàng xuất khẩu Việt Nam, mà còn là phép thử đối với năng lực thích ứng, đa dạng hóa và tái định vị thị trường của doanh nghiệp Việt Nam.

Tham tán Thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển, kiêm nghiệm Bắc Âu chia sẻ về vai trò, tầm quan trọng của EVFTA trong việc giúp doanh nghiệp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.

Tham tán Thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển, kiêm nghiệm Bắc Âu chia sẻ về vai trò, tầm quan trọng của EVFTA trong việc giúp doanh nghiệp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.

Dệt may là ngành chịu tác động rõ nét nhất, bởi quy mô xuất khẩu lớn và tỷ trọng xuất sang Hoa Kỳ rất cao. Tuy nhiên, trong thách thức đó, EVFTA đang mở ra một “cánh cửa thứ hai” - giúp ngành dệt may Việt Nam giảm rủi ro thị trường, đồng thời hướng đến mô hình sản xuất xanh và bền vững hơn theo tiêu chuẩn châu Âu.

Việc dịch chuyển thị trường sang EU, bao gồm cả các nước Bắc Âu, là phản ứng logic trong ngắn hạn. Tuy quy mô thị trường Bắc Âu không thể thay thế Hoa Kỳ về kim ngạch, song khu vực này lại có giá trị chiến lược dài hạn nhờ tính ổn định, lợi thế từ EVFTA và nhu cầu cao đối với sản phẩm bền vững.

Thay vì cạnh tranh bằng giá, doanh nghiệp Việt Nam cần chuyển sang các dòng sản phẩm giá trị cao, truy xuất rõ nguồn gốc, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường và lao động - đúng với thị hiếu tiêu dùng xanh đang chi phối toàn bộ châu Âu.

Từ góc nhìn của Thụy Điển và Bắc Âu - khu vực đi đầu về phát triển bền vững, tôi nhận thấy rõ sự dịch chuyển chiến lược của các tập đoàn thời trang toàn cầu. Sau đại dịch và các bất ổn thương mại, họ không còn tìm kiếm nguồn cung rẻ nhất, mà là nguồn cung ổn định, minh bạch, có trách nhiệm. Đây là cơ hội để Việt Nam, nếu tận dụng đúng lợi thế EVFTA, bước vào chuỗi giá trị thời trang xanh toàn cầu.

Một ví dụ điển hình là tập đoàn Syre - liên doanh giữa H&M Group và tập đoàn đầu tư Thụy Điển Vargas đã chính thức chọn Việt Nam làm điểm đến đầu tư nhà máy tái chế polyester trị giá khoảng 1 tỷ USD tại Bình Định, Gia Lai. Dự án này có quy mô hàng đầu châu Á, dự kiến sản xuất 100.000 - 250.000 tấn sợi tái chế mỗi năm, giúp Việt Nam trở thành trung tâm dệt may tuần hoàn đầu tiên của khu vực.

Khi đi vào hoạt động, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ được hưởng lợi trực tiếp, vừa đáp ứng quy tắc xuất xứ EVFTA, vừa giảm phụ thuộc nhập khẩu và phát thải carbon.

Song song với thu hút đầu tư, Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển cũng đẩy mạnh xúc tiến thương mại và kết nối cung cầu xanh. Hàng năm, chúng tôi tổ chức đoàn doanh nghiệp Bắc Âu, trong đó có H&M sang Việt Nam tham dự Vietnam International Sourcing Fair, tìm kiếm đối tác trong chuỗi cung ứng bền vững. Có thể nói, trong khi thuế đối ứng của Hoa Kỳ là cú sốc ngắn hạn, thì EVFTA và hợp tác với Bắc Âu chính là hướng đi dài hạn, giúp Việt Nam tái định vị vai trò từ nhà gia công sang đối tác sản xuất xanh của thế giới.

EVFTA là “cửa vào” thì EPR là “thước đo năng lực tồn tại”

Thưa bà, cùng với những thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu như thuế đối ứng của Hoa Kỳ, châu Âu hiện cũng đang định hình lại ngành dệt may bằng các quy định mới về “Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất - EPR”, yêu cầu doanh nghiệp chịu trách nhiệm cho toàn bộ vòng đời sản phẩm, kể cả khâu tái chế.

Dưới góc nhìn từ Thụy Điển - một trong những nước tiên phong về thời trang tuần hoàn, bà đánh giá như thế nào về tác động của xu hướng này đối với hàng dệt may Việt Nam? Và Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển có thể hỗ trợ gì để giúp doanh nghiệp trong nước tham gia các chuỗi cung ứng “xanh - tuần hoàn” đang hình thành ở khu vực Bắc Âu?

Tham tán Thương mại Nguyễn Hoàng Thúy: Quy định Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất - EPR trong ngành dệt may mà Liên minh châu Âu đang triển khai là một bước ngoặt chiến lược, có thể gọi là “luật chơi mới” định hình lại toàn bộ chuỗi cung ứng thời trang toàn cầu. Nếu EVFTA mở ra ưu đãi thuế quan, giúp hàng Việt Nam bước chân vào thị trường EU, thì EPR lại đặt ra tiêu chuẩn để hàng Việt Nam có thể ở lại lâu dài, bền vững và có chỗ đứng trong chuỗi giá trị mới.

Theo EPR, các thương hiệu châu Âu phải chịu trách nhiệm toàn bộ vòng đời sản phẩm: Từ thiết kế, sản xuất, phân phối đến thu gom và tái chế. Điều này mở ra thị trường mới cho các đối tác có năng lực tuần hoàn, truy xuất nguồn gốc và phát thải thấp. Việt Nam có thể trở thành “cứ điểm sản xuất xanh” của châu Âu tại châu Á, nếu sớm đầu tư vào công nghệ tái chế, năng lượng sạch và quản trị ESG.

Nếu coi EVFTA là “cửa vào”, thì EPR là “thước đo năng lực tồn tại” của hàng Việt Nam tại EU. Ảnh: Minh Anh

Nếu coi EVFTA là “cửa vào”, thì EPR là “thước đo năng lực tồn tại” của hàng Việt Nam tại EU. Ảnh: Minh Anh

Thụy Điển và Bắc Âu hiện là trung tâm của mô hình thời trang tuần hoàn. Các thương hiệu như H&M, Lindex, Houdini đều đặt mục tiêu tái chế 100% trước năm 2030. Việc Syre đầu tư 1 tỷ USD tại Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa thu hút FDI, mà còn thể hiện bước chuyển về chất của ngành dệt may Việt Nam, từ sản xuất tuyến tính sang sản xuất tuần hoàn. Đây cũng là minh chứng cho vai trò chiến lược của Việt Nam như một mắt xích ESG trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển đang tập trung ba hướng hỗ trợ:

Một là, cập nhật sớm thông tin và cảnh báo chính sách về các quy định môi trường, EPR và xu hướng xanh hóa trong EU, đặc biệt từ các nước tiên phong như Thụy Điển, Đan Mạch.

Hai là, kết nối doanh nghiệp Việt Nam với các sáng kiến tái chế và thời trang tuần hoàn như ReHubs Europe, Liên minh Thời trang Bền vững Bắc Âu, và các trung tâm thu gom, tái chế vải của H&M.

Ba là, quảng bá hình ảnh Việt Nam như một đối tác sản xuất ESG đáng tin cậy, qua các kênh truyền thông, hội chợ và mạng lưới doanh nghiệp châu Âu.

Nếu coi EVFTA là “cửa vào”, thì EPR là “thước đo năng lực tồn tại” của hàng Việt Nam tại EU. Việt Nam cần không chỉ chuyển thị trường, mà phải chuyển vai trò - từ nhà cung ứng ngắn hạn sang đối tác phát triển bền vững, góp phần định hình lại chuỗi cung ứng thời trang xanh của thế giới.

Điểm tựa vững chắc để dệt may tiến sâu vào EU

EVFTA có thể coi là “điểm tựa” để hàng dệt may Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường EU. Vậy đâu là chiến lược truyền thông, quảng bá mà Thương vụ đang triển khai nhằm nâng cao thương hiệu hàng dệt may Việt tại đây?

Theo Thương vụ, để giúp doanh nghiệp trong nước tận dụng tốt nhất những ưu đãi từ EVFTA, doanh nghiệp trong nước cần làm gì, cần những chiến lược kinh doanh ra sao để thích ứng với tiêu chuẩn thị trường?

Tham tán Thương mại Nguyễn Hoàng Thúy: EVFTA đúng nghĩa là “điểm tựa” giúp hàng dệt may Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường EU. Tuy nhiên, để tận dụng được ưu đãi này, doanh nghiệp không chỉ dựa vào thuế suất, mà quan trọng hơn là phải thích ứng với những tiêu chuẩn mới về môi trường, truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững - những yếu tố đang định hình toàn bộ chuỗi cung ứng thời trang châu Âu.

Ở góc độ Thương vụ, chúng tôi tập trung làm ba việc cốt lõi:

Thứ nhất, tăng cường truyền thông và quảng bá hình ảnh hàng dệt may Việt Nam thông qua hệ thống website, trang Facebook chính thức và các bản tin điện tử hàng tháng của Thương vụ, trong đó giới thiệu các doanh nghiệp có năng lực sản xuất xanh, đạt chứng nhận quốc tế và đang tìm kiếm đối tác tại châu Âu và ngược lại.

Để tận dụng được cơ hộitừ EVFTA, bản thân doanh nghiệp Việt Nam mới là yếu tố quyết định. Ảnh: Quỳnh Anh

Để tận dụng được cơ hộitừ EVFTA, bản thân doanh nghiệp Việt Nam mới là yếu tố quyết định. Ảnh: Quỳnh Anh

Thứ hai, tổ chức kết nối thực tế giữa doanh nghiệp Việt Nam và các chuỗi bán lẻ, hiệp hội nhập khẩu, tập đoàn thời trang Bắc Âu thông qua các hội chợ, tọa đàm, sự kiện, hội chợ. Ví dụ như Hội chợ Quốc tế nguồn hàng, Hội chợ mùa thu và sắp tới là Hội chợ mua Xuân do Bộ Công Thương tổ chức, nơi Thương vụ tổ chức đoàn mua hàng Bắc Âu sang Việt Nam tìm nguồn cung ứng mới.

Thứ ba, cung cấp thông tin thị trường, chính sách và xu hướng tiêu dùng bền vững của Bắc Âu qua bản tin chuyên đề và cơ sở dữ liệu của Thương vụ - một công cụ mà chúng tôi đang xây dựng để kết nối nhanh giữa doanh nghiệp Việt và đối tác nhập khẩu trong khu vực.

Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội đó, bản thân doanh nghiệp Việt Nam mới là yếu tố quyết định. Theo tôi, doanh nghiệp cần tập trung vào bốn định hướng then chốt:

Thứ nhất, tái cấu trúc chuỗi sản xuất theo hướng xanh và tuần hoàn. Các tập đoàn Bắc Âu hiện chỉ đặt hàng với những nhà cung ứng chứng minh được mức phát thải thấp, khả năng tái chế và sử dụng năng lượng sạch. Sự xuất hiện của nhà máy tái chế polyester trị giá 1 tỷ USD của tập đoàn Syre tại Bình Định là một cơ hội vàng: doanh nghiệp trong nước có thể tiếp cận nguồn sợi tái chế ngay trong nước, vừa đạt quy tắc xuất xứ EVFTA, vừa giảm chi phí và nâng cao hình ảnh “xanh” của sản phẩm.

Thứ hai, đầu tư vào minh bạch và truy xuất nguồn gốc. Các thị trường Bắc Âu yêu cầu theo dõi toàn bộ vòng đời sản phẩm - từ nguyên liệu, năng lượng, đến lao động. Việc áp dụng các nền tảng số, blockchain hoặc chứng nhận ESG không chỉ là yêu cầu tuân thủ mà còn là “ngôn ngữ niềm tin” để doanh nghiệp Việt Nam giao dịch trực tiếp với các chuỗi thời trang lớn.

Thứ ba, phát triển câu chuyện thương hiệu. Doanh nghiệp châu Âu không chỉ mua sản phẩm, họ mua “câu chuyện”. Một chiếc áo làm từ sợi tái chế tại Việt Nam, nhuộm bằng công nghệ không nước, sử dụng năng lượng mặt trời và đảm bảo điều kiện lao động công bằng sẽ có giá trị gấp nhiều lần sản phẩm tương tự không có chứng nhận. Doanh nghiệp Việt Nam cần biết kể “câu chuyện xanh” của mình bằng ngôn ngữ mà thị trường châu Âu muốn nghe: minh bạch, trách nhiệm và nhân văn.

Thứ tư, chuyển từ xuất khẩu ngắn hạn sang chiến lược dài hạn. Mỗi đơn hàng nên được nhìn nhận như một cam kết hợp tác chiến lược. Doanh nghiệp cần xây dựng quan hệ lâu dài với đối tác, đầu tư bài bản cho R&D, thiết kế, và đặc biệt là tuân thủ chuẩn mực xã hội - yếu tố được người tiêu dùng Bắc Âu đánh giá cao hơn cả giá thành.

Có thể nói, EVFTA mở ra cánh cửa, nhưng chính doanh nghiệp phải là người bước qua cánh cửa đó bằng năng lực xanh, bằng chiến lược và bằng uy tín. Thương vụ Việt Nam tại Thụy Điển sẽ tiếp tục đồng hành, cung cấp thông tin, quảng bá và kết nối. Nhưng thành công hay không phụ thuộc vào mức độ mà doanh nghiệp Việt Nam dám thay đổi để phù hợp với tiêu chuẩn của một thị trường ngày càng khắt khe nhưng đầy tiềm năng.

Hoàng Hòa
Bình luận

Có thể bạn quan tâm