Tăng tốc chuyển đổi số, nâng cao năng suất ngành công nghiệp than

Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và các giải pháp chuyển đổi số góp phần nâng cao năng suất ngành công nghiệp than, hướng tới phát triển bền vững.

Doanh nghiệp tích cực tham gia tiến trình chuyển đổi số

Trong bối cảnh công cuộc chuyển đổi số tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, ngành công nghiệp than Việt Nam với vai trò là trụ cột năng lượng đang đứng trước yêu cầu phải thay đổi toàn diện. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và các giải pháp chuyển đổi số không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là lời giải cho bài toán nâng cao năng suất, đảm bảo an toàn lao động và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành. 

Tại Việt Nam, theo Quyết định số 55/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển ngành công nghiệp than Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, ngành công nghiệp than tiếp tục phát huy tối đa nội lực kết hợp mở rộng hợp tác quốc tế để nghiên cứu, triển khai, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ mới hiện đại, đặc biệt là các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 trong quản lý thăm dò, khai thác, sàng tuyển - chế biến, vận chuyển và sử dụng than.

Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng các thành tựu khoa học, công nghệ và chuyển đổi số vào sản xuất, thời gian qua, nhiều doanh nghiệp ngành than đã chủ động đầu tư, đón đầu xu thế để hiện đại hóa quy trình sản xuất, quản lý, hướng đến mục tiêu nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm chi phí và cải thiện môi trường làm việc. 

Tại Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV), ông Nguyễn Văn Tuân, Phó Giám đốc Tập đoàn cho biết, TKV đã xác định chuyển đổi số là một trong những nhiệm vụ trọng tâm hàng đầu. Hàng năm, TKV đầu tư hàng chục tỷ đồng cho công tác nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ mới. “Mục tiêu là xây dựng mô hình "mỏ hiện đại”, “mỏ thông minh", trong đó các công đoạn sản xuất, vận tải, và quản lý đều được tự động hóa, số hóa”, ông Nguyễn Văn Tuân cho hay.

Nhiều hệ thống quản lý, điều hành, giám sát hiện đại đã được Công ty Than Thống Nhất đầu tư để hỗ trợ hoạt động khai thác mỏ năng suất hơn, an toàn hơn. Ảnh: Hoàng Yến

Nhiều hệ thống quản lý, điều hành, giám sát hiện đại đã được Công ty Than Thống Nhất đầu tư để hỗ trợ hoạt động khai thác mỏ năng suất hơn, an toàn hơn. Ảnh: Hoàng Yến

Thực tế tại các doanh nghiệp thành viên của TKV đã chứng minh tính hiệu quả của chiến lược này. Cụ thể, Công ty Cổ phần Than Vàng Danh đã thành công trong việc áp dụng công nghệ cơ giới hóa đồng bộ tại hai gương than, mang lại sản lượng than trung bình 450.000 tấn mỗi năm. 

Công ty cũng đưa công nghệ tự động hóa vào các trạm điện, trạm bơm nước, giúp điều khiển và giám sát từ xa. Tương lai gần, công ty còn hướng tới ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu, dự đoán sự cố thiết bị và đưa ra các quyết định bảo trì thông minh. Những nỗ lực này đã góp phần nâng cao năng suất lao động, đảm bảo tăng trưởng ổn định và nâng cao thu nhập cho người lao động, minh chứng cho sự thành công của việc kết hợp giữa công nghệ và con người.

Hay tại Công ty Cổ phần Than Hà Tu, doanh nghiệp này cũng đã tiên phong trong việc số hóa hoạt động quản lý sản xuất. Thay vì quản lý hồ sơ thiết bị, máy móc bằng sổ sách, công ty đã số hóa toàn bộ, giúp tra cứu, theo dõi lịch sử vận hành, bảo trì một cách nhanh chóng và chính xác. 

Công ty sử dụng các phần mềm chuyên dụng từ các hãng lớn như Komatsu và Caterpillar để phân tích hiệu suất của các phương tiện vận tải, khai thác. Hệ thống định vị GPS được lắp đặt trên các phương tiện giúp theo dõi lộ trình, tối ưu hóa cung đường vận chuyển, từ đó giảm tiêu hao nhiên liệu và tăng hiệu quả.

Một ví dụ khác là Công ty Than Thống Nhất, đơn vị này đã triển khai hàng loạt phần mềm quản lý, từ quản trị nội bộ (E-office), kế toán online, đến quản lý vật tư. Đặc biệt, Thống Nhất đã ứng dụng hệ thống kiểm soát khí mỏ MineSCADA. Hệ thống này cho phép giám sát liên tục các thông số về khí độc, nồng độ oxy, và các điều kiện an toàn khác trong lò, giúp phát hiện sớm các nguy cơ, từ đó đưa ra cảnh báo kịp thời và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho thợ mỏ. Việc số hóa và tự động hóa các công đoạn này đã giúp Thống Nhất nâng cao năng lực sản xuất và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Những ví dụ trên cho thấy, việc chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở đầu tư thiết bị mà còn là sự thay đổi trong tư duy quản lý, vận hành và sản xuất. Từ khâu khai thác, vận tải, bốc xếp cho đến quản trị, tất cả đều đang được số hóa và kết nối, tạo nên một chuỗi giá trị liền mạch và hiệu quả hơn.

Nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, hướng đến phát triển bền vững

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, hành trình chuyển đổi số của ngành công nghiệp than vẫn còn nhiều dư địa để phát triển và hoàn thiện. Để tiếp tục nâng cao hiệu quả, theo ông Nguyễn Văn Tuân, các doanh nghiệp than cần tập trung hoàn thiện hệ thống quản trị dữ liệu tập trung.

Hiện TKV đang xây dựng "Trung tâm điều hành sản xuất tập trung" để kết nối các hệ thống khai thác, vận tải và bốc xếp. Đây là một bước đi đúng đắn, cần được triển khai mạnh mẽ hơn nữa để tạo ra một cơ sở dữ liệu chung, theo thời gian thực, phục vụ cho việc ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Hệ thống này cũng sẽ giúp rút ngắn thời gian phản hồi khi có sự cố, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả điều hành toàn Tập đoàn.

Bên cạnh đó, cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ mới và đào tạo nguồn nhân lực số. Ngành công nghiệp than cần tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Internet vạn vật (IoT) để thu thập dữ liệu từ các thiết bị, trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa quy trình khai thác và công nghệ robot để thực hiện các công việc nguy hiểm, nặng nhọc. Đi kèm với đó, việc đào tạo lại và nâng cao trình độ cho đội ngũ kỹ sư, công nhân là vô cùng quan trọng bởi con người vẫn là yếu tố quyết định sự thành công của chuyển đổi số.

Cùng nói về các giải pháp, ông Nguyễn Mạnh Chuyền, Phó Ban môi trường, Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam cho hay, chuyển đổi số phải gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững, hướng đến bảo vệ môi trường. Các công nghệ số có thể giúp quản lý, giám sát và xử lý hiệu quả hơn các vấn đề môi trường như bụi than, khí thải và nước thải mỏ. Việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để phân tích và dự báo tác động môi trường sẽ giúp ngành than thực hiện tốt trách nhiệm xã hội và hướng tới một tương lai xanh hơn.

Chuyển đổi số trong ngành than là một cuộc cách mạng toàn diện, từ số hóa dữ liệu, tự động hóa quy trình sản xuất đến áp dụng công nghệ thông minh để điều hành và quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, đảm bảo an toàn và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Phong Lâm
Bình luận

Có thể bạn quan tâm