Hiệp định EVFTA có hiệu lực năm 2020 đã tiếp thêm đà cho thương mại song phương Việt Nam - Pháp nói riêng và Việt Nam - Liên minh châu Âu nói chung, dù thời điểm đó chịu tác động tiêu cực nặng nề từ đại dịch Covid.
EVFTA không chỉ mang lại lợi ích về thuế quan mà còn thúc đẩy cải cách về quy tắc xuất xứ, nâng cao chất lượng quản lý hàng hóa, mở rộng tiếp cận các dịch vụ logistics, tài chính và bảo hiểm. Nhờ đó, các mặt hàng chủ lực như điện tử, dệt may, da giày, nông, thủy san... ngày càng được đón nhận rộng rãi tại Pháp, từ đó tạo đà lan tỏa thuận lợi sang các thị trường EU khác.
Tuy nhiên, theo ông Vũ Anh Sơn - Tham tán thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Pháp, sau 5 năm thực thi, hàng hóa của Việt Nam xuất khẩu sang EU vẫn vướng nhiều rào cản, trong đó có các tiêu chuẩn thị trường, quy định an toàn thực phẩm, các biện pháp kiểm dịch...
“Nút thắt” nguyên liệu dệt may, da giày
Cụ thể, đối với ngành dệt may, da giày, ông Vũ Anh Sơn cho biết, là mặt hàng xuất khẩu tận dụng tốt nhất ưu đãi thuế từ EVFTA, song dệt may, da giày cũng là những ngành gặp khó khăn nhất trong việc tận dụng tối đa ưu đãi.
Theo ông Sơn, quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” là rào cản mang tính cấu trúc lớn nhất. Hiệp định EVFTAyêu cầu sản phẩm may mặc phải được làm từ vải có xuất xứ Việt Nam hoặc EU để được hưởng thuế suất 0%.

Quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” là rào cản mang tính cấu trúc lớn nhất đối với xuất khẩu dệt may, da giày sang EU
Tuy nhiên, ngành công nghiệp dệt may Việt Nam lại phụ thuộc nặng nề vào nguồn cung vải nhập khẩu từ các nước không phải thành viên EVFTA.
Ngoài ra, áp lực về Kinh tế tuần hoàn và thời trang bền vững: EU đang siết chặt các quy định về sản phẩm dệt may, yêu cầu sản phẩm phải có tuổi thọ cao hơn, dễ tái chế và có hàm lượng sợi tái chế nhất định. Đây là một thách thức lớn về công nghệ và chi phí đầu tư đối với các doanh nghiệp Việt Nam.
Nông, lâm, thủy sản đối mặt với “bức tường xanh”
Cùng với dệt may, da giày, các sản phẩm nông, lâm thủy sản cũng đang phải đối mặt với “bức tường xanh” - các quy định vệ sinh và kiểm dịch của châu Âu.
Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch (SPS): Các tiêu chuẩn của EU về dư lượng thuốc trừ sâu, kháng sinh và chất cấm trong nông thủy sản thuộc hàng khắt khe nhất thế giới. Bất kỳ lô hàng nào không tuân thủ đều có nguy cơ bị từ chối hoặc tiêu hủy, gây thiệt hại nặng nề tới cả ngành hàng đó trong hoạt động xuất khẩu sang EU.

Quy định chống phá rừng của EU cũng là thách thức đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam khi tận dụng EVFTA
Quy định Chống phá rừng (EUDR): Đây là một thách thức mới và vô cùng lớn. Quy định này yêu cầu các sản phẩm như cà phê, cao su, gỗ phải có bằng chứng truy xuất nguồn gốc, chứng minh không được trồng trên đất có nguồn gốc từ phá rừng. Với chuỗi cung ứng gồm hàng triệu hộ nông dân nhỏ lẻ, việc xây dựng một hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch và đáng tin cậy là một bài toán cực kỳ phức tạp.
Ngoài ra, xuất khẩu nông, lâm thủy sản cũng đang đối diện với cảnh báo "Thẻ vàng" IUU. Đối với ngành thủy sản, cảnh báo "thẻ vàng" của Ủy ban châu Âu về khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) vẫn là một trở ngại lớn, ảnh hưởng đến uy tín và làm tăng gánh nặng kiểm tra đối với hàng xuất khẩu.
Nếu như phân loại theo các rào cản hệ thống, Tham tán Vũ Anh Sơn chỉ rõ các thách thức:
Thứ nhất, rào cản phi thuế quan (NTBs)
Rào cản Kỹ thuật (TBT) và Vệ sinh Dịch tễ (SPS) không chỉ là các quy định mà là một "hệ điều hành" pháp lý của thị trường EU. Để thành công, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải đầu tư vào công nghệ, hệ thống quản lý chất lượng và quy trình kiểm soát để đáp ứng các tiêu chuẩn này. Chi phí cho việc tuân thủ này là rất lớn, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
Ngoài vấn đề của ngành dệt may, việc chứng minh xuất xứ cũng là một gánh nặng hành chính. Hệ thống tự chứng nhận xuất xứ (REX) của EU, dù nhằm đơn giản hóa, vẫn đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống sổ sách và truy xuất chuỗi cung ứng tinh vi để tự tin cấp chứng nhận.
Thứ hai, các Quy định về phát triển bền vững
Chỉ thị về Thẩm định Chuỗi cung ứng (CSDDD): Có hiệu lực từ tháng 7/2024, đây là một sự thay đổi mang tính kiến tạo. Chỉ thị này yêu cầu các công ty lớn của EU (như các nhà nhập khẩu Pháp) phải chịu trách nhiệm pháp lý về các tác động tiêu cực đến nhân quyền và môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng của họ.
Điều này có nghĩa là, nhà nhập khẩu Pháp sẽ buộc các nhà cung cấp Việt Nam phải chứng minh sự tuân thủ trong toàn bộ chuỗi giá trị của mình. Gánh nặng tuân thủ đã được "chuyển" từ chính phủ sang chính các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM): Áp "thuế carbon" lên các mặt hàng nhập khẩu thâm dụng năng lượng như sắt thép, xi măng, phân bón, làm giảm sức cạnh tranh của các sản phẩm Việt Nam nếu không được sản xuất bằng quy trình "xanh".
Thứ ba, hạn chế từ năng lực nội tại
Năng lực của doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME): Phần lớn các SME còn thiếu nhận thức về các quy định phức tạp của EVFTA, đồng thời hạn chế về vốn, công nghệ và nhân lực để có thể đáp ứng các tiêu chuẩn cao của thị trường EU.
Công nghiệp phụ trợ yếu kém: Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu là một điểm yếu cố hữu, làm giảm tỷ lệ tận dụng ưu đãi từ các FTA nói chung và EVFTA nói riêng.
Chi phí logistics và hạ tầng: Theo OECD, hạ tầng logistics chưa phát triển đồng bộ làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển, làm xói mòn lợi thế cạnh tranh về giá.
Khuyến nghị của Thương vụ
Bối cảnh thương mại toàn cầu đã thay đổi. Cuộc chơi không còn chỉ xoay quanh thuế quan mà được định hình bởi các tiêu chuẩn về tính bền vững và khả năng chống chịu. Thỏa thuận Xanh của EU, với các cơ chế như CBAM hay CSDDD, vừa là thách thức lớn, vừa là cơ hội có một không hai để Việt Nam tự đổi mới và vươn lên.
Để biến thách thức thành lợi thế, chiến lược của Việt Nam cần tập trung vào các trụ cột sau:
Một là, chủ động "xanh hóa" nền kinh tế và các ngành xuất khẩu.
“Chúng tôi xem đây là một lợi thế cạnh tranh bền vững. Việt Nam sẽ gắn kết việc thực hiện Quan hệ Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) với việc đáp ứng các tiêu chuẩn của EU. Việc này không chỉ để tuân thủ mà còn để chiếm lĩnh các phân khúc thị trường cao cấp” - ông Sơn chia sẻ.
Hai là, xây dựng chính sách công nghiệp hiện đại và tự chủ. Việt Nam cần chuyển từ mô hình "thu hút FDI" chung chung sang chủ động xây dựng năng lực nội địa. Điều này bao gồm việc đưa ra các ưu đãi đặc biệt để thu hút đầu tư vào các lĩnh vực thượng nguồn như dệt-nhuộm, hóa chất, linh kiện công nghệ cao, nhằm giải quyết điểm yếu về phụ thuộc nguyên liệu.
Ba là, đẩy mạnh ngoại giao kinh tế chủ động: Thương vụ và các cơ quan đại diện Việt Nam sẽ tích cực làm việc với phía EU.
Trong đó, ưu tiên đàm phán các Thỏa thuận Công nhận Lẫn nhau (MRAs) về tiêu chuẩn kỹ thuật để giảm gánh nặng kiểm tra, chứng nhận cho hàng hóa Việt Nam.
Cùng với đó, làm việc với Ủy ban châu Âu để các cơ chế định giá carbon và tiêu chuẩn báo cáo của Việt Nam được công nhận tương đương, qua đó giảm thiểu tác động của CBAM.
Bốn là, cải cách thể chế và phá bỏ "các ốc đảo" chính sách.
Tham tán Vũ Anh Sơn cho rằng, thách thức nội tại lớn nhất là sự phối hợp giữa các bộ, ngành. Các vấn đề thương mại, công nghiệp, môi trường, hạ tầng có liên quan mật thiết với nhau. Do đó, Thương vụ Việt Nam tại Pháp khuyến nghị thành lập một Ủy ban Chỉ đạo Quốc gia cấp cao về Tận dụng FTA. Đây không phải là tạo thêm bộ máy, mà là một "giải pháp cấu trúc cho một vấn đề cấu trúc", nhằm tạo ra sự phối hợp đồng bộ để nâng cấp chuỗi giá trị quốc gia một cách hiệu quả.
EVFTA không chỉ mang lại lợi ích về thuế quan mà còn thúc đẩy cải cách về quy tắc xuất xứ, nâng cao chất lượng quản lý hàng hóa, mở rộng tiếp cận các dịch vụ logistics, tài chính và bảo hiểm. Nhờ đó, các mặt hàng chủ lực như điện tử, dệt may, da giày, nông, thủy san... ngày càng được đón nhận rộng rãi tại Pháp, từ đó tạo đà lan tỏa thuận lợi sang các thị trường EU khác.