Ngành nhựa: Từ khởi đầu gian khó đến vị thế trong nền công nghiệp quốc gia

Từ những hạt nhựa đầu tiên, ngành nhựa Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, khẳng định vai trò quan trọng trong nền công nghiệp quốc gia và từng bước hội nhập sâu rộng với thế giới.

Từ hạt nhựa đầu tiên đến nền sản xuất công nghiệp

Đầu thập niên 1990, phần lớn cơ sở sản xuất nhựa trong nước còn nhỏ lẻ, công nghệ lạc hậu, thiết bị chủ yếu nhập khẩu cũ từ châu Á. Sản lượng toàn ngành chỉ khoảng 380.000 tấn/năm, bình quân tiêu thụ 3,8 kg/người, trong khi hơn 80% nguyên liệu phải nhập khẩu.

Tuy gặp nhiều hạn chế, đây chính là giai đoạn hình thành nền tảng của ngành nhựa Việt Nam. Những doanh nhân đầu tiên đã đặt nền móng cho tư duy phát triển công nghiệp, coi học hỏi công nghệ và chuẩn hóa quy trình sản xuất là con đường duy nhất để cạnh tranh. Chính tinh thần đó đã mở đường cho quá trình chuyển đổi từ thủ công sang cơ giới hóa trong những năm sau.

Dây chuyền sản xuất ống HDPE DN2000 tại Nhà máy Nhựa Tiền Phong.

Dây chuyền sản xuất ống HDPE DN2000 tại Nhà máy Nhựa Tiền Phong.

Giữa thập niên 1990, ngành nhựa bước vào giai đoạn tăng tốc mạnh mẽ. Hàng loạt doanh nghiệp mới ra đời hoặc tái cơ cấu như Bình Minh, Tiền Phong, Rạng Đông, Duy Tân, Tân Tiến, Đại Đồng Tiến… đã tạo nên diện mạo công nghiệp rõ nét cho ngành. Việc đầu tư vào dây chuyền ép phun, ép đùn, ép thổi tự động, cùng khuôn mẫu chính xác và robot hóa khâu đóng gói, đã nâng năng suất lên gấp nhiều lần, đồng thời giảm phụ thuộc nhập khẩu sản phẩm nhựa thành phẩm.

Đến năm 2000, kim ngạch xuất khẩu sản phẩm nhựa Việt Nam đạt khoảng 200 triệu USD; đến năm 2024, con số này đã tiệm cận 10 tỷ USD. Ngành nhựa hiện nằm trong nhóm 10 ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất cả nước, đóng góp khoảng 6–7% giá trị sản xuất công nghiệp.

Hình ảnh những sản phẩm “Made in Vietnam” xuất hiện tại Nhật Bản, châu Âu, Hoa Kỳ cho thấy năng lực sản xuất và quản trị của doanh nghiệp Việt đã tiệm cận chuẩn quốc tế.

Trong những giai đoạn phát triển đó, ngành nhựa Việt Nam phải đối mặt với không ít thách thức: Biến động giá dầu, yêu cầu tiêu chuẩn môi trường, cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, sự thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp - từ đầu tư công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm đến cải tiến quản trị - đã giúp ngành duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định.

Đáng chú ý, giai đoạn gần đây, nhiều doanh nghiệp Việt đã chủ động tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, ký kết hợp tác với các tổ chức và tập đoàn quốc tế để cập nhật công nghệ, tiêu chuẩn kỹ thuật và xu thế tiêu dùng xanh.

Bước ngoặt xanh - Hướng đến kinh tế tuần hoàn

Khi thế giới chuyển mạnh sang mô hình phát triển bền vững, ngành nhựa Việt Nam buộc phải đổi mới. Từ chỗ tập trung vào sản xuất khối lượng lớn, các doanh nghiệp đã chuyển hướng sang nhựa tái chế, bao bì sinh học tự hủy và sử dụng năng lượng sạch.

Một số doanh nghiệp trong nước như Stavian, Duy Tân, An Phát Holdings… đã đầu tư dây chuyền tái chế đạt chuẩn châu Âu (Erema, Starlinger, NGR, Polystar), giúp hạt nhựa tái sinh đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU và Mỹ.

Bên cạnh đó, việc phát triển các khu công nghiệp tái chế, xây dựng hệ thống thu gom – phân loại rác thải nhựa, cũng đang được xem là hướng đi tất yếu để hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn và giảm phát thải carbon.

Ngành hiện đã tự chủ được khoảng 30% nguyên liệu đầu vào nhờ sự hoạt động của các nhà máy hóa dầu trong nước như Bình Sơn, Hyosung, Long Sơn, Nghi Sơn…, qua đó giảm dần phụ thuộc nhập khẩu và tạo nền tảng cho phát triển công nghiệp hóa dầu nội địa.

Nhà máy Công ty CP Lọc hóa dầu Bình Sơn.

Nhà máy Công ty CP Lọc hóa dầu Bình Sơn.

Sau 35 năm, ngành nhựa Việt Nam đã hình thành hệ sinh thái với hơn 4.000 doanh nghiệp, trong đó 90% là doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo việc làm ổn định cho hàng trăm nghìn lao động.

Trước yêu cầu phát triển mới, ngành đang đứng trước hai nhiệm vụ lớn: chủ động nguồn nguyên liệu để giảm nhập khẩu trên 70%, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi xanh, phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, tăng tỷ lệ tái chế và giảm phát thải khí nhà kính.

Hướng đi này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mới như ESG hay CBAM của EU, mà còn là cơ sở để ngành nhựa Việt Nam giữ vững tốc độ tăng trưởng, đóng góp tích cực vào mục tiêu tăng trưởng GDP hai chữ số của Chính phủ trong tương lai.

Ngày 22/10/1990, Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA) chính thức được thành lập theo Quyết định số 510/CNn-TCLĐ của Bộ Công nghiệp nhẹ (nay là Bộ Công Thương). Đây là tổ chức xã hội – nghề nghiệp đầu tiên của ngành, ra đời trong bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới, chuyển mình sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Diệu Linh
Bình luận

Có thể bạn quan tâm