
Năng lượng tái tạo - động lực xanh cho tăng trưởng bền vững
Nền tảng phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam
Năng lượng tái tạo đang nổi lên như một trụ cột không thể thiếu trong hành trình hướng tới tăng trưởng xanh của Việt Nam. Khác với các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống, như than đá, dầu mỏ hay khí đốt..., các nguồn năng lượng tái tạo, bao gồm điện mặt trời, điện gió, thủy điện vừa và nhỏ, năng lượng sinh khối, điện từ chất thải có khả năng tái sinh và phát thải khí nhà kính ở mức rất thấp. Đặc điểm này giúp năng lượng tái tạo trở thành giải pháp kép, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, vừa bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), tăng trưởng xanh là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khi bảo đảm duy trì được “vốn tự nhiên” - nguồn tài nguyên và hệ sinh thái để đáp ứng nhu cầu của các thế hệ hiện tại và tương lai. Với Việt Nam, điều này không chỉ là định hướng chiến lược, mà còn là cam kết chính trị mạnh mẽ, thể hiện qua tuyên bố của Thủ tướng Chính phủ tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc năm 2021 (COP26): Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050.

Việt Nam đang ưu tiên phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Ảnh minh họa
Theo PGS.TS. Vũ Trọng Lâm - Giám đốc, Tổng Biên tập Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, có thể nhận diện 4 yếu tố then chốt định hình sự phát triển của năng lượng tái tạo ở Việt Nam.
Thứ nhất, khung pháp lý và thể chế, với các chiến lược, quy hoạch, luật và nghị định rõ ràng, ổn định. Một môi trường pháp lý minh bạch và nhất quán là nền tảng quan trọng để thu hút các dòng vốn đầu tư dài hạn.
Thứ hai, cơ chế tài chính và hỗ trợ đầu tư, bao gồm ưu đãi thuế, tín dụng xanh, bảo lãnh vay vốn, đấu thầu minh bạch và chứng chỉ năng lượng tái tạo. Các chính sách tài chính hợp lý giúp giảm chi phí ban đầu và tạo dòng tiền ổn định cho nhà đầu tư.
Thứ ba, yếu tố công nghệ và hạ tầng, từ việc ứng dụng các thiết bị tiên tiến như tuabin gió ngoài khơi, pin mặt trời hiệu suất cao, cho đến đầu tư vào lưới điện thông minh và hệ thống lưu trữ năng lượng. Thứ tư, năng lực quản trị và sự tham gia của cộng đồng - yếu tố bảo đảm các dự án vận hành bền vững, hài hòa với lợi ích xã hội và môi trường địa phương.
Những yếu tố này hoàn toàn phù hợp với định hướng trong Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050 (Quyết định số 1658/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ngày 01/10/2021), trong đó nhấn mạnh việc “tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong sản xuất và tiêu thụ năng lượng; giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch; thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng”. Khi được vận dụng một cách linh hoạt và nhất quán, đây sẽ là nền tảng quan trọng để Việt Nam vừa đạt mục tiêu tăng trưởng xanh, vừa xây dựng được một hệ thống năng lượng an toàn, hiện đại và thân thiện với môi trường.
Giải bài toán hạ tầng, chính sách và công nghệ
Từ năm 2017 đến nay, năng lượng tái tạo ở Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc. Trong đó, điện mặt trời tăng trưởng ngoạn mục, từ mức 86 MW năm 2018 lên tới 18,6 GW vào cuối năm 2023, đưa Việt Nam vươn lên nhóm 10 quốc gia phát triển điện mặt trời nhanh nhất thế giới. Điện gió cũng ghi dấu ấn với công suất khoảng 4.000 MW, trong đó có nhiều dự án ngoài khơi quy mô hàng trăm MW tại Bạc Liêu, Sóc Trăng, Bình Thuận và Ninh Thuận.
Bên cạnh đó, điện mặt trời áp mái đã phủ sóng rộng rãi với hơn 100.000 hệ thống, đạt tổng công suất khoảng 7 GW, góp phần quan trọng trong việc giảm tải cho lưới điện quốc gia. Ngoài ra, điện sinh khối và điện từ rác thải đang được đẩy mạnh khai thác, đặc biệt tại các vùng trồng nguyên liệu như mía, cà phê, gỗ và ở các đô thị lớn, nơi nhu cầu xử lý rác kết hợp phát điện ngày càng tăng.
Cơ chế giá FIT (2017-2021) đã tạo cú hích lớn, thu hút hàng loạt tập đoàn quốc tế như Orsted, CIP, ACWA Power cùng nguồn vốn từ WB, ADB và các quỹ xanh. Đặc biệt, thỏa thuận JETP (2022) cam kết 15,5 tỷ USD là bước ngoặt quan trọng cho chuyển dịch năng lượng.
Tuy nhiên, PGS.TS. Vũ Trọng Lâm chỉ ra nhiều thách thức vẫn hiện hữu trên con đường phát triển năng lượng tái tạo, trong đó, lưới điện truyền tải quá tải, đặc biệt ở Nam Trung Bộ và Tây Nguyên; thiếu hệ thống lưu trữ quy mô lớn; chính sách thay đổi đột ngột khiến hàng trăm dự án đình trệ; sự mất cân đối cung - cầu khi nguồn chủ yếu tập trung ở miền Trung, trong khi nhu cầu tiêu thụ lớn nhất lại ở Đông Nam Bộ và đồng bằng sông Hồng.
Để giải quyết những vấn đề này, theo PGS.TS. Vũ Trọng Lâm, chiến lược phát triển năng lượng tái tạo cần dựa trên nguyên tắc bền vững - cân bằng - hội nhập - tự chủ công nghệ. Các ưu tiên gồm nâng cấp hạ tầng truyền tải, đầu tư lưới điện thông minh; phát triển công nghiệp hỗ trợ, nội địa hóa sản xuất thiết bị; mở rộng cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA); khuyến khích phát triển lưu trữ năng lượng; đồng thời gắn kết với mục tiêu tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Theo kịch bản, giai đoạn 2025-2030 sẽ tập trung xử lý quá tải lưới điện, hoàn thiện các dự án dở dang và thử nghiệm lưu trữ năng lượng. Từ 2030-2040, điện gió ngoài khơi sẽ trở thành mũi nhọn, kết hợp sản xuất hydrogen xanh. Đến 2040-2050, năng lượng tái tạo cùng hệ thống lưu trữ quy mô quốc gia sẽ thay thế hoàn toàn điện than, giảm mạnh khí đốt, đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu ròng năng lượng sạch.
Có thể nói, năng lượng tái tạo không chỉ là một lựa chọn công nghệ, mà là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển bền vững của Việt Nam. Thành tựu hơn một thập niên qua đã khẳng định tiềm năng to lớn, song để bứt phá cần một chiến lược dài hạn, ổn định và nhất quán.
Nếu tận dụng tốt cơ hội và thực hiện đồng bộ các giải pháp, Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, mà còn khẳng định vị thế quốc gia tiên phong trong xuất khẩu năng lượng sạch, đóng góp tích cực vào quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu.