Lý do khiến các doanh nghiệp thế giới thâm hụt hơn 35 tỷ USD

Những chính sách thuế quan của quốc gia có nền kinh tế lớn đã khiến các tập đoàn phải gánh chịu chi phí bổ sung lên tới hơn 35 tỷ USD cho đến năm 2026.

Khi chi phí leo thang và chuỗi cung ứng chịu áp lực

Căng thẳng thương mại kéo dài thời gian gần đây đã khiến các tập đoàn lớn trên thế giới phải gánh chịu chi phí bổ sung lên tới hơn 35 tỷ USD cho đến năm 2026. Những biện pháp thuế và rào cản thương mại chồng chéo giữa các nền kinh tế lớn đã đẩy chi phí nhập khẩu và công nghiệp sản xuất lên mức cao nhất kể từ thập niên 1930, gây sức ép lớn lên chuỗi cung ứng toàn cầu và buộc nhiều doanh nghiệp phải thay đổi kế hoạch đầu tư, sản xuất cũng như chiến lược kinh doanh.

Theo tổng hợp từ hàng trăm báo cáo tài chính, hồ sơ pháp lý và các cuộc họp công bố kết quả kinh doanh quý III, các tập đoàn quốc tế dự kiến chịu tổn thất tài chính khoảng 21-23 tỷ USD trong năm 2025, và thêm gần 15 tỷ USD trong năm kế tiếp. Con số này nâng tổng thiệt hại từ căng thẳng thương mại toàn cầu lên hơn 35 tỷ USD, tăng nhẹ so với mức 34 tỷ USD được ghi nhận hồi giữa năm.

Căng thẳng thương mại, hàng rào thuế quan khiến nhiều tập đoàn lớn thâm hụt hàng tỷ USD. Ảnh minh họa

Căng thẳng thương mại, hàng rào thuế quan khiến nhiều tập đoàn lớn thâm hụt hàng tỷ USD. Ảnh minh họa 

Tuy nhiên, đằng sau con số tưởng chừng u ám đó là những tín hiệu cho thấy khả năng thích ứng ngày càng linh hoạt của khu vực doanh nghiệp. Nhiều công ty đã bắt đầu hạ dự báo thiệt hại sau khi một loạt thỏa thuận thương mại song phương và điều chỉnh thuế suất mới được ký kết giữa các nền kinh tế lớn. 

Một số ngành, đặc biệt là công nghiệp ô tô, hàng tiêu dùng và điện tử, đang tận dụng cơ hội để tái cơ cấu hoạt động, mở rộng sản xuất tại thị trường nội địa hoặc tại các quốc gia có chính sách thuế linh hoạt hơn nhằm giảm rủi ro từ biến động chính sách.

Các nhà sản xuất ô tô quốc tế, chẳng hạn như Stellantis, cho biết họ đang triển khai các kế hoạch đầu tư dài hạn để tăng cường năng lực sản xuất tại Mỹ và châu Âu. 

Giám đốc điều hành của hãng nhận định: “Những biến động về chính sách thương mại giờ đây đã trở thành một phần tất yếu trong chiến lược kinh doanh mà doanh nghiệp cần học cách quản lý. Chúng tôi coi đó là một biến số cần được kiểm soát, thay vì mối đe dọa bất ngờ”. Stellantis trước đó từng cảnh báo thiệt hại khoảng 1,5 tỷ euro trong năm nay, song vẫn kiên định với kế hoạch đầu tư 13 tỷ USD trong 4 năm tới để tăng tính tự chủ của chuỗi sản xuất.

Không chỉ lĩnh vực ô tô, các tập đoàn hàng tiêu dùng và rượu vang châu Âu như Remy Cointreau hay Pernod Ricard cũng ghi nhận mức giảm trong chi phí dự kiến sau khi một số thỏa thuận thương mại song phương được nới lỏng. Tại châu Á, Sony đã cắt giảm dự báo thiệt hại hồi tháng 8, phản ánh xu hướng ổn định dần của các dòng thuế và chi phí nhập khẩu.

Theo ông Andrew Wilson, Phó Tổng thư ký Phòng Thương mại Quốc tế, “Thị trường đang dần chạm đến một điểm cân bằng tạm thời trong các thỏa thuận thương mại song phương. Tuy nhiên, mức độ phức tạp và rủi ro vẫn còn rất lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải duy trì khả năng ứng biến liên tục.”

Một số chuyên gia nhận định, dù những tranh chấp thương mại vẫn tiềm ẩn nguy cơ leo thang, tâm lý của cộng đồng doanh nghiệp đã bớt hoang mang hơn so với giai đoạn đỉnh điểm của xung đột thương mại toàn cầu. Việc các bên quay lại bàn đàm phán, cùng với xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng và đầu tư công nghệ sản xuất trong nước, đang giúp thị trường dần thoát khỏi tình trạng “đóng băng chiến lược” từng kéo dài suốt hai năm qua.

Ngành tiêu dùng và sản xuất: “Tuyến đầu” chịu tác động

Ngành sản xuất và tiêu dùng vẫn là những “tuyến đầu” chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ căng thẳng thương mại. Dữ liệu của LSEG (London Stock Exchange Group) cho thấy, tăng trưởng lợi nhuận của các doanh nghiệp thuộc chỉ số S&P 500 trong quý III chỉ đạt 9,3%, giảm mạnh so với mức 13,8% của quý trước. 

Phần lớn mức tăng trưởng còn lại đến từ các tập đoàn công nghệ đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo (AI), trong khi các doanh nghiệp sản xuất và tiêu dùng truyền thống đang gặp nhiều khó khăn.

Tại châu Âu, chỉ số Stoxx 600 được dự báo chỉ tăng 0,5%, thấp hơn nhiều so với mức 4% của quý II. Nguyên nhân chính là chi phí sản xuất, vận chuyển và nguyên vật liệu tăng mạnh, cùng tâm lý thận trọng của người tiêu dùng trong bối cảnh giá hàng hóa có thể biến động.

Những doanh nghiệp phụ thuộc vào chuỗi cung ứng tại các quốc gia chưa có hiệp định thương mại ổn định là nhóm bị tác động nặng nhất. Nike, với mạng lưới nhà cung cấp lớn tại Việt Nam và các nước châu Á, đã nâng mức ước tính thiệt hại từ 1 tỷ USD lên 1,5 tỷ USD hồi cuối tháng trước. Ở châu Âu, Tefal (thuộc tập đoàn SEB) phải cắt giảm dự báo lợi nhuận, viện dẫn nhu cầu yếu đi khi người tiêu dùng trì hoãn mua sắm để chờ giá ổn định. Trong khi đó, hãng thời trang H&M cảnh báo rằng chi phí nhập khẩu tăng sẽ khiến biên lợi nhuận trong quý kết thúc vào tháng 11 giảm đáng kể.

Những tín hiệu tương tự cũng xuất hiện tại châu Á, nơi nhiều doanh nghiệp đang cố gắng duy trì sản lượng trong khi chi phí logistics và tỷ giá tăng cao. Các chuyên gia cho rằng tác động của căng thẳng thương mại không chỉ nằm ở các con số thuế, mà còn thể hiện ở sự thay đổi cấu trúc toàn cầu của chuỗi cung ứng, khi nhiều doanh nghiệp chuyển dịch sang mô hình sản xuất phân tán, đa quốc gia nhằm giảm phụ thuộc vào một khu vực duy nhất.

Bất chấp những khó khăn hiện tại, triển vọng trung hạn đang có dấu hiệu tích cực hơn. Nhiều nền kinh tế lớn đã nối lại các cuộc đối thoại thương mại, thúc đẩy việc ký kết những thỏa thuận song phương với mức thuế linh hoạt hơn. Một số công ty quốc tế đang đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa nguồn cung, đầu tư vào công nghệ tự động hóa và chuyển dịch sản xuất sang các quốc gia có chi phí thấp hơn, chẳng hạn như Việt Nam, Ấn Độ hay Mexico, những trung tâm sản xuất mới nổi đang thu hút dòng vốn đầu tư toàn cầu.

Các chuyên gia đánh giá rằng, sự chủ động và khả năng thích ứng nhanh của doanh nghiệp chính là yếu tố quyết định giúp nền kinh tế toàn cầu vượt qua giai đoạn biến động này. “Căng thẳng thương mại không còn là yếu tố gây tê liệt hệ thống như vài năm trước. Giờ đây, các doanh nghiệp đang dần coi nó là một phần trong bài toán chiến lược, cần được tính toán và quản lý một cách linh hoạt”, một nhà phân tích tại London nhận định.

Khi thế giới bước vào giai đoạn hậu biến động, xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng và xây dựng năng lực tự chủ đang trở thành chìa khóa giúp doanh nghiệp củng cố sức đề kháng trước rủi ro. Dù chặng đường phía trước vẫn đầy thách thức, những chuyển biến trong năm nay cho thấy thương mại toàn cầu đang tìm lại quỹ đạo ổn định, nơi sự hợp tác, thích ứng và đổi mới sẽ tiếp tục là động lực dẫn dắt quá trình phục hồi.

Trần Đình
Bình luận

Có thể bạn quan tâm