Mối nguy từ rác thải rắn
Theo thống kê, mỗi ngày Việt Nam phát sinh khoảng 67.000 tấn rác thải sinh hoạt, trong đó 64% được xử lý bằng chôn lấp. Đáng lưu ý, chỉ khoảng 20% trong số đó là chôn lấp hợp vệ sinh. Còn lại, phần lớn rác bị xử lý theo phương pháp truyền thống, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm nguồn nước, đất, không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân sinh sống quanh các bãi rác.
Hình thức tiêu hủy cũng chưa tối ưu. Khoảng 30% lượng rác không chôn lấp được đốt, song có tới 2/3 khối lượng này chỉ đốt tiêu hủy, không tận dụng phát điện. Điều này vừa gây lãng phí tài nguyên, vừa tạo ra khí nhà kính, đi ngược xu hướng quản lý chất thải bền vững mà các quốc gia đang hướng đến.

Rác thải rắn sinh hoạt gây áp lực lớn cho công tác bảo vệ môi trường. Ảnh minh họa
Trong khi đó, một nghiên cứu tại bãi rác Long Mỹ (tỉnh Bình Định cũ) do UNDP thực hiện năm 2023 cho thấy nhóm rác khó tái chế như túi nylon, xốp, bao bì nhựa dùng một lần chiếm tới 20,4% tổng lượng chất thải mỗi ngày. Đây là dòng rác giá trị thấp, thường bị chôn lấp, dễ rò rỉ ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng các hệ sinh thái tự nhiên.
Thực tế cho thấy, mặc dù Việt Nam đã đặt mục tiêu giảm tỷ lệ chôn lấp xuống dưới 30% đến hết năm 2025, nhưng tiến độ thực hiện vẫn chưa đạt như kỳ vọng. Nguyên nhân chính là do phân loại rác tại nguồn chưa đồng bộ, thiếu hạ tầng phù hợp và chưa có hướng dẫn, cơ chế khuyến khích hiệu quả.
Tác động môi trường từ rác thải rắn không chỉ dừng lại ở phạm vi địa phương. Lượng khí thải từ chôn lấp, đốt tiêu hủy ảnh hưởng đến chất lượng không khí của các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM; trong khi rác thải nhựa còn rò rỉ ra đại dương, gây hại cho hệ sinh thái ven biển và đa dạng sinh học.
Theo đại diện Cục Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ngành môi trường xác định bảo vệ môi trường là trụ cột của phát triển bền vững, đặt ngang hàng với kinh tế và xã hội. Quan điểm này thể hiện sự thay đổi rõ rệt, từ bị động ứng phó sang chủ động kiểm soát, phòng ngừa ô nhiễm.
Những kết quả bước đầu như 94,1% khu công nghiệp có hệ thống xử lý nước thải tập trung, 7 nhà máy đốt rác phát điện đi vào hoạt động, tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt đô thị đạt 97,26%... là nền tảng quan trọng để tiến xa hơn. Tuy nhiên, bài toán xử lý rác vẫn còn nhiều thách thức khi áp lực đô thị hóa ngày một lớn, dự báo đến năm 2030 lượng rác sinh hoạt có thể tăng lên 90.000 tấn/ngày.
Hợp tác quốc tế và giải pháp tuần hoàn trong xử lý rác
Trước sức ép môi trường, Việt Nam đã chủ động mở rộng hợp tác quốc tế để tìm kiếm các giải pháp khả thi. Một trong những dấu ấn mới là thỏa thuận hợp tác được ký vào cuối tháng 4 tại Hà Nội giữa Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) và Đại sứ quán Na Uy.
Dự án tập trung vào hai giải pháp chính: Xây dựng mô hình quản lý chất thải sinh hoạt thông qua phân loại rác tại nguồn, kết hợp Cơ sở thu hồi vật liệu (MRF) và đồng xử lý rác khó tái chế trong lò nung xi măng; Thử nghiệm Chương trình đặt cọc hoàn trả (DRS) cho bao bì nhựa tại Phú Quốc. Đây là bước đi then chốt nhằm thúc đẩy tái chế, giảm chôn lấp, đồng thời tạo cơ chế tài chính khuyến khích người dân, doanh nghiệp tham gia.

Phân loại từ nguồn, lựa rác thải rắn để xử lý phù hợp là giải pháp quan trọng. Ảnh minh họa
Theo Đại sứ Na Uy Hilde Solbakken, quan hệ đối tác công tư có tác dụng kết hợp sức mạnh và nguồn lực của cả hai khu vực, tạo ra các giải pháp sáng tạo và đem lại những tác động có thể nhân rộng. Thực tế, sự tham gia của doanh nghiệp Việt cho thấy vai trò không thể thiếu của khối tư nhân trong giải quyết thách thức rác thải.
Không chỉ dừng ở hợp tác, các mô hình kinh tế tuần hoàn cũng đang được thử nghiệm mạnh mẽ trong nước. Chẳng hạn, công nghệ phân hủy kỵ khí biến rác hữu cơ thành Biogas, dùng phát điện hoặc sản xuất nhiên liệu sinh học. Bùn thải từ quá trình này còn có thể tái sử dụng làm phân bón sinh học. Với rác nhựa, giấy, bìa, việc tái chế giúp tận dụng nguồn nguyên liệu thứ cấp; còn rác giá trị thấp có thể ép thành viên nén năng lượng.
Theo ông Đỗ Sơn Thủy, chuyên gia Quỹ VinaCarbon (VinaCapital), dựa trên công nghệ xử lý rác hữu cơ và tái chế, chúng tôi đang hướng đến mô hình kinh tế tuần hoàn để khai thác tối đa giá trị từ rác thải, đồng thời giảm đáng kể ô nhiễm môi trường.
Một số dự án đốt rác phát điện cũng đang được triển khai tại Hà Nội, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác, có sự hỗ trợ tín chỉ carbon. Việc chuyển đổi sang mô hình xử lý rác phát điện sẽ góp phần quan trọng trong giảm ô nhiễm, đồng thời mang lại giá trị lớn hơn khi tạo ra điện năng cung cấp cho sản xuất.
Điểm mấu chốt để nhân rộng các mô hình tuần hoàn là phân loại rác tại nguồn – yếu tố hiện còn yếu ở Việt Nam. Đây cũng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo nguồn rác đầu vào ổn định, từ đó vận hành hiệu quả hệ thống xử lý. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư lớn đòi hỏi sự huy động đa dạng nguồn lực từ ngân sách, tư nhân đến hỗ trợ quốc tế.
Ở tầm vĩ mô, hợp tác UNDP - Na Uy sẽ góp phần thúc đẩy hoàn thiện khung pháp lý, nhất là chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), tăng cường minh bạch, đồng thời gắn kết yếu tố giới và công nghệ số trong triển khai. Đây là cơ sở để Việt Nam đạt mục tiêu đến năm 2030, 95% chất thải rắn đô thị được xử lý đạt chuẩn, giảm tỷ lệ chôn lấp xuống dưới 50%, đồng thời kiểm soát chặt chẽ nguồn khí thải, bụi mịn ở các thành phố lớn.
Một trong những giải pháp khả thi nhằm xử lý tốt rác thải rắn là phân loại ngay từ nguồn, để làm được điều này cần sự chung tay của cả cộng đồng xã hội. Theo các chuyên gia, bên cạnh các quy định, chế tài, quan trọng nhất là công tác truyền thông với những thông điệp mạnh mẽ, rõ ràng giúp người dân hiểu, chuyển thành hành động và chung tay thực hiện phân loại rác, bảo vệ môi trường.