Kinh nghiệm quốc tế về an ninh năng lượng trong ‘kỷ nguyên xanh’

Trước áp lực nhu cầu năng lượng và rủi ro nhập khẩu, nhiều quốc gia coi hiệu quả năng lượng là trụ cột bảo đảm an ninh và phát triển bền vững.

Chìa khóa giảm phụ thuộc và tăng khả năng chống chịu

Khi năng lượng toàn cầu đang chịu nhiều áp lực từ biến động địa chính trị, tác động của biến đổi khí hậu và nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, việc tìm kiếm những giải pháp bảo đảm an ninh năng lượng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. 

Báo cáo Multiple Benefits of Energy Efficiency - Energy Security của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) chỉ ra rằng nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng đang nổi lên như một trong những trụ cột chiến lược giúp các quốc gia củng cố nền tảng an ninh năng lượng. Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật hay môi trường, mà còn là cách thức để giảm phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu, nâng cao khả năng chống chịu trước các cú sốc và ổn định hệ thống điện quốc gia.

Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trở thành yếu tố quan trọng với nhiều quốc gia. Ảnh minh họa

Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trở thành yếu tố quan trọng với nhiều quốc gia. Ảnh minh họa 

Một trong những kinh nghiệm quan trọng được IEA nhấn mạnh là khả năng giảm nhu cầu nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch nhờ cải thiện hiệu suất năng lượng. Liên minh châu Âu, chẳng hạn, đã thành công trong việc giảm mức độ phụ thuộc vào khí đốt nhập khẩu thông qua việc cải thiện hiệu quả năng lượng trong công nghiệp. Nhật Bản, với hệ thống tiêu chuẩn nhiên liệu khắt khe cho ô tô và xe thương mại, đã hạn chế được khối lượng dầu mỏ phải nhập khẩu. 

Nhìn tổng thể, từ năm 2000, những cải tiến về hiệu suất đã giúp các nền kinh tế thành viên IEA giảm khoảng 20% nhu cầu nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch so với kịch bản không có những cải tiến đó. Đây là một con số đáng kể, cho thấy tác động trực tiếp của các chính sách tiết kiệm năng lượng đến cán cân thương mại năng lượng cũng như tính tự chủ trong nguồn cung.

Không dừng lại ở vấn đề nhập khẩu, hiệu quả năng lượng còn giúp các quốc gia giảm rủi ro từ những cú sốc nguồn cung và nâng cao tính ổn định của hệ thống điện. Việc cải thiện hiệu suất có tác động trực tiếp đến việc hạ thấp đỉnh phụ tải, từ đó giảm áp lực vận hành và nguy cơ quá tải lưới điện. 

Ấn Độ là một minh chứng rõ rệt. Trong bối cảnh nhiệt độ tăng cao và nhu cầu sử dụng điều hòa không khí tăng nhanh, mỗi một độ C tăng lên trong các đợt nắng nóng có thể kéo theo mức tăng phụ tải lên tới hàng gigawatt. 

Dự báo cho thấy nếu không có hành động kịp thời, nhu cầu điện từ máy lạnh có thể làm tăng đỉnh phụ tải thêm khoảng 12 GW vào năm 2030. Tuy nhiên, nếu các thiết bị mới đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao như khuyến nghị trong Hướng dẫn Net Zero của IEA, mức phụ tải này có thể được cắt giảm khoảng 9 GW, tương đương 20%. Điều đó đồng nghĩa với việc hàng triệu hộ gia đình có thể được bảo đảm nguồn điện ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết cực đoan.

Báo cáo cũng chỉ ra vai trò trung tâm của chính sách và chương trình thực thi trong việc đạt được những kết quả này. Ở nhiều quốc gia, tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng tối thiểu cho thiết bị và phương tiện, kết hợp với các chương trình phản hồi nhu cầu và truyền thông nâng cao nhận thức, đã đem lại những tác động rõ rệt. Hoa Kỳ và Vương quốc Anh đã triển khai các chương trình thông tin thời gian thực, cho phép người tiêu dùng điều chỉnh cách sử dụng điện theo cảnh báo của hệ thống. 

Chỉ riêng biện pháp này cũng giúp giảm được khoảng 3% lượng điện tiêu thụ trong các giai đoạn cao điểm. Hiệu quả năng lượng, nhờ đó, không chỉ là chuyện tiết kiệm chi phí, mà còn là công cụ quản trị rủi ro và điều tiết hệ thống điện quốc gia.

Tác động dài hạn của hiệu quả năng lượng còn được thể hiện qua khả năng tạo ra những “lớp đệm” chống chịu. Khi các quốc gia duy trì và mở rộng cải tiến này, họ không chỉ giảm chi phí cho người dân và doanh nghiệp, mà còn hạ thấp mức phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm không khí địa phương và nâng cao chất lượng sống. 

Quan trọng hơn, những cải tiến này giúp hệ thống năng lượng trở nên linh hoạt hơn trước các cú sốc như gián đoạn nguồn cung, biến động giá nhiên liệu hoặc thiên tai bất ngờ. Đây chính là giá trị chiến lược khiến hiệu quả năng lượng trở thành một yếu tố không thể thiếu trong chính sách an ninh năng lượng hiện đại.

Bài học cho chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng bền vững

Kinh nghiệm quốc tế mà IEA tổng hợp mang đến nhiều gợi mở quan trọng cho những quốc gia đang đứng trước áp lực lớn về nhu cầu năng lượng. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và tốc độ đô thị hóa nhanh đã khiến nhu cầu điện năng tăng trưởng ở mức cao trong nhiều năm liên tiếp.

Trong khi đó, khả năng khai thác các nguồn nhiên liệu hóa thạch trong nước có hạn, buộc nhiều nền kinh tế phải dựa ngày càng nhiều hơn vào nhập khẩu. Đồng thời, tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là các đợt nắng nóng gay gắt, đã đặt áp lực lớn lên hệ thống điện vào những thời điểm cao điểm mùa hè.

Để ứng phó, các quốc gia cần coi hiệu quả năng lượng là một trụ cột chiến lược trong bảo đảm an ninh năng lượng. Trước hết, việc nâng cao tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng đối với thiết bị dân dụng và công nghiệp là hết sức cần thiết. 

Máy điều hòa, tủ lạnh, máy bơm hay hệ thống chiếu sáng là những thiết bị tiêu thụ nhiều điện, vì vậy áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn có thể đem lại tác động tức thì đến phụ tải đỉnh. Kinh nghiệm của Nhật Bản cho thấy, việc áp đặt tiêu chuẩn nhiên liệu và hiệu suất cho phương tiện giao thông cũng là giải pháp khả thi để giảm nhập khẩu dầu mỏ.

Một hướng đi khác là triển khai các chương trình quản lý nhu cầu và phản hồi phụ tải. Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống cảnh báo trước mùa nắng nóng để khuyến khích người dân và doanh nghiệp điều chỉnh mức tiêu thụ điện. Chính sách giá điện theo khung giờ là công cụ hữu hiệu, giúp dịch chuyển tiêu thụ sang giờ thấp điểm, giảm áp lực lên lưới điện vào giờ cao điểm. Thực tế từ Hoa Kỳ và Vương quốc Anh cho thấy, chỉ cần thông tin và hướng dẫn kịp thời, người dùng có thể trở thành một phần của giải pháp an ninh năng lượng.

Ở cấp độ chính sách, nhiều quốc gia đã xây dựng và triển khai chiến lược quốc gia về hiệu quả năng lượng với tầm nhìn dài hạn. Các chiến lược này thường được lồng ghép vào quy hoạch phát triển điện, quy hoạch năng lượng tổng thể và kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu. Đi kèm với đó là các công cụ hỗ trợ tài chính, từ ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tới gói tín dụng xanh cho hộ gia đình, nhằm khuyến khích đầu tư vào thiết bị tiết kiệm năng lượng.

Song song với chính sách, phát triển hạ tầng cũng là yếu tố then chốt. Lưới điện thông minh giúp quản lý nhu cầu hiệu quả hơn, giảm tổn thất điện năng và hỗ trợ phản hồi theo thời gian thực. Hệ thống lưu trữ năng lượng, như pin quy mô lớn, cũng được nhiều quốc gia chú trọng để tăng khả năng dự phòng trong giai đoạn căng thẳng. Những khoản đầu tư này không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng trước mắt mà còn tạo nền tảng cho việc tích hợp nhiều hơn nguồn năng lượng tái tạo trong tương lai.

Để các chính sách phát huy tác dụng, các quốc gia cần hệ thống đo lường, theo dõi và đánh giá định kỳ. Các chỉ số như mức nhập khẩu nhiên liệu, phụ tải đỉnh, số sự cố mất điện hay lượng phát thải cắt giảm phải được thống kê minh bạch, giúp điều chỉnh chính sách kịp thời. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Khi người dân và doanh nghiệp hiểu rằng tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí mà còn góp phần bảo vệ sự ổn định của hệ thống điện quốc gia, các giải pháp sẽ có tính bền vững cao hơn.

Kinh nghiệm quốc tế đã chứng minh, hiệu quả năng lượng mang lại nhiều lợi ích đồng thời: giảm chi phí, giảm ô nhiễm và quan trọng nhất là tăng cường khả năng bảo đảm an ninh năng lượng. Đây chính là giải pháp nền tảng để các quốc gia vừa giữ ổn định nguồn cung, vừa đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững trong giai đoạn tới.

Lê An
Bình luận