Khoa học- công nghệ: Từ động lực tăng trưởng đến nền văn hóa phát triển

Việc nhìn nhận khoa học công nghệ không đơn thuần như “công cụ sản xuất”, mà như một “văn hóa phát triển”, đang là xu thế mới trong tư duy phát triển hiện đại.

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa gắn với chuyển đổi xanh và chuyển đổi số, khoa học, công nghệ không chỉ là động lực tăng trưởng mà còn dần trở thành nền tảng văn hóa của xã hội tri thức. Việc nhìn nhận khoa học công nghệ không đơn thuần như “công cụ sản xuất”, mà như một “văn hóa phát triển”, đang là xu thế mới trong tư duy phát triển hiện đại.

Trên tinh thần đó, phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với Tiến sĩ Lê Thái Hà, Giám đốc điều hành của Quỹ VinFuture - Quỹ giải thưởng khoa học và công nghệ toàn cầu và Quỹ Vì tương lai xanh (Tập đoàn Vingroup) để tìm hiểu rõ hơn về cách thức hình thành văn hóa sáng tạo trong cộng đồng khoa học, doanh nghiệp và xã hội; đồng thời nhận diện những yếu tố nội sinh giúp Việt Nam phát triển bền vững trên nền tảng tri thức và công nghệ.

Nền công nghiệp thực sự phát triển khi lan tỏa giá trị nhân văn

- Thưa Tiến sĩ, khái niệm “nhân văn” nên được hiểu thế nào trong phát triển công nghiệp ngày nay?

Tiến sĩ Lê Thái Hà: Tôi cho rằng, cụm từ “công nghiệp nhân văn” không chỉ là một cách nói mang tính tu từ, mà là một định hướng rất cần thiết trong bối cảnh chúng ta đang bước vào giai đoạn công nghiệp hóa mới - nơi chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đang thay đổi toàn bộ cách con người sản xuất và tương tác với công nghệ.

Theo Tiến sĩ Lê Thái Hà, nếu quá trình hiện đại hóa thiếu đi nền tảng nhân văn, mục tiêu phát triển rất dễ bị lệch hướng.

Theo Tiến sĩ Lê Thái Hà, nếu quá trình hiện đại hóa thiếu đi nền tảng nhân văn, mục tiêu phát triển rất dễ bị lệch hướng.

Khi nói “nhân văn”, cốt lõi là đặt con người, chứ không phải công nghệ ở vị trí trung tâm của phát triển công nghiệp. Điều này nghĩa là mọi tiến bộ kỹ thuật, mọi mô hình sản xuất hay quy trình số hóa đều phải được thiết kế và vận hành vì mục tiêu nâng cao chất lượng sống của con người, tôn trọng phẩm giá, sự đa dạng và các giá trị văn hóa - xã hội của họ.

Trên thế giới, nhiều khái niệm tương đồng đã được nghiên cứu và áp dụng, như “human-centered design” hay “human-centered AI”. Ví dụ, Giáo sư Ben Shneiderman (Đại học Maryland, Mỹ) đã nói rất rõ rằng, một hệ thống công nghệ được gọi là nhân văn chỉ khi nó đáng tin cậy, an toàn và cho phép con người kiểm soát được quyết định cuối cùng. Nói cách khác, công nghiệp nhân văn là nền công nghiệp mà trong đó công nghệ phục vụ con người, chứ không thay thế hay chi phối con người.

Ở góc độ xã hội, yếu tố “nhân văn” cũng bao hàm công bằng, bao trùm và chia sẻ lợi ích. Chúng ta không thể coi là phát triển nếu sự tiến bộ công nghệ chỉ làm lợi cho một nhóm nhỏ, trong khi để lại phía sau hàng triệu người không có cơ hội tiếp cận. Cũng như vậy, công nghiệp nhân văn không thể hy sinh môi trường hay cộng đồng địa phương để đổi lấy tăng trưởng ngắn hạn. Những giá trị đó gắn liền với tinh thần của tăng trưởng xanh và phát triển bền vững mà Việt Nam đang theo đuổi.

Cuối cùng, tôi nghĩ “nhân văn” trong công nghiệp còn có nghĩa là giữ lại “phần người” trong mọi hệ thống kỹ thuật là cảm xúc, là văn hóa, là tinh thần sáng tạo. Một nền công nghiệp thực sự phát triển không chỉ sản xuất ra sản phẩm, mà còn lan tỏa giá trị nhân bản để công nghệ trở thành một phần của văn hóa phát triển, chứ không chỉ là công cụ sản xuất.

- Nhiều quốc gia đang chạy đua về công nghệ, nhưng dường như ít nơi nói về “đạo đức của công nghiệp”. Theo Tiến sĩ, điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình hiện đại hóa thiếu đi nền tảng nhân văn?

Tiến sĩ Lê Thái Hà: Tôi nghĩ, đây là một câu hỏi rất quan trọng và thực ra nó chạm đúng vào “mặt tối” của tiến trình công nghiệp hóa thế kỷ 21. Chúng ta đang chứng kiến một cuộc đua chưa từng có về trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, tự động hóa, và năng lượng mới, nhưng đi cùng với đó là nguy cơ công nghệ vượt xa khả năng kiểm soát về mặt đạo đức, pháp lý và xã hội.

Nếu quá trình hiện đại hóa thiếu đi nền tảng nhân văn, mục tiêu phát triển rất dễ bị lệch hướng, khi đó, công nghiệp không còn phục vụ con người mà có thể khiến con người bị cuốn theo guồng máy của công nghệ. Thực tế thế giới đã cho thấy nhiều hệ lụy như việc lạm dụng dữ liệu cá nhân, định kiến của thuật toán trong tuyển dụng hay cấp tín dụng, hoặc tự động hóa diễn ra quá nhanh khiến nhiều lao động mất việc mà chưa có cơ chế hỗ trợ và tái đào tạo kịp thời.

UNESCO và OECD đều cảnh báo rằng, nếu thiếu đi nền tảng “đạo đức công nghệ”, quá trình phát triển có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội, xói mòn niềm tin và thậm chí ảnh hưởng đến các giá trị dân chủ. Báo cáo Future of Jobs 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới cũng dự báo rằng, khoảng 40% kỹ năng hiện nay có thể trở nên lỗi thời chỉ trong vòng 5 năm tới. Nếu các quốc gia không kịp thời xây dựng chính sách đào tạo lại và chuyển đổi việc làm một cách công bằng, khoảng cách xã hội sẽ còn tiếp tục nới rộng.

Ngoài ra, một quá trình hiện đại hóa thiếu nền tảng nhân văn cũng có thể làm suy giảm niềm tin và những giá trị cốt lõi trong xã hội. Khi công nghệ phát triển mà thiếu trách nhiệm và định hướng vì con người, thay vì mang lại sự an tâm, nó có thể tạo ra cảm giác bất an và xa cách. Một xã hội như vậy tuy có thể đạt được nhiều thành tựu vật chất, nhưng lại dễ thiếu chiều sâu về tinh thần, sự sáng tạo và tính gắn kết cộng đồng.

Vì vậy, “đạo đức của công nghiệp” không phải là một khái niệm xa vời hay lý tưởng, mà là điều kiện cần để phát triển bền vững, công bằng và có khả năng kiểm soát được rủi ro của công nghệ. Khi nhắc đến khái niệm Công nghiệp 5.0, điều cốt lõi chính là hướng đến một nền công nghiệp lấy con người làm trung tâm - nơi công nghệ và nhân tính được cân bằng, tự động hóa đi cùng với lòng nhân ái và trách nhiệm xã hội.

- Là một nhà nghiên cứu kinh tế năng lượng, Tiến sĩ quan sát thấy những chuyển động nào đáng chú ý trong xu hướng phát triển công nghiệp toàn cầu, đặc biệt là sự kết hợp giữa công nghệ cao và trách nhiệm xã hội?

Tiến sĩ Lê Thái Hà: Tôi cho rằng, thế giới đang bước vào một giai đoạn tái định nghĩa rất sâu sắc về “phát triển công nghiệp”. Nếu như thế kỷ 20 gắn với “công nghiệp hóa nặng” - tập trung vào năng suất, quy mô và lợi nhuận thì từ sau đại dịch và đặc biệt là trong thập kỷ 2020s, chúng ta chứng kiến một sự chuyển dịch mạnh mẽ sang “công nghiệp bền vững và có trách nhiệm”, dựa trên nền tảng của công nghệ cao, dữ liệu, và năng lượng sạch.

Theo báo cáo UNIDO Industrial Development Report 2024, nhiều quốc gia G20 đã đưa khái niệm “công nghiệp xanh” hoặc “công nghiệp tuần hoàn” vào chiến lược quốc gia. Chúng ta đang thấy một mô hình mới nổi lên - Industry 5.0, hay còn gọi là “human-centric and sustainable industry”, trong đó công nghệ không chỉ được dùng để tự động hóa, mà để tăng khả năng phục hồi (resilience), giảm phát thải, và tạo giá trị chia sẻ cho cộng đồng.

Công nghiệp phải lấy con người làm trung tâm. Ảnh minh hoạ

Công nghiệp phải lấy con người làm trung tâm. Ảnh minh hoạ

Trong lĩnh vực năng lượng, xu hướng rõ rệt là tái cấu trúc công nghiệp dựa trên năng lượng sạch và vật liệu mới. Theo báo cáo World Energy Investment 2024 của IEA, đầu tư toàn cầu vào năng lượng sạch (bao gồm năng lượng tái tạo, mạng lưới, lưu trữ và nhiên liệu xanh) ước tính đạt 2.000 tỷ USD, gấp khoảng 2 lần so với đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch. Những ngành như pin lưu trữ, hydro xanh, vật liệu tái chế và công nghệ thu giữ carbon (CCUS) đang nổi lên như các thành phần chiến lược trong chuyển đổi năng lượng.

Song song với đó, nhiều tập đoàn công nghiệp lớn như Siemens, Toyota, Schneider Electric đang dần chuyển trọng tâm từ ‘efficiency-driven’ sang ‘purpose-driven’, tức là không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn kết hợp đổi mới công nghệ với trách nhiệm xã hội và môi trường. Họ đã đặt ra các mục tiêu Net Zero, thúc đẩy minh bạch chuỗi cung ứng và cải thiện công bằng lao động trong khuôn khổ ESG.

Tôi nghĩ, điểm quan trọng nhất là: Trách nhiệm xã hội không còn là phần phụ trợ của công nghiệp, mà là điều kiện để công nghiệp tồn tại lâu dài. Một doanh nghiệp sản xuất hay một nền công nghiệp muốn phát triển bền vững, thì năng lực cạnh tranh không chỉ đo bằng năng suất hay chi phí, mà còn bằng mức độ tuân thủ đạo đức, cam kết môi trường và tác động tích cực tới con người.

Nói một cách ngắn gọn, công nghệ cao giúp công nghiệp đi nhanh hơn nhưng chỉ khi gắn với trách nhiệm xã hội thì nó mới đi được xa hơn.

3 trọng tâm để khoa học - công nghệ thành văn hóa phát triển

- Với Việt Nam - một nước đang phát triển, dựa nhiều vào công nghiệp chế biến, năng lượng, xuất nhập khẩu, đâu là cơ hội và thách thức lớn nhất để phát triển theo hướng “nhân văn và bền vững”?

Tiến sĩ Lê Thái Hà: Tôi cho rằng, Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt rất quan trọng. Chúng ta có cơ hội hiếm có để chuyển đổi mô hình công nghiệp sang hướng “xanh hơn, công bằng hơn và nhân văn hơn”, nếu biết tận dụng ba động lực lớn: Chuyển đổi năng lượng, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.

Về cơ hội, có ba điểm nổi bật: Thứ nhất, Việt Nam hiện là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng tương đối cao ở châu Á. Trong năm 2024, khu vực công nghiệp và xây dựng chiếm khoảng 37,64% giá trị tăng thêm của nền kinh tế (Cục Thống kê). Khi Chính phủ cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 thì chuỗi sản xuất, từ năng lượng, vật liệu đến logistics sẽ phải được tái cấu trúc mạnh mẽ. Đó chính là cơ hội để Việt Nam xây dựng mô hình công nghiệp mới hướng tới tính nhân văn và bền vững, thay vì tiếp tục cách làm “tăng trưởng trước, khắc phục sau” như mô hình của các nền công nghiệp truyền thống.

Thứ hai, Việt Nam đang nằm trong chuỗi cung ứng toàn cầu của nhiều tập đoàn lớn. Xu hướng quốc tế hiện nay yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng tiêu chuẩn ESG, minh bạch về phát thải và lao động. Điều đó tạo áp lực, nhưng cũng mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cấp công nghệ, chuyển đổi năng lượng, và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị xanh.

Ví dụ, theo một báo cáo 2023 của OECD, các quốc gia ASEAN nếu nhanh chóng đáp ứng các tiêu chí ESG sẽ có lợi thế trong việc thu hút nhiều hơn vốn đầu tư xanh trong tương lai – đây là cơ hội mà Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới.

Thứ ba, Việt Nam có lực lượng lao động trẻ, năng động và đang chuyển dịch nhanh sang lĩnh vực công nghệ. Các sáng kiến như Quỹ VinFuture, Chương trình Đổi mới sáng tạo quốc gia, hay các trung tâm R&D của Vingroup, Viettel, Samsung, đang góp phần hình thành văn hóa khoa học và đổi mới sáng tạo hướng nhân văn, nghĩa là ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề con người, môi trường và phát triển cộng đồng.

Tuy nhiên, thách thức cũng rất lớn. Trước hết là bẫy carbon - nền công nghiệp chế biến và năng lượng của ta vẫn phụ thuộc khoảng 50% vào than đá (IEA, 2024). Nếu không chuyển đổi kịp, nguy cơ bị đánh thuế carbon, mất lợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế là rất rõ ràng.

Thứ hai là hạn chế về năng lực thể chế và hệ thống tiêu chuẩn. Để các chính sách hướng đến phát triển nhân văn và bền vững thực sự đi vào cuộc sống, chúng ta cần những khung pháp lý rõ ràng và đồng bộ cho các tiêu chí ESG, cho thị trường carbon, cũng như cho quá trình chuyển đổi công bằng (JETP).

Cuối cùng, là vấn đề công bằng xã hội trong quá trình chuyển đổi. Một nền công nghiệp nhân văn phải đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau, từ người lao động trong các nhà máy cũ, đến cộng đồng bị ảnh hưởng bởi chuyển dịch năng lượng.

Như vậy, cơ hội của Việt Nam là có thể đi nhanh, nhưng thách thức là phải đi đúng hướng. Nếu chúng ta kết hợp được công nghệ cao với tư duy nhân văn, tức là đặt con người, cộng đồng và hành tinh ở trung tâm thì Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một hình mẫu về công nghiệp hóa bền vững trong thế kỷ 21.

- Theo Tiến sĩ, trong tiến trình công nghiệp hóa, cần làm gì để khoa học, công nghệ không chỉ là “công cụ sản xuất”, mà còn là “văn hóa phát triển”?

Tiến sĩ Lê Thái Hà: Tôi rất đồng ý với cách đặt vấn đề này, vì nó chạm đến điều cốt lõi nhất trong tiến trình công nghiệp hóa hiện đại: đó là chúng ta không thể chỉ xem khoa học và công nghệ như công cụ tăng năng suất, mà phải coi nó là một phần của văn hóa phát triển – tức là cách chúng ta suy nghĩ, sáng tạo, và cùng nhau kiến tạo tương lai.

Theo cách hiểu của UNESCO, “văn hóa khoa học” (scientific culture) không chỉ là việc có nhiều nhà nghiên cứu hay nhiều phòng thí nghiệm, mà là xây dựng một xã hội biết tư duy dựa trên bằng chứng, khuyến khích sáng tạo, tôn trọng tri thức, và đặt giá trị con người ở trung tâm của đổi mới. Khi khoa học trở thành một giá trị văn hóa, nó giúp con người hiểu thế giới tốt hơn và cùng nhau giải quyết các vấn đề xã hội, chứ không chỉ tạo ra công nghệ để sản xuất nhiều hơn.

Từ góc độ chính sách, tôi cho rằng, có ba việc rất quan trọng để biến khoa học - công nghệ thành văn hóa phát triển:

Một là, cần đầu tư cho giáo dục khoa học và văn hóa sáng tạo từ sớm. Theo OECD, các nền kinh tế có mức độ hiểu biết và năng lực về khoa học - đổi mới sáng tạo (“literacy in science and innovation”) cao thường có năng lực hấp thụ công nghệ tốt hơn và năng suất lao động cao hơn tới 15-20%. Nhưng quan trọng hơn là hình thành được tư duy phản biện, tinh thần học hỏi suốt đời và tôn trọng dữ liệu - những điều rất “nhân văn” trong thời đại số.

Hai là, cần gắn kết khoa học với đời sống và cộng đồng. Các công trình nghiên cứu không nên chỉ dừng lại trong phòng thí nghiệm, mà cần được ứng dụng vào thực tiễn, đi vào doanh nghiệp, vào chính sách, và quan trọng nhất là giải quyết các vấn đề của con người, từ môi trường, năng lượng đến sức khỏe và bình đẳng xã hội.

Mô hình hoạt động hướng đến sứ mệnh “phụng sự nhân loại” (“science for humanity”) mà nhiều tổ chức như Quỹ VinFuture đang theo đuổi chính là cách lan tỏa văn hóa khoa học bằng hành động, tôn vinh những công trình mang giá trị nhân văn và tạo ra tác động tích cực đến hàng triệu, thậm chí hàng tỷ người trên toàn cầu.

Ba là, cần xây dựng một hệ sinh thái tin cậy cho khoa học - nơi minh bạch, hợp tác quốc tế và tự do học thuật được bảo đảm. Một xã hội coi trọng khoa học là xã hội mà trong đó các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, chính phủ và người dân cùng tham gia vào đổi mới sáng tạo, không chỉ vì mục tiêu tăng trưởng, mà vì niềm tin rằng tri thức có thể làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

Khi đạt đến được điều đó, khoa học và công nghệ sẽ vượt ra khỏi vai trò “công cụ sản xuất”, để trở thành “ngôn ngữ của phát triển” giúp con người đối thoại với tương lai bằng lý trí, sáng tạo và lòng nhân ái.

Xin cảm ơn Tiến sĩ!

Tiến sĩ Lê Thái Hà là Giám đốc điều hành của Quỹ VinFuture và Quỹ Vì tương lai xanh (Vingroup). Theo xếp hạng của các chuyên gia từ Đại học Stanford được công bố trên PLOS Biology năm 2021 và Elsevier vào các năm 2022, 2023 và 2024, Tiến sĩ Thái Hà nằm trong top 1% các nhà khoa học có ảnh hưởng trên thế giới (tính trong tất cả các lĩnh vực khoa học) và là nhà nghiên cứu nữ ở Việt Nam duy nhất trong xếp hạng này.

Minh Trang
Bình luận

Có thể bạn quan tâm