Sau hơn nửa thế kỷ phục vụ, lực lượng tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) Minuteman III đang tiến tới giới hạn cuối vòng đời. Để duy trì độ tin cậy của năng lực răn đe hạt nhân trên bộ trong ‘bộ ba hạt nhân’, Washington triển khai chương trình LGM‑35A Sentinel (vệ binh).
Nó là ‘kiến trúc’ răn đe chiến lược mới không chỉ bao gồm đạn tên lửa, mà còn là hệ thống giếng phóng, chỉ huy - điều khiển và kết nối bảo mật được hiện đại hóa đồng bộ. ICBM Sentinel (trước đây thường được gọi theo tên chương trình GBSD – Ground Based Strategic Deterrent) được phát triển để thay thế Minuteman III, loại ICBM bắt đầu trực chiến từ thập niên 1970.
Theo các báo cáo của Quốc hội Mỹ, ICBM trên bộ giữ vai trò đặc biệt trong cấu trúc răn đe với các đặc điểm quan trọng về tính sẵn sàng chiến đấu cao, mức độ phân tán lớn và tạo ra ‘bài toán’ khó cho đối phương nếu muốn vô hiệu hóa toàn bộ năng lực răn đe hạt nhân của Hoa Kỳ chỉ bằng đòn tấn công phủ đầu.

Hình ảnh đồ họa của LGM-35A Sentinel. Ảnh: Topwar
ICBM Minuteman III cần thay thế
Sau gần 60 năm phục vụ, ICBM Minuteman III cơ bản đã đi tới giai đoạn cuối vòng đời. Các yếu tố về kỹ thuật và rủi ro duy trì dài hạn khiến Hoa Kỳ phải tính toán phát triển thế hệ ICBM mới. Các đơn vị Minuteman III dù đã trải qua nhiều vòng nâng cấp, nhưng nền tảng thiết kế và hạ tầng đi kèm vẫn mang ‘dấu vết’ Chiến tranh Lạnh. Việc kéo dài vòng đời thêm nhiều thập kỷ làm tăng rủi ro về độ tin cậy và chi phí bảo trì.
Cùng với đó, sự phát triển của công nghệ đã khiến các mối đe dọa tiềm tàng thay đổi. Hệ thống răn đe hạt nhân của Hoa Kỳ không chỉ phải đối mặt với các đòn tấn công hạt nhân trực tiếp, mà còn các mối đe dọa từ tấn công mạng, tác chiến điện tử, trinh sát – giám sát đa tầng và tấn công chính xác tầm xa. Minuteman III không đáp ứng được các yêu cầu này. Đã từng có ví dụ về lệnh điều khiển của ICBM Hoa Kỳ sử dụng đĩa mềm lưu dữ liệu có tuổi đời lên tới gần 50 năm.
Sentinel mạnh ở đâu?
Trong vũ khí hạt nhân chiến lược, ‘sức mạnh’ của ICBM không chỉ là tầm bắn hay tốc độ, mà chủ yếu là độ tin cậy, khả năng sống còn, khả năng duy trì nhiều thập kỷ và tính chắc chắn của chỉ huy - điều khiển.
‘Vệ binh’ răn đe chiến lược của Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu thiết kế mô‑đun và khả năng nâng cấp dài hạn. Lầu Năm Góc nhấn mạnh, Sentinel là chương trình có quy mô lớn và vòng đời dài, vì vậy định hướng thiết kế theo hướng kiến trúc mở / mô‑đun để dễ nâng cấp, giảm nguy cơ lỗi thời nhanh chóng sau vài thập kỷ phục vụ.
Hệ thống ICBM Sentinel cũng được thiết kế có tính bảo mật mạng và tính toàn vẹn của chuỗi điều khiển. Các tài liệu giám sát chương trình nhấn mạnh yêu cầu cải thiện chống xâm nhập – can thiệp, phù hợp với chiến tranh hiện đại trước sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo.
Theo lộ trình hiện đại hóa lực lượng hạt nhân của Hoa Kỳ, ICBM Sentinel dự kiến được trang bị các đầu đạn nhiệt hạch W87‑1 do NNSA quản lý. Thế hệ đầu đạn nhiệt hạch mới có độ tin cậy, an toàn và khả năng duy trì kho vũ khí trong dài hạn mà không cần phải tiến hành các vụ phóng thử để kiểm tra. Ngoài khả năng cơ động quỹ đạo sau khi hồi quyển, các đầu đạn W87‑1 cũng có sức hủy diệt đáng nể, gấp 300 lần quả bom nguyên tử Mỹ ném xuống Nhật Bản thời Thế chiến 2.

LGM-35A Sentinel không chỉ đơn thuần là tên lửa, mà là sự nâng cấp sâu của năng lực răn đe hạt nhân trên bộ của Hoa Kỳ. Ảnh: Defense News
Điểm đặc biệt khác của LGM-35A Sentinel là nó sử dụng động cơ đẩy 3 tầng nhiên liệu rắn có tầm bắn tối đa tới 13.000km, giúp tiếp cận bất kỳ vị trí nào trên bề mặt Trái đất ở mọi góc độ khác nhau. Kế thừa công nghệ của các dòng ICBM trước đó, Sentinel sử dụng hệ thống dẫn đường số hóa phức hợp tiên tiến giúp tăng độ chính xác kể cả đối với mục tiêu nằm cách xa hàng nghìn km.
Do là vũ khí chiến lược sử dụng trong chiến tranh hạt nhân toàn diện, ICBM Sentinel kết hợp với giếng phóng được thiết kế có khả năng sống sót cao nhất trước các đòn tấn công phủ đầu để trả đũa đối phương sau đó.
Trong kỷ nguyên cạnh tranh chiến lược gia tăng, ICBM Sentinel được Washington xem như bảo chứng để ‘chân kiềng trên bộ’ của bộ ba hạt nhân Mỹ tiếp tục vận hành ổn định, an toàn và có giá trị răn đe thực chất.




