Yếu tố đầu tiên và thực tế nhất tác động đến túi tiền của nhà đầu tư chính là biên độ chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra. Đây là điểm mà giá vàng miếng thường gây bất ngờ cho người mua mới. Vàng SJC được định vị là thương hiệu vàng quốc gia với tính pháp lý cao nhất, vàng miếng của thương hiệu thường xuyên duy trì mức chênh lệch mua bán rất lớn.
Trong những thời điểm thị trường biến động mạnh, các nhà vàng thường nới rộng khoảng cách này lên tới hàng triệu đồng mỗi lượng để phòng ngừa rủi ro khan hiếm nguồn cung. Điều này đồng nghĩa với việc ngay khi vừa cầm vàng ra khỏi tiệm, nhà đầu tư đã tạm thời “lỗ” một khoản đáng kể và phải chờ đợi giá thị trường tăng cực mạnh mới có thể hòa vốn hoặc có lãi.

Vàng nhẫn là lựa chọn tối ưu cho những người muốn tích lũy dần từ số vốn nhỏ
Ngược lại, giá vàng nhẫn lại mang tính thân thiện hơn với các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Biên độ chênh lệch của vàng nhẫn thường được giữ ở mức ổn định và thấp hơn nhiều so với vàng miếng, dao động từ vài trăm nghìn đến hơn một triệu đồng tùy thời điểm. Nhờ biên độ hẹp này, áp lực tăng giá để sinh lời của người giữ vàng nhẫn nhẹ hơn đáng kể, biến đây trở thành kênh tích sản phù hợp cho dòng tiền nhàn rỗi hàng tháng mà không đòi hỏi sự bùng nổ quá lớn của thị trường để tìm kiếm lợi nhuận.
Ở phạm vi vĩ mô hơn, giá vàng nhẫn được ví như chiếc “bóng” của giá vàng thế giới; phản ứng rất nhịp nhàng và tức thời với các biến động từ thị trường New York hay London. Khi thế giới tăng, vàng nhẫn trong nước tăng theo và ngược lại. Đặc điểm này giúp nhà đầu tư có kiến thức về kinh tế dễ dàng phân tích và dự đoán xu hướng giá dựa trên các dữ liệu vĩ mô toàn cầu như lạm phát Mỹ hay lãi suất FED.
Trong khi đó, giá vàng miếng SJC lại thường xuyên diễn biến một thị trường riêng. Do nguồn cung hạn chế và chịu sự quản lý đặc biệt của Ngân hàng Nhà nước, giá vàng miếng thường neo ở mức rất cao, có những thời điểm chênh lệch tới 15-20 triệu đồng/lượng so với giá thế giới quy đổi. Thậm chí, có những ngày giá thế giới lao dốc, giá vàng miếng vẫn đứng yên hoặc giảm rất nhẹ. Sự “độc quyền” này mang lại tính ổn định tâm lý nhưng cũng chứa đựng rủi ro chính sách lớn. Nếu có sự can thiệp điều chỉnh nguồn cung từ cơ quan quản lý để thu hẹp khoảng cách giá, người nắm giữ vàng miếng mua ở đỉnh cao có thể chịu thiệt hại đáng kể.
Khi bàn về tính thanh khoản, vàng miếng sở hữu lợi thế tuyệt đối về độ phủ sóng. Vàng miếng SJC mua tại Hà Nội để bán tại TP.HCM hay bất kỳ tiệm vàng lớn nhỏ nào trên cả nước với mức giá niêm yết chuẩn. Mặt khác, đi kèm với sự tiện lợi đó là quy định bảo quản cực kỳ khắt khe. Vàng miếng đi kèm bao bì ép nhựa (vỉ), và nếu vỉ này bị cong vênh, rách, nứt hay móp méo, giá trị của miếng vàng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Người bán sẽ bị trừ phí dập lại bao bì rất cao, hoặc thậm chí bị từ chối mua lại ở mức giá chuẩn.
Đối với vàng nhẫn, câu chuyện lại hoàn toàn khác, người mua mua nhẫn trơn của thương hiệu A nhưng mang sang bán cho thương hiệu B sẽ rất dễ bị ép giá hoặc phải chịu phí kiểm định lại tuổi vàng, gia công lại vàng rất phiền phức. Do đó, tính thanh khoản của vàng nhẫn mang tính cục bộ, phụ thuộc hoàn toàn vào uy tín và mạng lưới cửa hàng của thương hiệu mà bạn chọn mặt gửi vàng. Bên cạnh đó, vàng nhẫn dễ bảo quản hơn, không lo rách bao bì, phù hợp để đeo hoặc cất trữ lâu dài mà không sợ các tác động vật lý nhỏ làm mất giá trị.
Vàng nhẫn là lựa chọn tối ưu cho những người muốn tích lũy dần từ số vốn nhỏ, ưa thích sự an toàn, bám sát giá trị thực tế của vàng thế giới và không muốn lo lắng về việc bảo quản. Ngược lại, vàng miếng dành cho những nhà đầu tư có nguồn vốn lớn, muốn cất giữ tài sản mang tính "tiền tệ" cao nhất và chấp nhận rủi ro chênh lệch giá để đổi lấy tính thanh khoản tuyệt đối trên toàn thị trường. Hiểu rõ bản chất giao dịch thực tế của từng loại sẽ giúp người mua tối ưu hóa lợi nhuận và tránh được những cú sốc không đáng có khi bước chân vào thị trường kim loại quý.






