Dùng công nghệ giải bài toán phát triển bền vững, Hàn Quốc đã làm thế nào?

Hàn Quốc đã thực thi nhiều chính sách khuyến khích phát triển khoa học công nghệ, tạo tiền đề thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.

Chiến lược tăng trưởng xanh của Hàn Quốc

Theo Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam-Hàn Quốc (Bộ Khoa học và Công nghệ), khoa học và công nghệ đóng vai trò then chốt, vừa là nền tảng tri thức, vừa là động lực cốt lõi thúc đẩy đổi mới sáng tạo, hình thành các giải pháp kỹ thuật, quy trình sản xuất và vật liệu tiên tiến phục vụ mục tiêu xanh hóa nền kinh tế.

Nhận thức được tấm quan trọng của khoa học công nghệ đối với chuyển đổi xanh và phát triển bền vững, nhiều quốc gia trên thế giới (trong đó có Hàn Quốc) đã có những chiến lược riêng để đưa nền tảng khoa học công nghệ phát triển mạnh, góp phần tăng sức mạnh của nền kinh tế và hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Cụ thể, Hàn Quốc ban hành Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia, coi công nghệ xanh là trụ cột để đảm bảo an ninh năng lượng, ứng phó biến đổi khí hậu và nâng cao năng lực canh tranh công nghiệp.

Chiến lược gồm ba nhóm nhiệm vụ: ứng phó với biến đổi khí hậu và tự chủ về năng lượng; tạo động lực tăng trưởng xanh và cải thiện chất lượng sống và vị thế quốc gia.

Chính phủ Hàn Quốc đặt mục tiêu tăng tỷ trọng đầu tư công nghệ xanh từ 15% (2008) lên 30% vào năm 2030, tập trung vào ba hướng: công nghệ thích ứng biến đổi khí hậu; công nghệ thúc đẩy trưởng xanh và công nghệ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Giai đoạn ngắn hạn ưu tiên LED, pin mặt trời, pin nhiên liệu, giao thông thế hệ mới; trung và dài hạn chuyển vai trò chủ đạo cho khu vực tư nhân, trong khi Chính phủ tập trung công nghệ đột phá và hạ tầng lớn. Ngoài ra, Hàn Quốc còn đưa tiêu chí “mức độ xanh hóa” (Degree of Greening) vào quy trình chọn R&D, tái cơ cấu các chương trình để liên kết nghiên cứu, thương mại hóa và sản xuất công nghiệp.

Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Hàn Quốc ban hành kế hoạch Renewable Energy (2017) nhằm nâng tỷ trọng điện tái tạo lên 20% vào năm 2030. Quốc gia này xác định hydrogen là “nhiên liệu chiến lược của kỷ nguyên hậu carbon”.

Tại Hàn Quốc, nhiều dự án pin mặt trời đã được ưu tiên phát triển nhằm mở rộng nguồn năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính. Ảnh: Yonhap

Tại Hàn Quốc, nhiều dự án pin mặt trời đã được ưu tiên phát triển nhằm mở rộng nguồn năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính. Ảnh: Yonhap

Hàn Quốc còn là quốc gia tiên phong trong phát triển công nghệ pin và lưu trữ năng lượng, với ba tập đoàn lớn gồm: LG Energy Solution, Samsung SDI và SK On đang chiếm hơn 25% thị phần pin lithium toàn cầu. Công nghiệp pin không chỉ đóng góp trên 50 tỷ USD xuất khẩu (2022), mà còn là nền tảng cho EV, lưu trữ năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.

Cuối cùng, Hàn Quốc xây dựng hệ sinh thái công nghệ xanh toàn diện, dựa trên mô hình hợp tác ba nhà (Chính phủ – Viện nghiên cứu – Doanh nghiệp). Chính phủ đầu tư giai đoạn khởi tạo thị trường và công nghệ nền, sau đó chuyển giao cho khu vực tư nhân thương mại hoá.

Quốc gia này kết hợp nội địa hoá và tiếp thu công nghệ quốc tế, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, xây dựng quỹ đầu tư xanh, hệ thống đánh giá công nghệ và tổ chức sàn giao dịch công nghệ xanh.

Nhờ chiến lược nhất quán, Hàn Quốc đã nổi lên như một trong những quốc gia châu Á triển khai chiến lược chuyển đổi xanh một cách toàn diện, với trọng tâm không chỉ năng lượng tái tạo, hydrogen và pin, mà còn mở rộng sang giao thông, công nghiệp nặng, đô thị xanh và lưới điện thông minh với nhiều kết quả ấn tượng.

3 bài học quan trọng cho Việt Nam

Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, theo Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam-Hàn Quốc, có thể rút ra ba bài học quan trọng cho Việt Nam

Thứ nhất, xây dựng lộ trình công nghệ cụ thể và dài hạn (2030, 2040, 2050) là điều kiện tiên quyết để huy động đầu tư và tạo niềm tin cho doanh nghiệp.

Thứ hai, cần có cơ chế tài chính và chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, bao gồm trợ giá, ưu đãi thuế, tín dụng xanh và quỹ đổi mới sáng tạo để thương mại hoá công nghệ.

Thứ ba, việc hình thành các cụm đổi mới sáng tạo liên ngành, kết nối viện nghiên cứu - doanh nghiệp - chính quyền, là chìa khoá để thử nghiệm và nhân rộng công nghệ. Việt Nam, với lợi thế tiềm năng năng lượng tái tạo lớn hơn, hoàn toàn có thể tận dụng các bài học này để đi nhanh hơn, đặc biệt trong việc phát triển chuỗi giá trị hydrogen, công nghiệp pin lưu trữ và đô thị xanh.

Về định hướng cho Việt Nam, trong giai đoạn 2025-2050, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào bốn lĩnh vực then chốt: hydrogen xanh, công nghệ pin, năng lượng tái tạo và hệ thống tích hợp. Để thực hiện thành công các ưu tiên trên, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp.

Một là, cần ban hành một chiến lược quốc gia về hydrogen xanh, pin và năng lượng tái tạo tiên tiến thông qua việc xây dựng các chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm giai đoạn 2025 - 2035. Đây sẽ là khung định hướng để phân bổ nguồn lực, đồng thời thu hút sự tham gia của doanh nghiệp.

Hai là, tập trung đầu tư hạ tầng R&D. Việt Nam cần thành lập các trung tâm nghiên cứu liên ngành về hydrogen, pin và vật liệu năng lượng, trang bị phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, đồng thời xây dựng cơ sở dữ liệu kỹ thuật phục vụ cộng đồng nghiên cứu và doanh nghiệp.

Ba là, hợp tác công - tư cần được mở rộng, với cơ chế chia sẻ rủi ro trong R&D, hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ xanh và tạo cụm đổi mới sáng tạo. Đồng thời, hợp tác quốc tế với các viện nghiên cứu và trường đại học hàng đầu sẽ là kênh quan trọng để tiếp nhận và làm chủ công nghệ.

Bốn là, cần xây dựng chương trình đào tạo tiến sĩ và kỹ sư chuyên ngành năng lượng mới trong nước kết hợp với học bổng quốc tế và mô hình đào tạo theo nhu cầu gắn với doanh nghiệp, với phương châm nguồn nhân lực là nền tảng để duy trì phát triển dài hạn. Các nội dung khoa học và công nghệ về hydrogen xanh, pin và năng lượng tái tạo nên được đưa vào các chương trình đào tạo.

Năm là, khung pháp lý và chính sách tài chính xanh phải được hoàn thiện. Nhà nước cần ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn an toàn cho sản xuất, lưu trữ và vận chuyển hydrogen, cũng như cho pin lưu trữ; xây dựng cơ chế tài chính xanh: tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay vốn, ưu đãi thuế cho các dự án R&D và thương mại hoá công nghệ xanh; đề xuất cơ chế đấu thầu công nghệ xanh trong các dự án năng lượng, đảm bảo ưu tiên công nghệ nội địa hoá; thiết lập cơ chế định giá carbon nội địa để tạo động lực tài chính rõ ràng cho doanh nghiệp giảm phát thải và đầu tư công nghệ.

Đầu tư vào khoa học và công nghệ không đơn thuần là chi phí, mà chính là khoản đầu tư chiến lược cho tương lai để Việt Nam không đứng ngoài dòng chảy chuyển đổi toàn cầu, mà trở thành một mắt xích chủ động, có năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế xanh của thế kỷ XXI.

Phong Lâm
Bình luận

Có thể bạn quan tâm