Dự án điện hạt nhân Akkuyu và lời giải tài chính

Cơ chế bù trừ giữa thương mại khí đốt và chi phí xây dựng giúp dự án điện hạt nhân Akkuyu duy trì tiến độ.

Lời giải từ cơ chế bù trừ

Trong những năm gần đây, dự án Nhà máy điện hạt nhân Akkuyu ở miền Nam Thổ Nhĩ Kỳ luôn nằm ở tâm điểm chú ý của dư luận quốc tế. Đây là công trình có quy mô lớn bậc nhất khu vực, gồm bốn tổ máy VVER-1200 do Nga xây dựng, với tổng công suất lên tới 4.800 MW. 

Khi đi vào vận hành đầy đủ, Akkuyu sẽ cung cấp khoảng 10% nhu cầu điện năng quốc gia, góp phần giảm đáng kể sự phụ thuộc của Thổ Nhĩ Kỳ vào nguồn nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu. Đặc biệt, trong bối cảnh nước này đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2053, vai trò của điện hạt nhân càng trở nên nổi bật.

Công trình dự án Nhà máy điện hạt nhân Akkuyu tại Thổ Nhĩ Kỳ. Ảnh: Nucnet

Công trình dự án Nhà máy điện hạt nhân Akkuyu tại Thổ Nhĩ Kỳ. Ảnh: Nucnet

Điểm đặc biệt của Akkuyu không chỉ nằm ở quy mô, mà còn ở mô hình tài chính. Nga và Thổ Nhĩ Kỳ đã thống nhất triển khai theo cơ chế Build - Own - Operate (BOO), nghĩa là phía Nga thông qua tập đoàn Rosatom của Nga đầu tư xây dựng, sở hữu và vận hành nhà máy, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ cam kết mua lại một phần sản lượng điện theo hợp đồng dài hạn. 

Cách tiếp cận đó giúp Thổ Nhĩ Kỳ không phải bỏ vốn đầu tư ban đầu, đồng thời cho phép Rosatom đảm bảo dòng doanh thu ổn định nhờ hợp đồng mua bán điện cố định trong 15 năm.

Tuy nhiên, để vận hành một dự án phức tạp như vậy, không chỉ kỹ thuật mà cả tài chính cũng trở thành một thách thức. Dù Rosatom vẫn duy trì các khoản vay lớn từ hệ thống ngân hàng Nga, cũng như nhận được hỗ trợ từ Gazprombank, sự gián đoạn trong thanh toán xuyên biên giới là điều khó tránh khỏi.

Chính trong bối cảnh đó, Moscow và Ankara đã thử nghiệm một cơ chế mới, thường được gọi là giải pháp bù trừ. Theo đó, các khoản nghĩa vụ tài chính giữa Rosatom và Gazprom, vốn gắn với chuỗi thanh toán khí đốt của Thổ Nhĩ Kỳ, có thể được sử dụng để cân đối chi phí xây dựng Akkuyu. 

Thay vì phải chuyển tiền trực tiếp qua các kênh dễ bị phong tỏa, Rosatom thanh toán bằng đồng rúp cho Gazprom, còn Gazprom lại trừ số tiền tương ứng trong hóa đơn khí đốt mà Thổ Nhĩ Kỳ phải trả. Nói cách khác, các bên đang dùng quan hệ thương mại năng lượng hiện có để “dẫn dòng vốn” cho dự án hạt nhân.

Bộ trưởng Năng lượng và Tài nguyên thiên nhiên Thổ Nhĩ Kỳ Alparslan Bayraktar nhiều lần nhấn mạnh rằng điện hạt nhân là trụ cột trong chiến lược năng lượng dài hạn của đất nước. Với Ankara, cơ chế tài chính sáng tạo này là một cách bảo đảm dự án không bị gián đoạn, nhất là khi nền kinh tế đang cần thêm nguồn cung ổn định để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Với Moscow, đây là minh chứng rằng các dự án xuất khẩu công nghệ hạt nhân dân dụng vẫn có thể thích nghi trước những biến động địa chính trị và tài chính toàn cầu.

Cơ chế bù trừ hiện mới dừng ở mức thử nghiệm, nhưng về nguyên tắc, nó đã cho thấy tính khả thi. Các thông tin chính thống từ NucNet và Bloomberg đều xác nhận sự tồn tại của cơ chế này, coi đây là một sáng kiến đáng chú ý trong việc bảo đảm tài chính cho công trình năng lượng lớn, mà không cần đi qua những kênh vốn tiềm ẩn rủi ro. Cuộc gặp giữa Ngoại trưởng Thổ Nhĩ Kỳ Hakan Fidan và Tổng thống Nga Vladimir Putin hồi tháng 5/2025 càng củng cố nhận định rằng hai bên sẵn sàng tinh chỉnh, mở rộng cơ chế này để gỡ bỏ những điểm nghẽn tài chính còn tồn tại.

Từ góc độ khách quan, cách làm này không hẳn là “phát minh mới” trong lĩnh vực tài chính quốc tế, nhưng sự vận dụng khéo léo vào bối cảnh cụ thể đã khiến nó trở thành một điểm sáng. Việc tận dụng luồng thanh toán khí đốt để hỗ trợ xây dựng một nhà máy điện hạt nhân cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa hai lĩnh vực năng lượng vốn tưởng như tách biệt. Quan trọng hơn, nó mang đến một lớp an toàn bổ sung cho mô hình BOO, giúp giảm thiểu rủi ro cho dự án Akkuyu.

Những tác động tích cực và bài học kinh nghiệm

Nếu nhìn từ phía Thổ Nhĩ Kỳ, lợi ích rõ ràng nhất của Akkuyu là an ninh năng lượng. Trong nhiều năm, nền kinh tế nước này thường xuyên chịu áp lực từ biến động giá nhiên liệu nhập khẩu, đặc biệt là khí đốt và dầu mỏ. Khi Akkuyu hoàn thành, Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có thêm một nguồn nền ổn định, không phụ thuộc vào thời tiết như thủy điện hay năng lượng gió, mặt trời. Khoảng 10% nhu cầu điện quốc gia được đáp ứng bằng điện hạt nhân sẽ góp phần ổn định giá, giảm rủi ro thiếu hụt và tạo điều kiện cho quá trình phát triển công nghiệp.

Ngoài yếu tố kinh tế, tác động môi trường cũng rất đáng kể. Điện hạt nhân giúp giảm phát thải hàng chục triệu tấn CO₂ mỗi năm nếu thay thế nguồn điện từ nhiên liệu hóa thạch. Điều này trực tiếp hỗ trợ mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2053 mà Ankara đã công bố. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, việc bổ sung điện hạt nhân vào cơ cấu năng lượng quốc gia là bước đi có tính toán dài hạn và hợp lý.

Tác động thứ ba là tính lan tỏa về thể chế. Cơ chế bù trừ mà Nga và Thổ Nhĩ Kỳ thử nghiệm cho Akkuyu, nếu vận hành thành công, có thể trở thành tiền lệ tham khảo cho các quốc gia khác. 

Những nước vừa nhập khẩu nhiều nhiên liệu hóa thạch, vừa muốn đầu tư vào điện hạt nhân quy mô lớn có thể cân nhắc cách sử dụng quan hệ thương mại hiện hữu để bù trừ nghĩa vụ tài chính. Như vậy, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các kênh tín dụng quốc tế dễ bị gián đoạn, họ có thể chủ động hơn trong việc duy trì tiến độ dự án.

Về phía Nga, lợi ích không kém phần rõ rệt. Akkuyu là dự án đầu tiên trên thế giới theo mô hình BOO, và cũng là “tấm danh thiếp” quan trọng cho Rosatom khi chào bán công nghệ hạt nhân ra thị trường quốc tế. 

Trong khi nhiều lĩnh vực xuất khẩu khác chịu ảnh hưởng từ các biện pháp trừng phạt, xuất khẩu công nghệ hạt nhân dân dụng vẫn giữ được vị thế tương đối độc lập. Bằng việc chứng minh rằng mình có thể duy trì tiến độ dự án bất chấp môi trường tài chính phức tạp, Rosatom củng cố uy tín và vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Từ góc nhìn tích cực, những điều chỉnh này cho thấy cả Moscow và Ankara đều kiên định với mục tiêu cuối cùng, là hoàn thành nhà máy và đưa điện hạt nhân vào cơ cấu năng lượng của Thổ Nhĩ Kỳ. Sự kết hợp giữa mô hình BOO, các khoản vay từ ngân hàng Nga và cơ chế bù trừ gắn với thương mại khí đốt đã tạo thành một hệ thống đa tầng, giảm thiểu khả năng dự án bị gián đoạn toàn diện.

Điều đáng khích lệ là dù bối cảnh địa chính trị thế giới nhiều biến động, các bên liên quan vẫn duy trì thái độ thực dụng, tập trung vào lợi ích lâu dài về năng lượng và phát triển kinh tế. Nếu Akkuyu vận hành đúng tiến độ, đây sẽ là minh chứng cho việc một dự án hạ tầng chiến lược có thể vượt qua những vùng xoáy ngắn hạn của thị trường và chính trị quốc tế, miễn là có sự linh hoạt về công cụ tài chính và sự kiên định về mục tiêu.

Ở mức rộng hơn, kinh nghiệm từ Akkuyu còn gợi mở một thông điệp cho các quốc gia đang tìm cách phát triển điện hạt nhân. Đó là ngoài yếu tố công nghệ và an toàn, một dự án hạt nhân thành công còn đòi hỏi sự sáng tạo trong thiết kế tài chính. Việc Nga và Thổ Nhĩ Kỳ thử nghiệm cơ chế bù trừ để bảo đảm dòng vốn cho Akkuyu có thể coi là một trong những ví dụ tiêu biểu, cho thấy tầm quan trọng của việc thích ứng linh hoạt trong môi trường toàn cầu đầy biến động.

Tương lai của Akkuyu vẫn còn nhiều điều để theo dõi, nhưng ngay từ bây giờ, nó đã chứng minh rằng một dự án năng lượng khổng lồ không chỉ được xây dựng bằng thép và bê tông, mà còn bằng những giải pháp tài chính thông minh, giúp kết nối lợi ích quốc gia, thúc đẩy hợp tác quốc tế và củng cố niềm tin vào khả năng vượt qua thách thức của các công trình hạ tầng mang tính biểu tượng.

Trần Đình
Bình luận