
Cộng sinh công nghiệp: Giảm phát thải, xanh hóa khu công nghiệp
Hiệu quả rõ nét từ những mô hình cộng sinh
Bà Nguyễn Trâm Anh, Quản lý Dự án Quốc gia GEIPP Việt Nam, Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp quốc cho biết, cộng sinh công nghiệp không phải khái niệm mới, song giá trị mà nó đem lại ngày càng trở nên rõ ràng khi được triển khai tại một số khu công nghiệp điển hình.
Ở Khu công nghiệp Amata (Đồng Nai), sự hợp tác giữa Công ty PepsiCo và Công ty Năng lượng Xanh đã tạo nên một chuỗi cộng sinh tiêu biểu. Năng lượng Xanh sử dụng sinh khối từ vỏ trấu, vụn gỗ, vỏ dừa… để sản xuất hơi nước bão hòa cung cấp cho PepsiCo. Nhờ đó, mỗi năm khoảng 60.000 tấn sinh khối được tận dụng, giúp giảm hơn 16.000 tấn CO₂ phát thải. Đây không chỉ là bài toán kinh tế khi giảm chi phí nhiên liệu, mà còn là minh chứng rõ ràng cho hướng đi xanh hóa trong sản xuất.

Một số mô hình cộng sinh công nghiệp thành công tại Khu công nghiệp DEEP C. Ảnh DEEP C
Một ví dụ khác tại khu công nghiệp Khánh Phú (Ninh Bình), khí thải CO₂ từ Nhà máy Đạm Ninh Bình được Công ty khí gas Ninh Bình thu hồi và hóa lỏng, phục vụ ngành thực phẩm và y tế. Công suất 6.000 m³ CO₂/giờ giúp giảm tới 74.000 tấn phát thải/năm, và đang chuẩn bị nâng gấp đôi công suất, dự kiến giảm 128.000 tấn CO₂ mỗi năm. Đây là bước đi cho thấy cộng sinh công nghiệp có thể biến “rác thải” thành nguồn tài nguyên giá trị.
“Tận dụng khí thải không phải là điều quá mới mẻ, nhưng thu hồi khí từ các doanh nghiệp phát thải nhiều khí tại các khu công nghiệp là câu chuyện mới. Chuyện chuyển hóa CO₂ sang CO₂ hóa lỏng cũng không mới nhưng cộng sinh tạo ra sản phẩm y tế lại là câu chuyện mới”, bà Trâm Anh chia sẻ.
Hay tại khu công nghiệp Deep C (Hải Phòng), bột thải từ quá trình sản xuất kính của Tập đoàn Flat Glass trước kia phải chôn lấp nay được tận dụng làm vật liệu san lấp mặt bằng. Mỗi năm, 3.000 tấn chất thải rắn không còn bị bỏ phí, vừa giảm áp lực môi trường, vừa tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
Những ví dụ trên cho thấy, khi doanh nghiệp chủ động tìm kiếm giải pháp cộng sinh, hiệu quả mang lại không chỉ dừng ở tiết kiệm năng lượng, nguyên vật liệu mà còn giúp giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hình ảnh doanh nghiệp và tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh các thị trường lớn như EU siết chặt cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).
Vượt qua những rào cản
Dù tiềm năng lớn, tuy nhiên theo bà Nguyễn Trâm Anh, việc triển khai cộng sinh công nghiệp tại Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức. Trước hết là rào cản pháp lý. Nhiều quy định hiện hành chưa theo kịp thực tiễn, khiến việc tái sử dụng nước thải hay chất thải giữa các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn. Đơn cử, tại khu công nghiệp Deep C, dù chất lượng nước thải sau xử lý tốt hơn cả nước thô, song vẫn chưa được phép tái sử dụng trong sản xuất. Các hoạt động tái chế, tái xử lý phế liệu nếu không có giấy phép thu gom và xử lý chất thải lại bị coi là vi phạm.
Một thách thức khác là hạ tầng. Theo quy định, các khu công nghiệp sinh thái phải có ít nhất 20% hạ tầng dùng chung. Tuy nhiên, phần lớn khu công nghiệp hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu này. Việc thiếu kết nối và chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp trong cùng một khu công nghiệp cũng là điểm nghẽn. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp dù ở gần nhau nhưng không biết đến khả năng cộng sinh của nhau, dẫn đến lãng phí nguồn lực.

Cộng sinh công nghiệp giải bài toán môi trường trong khu công nghiệp. Ảnh minh họa
Bên cạnh đó, tiếp cận vốn cho các dự án xanh vẫn là trở ngại lớn. Công nghệ cộng sinh, xử lý chất thải thường cần vốn đầu tư cao, trong khi doanh nghiệp nhỏ và vừa khó vay được nguồn tài chính xanh. Điều này làm chậm quá trình mở rộng mô hình.
Ở một số trường hợp cụ thể, như Nhà máy Xi măng Lam Thạch đang áp dụng đồng xử lý chất thải rắn công nghiệp làm nguyên liệu thay thế than, dầu trong sản xuất clinker, thì lại gặp khó vì thiếu cơ chế giới thiệu, kết nối với nguồn rác thải phù hợp. Dù công nghệ được quốc tế công nhận, nhưng doanh nghiệp vẫn phải tự tìm kiếm nguồn cung, nhiều khi phải cạnh tranh với các đơn vị xử lý thô sơ nhưng có “quan hệ”. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả cộng sinh mà còn tạo ra môi trường cạnh tranh thiếu lành mạnh.
Để cộng sinh công nghiệp thực sự trở thành động lực xanh hóa khu công nghiệp, cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Trước hết, Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, xóa bỏ những rào cản đang cản trở việc tái sử dụng chất thải, nước thải và nguyên liệu phụ phẩm.
Song song, các cơ chế ưu đãi cần được cụ thể hóa, nhất là chính sách tài chính xanh mạnh mẽ hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư công nghệ sạch, đổi mới quy trình.
Ở cấp độ doanh nghiệp, việc chủ động chia sẻ thông tin và hợp tác là điều kiện tiên quyết. Những mô hình thành công ở Amata hay Khánh Phú cho thấy, khoảng cách địa lý gần, sự cởi mở trong kết nối và niềm tin lẫn nhau chính là nền tảng để cộng sinh hiệu quả. Doanh nghiệp không thể chờ đợi sự “áp đặt” từ trên xuống, mà cần tự nhận thấy lợi ích kinh tế, môi trường để chủ động bắt tay nhau.
Trong dài hạn, cần xây dựng cơ sở dữ liệu về các nguồn thải và nhu cầu nguyên liệu của từng doanh nghiệp trong khu công nghiệp. Cơ sở dữ liệu này sẽ là nền tảng để phát hiện cơ hội cộng sinh, từ đó thúc đẩy các dự án cụ thể. Với những khu công nghiệp mới, ngay từ khâu quy hoạch, cần đưa tiêu chí sinh thái, tuần hoàn và cộng sinh công nghiệp vào thiết kế. Đây chính là lợi thế của Việt Nam khi hiện vẫn còn gần 100 khu công nghiệp đang trong giai đoạn quy hoạch.
Cộng sinh công nghiệp không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí hay giảm phát thải, mà còn là chìa khóa để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ các thị trường toàn cầu. Để mô hình này lan tỏa mạnh mẽ, cần một “cú hích” về chính sách và sự đồng lòng từ doanh nghiệp.