Tận dụng tối đa quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do Khai thác lợi ích các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới |
Sau đại dịch Covid-19, khi mở cửa lại nền kinh tế, chính phủ muốn đảm bảo rằng đất nước sẽ quay trở lại mức tăng trưởng trước đại dịch. Các FTA của Việt Nam và các hiệp định song phương khác góp phần hỗ trợ quan trọng trong trung và dài hạn.
Việt Nam là một trong những quốc gia có nhiều FTA, trong đó đã ký kết và thực thi các FTA thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), FTA EU-Việt Nam (EVFTA), FTA Anh-Việt Nam (UKVFTA) và gần đây nhất là RCEP. Mặc dù các hiệp định này không chỉ giúp Việt Nam thúc đẩy nền kinh tế và mạng lưới sản xuất, mà còn giúp Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn lao động đồng thời hiện đại hóa luật lao động và hệ thống quan hệ lao động. Mặc dù chính phủ sẽ liên tục cần thực hiện các cải cách, nhưng việc tham gia vào các thỏa thuận như vậy sẽ tạo động lực lớn hơn cho cải cách trong nước.
Bản thân hiệp định EVFTA đã giúp xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng bất chấp đại dịch. Ngoài ra, hơn 200.000 giấy chứng nhận xuất xứ đã được cấp trong năm 2021 cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trị giá 7,8 tỷ USD. Năm 2021, UKVFTA giúp thúc đẩy thương mại giữa Việt Nam và Vương quốc Anh đạt gần 6,6 tỷ USD. Mức tăng tương tự cũng được ghi nhận với CPTPP với xuất khẩu sang Canada và Mexico tăng.
Các nhà đầu tư cũng có thể tiếp cận Hiệp định khung ASEAN về Dịch vụ (AFAS). Hiệp định này bao gồm các nước ASEAN và tự do hóa thương mại trong một số ngành như giáo dục, vệ sinh kiểm dịch, dịch vụ bệnh viện và du lịch. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng họ đang tận dụng các FTA của Việt Nam. Việc tiết kiệm chi phí có thể là đáng kể do việc giảm thuế tùy thuộc vào các thị trường khác nhau. Các doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm đến quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh, yêu cầu ghi nhãn, quy định xuất nhập khẩu cũng như hướng dẫn thương hiệu.
Chính phủ và các bộ, ngành, đặc biệt là Bộ Công Thương đang tích cực xem xét nỗ lực thực hiện các FTA hiện tại và lên kế hoạch cho các FTA mới nhằm đảm bảo thị trường ổn định cho Việt Nam. Trong đó, đã làm việc với các cơ quan liên quan về cơ sở hạ tầng, tăng cường kết nối và giảm chi phí logistic; phối hợp với các tỉnh biên giới nới lỏng thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu; giảm bớt thách thức về hạ tầng cảng biển; nâng cao nhận thức về phát triển thị trường chính và thị trường ngách; tạo điều kiện chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin; và đề xuất các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ lợi ích của ngành sản xuất trong nước. Việt Nam hiện đang đàm phán FTA Việt Nam- Khối thương mại tự do châu Âu (Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein), và FTA Việt Nam-Israel.
Các doanh nghiệp có thể xem xét kỹ hơn những ngành nào có thể hưởng lợi từ các FTA và điều chỉnh hoạt động sản xuất của mình theo nhu cầu và xu hướng hiện tại. Ví dụ, vào tháng 1 năm 2021, xuất khẩu của Việt Nam trị giá 29 tỷ USD, tăng 1,5% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, 7 nhóm hàng, mỗi nhóm đạt trên 1 tỷ USD, chiếm tổng cộng 63,3% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Một số nhóm hàng hóa này là: Điện thoại và linh kiện 4 tỷ USD; Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện (3,5 tỷ USD); Dệt may (3,3 tỷ USD); và Nông lâm thủy sản (2,67 tỷ USD). Do đó, các FTA sẽ đóng vai trò ngày càng tăng đối với tăng trưởng kinh tế của đất nước khi các doanh nghiệp tìm cách phục hồi trở lại. Chính phủ rất muốn thúc đẩy các FTA và đã vạch ra các bước để giúp các doanh nghiệp tận dụng các hiệp định đó.
Tuy nhiên, sẽ có những thách thức; giá cước vận tải đường biển vẫn ở mức cao cũng dẫn đến tăng chi phí nguyên vật liệu cũng như thời gian giao hàng cao hơn. Thủ tục hành chính rườm rà, chậm trễ trong hải quan, cơ sở hạ tầng cũng là những yếu tố cản trở doanh nghiệp tận dụng các FTA. Việt Nam đã đưa ra các chính sách thân thiện với nhà đầu tư nhằm thu hút đầu tư để thúc đẩy phát triển kinh tế mạnh mẽ.