3 bài học kinh nghiệm về phát triển nhiên liệu sinh học từ Philippines

Philippines đã sớm phát triển nguồn nhiên liệu sinh học dồi dào dựa trên hệ thống các chính sách, quy định pháp luật rõ ràng, có tính khả thi cao.

Động lực từ ngành mía đường và dừa

Theo bà Rosemarie Gumera, tư vấn viên của Hiệp hội các nhà sản xuất Đường (CONFED), ngay từ những năm đầu phát triển nhiên liệu sinh học, Philippines đã xác định mía đường và dừa là những cây trồng chủ lực, có thể trở thành động lực cho ngành nhiên liệu sinh học. Luật Nhiên liệu sinh học năm 2007 được thông qua đã mở ra thị trường mới cho mật mía và nước mía trong sản xuất ethanol sinh học, đồng thời tạo cơ hội cho dầu dừa trở thành nguyên liệu chính sản xuất diesel sinh học. Tiếp đó, Luật Năng lượng tái tạo năm 2008 đã thúc đẩy mạnh mẽ hơn quá trình thương mại hóa nhiên liệu sinh học, kèm theo hàng loạt ưu đãi cho cả nhà đầu tư lẫn nhà sản xuất nguyên liệu.

Quy định về pha trộn ethanol cũng là một cột mốc quan trọng. Ban đầu, Philippines áp dụng cơ chế tự nguyện pha 5% ethanol vào xăng, sau đó nâng lên mức bắt buộc 5% (2009), rồi 10% (2011 - 2012). Đáng chú ý, từ tháng 5/2024, Philippines đã triển khai pha trộn tự nguyện 20% ethanol, một bước tiến xa trong chiến lược giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch.

"Một điểm đáng lưu ý là chính phủ Philippines luôn bảo vệ nhà sản xuất trong nước. Luật Nhiên liệu sinh học quy định ethanol sinh học sản xuất trong nước phải được ưu tiên sử dụng trước khi nhập khẩu, đồng thời áp dụng mức giá chuẩn để đảm bảo hiệu quả đầu tư dài hạn. Điều này không chỉ khuyến khích doanh nghiệp yên tâm đầu tư mà còn giúp duy trì sinh kế cho hơn 88.500 nông dân trồng mía và 25 nhà máy đường, những mắt xích quan trọng của chuỗi giá trị",  bà Rosemarie Gumera cho hay.

Philippines đã xây dựng nhiều nhà máy sản xuất nhiên liệu sinh học với công suất lớn. Ảnh: Bussiness World

Philippines đã xây dựng nhiều nhà máy sản xuất nhiên liệu sinh học với công suất lớn. Ảnh: Bussiness World

Bài học từ quá trình phát triển

Cũng theo bà Rosemarie Gumera, kể từ khi các chính sách nhiên liệu sinh học được ban hành, ngành ethanol sinh học Philippines đã có bước phát triển mạnh mẽ. Từ chỗ chỉ có một nhà máy chưng cất với công suất 9 triệu lít và sản lượng thực tế chưa đến 1 triệu lít, đến nay đã có 11/14 nhà máy hoạt động, đạt tổng công suất 396 triệu lít và sản lượng thực tế 382 triệu lít.

Philippines cũng xây dựng các lộ trình nhiên liệu sinh học, mới nhất là giai đoạn 2018 – 2040, thể hiện tầm nhìn dài hạn. Song song với phát triển sản xuất, nước này còn triển khai các chương trình phúc lợi xã hội cho người lao động, góp phần đảm bảo tính công bằng và phát triển bền vững cho toàn ngành.

Điểm nhấn trong thành công của Philippines là sự tham gia rộng rãi của nhiều bên. Từ các cơ quan quản lý thuộc năng lượng, nông nghiệp, thương mại, tài chính, lao động, môi trường đến cộng đồng dân tộc, tất cả cùng phối hợp thông qua Ban Nhiên liệu Sinh học Quốc gia. Bên cạnh đó, sự đồng hành của 23 công ty dầu mỏ và các hãng ô tô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thương mại hóa sản phẩm.

Tuy nhiên, bà Rosemarie Gumera nhấn mạnh rằng, Philippines cũng phải đối mặt với thách thức khi thiếu kênh giao tiếp hiệu quả giữa Chính phủ và khu vực tư nhân trong việc sử dụng nguyên liệu trong nước. Đây là kinh nghiệm quan trọng cho các quốc gia khác về việc phát triển nhiên liệu sinh học không chỉ dựa trên nguồn lực tự nhiên mà còn cần cơ chế phối hợp hiệu quả, bảo đảm hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân.

Để có thể triển khai hiệu quả các kế hoạch, lộ trình về phát triển nhiên liệu sinh học, bà Rosemarie Gumera cho rằng cần lưu ý tới 3 bài học kinh nghiệm:

Thứ nhất, phát triển nhiên liệu ethanol sinh học từ các cây trồng truyền thống mở rộng triển vọng kinh tế và tính bền vững môi trường của đất nước, đặc biệt là các cộng đồng địa phương

Thứ hai, việc phát triển liên tục và định hướng tương lai của ngành nhiên liệu ethanol sinh học của đất nước cần có sự tham gia của nhiều bên, thông qua quan hệ đối tác chiến lược giữa các cơ quan quản lý của chính phủ, các nhà sản xuất nguyên liệu, các nhà sản xuất nhiên liệu sinh học và các công ty dầu mỏ các quốc gia nên duy trì chính sách mở cửa cho hoạt động thương mại ethanol sinh học xuyên biên giới nhưng đồng thời bảo vệ lợi ích của các bên liên quan trong nước.

Thứ ba, việc phát triển nhiên liệu sinh học không chỉ giúp giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch mà còn mở ra cơ hội thúc đẩy nông nghiệp, bảo vệ môi trường và nâng cao sinh kế cho cộng đồng. Điều quan trọng là duy trì chính sách ổn định, tầm nhìn dài hạn và sự tham gia đồng bộ của nhiều bên liên quan.

Philippines đã bắt đầu phát triển nhiên liệu sinh học từ những năm đầu thế kỷ XXI và trở thành nước đầu tiên ở châu Á ban hành Luật Nhiên liệu sinh học (2007) và Luật Năng lượng tái tạo năm (2008), để tạo nền tảng chính sách lâu dài cho ngành sản xuất nhiên liệu sinh học phát triển.

Phong Lâm
Bình luận

Có thể bạn quan tâm