Trung tâm nghiên cứu đậu nành đầu tiên tại Việt Nam Chuyển sang trồng bắp, đậu nành, hoa màu được hỗ trợ tiền Thị trường đậu nành có thêm giống mới của Vinasoy vừa được phép lưu hành |
Ông Timothy Loh - Giám đốc khu vực Đông Nam Á và châu Đại Dương - Hội đồng Xuất khẩu đậu nành Hoa Kỳ (USSEC) đã có cuộc trả lời phỏng vấn phóng viên Báo Công Thương xung quanh vấn đề này.
Hội nghị hợp tác xã nông nghiệp Hoa Kỳ tại Đông Nam Á được tổ chức vào giữa tháng 9/2023. Đáng chú ý, Hội nghị trùng với chuyến thăm Hà Nội của Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden. Xin ông cho biết kết quả của Hội nghị như thế nào?
Hội nghị Hợp tác xã nông nghiệp Hoa Kỳ tại Đông Nam Á trùng với chuyến thăm Việt Nam gần đây của Tổng thống Joe Biden đã nêu bật mối quan hệ Hoa Kỳ - Việt Nam, trong đó Việt Nam với tư cách là những đối tác thương mại quan trọng cùng hợp tác để đạt được các mục tiêu chung là tăng trưởng, thịnh vượng và phát triển bền vững.
Hội nghị này minh chứng cho cam kết và quan hệ đối tác mà những nông dân Hoa Kỳ dành cho thị trường Việt Nam và Đông Nam Á, với hàng thập kỷ đầu tư và hỗ trợ cho sự tăng trưởng và thịnh vượng của khu vực.
Ngay tại hội nghị, 1,7 triệu tấn nông sản Hoa Kỳ đã được giao dịch và đàm phán, trong đó khoảng 815.000 tấn là đậu nành và bột đậu nành, đây là những con số ấn tượng.
Bên cạnh những con số là một trong những mục tiêu chính của sự kiện, thúc đẩy phát triển kinh doanh cho các sản phẩm nông nghiệp của Hoa Kỳ, thì sự kiện thường niên này còn khẳng định những mối quan hệ và mạng lưới kinh doanh được hình thành, và đây chắc chắn là sự kiện nông nghiệp hàng đầu tại Đông Nam Á.
Với chủ đề: "Toàn cầu hóa 2.0 - Xây dựng cầu nối cho an ninh lương thực, bền vững và đổi mới", hội nghị nhấn mạnh cam kết của ngành đậu nành Hoa Kỳ trong việc hợp tác lâu dài với Đông Nam Á và đầu tư vào việc hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan ở địa phương trong những năm tới.
Thương mại các mặt hàng như nông sản, đậu nành và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi sẽ mở rộng như thế nào khi Việt Nam và Hoa Kỳ nâng cấp mối quan hệ lên đối tác chiến lược toàn diện?
Việc đẩy mạnh quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ lên quan hệ đối tác Chiến lược toàn diện là cột mốc quan trọng thể hiện cam kết mạnh mẽ của cả hai nước trong việc làm sâu sắc hơn mối quan hệ giữa hai nước. Quan hệ đối tác chiến lược này sẵn sàng mang lại tác động tích cực đáng kể đến thương mại các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực đậu tương và thức ăn chăn nuôi.
Lực lượng lao động năng động của Việt Nam, với tầng lớp trung lưu ngày càng lớn mạnh và thu nhập ngày càng tăng đang đẩy mạnh nhu cầu về nguồn protein chất lượng cao, trong đó các sản phẩm đậu nành là lựa chọn hàng đầu.
Ông Timothy Loh - Giám đốc khu vực Đông Nam Á và Châu Đại Dương của USSEC |
Hơn nữa, việc chuyển sang ưu tiên chế độ ăn dựa trên thực vật càng thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm làm từ đậu nành.
Với việc Hoa Kỳ là nhà cung cấp nông sản chính cho Việt Nam, bao gồm cả đậu nành, tôi tin rằng mối quan hệ hợp tác này dự kiến sẽ thúc đẩy quan hệ thương mại mạnh mẽ hơn nữa.
Hoa Kỳ hiện là nước nhập khẩu đậu nành lớn thứ hai của Việt Nam tại Đông Nam Á, trong đó Việt Nam đứng thứ 13 về tiêu thụ đậu nành. Sự hợp tác của chúng tôi với các ngành công nghiệp thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và bán lẻ địa phương cho thấy ngành đậu nành Hoa Kỳ có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này.
Cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đậu nành Hoa Kỳ chất lượng cao và bền vững phù hợp với các mục tiêu của Việt Nam về an ninh lương thực, tiến bộ kinh tế và tính bền vững.
USSEC đã hỗ trợ như thế nào trong việc đóng góp vào chuỗi giá trị đậu nành Việt Nam?
Về đóng góp của USSEC vào chuỗi giá trị đậu nành Việt Nam rất đa dạng. Trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, chúng tôi hợp tác với các nhà máy thức ăn chăn nuôi để giới thiệu giá trị và lợi thế của các sản phẩm đậu nành Hoa Kỳ, không chỉ nhấn mạnh đến vấn đề giá cả mà còn cả chất lượng thức ăn vượt trội. Sự hợp tác này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của ngành thức ăn chăn nuôi mà còn nâng cao chuỗi giá trị đậu nành tổng thể.
Hệ thống IPRS của US Soybean được triển khai tại Đồng bằng sông Cửu Long |
Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, chúng tôi đã tích cực thúc đẩy Hệ thống Sông trong ao (In Pond Raceway System - IPRS) từ năm 2013. Sáng kiến này đã giúp tăng sản lượng cá, giảm tác động đến môi trường và giảm chi phí vận hành trong nuôi trồng thủy sản, góp phần vào sự bền vững của chuỗi giá trị đậu nành. Chúng tôi hợp tác với các nhà sản xuất địa phương để thiết lập hệ thống IPRS và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật liên tục, từ đó thúc đẩy những tiến bộ hơn nữa trong lĩnh vực này.
Trong thời gian tới, với sự hỗ trợ của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, USSEC đang có kế hoạch mở rộng hợp tác với các tổ chức chủ chốt ở Việt Nam như Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) và Hội đồng Doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững (VBCSD). Những quan hệ đối tác này là công cụ thúc đẩy các hoạt động bền vững và hỗ trợ sự phát triển của chuỗi giá trị đậu nành ở Việt Nam.
Tổng quan cho thấy, quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Hoa Kỳ hứa hẹn sẽ mở rộng đáng kể thương mại các sản phẩm nông nghiệp, đậu nành và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, trong đó USSEC đóng vai trò quan trọng trong việc đóng góp vào chuỗi giá trị đậu nành của Việt Nam bằng cách thúc đẩy tính bền vững và thúc đẩy quan hệ đối tác nông nghiệp mạnh mẽ.
Hiện nay, Việt Nam phải nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi với tỷ lệ 65 - 75%. Đây được cho là nguyên nhân khiến chi phí chăn nuôi ở Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực và trên thế giới. Liệu sản xuất cây trồng tại địa phương có làm tăng khả năng cạnh tranh, đặc biệt là trong ngành đậu nành?
Điều quan trọng chúng ta phải thừa nhận rằng sản xuất cây trồng địa phương phụ thuộc vào việc đánh giá kỹ lưỡng một số yếu tố, bao gồm động lực của ngành, nguồn lực sẵn có và kiến thức chuyên môn, thêm nữa cần cân nhắc về địa lý và bối cảnh địa chính trị rộng hơn.
Sản xuất cây trồng tại địa phương là bước đi chiến lược của bất kỳ quốc gia nào. Duy trì thị trường nhập khẩu mở và tự do, khuyến khích thương mại quốc tế là vấn đề quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và an ninh lương thực.
Cân bằng sản xuất trong nước với nhập khẩu cho phép một quốc gia tận dụng được thế mạnh của mình đồng thời tận hưởng những lợi ích đa dạng của thị trường toàn cầu.
Cách tiếp cận này không chỉ góp phần tăng trưởng kinh tế mà còn thúc đẩy tính bền vững bằng cách đảm bảo khả năng tiếp cận nhiều nguồn lực khác nhau, từ đó tạo ra một ngành nông nghiệp mạnh mẽ và toàn diện.
Trong một thế giới không ngừng thay đổi, với tác động ngày càng tăng của biến đổi khí hậu và sự cấp bách toàn cầu về an toàn thực phẩm và phát triển bền vững, nhiều người tin rằng công nghệ hiện đại sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngành nông nghiệp Việt Nam thích ứng với những thách thức và xu hướng mới. Suy nghĩ của ông về điều này là gì?
Tại thị trường Hoa Kỳ, công nghệ đã hỗ trợ ngành đậu nành bằng cách nâng cao năng suất, cải thiện việc quản lý tài nguyên và thúc đẩy các hoạt động bền vững.
Ví dụ, nông nghiệp chính xác (precision agriculture) cho phép thực hành canh tác hiệu quả và có trách nhiệm với môi trường hơn, tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên như nước, phân bón và thuốc trừ sâu. Nó không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm tác động đến môi trường của nông nghiệp, góp phần tạo nên sự bền vững.
Ở Hoa Kỳ, việc ứng dụng công nghệ cho phép giám sát thời gian thực và ra quyết định dựa trên dữ liệu, điều này rất cần thiết trong việc thích ứng với những thách thức năng động do biến đổi khí hậu đặt ra. Nó tạo điều kiện phát hiện sớm các mối đe dọa liên quan đến khí hậu, giúp nông dân thực hiện các biện pháp chủ động để bảo vệ mùa màng và sinh kế của họ.
USSEC cam kết chia sẻ kiến thức quý giá về thực tiễn sản xuất đậu nành của Hoa Kỳ, hỗ trợ ngành nông nghiệp Việt Nam khai thác tiềm năng công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm nông nghiệp an toàn, bền vững và chất lượng cao.
Xin cám ơn ông!