Bình đẳng giới đã trở thành một trong những yêu cầu cốt lõi của chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt khi các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và tiêu chuẩn lao động trong quá trình sản xuất. Việc đảm bảo bình đẳng giới không chỉ giúp duy trì hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp mà còn trở thành một tiêu chí quan trọng trong việc giữ vững và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đối với Việt Nam - một trong những công xưởng lớn của thế giới, xuất khẩu hàng hóa như dệt may, giày dép, điện tử, và nông sản có đóng góp quan trong sự phát triển kinh tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm bình đẳng giới, là điều kiện tiên quyết để đáp ứng nhu cầu của các đối tác lớn, nhất là khi xu hướng tiêu dùng bền vững và trách nhiệm xã hội đang ngày càng phát triển.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một số doanh nghiệp Việt Nam đã từng mất đi các hợp đồng giá trị lớn vì không đảm bảo tiêu chuẩn bình đẳng giới trong quá trình sản xuất. Ví dụ, trong lĩnh vực dệt may, có những trường hợp đối tác lớn từ châu Âu đã rút lại đơn hàng do phát hiện ra sự chênh lệch về lương giữa lao động nam và lao động nữ, hoặc những bất cập trong điều kiện làm việc dành cho phụ nữ mang thai.
Bình đẳng giới trong pháp luật Việt Nam về lao động
Pháp luật Việt Nam đã có những quy định khá cụ thể và tiến bộ về bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động nhằm đảm bảo rằng mọi người lao động đều được đối xử công bằng và không bị phân biệt đối xử. Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Bộ luật Lao động năm 2019 là hai văn bản pháp luật quan trọng thể hiện rõ sự cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Bộ luật Lao động năm 2019 đã có những quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của lao động nữ, lao động nam, và các biện pháp bảo vệ người lao động trong quá trình làm việc. Một trong những điểm nổi bật là việc cấm phân biệt đối xử trong tuyển dụng, trả lương và điều kiện làm việc, cùng với việc quy định về chế độ thai sản và bảo vệ sức khỏe sinh sản cho lao động nữ.
Bình đẳng giới có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế. Ảnh: Cổng thông tin chính phủ |
Bộ luật Lao động cũng có quy định đặc biệt liên quan đến bình đẳng giới tại nơi làm việc như cấm các hành vi quấy rối tình dục và yêu cầu các doanh nghiệp phải có biện pháp phòng chống và xử lý. Đối với lao động nữ, Bộ luật Lao động đảm bảo quyền được nghỉ thai sản, quyền không phải làm các công việc độc hại hoặc quá nặng nhọc khi đang mang thai hoặc nuôi con nhỏ, và quyền được trở lại công việc với điều kiện làm việc tương đương sau thời gian nghỉ thai sản.
Tuy nhiên, dù pháp luật đã có những quy định tiến bộ, việc thực thi vẫn còn gặp nhiều thách thức. Một số doanh nghiệp vẫn chưa đảm bảo đúng các tiêu chuẩn bình đẳng giới theo quy định của pháp luật, dẫn đến việc người lao động nữ chịu thiệt thòi trong quá trình tuyển dụng, trả lương và thăng tiến.
Luật pháp Việt Nam phù hợp với các Công ước Quốc tế về bình đẳng giới
Việt Nam là một trong những quốc gia ký kết và cam kết thực hiện các công ước quốc tế về bình đẳng giới, bao gồm Công ước CEDAW (Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ) của Liên Hợp Quốc và các Công ước số 100 và 111 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) liên quan đến trả lương bình đẳng và cấm phân biệt đối xử trong lao động.
Công ước CEDAW, mà Việt Nam phê chuẩn từ năm 1982, nhấn mạnh việc loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ trong tất cả các lĩnh vực, bao gồm lao động. Công ước này yêu cầu các quốc gia thành viên phải có các biện pháp lập pháp và hành chính nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới đều có cơ hội và điều kiện làm việc như nhau.
Các Công ước số 100 và 111 của ILO cũng đề cập đến vấn đề trả lương bình đẳng và cấm phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tôn giáo. Công ước số 100, về trả lương bình đẳng, yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo rằng cả lao động nam và lao động nữ đều được trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị như nhau. Công ước số 111 cấm mọi hình thức phân biệt đối xử trong tuyển dụng, điều kiện làm việc và thăng tiến dựa trên các yếu tố như giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay quan điểm chính trị.
So sánh với các quy định của pháp luật Việt Nam, có thể thấy rằng luật pháp Việt Nam đã có những quy định tiệm cận với các tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất nằm ở việc thực thi và nhận thức của các doanh nghiệp cũng như người lao động về bình đẳng giới. Trong khi các công ước quốc tế yêu cầu các biện pháp kiểm tra và giám sát nghiêm ngặt từ chính phủ và các tổ chức xã hội, việc này ở Việt Nam vẫn còn hạn chế. Điều này khiến cho việc áp dụng các quy định về bình đẳng giới chưa thực sự đạt hiệu quả cao như mong đợi.
Bình đẳng giới là một yếu tố quan trọng giúp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe. Dù Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng hành lang pháp lý về bình đẳng giới, việc tuân thủ và thực thi vẫn cần được tăng cường hơn nữa. Điều này không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam tiếp tục giữ vững vị thế của mình trong nền kinh tế toàn cầu, đáp ứng được yêu cầu của các đối tác quốc tế và tránh được rủi ro mất đơn hàng do không tuân thủ tiêu chuẩn bình đẳng giới.