Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ sữa của người Việt tăng nhanh, ngành sữa tươi nguyên liệu mới đáp ứng được khoảng 40% nhu cầu trong nước, phần còn lại phụ thuộc vào sữa bột nhập khẩu. Là nhà sản xuất sữa tươi sạch đang dẫn đầu thị phần trong phân khúc sữa tươi, trong cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, ông Ngô Minh Hải, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn TH đã chia sẻ về thực trạng, tầm nhìn phát triển, cùng loạt giải pháp để tạo đột phá.

Ông Ngô Minh Hải, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn TH
Cú hích từ chính sách
- Ông đánh giá như thế nào về ngành sữa tươi nguyên liệu của Việt Nam trong thời gian qua. Theo ông, ngành sữa cần thay đổi ra sao để đạt mục tiêu tự chủ nguồn sữa tươi nguyên liệu và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước?
Ông Ngô Minh Hải: Nhìn lại gần hai thập kỷ qua, ngành sữa tươi nguyên liệu của Việt Nam đã có bước tăng trưởng đáng kể. Năm 2008, mức tiêu thụ bình quân đầu người mới đạt 12 lít, tỷ trọng sữa tươi nguyên liệu trong sản phẩm sữa dạng lỏng chỉ khoảng 8%. Đến giữa năm 2025, các con số này lần lượt đạt 36 lít và 60%, với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) sản lượng hàng năm ước khoảng 10%.
Nếu nâng tốc độ tăng trưởng kép trong 5 năm tới lên 18%, đến năm 2030, Việt Nam có thể kỳ vọng sữa dạng lỏng với thành phần hoàn toàn từ sữa tươi nguyên liệu sẽ thay thế sữa hoàn nguyên, tương tự như Trung Quốc đã đạt được vào năm 2025.
Tầm nhìn đến năm 2035, với mức tăng tiêu thụ sữa bình quân khoảng 4%/năm, sản lượng tiêu thụ sẽ đạt 54 lít/người/năm, đồng thời chủ động được trên 70% nguồn sữa tươi nguyên liệu (hiện mới khoảng 40%). Để đạt mục tiêu này, nếu áp dụng mô hình chăn nuôi tập trung công nghệ cao như TH với năng suất 35 lít/con/ngày, tổng đàn bò cần khoảng 700 nghìn con. Nếu vẫn duy trì mô hình chăn nuôi nông hộ, năng suất thấp hơn, tổng đàn cần tăng nhanh hơn, đạt khoảng 1,2 triệu con.
Như vậy, việc tăng trưởng đàn bò sữa là điều kiện tiên quyết để tạo bước đột phá, tiến tới tự chủ nguồn sữa tươi nguyên liệu nội địa.
Nếu tiếp tục làm như hiện nay thì còn rất lâu mới đạt được mục tiêu đáp ứng nhu cầu sữa tươi cho người tiêu dùng Việt Nam. Vì vậy, chúng ta cần thay đổi, có những bước đột phá, chính sách mạnh mẽ hơn và điều kiện kiên quyết hơn để kêu gọi, thu hút doanh nghiệp đầu tư vào ngành chăn nuôi bò sữa, nhằm tăng sản lượng sữa tươi cung ứng cho đất nước, xã hội và người tiêu dùng.
Mục tiêu là trong vòng 5 năm tới, nếu duy trì mức tăng trưởng kép bình quân khoảng 18% mỗi năm, Việt Nam hoàn toàn có thể tự chủ được nguồn sữa tươi, không phải nhập khẩu sữa bột để sản xuất sữa nước. Đây là mục tiêu lớn, mang ý nghĩa kinh tế xã hội sâu sắc, vừa đem lại lợi ích cho người dân, vừa tạo sinh kế cho nông dân. Đây cũng là lợi thế xã hội cần đặc biệt chú ý.

Trang trại chăn nuôi bò sữa của Tập đoàn TH tại Nghĩa Đàn, Nghệ An
- Về chính sách ưu đãi đặc biệt, theo ông, liệu chúng ta có cần áp dụng cho ngành chăn nuôi bò sữa trong nước hay không?
Ông Ngô Minh Hải: Tất nhiên phải có chính sách ưu đãi. Nếu không có, sẽ khó tạo được những đột phá trong phát triển và tăng trưởng.
Theo tôi, có một số điểm mấu chốt. Thứ nhất, cần đưa chương trình sữa học đường tiến tới cung cấp sữa tươi miễn phí cho học sinh nhằm mang lại điều tốt đẹp cho trẻ em. Chương trình này sẽ tạo tác động lớn, lan tỏa mạnh, đồng thời kích thích nhu cầu tiêu thụ sữa tươi, qua đó thúc đẩy tăng trưởng đột biến cho ngành. Điều kiện tiên quyết là sữa học đường phải là sữa tươi, không sử dụng sữa hoàn nguyên.
Thứ hai, để doanh nghiệp tham gia mạnh mẽ vào phát triển ngành chăn nuôi bò sữa và sản xuất sữa tươi, Nhà nước cần có chính sách đặc biệt, trong đó quan trọng nhất là chính sách trợ cấp và ưu đãi thuế. Tôi đề xuất áp dụng thuế VAT bằng 0 cho sản phẩm sữa tươi trong sản xuất sữa nước, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh so với sản phẩm nhập khẩu.
Phần lớn các nước tiên tiến đều có ưu đãi đặc biệt cho nông dân, trong đó sữa xuất khẩu thường nằm trong các chương trình được hỗ trợ của Nhà nước. Nếu chúng ta không có ưu đãi tương tự, sẽ yếu thế về cạnh tranh và dễ thua ngay trên sân nhà.
Thứ ba, cần tham khảo kinh nghiệm quốc tế. Ví dụ tại Nga, các chính sách ưu đãi cho nhà đầu tư trong lĩnh vực chăn nuôi được thiết kế rất rõ ràng và đặc biệt.
Ví dụ, Nhà nước trợ cấp 30-35% tổng mức đầu tư của dự án, bao gồm cả chi phí mua sắm máy móc, xây dựng cơ sở vật chất. Họ cũng trợ cấp cho những đơn vị cung cấp con giống chuẩn, năng suất cao, với mục tiêu tạo ra nguồn giống tốt nhất, nâng cao năng suất đàn bò. Ngoài ra, Nhà nước còn hỗ trợ lãi suất vay ưu đãi cố định trong suốt thời gian đầu tư, theo tính toán cụ thể của từng dự án.
Chẳng hạn, nếu lãi suất vay trung hạn hiện ở mức 8%, Nhà nước có thể hỗ trợ 5%, doanh nghiệp chỉ phải trả 3%. Chính sách này giúp nhà đầu tư mạnh dạn bỏ vốn vào lĩnh vực chăn nuôi, nhất là ở những vùng xa còn thiếu lao động và hạ tầng. Những ưu đãi đặc biệt như vậy là yếu tố quan trọng để khuyến khích doanh nghiệp tham gia đầu tư, mạnh dạn rót vốn vào lĩnh vực chăn nuôi, đặc biệt ở vùng xa còn thiếu lao động và hạ tầng.
Cuối cùng, cần thay đổi cách tiếp cận về đất đai. Hiện nay, còn nhiều quỹ đất chưa được sử dụng hiệu quả, trong khi nhu cầu đất cho chăn nuôi bò sữa là rất lớn. Nhà nước cần có chính sách và chủ trương khuyến khích tích tụ, tập trung đất đai thành quỹ đất lớn để triển khai các dự án quy mô công nghiệp.
Đặc biệt, nhiều diện tích đất thuộc các nông trường đang hoạt động kém hiệu quả cần được rà soát, thu hồi và chuyển giao cho những nhà đầu tư, doanh nghiệp có năng lực. Việc này không khó tính toán: chỉ cần so sánh giá trị kinh tế trên mỗi hecta hiện tại với giá trị khi giao cho một dự án chăn nuôi bò sữa quy mô lớn sẽ thấy hiệu quả rõ rệt.
Như vậy, nếu kết hợp đồng bộ chính sách đất đai với các chính sách trợ cấp và ưu đãi thuế, chúng ta hoàn toàn có thể bảo đảm nguồn cung sữa tươi. Với mục tiêu tăng trưởng bình quân 18% mỗi năm, chỉ sau 5 năm, Việt Nam có thể tự chủ hoàn toàn nguồn sữa tươi.
Sức bật từ khoa học, công nghệ
- Trong chiến lược phát triển dài hạn, ông đánh giá như thế nào về vai trò của khoa học, công nghệ trong việc nâng cao sức cạnh tranh của ngành sữa Việt Nam?
Ông Ngô Minh Hải: Trong bối cảnh hiện nay, việc ứng dụng khoa học, công nghệ vào sản xuất là yêu cầu bắt buộc. Nếu vẫn giữ phương thức sản xuất cũ, chúng ta khó tạo ra giá trị gia tăng cao hoặc những sản phẩm đạt chất lượng chuẩn quốc tế. Vì vậy, phải áp dụng công nghệ cao.
Ngay từ đầu, Tập đoàn TH đã tập trung đầu tư vào công nghệ hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ cao giúp giải quyết nhiều bài toán, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới không thuận lợi cho chăn nuôi bò sữa, nhất là ở những vùng có thời tiết khắc nghiệt, nhưng vẫn duy trì được năng suất cao. Đó là kết quả của việc ứng dụng công nghệ cao.
Đối với TH, việc quản lý chất lượng được thực hiện từ khâu nguyên liệu đến khâu sản xuất, chế biến, nhằm tạo ra sản phẩm tốt nhất... tất cả các công đoạn đều được quản lý khoa học và chặt chẽ, dựa trên những công nghệ hiện đại của TH, như công nghệ quản lý và công nghệ cung cấp dinh dưỡng cho đàn bò. Những công nghệ này giúp bảo đảm chất lượng sữa ngay từ đầu. Sau đó, sữa được đưa vào hệ thống dây chuyền sản xuất hiện đại, ứng dụng công nghệ tự động hóa, bảo đảm tiêu chuẩn chất lượng cao và ổn định. Mỗi khâu đều có kiểm soát nghiêm ngặt để cho ra ly sữa thành phẩm tốt nhất.
TH còn tiên phong ứng dụng công nghệ 4.0 và chuyển đổi số toàn diện: Chip nhận diện từng cá thể bò, trung tâm thú y riêng, hệ thống truy xuất nguồn gốc qua QR code. Đàn bò gần 70.000 con của TH đạt năng suất trung bình 35 lít/ngày/con - thuộc nhóm cao nhất khu vực.
Tôi sẽ không đi sâu vào chi tiết các giải pháp công nghệ ở đây, nhưng có thể khẳng định rằng việc áp dụng công nghệ hiện đại là bắt buộc để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành, tăng năng suất và tạo lợi thế cạnh tranh. Tôi cũng kỳ vọng Nhà nước sẽ có thêm các chính sách hỗ trợ trong việc công nghiệp hóa nông nghiệp, nâng cao chuỗi giá trị của ngành sữa trong giai đoạn tới. Mọi người đều mong muốn có sự hỗ trợ này để bổ sung thêm nguồn lực, giúp doanh nghiệp phát triển mạnh hơn. Thời gian qua, Nhà nước cũng đã ban hành nhiều chính sách theo hướng này.
Tuy nhiên, để tạo ra sự bứt phá trong tăng trưởng, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số, cần tăng cường và dẫn dắt bằng những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn, giúp doanh nghiệp vươn lên nhanh chóng. Nếu chỉ duy trì tốc độ phát triển đều đều như hiện nay, chúng ta vẫn có thể tồn tại, nhưng sẽ chậm hơn và khó đạt được đột phá.
- Trong quá trình hoạt động, ông nhìn nhận ra sao về vai trò của Bộ Công Thương trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường, nâng cao sức cạnh tranh?
Ông Ngô Minh Hải: Vai trò của Bộ Công Thương rất quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt ở lĩnh vực xúc tiến thương mại. Thông qua các hội thảo, hội chợ và chương trình kết nối do Bộ tổ chức, doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận những phương thức giao thương mới, mở rộng mạng lưới đối tác, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và khai thác thị trường mới. Đây là những hoạt động mang tính thiết thực, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, gia tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh.
Bộ Công Thương còn đóng vai trò cầu nối giữa cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp thông qua việc lắng nghe ý kiến, tiếp thu kiến nghị từ thực tiễn. Những phản hồi này được Bộ nghiên cứu, xem xét để điều chỉnh hoặc bổ sung chính sách, bảo đảm phù hợp với tình hình thị trường và đáp ứng nhu cầu phát triển của từng ngành hàng.
Sự đồng hành của Bộ Công Thương đã giúp doanh nghiệp tháo gỡ khó khăn, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững, nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp tự tin vươn ra thị trường toàn cầu.
Xin cảm ơn ông!