Từ điểm nghẽn pháp lý đến cơ hội hợp tác toàn cầu
Lễ mở ký Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng với chủ đề “Chống tội phạm mạng - Chia sẻ trách nhiệm - Hướng tới tương lai” diễn ra tại Hà Nội với sự tham dự của hàng nghìn đại biểu quốc tế, chuyên gia, tập đoàn công nghệ và tổ chức quốc tế.
Theo Thứ trưởng Thường trực Bộ Ngoại giao Nguyễn Minh Vũ, sự kiện này là dấu mốc lịch sử không chỉ của Việt Nam mà còn của cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống tội phạm mạng. Việc 72 quốc gia ký kết ngay tại Lễ mở ký là tiền đề quan trọng để Công ước sớm có hiệu lực, góp phần hình thành cơ chế hợp tác toàn cầu chặt chẽ hơn về phòng, chống tội phạm mạng.
Thứ trưởng Nguyễn Minh Vũ nhấn mạnh: “Việt Nam không chỉ là quốc gia đăng cai mà còn là nước tiên phong thể hiện trách nhiệm toàn cầu, chủ động tham gia và dẫn dắt các diễn đàn đa phương về quản trị số, bảo vệ không gian mạng an toàn, minh bạch và bền vững”.
TS. Ngô Tấn Vũ Khanh - Giám đốc Quốc gia của Kaspersky tại Việt Nam, ông là đồng sáng lập Viện Fintech thuộc Hội Tin học TP. Hồ Chí Minh, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị hệ thống thông tin và công nghệ doanh nghiệp. Trước khi đảm nhận vai trò Giám đốc Quốc gia tại Việt Nam, ông từng giữ vị trí lãnh đạo tại các Tập đoàn công nghệ quốc tế như CSC, Harvey Nash, Microsoft Việt Nam và Oracle châu Á - Thái Bình Dương.
Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, TS. Ngô Tấn Vũ Khanh tự hào khi Việt Nam đăng cai Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội).

TS. Ngô Tấn Vũ Khanh - Giám đốc Quốc gia của Kaspersky tại Việt Nam. Ảnh: Nhân vật cung cấp
Công ước Hà Nội - Chìa khóa tháo gỡ các điểm nghẽn pháp lý và kỹ thuật
- Thưa ông, trước khi ký kết Công ước Hà Nội, Việt Nam gặp phải những khó khăn nào trong điều tra và xử lý tội phạm mạng xuyên biên giới?
TS. Ngô Tấn Vũ Khanh: Trước khi chính thức tham gia Công ước, Việt Nam phải đối mặt với một số rào cản nhất định trong việc đảm bảo môi trường số an toàn và củng cố niềm tin cho các nhà đầu tư cũng như cộng đồng quốc tế.
Cụ thể, có ba hạn chế nổi bật:
Thứ nhất, do chưa là thành viên của các cơ chế hợp tác quốc tế về an ninh mạng, chúng ta khó tiếp cận đầy đủ các nguồn dữ liệu và thông tin cập nhật về xu hướng, nguy cơ và diễn biến tội phạm mạng trên toàn cầu. Điều này khiến Việt Nam thường ở thế bị động khi ứng phó với các mối đe dọa.
Thứ hai, Việt Nam chưa có nhiều cơ hội để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với các quốc gia phát triển, nơi đã xây dựng hệ thống pháp lý, công nghệ và quy trình điều tra tội phạm mạng rất bài bản, chuẩn hóa. Vì vậy, quá trình truy vết, điều tra và phối hợp xử lý tội phạm xuyên biên giới vẫn còn gặp nhiều vướng mắc.
Thứ ba, chúng ta thiếu nguồn dữ liệu tình báo an ninh mạng (Threat Intelligence) – yếu tố then chốt giúp nhận diện, ngăn chặn sớm và phản ứng kịp thời với các cuộc tấn công mạng.
Sau khi tham gia Công ước Hà Nội, Việt Nam sẽ có điều kiện tiếp cận và chia sẻ nguồn dữ liệu cảnh báo sớm, đồng thời được chuẩn hóa quy trình hợp tác quốc tế trong điều tra, truy vết và xử lý tội phạm mạng.
Ngoài ra, sự khác biệt về pháp lý và cơ chế làm việc giữa các quốc gia cũng sẽ từng bước được thu hẹp, mở đường để Việt Nam hòa nhập sâu hơn vào hệ sinh thái an ninh mạng toàn cầu.
- Vậy thưa ông, Công ước Hà Nội sẽ giúp tháo gỡ những “điểm nghẽn” này ra sao?
TS. Ngô Tấn Vũ Khanh: Theo tôi, việc ký kết Công ước Hà Nội mang ý nghĩa hết sức thiết thực, giúp Việt Nam giải quyết bốn vướng mắc lớn đang tồn tại trong quá trình hợp tác và thực thi pháp luật về an ninh mạng.
Thứ nhất, là sự khác biệt trong khung pháp lý giữa các quốc gia. Mỗi nước hiện có quy định, tiêu chuẩn và phương thức công nhận chứng cứ điện tử khác nhau, khiến việc phối hợp điều tra xuyên biên giới gặp nhiều rào cản. Khi tham gia Công ước, các quốc gia, trong đó có Việt Nam, sẽ cùng thống nhất và chuẩn hóa quy trình thu thập, phân tích và chia sẻ bằng chứng điện tử, qua đó rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế.
Thứ hai, là thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc chia sẻ dữ liệu và hỗ trợ tư pháp. Trước đây, việc trao đổi thông tin giữa các nước thường phụ thuộc vào cơ chế song phương, dẫn đến chậm trễ hoặc thiếu minh bạch. Công ước Hà Nội sẽ tạo hành lang pháp lý thống nhất, giúp Việt Nam có thể chủ động yêu cầu hoặc hỗ trợ các nước khác một cách chính danh, nhanh chóng và hợp lệ.
Thứ ba, là vấn đề dẫn độ tội phạm mạng. Hiện nay, chưa có một cơ chế dẫn độ thống nhất cho tội phạm mạng, bởi mỗi quốc gia có quan điểm pháp lý khác nhau: Hành vi bị coi là phạm tội ở nước này nhưng có thể không bị coi là tội ở nước khác. Công ước Hà Nội giúp thiết lập khung dẫn độ chung, tạo cơ sở pháp lý để xử lý các vụ việc xuyên biên giới.
Thứ tư, là cơ chế truy tố và phối hợp song song giữa các quốc gia (dual criminality). Khi Công ước có hiệu lực, các bên sẽ có quy trình phối hợp thống nhất trong việc chia sẻ bằng chứng, dữ liệu mật và triển khai truy tố theo chuẩn quốc tế. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng tội phạm lợi dụng kẽ hở pháp lý để lẩn tránh trách nhiệm.
Tóm lại, Công ước Hà Nội không chỉ giúp Việt Nam tháo gỡ các rào cản về pháp lý và kỹ thuật, mà còn tạo điều kiện để chúng ta tham gia sâu hơn vào mạng lưới hợp tác an ninh mạng toàn cầu, tăng cường năng lực điều tra, truy vết và bảo vệ chủ quyền số của quốc gia.
- Một trong những thách thức của Việt Nam hiện nay là bảo toàn chứng cứ điện tử. Vậy ông chia sẻ tầm quan trọng của việc ký Công ước Hà Nội đối với công tác thu thập và bảo toàn chứng cứ điện tử xuyên biên giới?
TS. Ngô Tấn Vũ Khanh: Có thể nói, chứng cứ điện tử xuyên biên giới là yếu tố cốt lõi trong mọi cuộc điều tra tội phạm mạng. Trước khi Việt Nam tham gia Công ước Hà Nội, nếu dữ liệu liên quan đến vụ việc nằm trên máy chủ ở nước ngoài hoặc bị tin tặc xóa bỏ cơ quan điều tra trong nước gần như không có cơ chế pháp lý để yêu cầu nước sở tại giữ lại hay bảo toàn chứng cứ.
Khi trở thành thành viên Công ước, Việt Nam có thể gửi yêu cầu hợp tác chính thức tới cơ quan có thẩm quyền ở các quốc gia khác nhằm tạm thời lưu trữ, sao lưu và bảo vệ dữ liệu điện tử phục vụ điều tra, dựa trên nền tảng pháp lý quốc tế đã được thống nhất.
Điều này đặc biệt quan trọng, bởi ngay cả trong trường hợp dữ liệu bị xóa khỏi hệ thống, các quốc gia thành viên vẫn có thể kịp thời khôi phục và lưu giữ thông tin cần thiết, đảm bảo quá trình điều tra diễn ra liền mạch và minh bạch.
Nói cách khác, Công ước Hà Nội cung cấp cho Việt Nam một “lá chắn pháp lý” vững chắc, giúp bảo toàn chứng cứ, ngăn chặn hành vi xóa dấu vết của tội phạm mạng và tăng cường hiệu quả phối hợp quốc tế trong công tác điều tra, truy vết tội phạm công nghệ cao.
- Về lâu dài, Công ước sẽ tạo ra những thay đổi gì cho năng lực an ninh mạng quốc gia, thưa ông?
TS. Ngô Tấn Vũ Khanh: Theo tôi, về dài hạn, Công ước không chỉ là một văn bản hợp tác quốc tế, mà còn là bước đệm để nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ an ninh mạng toàn cầu. Tôi rất kỳ vọng rằng trong tương lai gần, sẽ có doanh nghiệp Việt Nam được ghi tên trong bản đồ bảo mật mạng quốc tế, trở thành niềm tự hào của đất nước.
Chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng và đưa thương hiệu công nghệ, thương hiệu an ninh mạng Việt Nam ra thế giới. Và tôi tin rằng Công ước này sẽ là chất xúc tác quan trọng, giúp các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội vừa hội nhập, vừa khẳng định năng lực và trí tuệ Việt trên trường quốc tế.
Xin cảm ơn ông!
Công ước Hà Nội là bước đi chiến lược có tính lịch sử, thể hiện tầm nhìn, trách nhiệm, nỗ lực chung, tinh thần hợp tác của cộng đồng quốc tế vì một không gian mạng an toàn, tin cậy, vì con người, vì hòa bình và phát triển bền vững.
Công ước Hà Nội đã tạo nền tảng pháp lý cho hợp tác quốc tế; đồng thời khẳng định giá trị của hợp tác đa phương, đối thoại bình đẳng và tôn trọng chủ quyền quốc gia, nhằm bảo đảm không gian mạng thực sự trở thành môi trường phục vụ hòa bình, công bằng và phát triển bền vững.





