Nâng tầm doanh nghiệp Việt giữa dòng chảy hội nhập toàn cầu

Hơn ba thập kỷ hội nhập, Việt Nam đã mở rộng cánh cửa thương mại toàn cầu. Thách thức đặt ra là doanh nghiệp phải xanh hóa và số hóa để nâng cao năng lực cạnh tranh.

TS Lê Quốc Phương - nguyên Phó Giám đốc Trung tâm Thông tin công nghiệp và thương mại (Bộ Công Thương) đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương xung quanh vấn đề này.

Việt Nam và hành trình trở thành nền kinh tế mở hàng đầu ASEAN

- Thưa ông, từ khi bắt đầu quá trình hội nhập quốc tế Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên ra sao?

TS Lê Quốc Phương: Có thể nói, dấu mốc quan trọng mở đầu là năm 1989, sau những bước đi về đối ngoại, Việt Nam lần lượt gia nhập nhiều tổ chức và hiệp định kinh tế lớn: Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), rồi đến ASEAN vào năm 1995. Việc gia nhập ASEAN đã giúp Việt Nam tự động trở thành thành viên của Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) mà không cần đàm phán riêng.

Dây chuyền sản xuất ô tô của Trường Hải. Ảnh: thacogroup.vn

Dây chuyền sản xuất ô tô của Trường Hải. Ảnh: thacogroup.vn

Tiếp đó, Việt Nam gia nhập Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1998, rồi chính thức trở thành thành viên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Đến nay, Việt Nam đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) cùng nhiều cam kết kinh tế ở cấp khu vực và toàn cầu, tạo nền tảng quan trọng cho tăng trưởng.

Tuy nhiên, quá trình hội nhập không diễn ra tức thì. Sau các chủ trương lớn của Đảng, việc thể chế hóa thành chính sách cụ thể kéo dài qua nhiều giai đoạn, kèm theo những tranh luận gay gắt. Một bên lo ngại nguy cơ “diễn biến hòa bình”, phản đối hội nhập sâu rộng; bên kia ủng hộ đổi mới và mở cửa. Cuối cùng, lựa chọn hội nhập toàn diện đã thắng thế, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có độ mở kinh tế lớn nhất ASEAN hiện nay.

Song song với hội nhập, Việt Nam chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, mở cửa đón dòng vốn FDI từ năm 1989. Ban đầu quy mô nhỏ, nhưng sau đó FDI tăng mạnh, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế và mở rộng thương mại toàn cầu.

Kết quả rõ ràng nhất của quá trình chuyển đổi và hội nhập là sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế. Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đặt dấu mốc đổi mới, song quá trình triển khai chính sách cụ thể chỉ thực sự định hình từ đầu thập niên 1990. Từ thời điểm đó đến nay, kinh tế Việt Nam đã phát triển rõ rệt.

Quá trình công nghiệp hóa đã làm thay đổi cơ cấu GDP rõ rệt. Nếu năm 1986, nông nghiệp chiếm gần 40% GDP, công nghiệp 25%, dịch vụ 30%, thì đến năm 2024, nông nghiệp chỉ còn dưới 12%, công nghiệp tăng lên 38% và dịch vụ đạt 42,4%. Sự chuyển dịch này phản ánh quá trình phát triển kinh tế theo hướng hiện đại, giảm dần vai trò của nông nghiệp và tăng tỷ trọng của công nghiệp – dịch vụ trong nền kinh tế quốc dân.

- Trong bối cảnh đã tham gia nhiều FTA, doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội?

TS Lê Quốc Phương: Việt Nam hiện là một trong những quốc gia tích cực nhất tại ASEAN trong việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tính đến nay, chúng ta đã tham gia 17 FTA với khoảng 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao phủ phần lớn các nền kinh tế lớn trên thế giới.

Các FTA này mang lại cơ hội rất lớn cho hoạt động xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, cơ hội không tự đến, mà đi kèm với nhiều thách thức đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động nâng cao năng lực. Hiện tại, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tận dụng đầy đủ các cơ hội từ FTA, còn lại 70% doanh nghiệp hoặc tận dụng chưa đầy đủ, hoặc chưa thể tận dụng được.

TS Lê Quốc Phương – nguyên Phó Giám đốc Trung tâm Công nghiệp và Thương mại (Bộ Công Thương)

TS Lê Quốc Phương – nguyên Phó Giám đốc Trung tâm Công nghiệp và Thương mại (Bộ Công Thương)

Để tận dụng hiệu quả các FTA, về phía các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh, để có thể đối đầu với hàng hóa nhập khẩu trong nước và vươn ra thị trường quốc tế. Bên cạnh đó, cần nâng cao chất lượng hàng hóa, đồng thời giảm giá thành để tăng sức cạnh tranh. Đồng thời, gia tăng giá trị sản phẩm, thông qua chế biến sâu, thiết kế, đổi mới sáng tạo thay vì chỉ gia công đơn thuần.

Cùng với đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu từ FTA là hết sức quan trọng. Cụ thể, về quy tắc xuất xứ, sản phẩm xuất khẩu phải đảm bảo tỷ lệ nhất định về nguyên phụ liệu có nguồn gốc từ Việt Nam hoặc khu vực FTA. Về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thực phẩm, phải đáp ứng các quy định khắt khe của các thị trường nhập khẩu.

Đồng thời, phải tuân thủ tiêu chuẩn lao động và tiêu chuẩn môi trường xanh. Việc tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn trên không hề đơn giản, nhưng đó là điều kiện bắt buộc để hàng hóa Việt Nam có thể thâm nhập và đứng vững ở các thị trường FTA.

Ngoài nỗ lực từ phía doanh nghiệp, vai trò hỗ trợ của Nhà nước cũng rất quan trọng – từ việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, đào tạo nguồn nhân lực, đến việc hỗ trợ thông tin thị trường và kết nối đối tác quốc tế. Trên thực tế, Nhà nước đã có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng điều quan trọng là cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa hai bên.

Đón đầu xu hướng kinh tế toàn cầu, bài toán sống còn của doanh nghiệp Việt

- Theo ông, đâu là những xu hướng kinh tế toàn cầu nổi bật hiện nay đang tác động trực tiếp đến sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam?

TS Lê Quốc Phương: Các xu hướng phát triển kinh tế thế giới hiện nay rất đa dạng và liên tục thay đổi. Trong hàng trăm xu hướng, một số nổi bật đang chi phối toàn cầu và ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

Thứ nhất, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững. Xu hướng này bao hàm việc sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải, hướng đến kinh tế tuần hoàn và các giải pháp thân thiện với môi trường.

Thứ hai, chuyển đổi số. Đây là yếu tố sống còn để tăng năng suất, hiệu quả và thích ứng với thị trường số hóa.

Thứ ba, tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, bắt nguồn từ các xung đột địa chính trị, cạnh tranh giữa các nước lớn và tác động của đại dịch. Chuỗi cung ứng đang được điều chỉnh lại mạnh mẽ nhằm thích ứng với bối cảnh mới.

Thứ tư, sự gia tăng các rào cản thương mại và chủ nghĩa bảo hộ. Các biện pháp thuế quan, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định mới đang trở thành thách thức lớn đối với hoạt động xuất khẩu.

Thứ năm, biến đổi khí hậu và các cam kết quốc tế về giảm phát thải, phát triển bền vững cũng tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.

Cuối cùng, một xu hướng quan trọng là sự trỗi dậy của khu vực châu Á, ngày càng giữ vai trò lớn và trở thành động lực tăng trưởng chính của kinh tế toàn cầu.

- Để đón đầu các xu hướng kinh tế toàn cầu như chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, tái cấu trúc chuỗi cung ứng,... doanh nghiệp cần xây dựng những nền tảng chiến lược nào, thưa ông?

TS Lê Quốc Phương: Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh toàn cầu biến động, doanh nghiệp cần chủ động đổi mới, sáng tạo và linh hoạt thích ứng.

Thứ nhất, đổi mới sáng tạo. Đây là yếu tố còn yếu ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Đổi mới sáng tạo không chỉ là ý tưởng, mà phải được hiện thực hóa thành sản phẩm, dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường. Quy trình sản xuất cũng cần được cải tiến liên tục để nâng cao chất lượng, hiệu quả và giảm giá thành.

Thứ hai, đầu tư vào công nghệ và dữ liệu. Trong quá trình chuyển đổi số hiện nay, dữ liệu đóng vai trò rất quan trọng. Doanh nghiệp cần chủ động ứng dụng công nghệ mới, quản trị dữ liệu hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thứ ba, xây dựng chiến lược kinh doanh linh hoạt. Thị trường luôn biến động, nếu chiến lược kinh doanh cứng nhắc thì rất dễ bị động. Doanh nghiệp cần có khả năng thích ứng nhanh với các thay đổi, có kế hoạch dự phòng để ứng phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng, đồng thời phải kịp thời nắm bắt các cơ hội khi thị trường có biến chuyển tích cực. Tuy nhiên, xây dựng được một chiến lược kinh doanh linh hoạt là điều không dễ, đòi hỏi tư duy dài hạn và năng lực điều hành tốt.

Thứ tư, phát triển theo hướng bền vững. Đây là yêu cầu mang tính toàn cầu, thể hiện rõ qua xu hướng chuyển đổi xanh. Doanh nghiệp cần hướng tới sử dụng nguyên liệu bền vững, nguyên liệu tái chế, giảm tiêu thụ năng lượng và phát thải.

Trong bối cảnh biến động hiện nay, nếu không chủ động thay đổi, doanh nghiệp sẽ dễ bị tụt lại phía sau. Yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững chính là sự chủ động, đổi mới sáng tạo gắn với chiến lược phát triển phù hợp. Trong đó, yêu cầu cấp thiết đặt ra là nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế.

Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tập trung vào ba trụ cột then chốt: đầu tư đổi mới công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và giá trị gia tăng của sản phẩm; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để gia tăng năng suất và khả năng sáng tạo; đồng thời xây dựng thương hiệu vững mạnh nhằm khẳng định vị thế và tạo dựng niềm tin trên thị trường. Việc gắn kết ba yếu tố này trong một chiến lược dài hạn sẽ quyết định năng lực cạnh tranh cũng như triển vọng phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam.

Xin cám ơn ông!

Việt Nam bắt đầu bước vào tiến trình hội nhập quốc tế từ cuối thập niên 1980, với những bước đi kiên trì trong đối ngoại và gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế. Từ gia nhập ASEAN, APEC, đến WTO và ký kết 17 FTA, quốc gia đã mở rộng cánh cửa thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội từ hội nhập, doanh nghiệp Việt cần đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh, ứng dụng công nghệ và dữ liệu, đồng thời phát triển kinh doanh theo hướng bền vững, đáp ứng xu hướng chuyển đổi xanh, số hóa và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nguyễn Hạnh
Bình luận

Có thể bạn quan tâm