Các nền kinh tế thành viên trải dài từ các cường quốc như Trung Quốc, Nhật Bản và Úc đến các thị trường nhỏ hơn như Brunei, Campuchia và Lào. Tham gia RCEP sẽ giúp tất cả các thành viên giảm bớt các rào cản thương mại và cải thiện khả năng tiếp cận thị trường cho hàng hóa. Tuy nhiên, ai sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ RCEP? Liệu Việt Nam có bị choáng ngợp với luồng hàng hóa tự do hay sẽ chứng kiến dòng vốn FDI ngày càng tăng, khai thác khả năng tiếp cận mới đạt được, tạo việc làm và thúc đẩy nền kinh tế?
Gần đây các chuyên gia kinh tế trong nước và quốc tế đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về RCEP và những phát triển trong tương lai, cũng như những lợi ích cụ thể mà hiệp định sẽ mang lại cho Việt Nam và các nhà đầu tư nước ngoài trên thị trường. Trước hết, phải khẳng định rằng RCEP là sự kết hợp của các quốc gia có thu nhập cao, trung bình và thấp. ASEAN là người khởi xướng quan hệ đối tác này.
Mục tiêu của RCEP là loại bỏ gần 90% thuế quan trong vòng 20 năm. Mục đích là cũng giảm thuế quan và áp dụng các quy tắc xuất xứ thống nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho các chuỗi cung ứng quốc tế với thương mại trong khu vực.
Một trong những hạn chế được nêu rõ là việc không tập trung vào liên đoàn lao động, bảo vệ môi trường hoặc trợ cấp của chính phủ so với các FTA đã được thiết lập nhiều hơn như CPTPP và EVFTA. Không có tiêu chuẩn thống nhất về lao động và môi trường. Tuy nhiên, RCEP là một hiệp định quan trọng vì nó đại diện cho khoảng 30% dân số thế giới và 30% GDP toàn cầu, khiến nó trở thành khối thương mại lớn nhất trong lịch sử.
RCEP là hiệp định thương mại gần đây nhất của Việt Nam và sẽ cho phép phát triển hơn nữa thương mại dưới hình thức thị trường tích hợp cho hàng hóa Việt Nam. Việt Nam đã hội nhập tốt trong khu vực; do đó hầu hết các lợi ích sẽ không chỉ đến từ việc cắt giảm thuế quan mà từ các yếu tố khác như các biện pháp tạo thuận lợi thương mại như quy tắc xuất xứ thống nhất. Việc xóa bỏ thuế quan được lên kế hoạch trong thời gian 15 năm.
Ví dụ, Việt Nam đã áp dụng mức thuế cao đối với các bộ phận của động cơ, khoáng phi kim loại và các sản phẩm động vật cùng những loại khác. Tuy nhiên, với RCEP, thuế đối với các sản phẩm như vậy sẽ giảm đáng kể vào năm 2035.
RCEP mang lại cơ hội phát triển và thương mại hơn nữa cho Việt Nam. Điều này bao gồm một thị trường hội nhập cho hàng hóa Việt Nam và việc xóa bỏ thuế quan trong một số lĩnh vực nhất định.
Ví dụ, về thuế quan mà Việt Nam phải chịu, các ngành được cắt giảm nhiều nhất là thực phẩm và đồ uống, xăng dầu, sản phẩm than và thịt. Với một thị trường hội nhập, việc đơn giản hóa các thủ tục hải quan và các quy tắc xuất xứ chung giúp các doanh nghiệp kinh doanh trong khu vực trở nên dễ dàng hơn.
Các quy tắc xuất xứ chung đặc biệt hữu ích vì các doanh nghiệp có thể sản xuất sản phẩm của mình trong khi thu được nguyên liệu thô từ các thành viên RCEP và bán cho các thành viên RCEP với mức thuế và chi phí giảm. RCEP cũng cho phép các sản phẩm của Việt Nam vào các thị trường cao cấp như Úc, New Zealand và Nhật Bản.
Trước đây, các sản phẩm của Việt Nam chưa được kiểm định khả năng tiếp cận thị trường vào các thị trường cao cấp này. Ngoài ra, RCEP củng cố Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất ở châu Á. Việt Nam là mô hình xuất khẩu theo định hướng thị trường. Hiệp định này giúp Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn với tư cách là một điểm đến đầu tư, đặc biệt là từ các nước trong khu vực do RCEP.
Vì RCEP tập trung vào tạo thuận lợi thương mại, các lĩnh vực tiêu dùng như du lịch, giáo dục, giải trí, chăm sóc sức khỏe và bán lẻ cũng được kỳ vọng sẽ được hưởng lợi khi tầng lớp trung lưu mở rộng. Hơn nữa, các ngành định hướng xuất khẩu của Việt Nam như CNTT, nông nghiệp, ô tô, da giày và viễn thông dự kiến sẽ tăng trưởng.
RCEP sẽ đặt ra mức độ cạnh tranh cao hơn cho Việt Nam. Điều này sẽ không chỉ trong lĩnh vực sản xuất mà còn cả trong lĩnh vực dịch vụ do mức độ bảo hộ của hàng hóa giao dịch trong khối giảm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp địa phương ở Việt Nam cũng có thể gặp thách thức trong việc giữ chân khách hàng nếu họ không thể thích ứng và đáp ứng các yêu cầu của RCEP.