Đặt chính sách xã hội ngang tầm với chính sách kinh tế Chính sách kinh tế nào có hiệu lực từ tháng 2/2024? |
Căng thẳng địa chính trị - đặc biệt là “cuộc chiến” thương mại và công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc, đang đe dọa không chỉ toàn cầu hóa, động lực tăng trưởng chính trong vài thập kỷ qua, mà còn phân mảnh nền kinh tế thế giới. Những ngày lạm phát thấp và ổn định dường như đang nhường chỗ cho giá cả cao hơn và biến động hơn trên thế giới.
Khu vực Đông Á không phải là ngoại lệ
Trong khi đó, quá trình số hóa nhanh chóng - được thúc đẩy một phần bởi các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo tổng hợp - đang tiếp tục diễn ra nhanh chóng và tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Những diễn biến này đặt ra những thách thức lớn cho các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới. Các quốc gia trong ASEAN+3 gồm 10 quốc gia thành viên ASEAN, cùng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc - cũng không ngoại lệ.
Trong thời kỳ đại dịch, các chính phủ ASEAN+3 đã nỗ lực hết mình để hỗ trợ nền kinh tế của họ, đặc biệt là bằng cách kiếm tiền từ thâm hụt tài chính. Kích thích tài chính chưa từng có mà các nước theo đuổi - bao gồm số lượng lớn hỗ trợ trực tiếp cho các hộ gia đình và doanh nghiệp, từ trợ cấp tiền mặt đến trợ cấp nhiên liệu - đi kèm với việc cắt giảm lãi suất lớn. Ví dụ, ở Philippines, mức cắt giảm lãi suất chính sách tích lũy đã đạt 200 điểm cơ bản vào năm 2020. Các chính phủ cũng theo đuổi các chính sách như hoãn nợ và hoãn trả nợ theo quy định.
Trong thời kỳ hậu đại dịch, những biện pháp này trở nên không bền vững, nhưng tốc độ tăng trưởng thấp hơn, lạm phát cao hơn và nợ công nhiều hơn – tăng trung bình từ khoảng 93% GDP vào năm 2019 lên 100% vào năm 2022 ở các nền kinh tế ASEAN+3 khiến việc giải quyết trở nên khó khăn. Làm như vậy trong khi giải quyết những thách thức nhiều mặt phía trước sẽ đòi hỏi sự kết hợp các chính sách được xây dựng cẩn thận, phù hợp với nhu cầu của các nền kinh tế cụ thể.
Các nhà hoạch định chính sách ASEAN+3 đã nhận ra điều này. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức nhìn chung giống nhau, các chính phủ đã nhấn mạnh các biện pháp khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh nền kinh tế và không gian chính sách.
Ví dụ, các quốc gia như Singapore và Philippines đã tìm cách giải quyết lạm phát chủ yếu thông qua việc thắt chặt tiền tệ một cách tích cực, trong đó Singapore sử dụng mục tiêu tỷ giá hối đoái để giảm lạm phát nhập khẩu. Ngược lại, Indonesia, Malaysia, Hàn Quốc và Thái Lan theo đuổi việc tăng lãi suất dần dần và sử dụng trợ cấp nhiên liệu và thực phẩm để kiểm soát lạm phát. Trong khi đó, Trung Quốc (nơi lạm phát vẫn ở mức thấp và quá trình phục hồi sau đại dịch chậm hơn dự kiến) và Nhật Bản (với lạm phát cơ cấu thấp) vẫn duy trì các chính sách hỗ trợ.
Các nước ASEAN+3 cũng can thiệp vào thị trường ngoại hối. Khi Cục Dự trữ Lên bang Mỹ tích cực tăng lãi suất, làm dấy lên kỳ vọng rằng lãi suất sẽ tiếp tục cao hơn, đồng đô la Mỹ tăng giá, đặc biệt là so với đồng tiền của các quốc gia có chênh lệch lãi suất lớn hơn. Vì đồng tiền mất giá nhanh có thể làm tăng thêm áp lực lạm phát, khiến các doanh nghiệp và hộ gia đình khó điều chỉnh hơn, một số ngân hàng trung ương ASEAN+3 đã sử dụng dự trữ quốc tế của mình để củng cố đồng tiền của mình.
ASEAN+3 vẫn là điểm sáng trong nền kinh tế toàn cầu
Các nhà hoạch định chính sách của các nước ASEAN+3 đã duy trì đủ dự trữ quốc tế để đáp ứng các nghĩa vụ đối ngoại của mình. Các nước dường như đã hạn chế được tác động từ các cú sốc đại dịch và lạm phát, và nhìn chung, ASEAN+3 vẫn là một điểm sáng trong nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, thành công này phải trả giá bằng việc thu hẹp không gian chính sách và để chống chọi với những cú sốc trong tương lai, các nước ASEAN+3 giờ đây phải xây dựng lại. Để đạt được mục tiêu này, các nước bắt tay vào việc củng cố tài chính và chấm dứt các chính sách cấm, giảm nợ cũng như các chính sách và chương trình đặc biệt khác được đưa ra trong thời kỳ đại dịch.
Nhiều nền kinh tế ASEAN+3 đã cam kết xây dựng lại không gian tài chính của mình. Singapore đã tăng một số loại thuế, trong đó có Thuế Hàng hóa và Dịch vụ, còn Indonesia đã thực hiện gói cải cách thuế toàn diện, bao gồm tăng 2% thuế giá trị gia tăng. Malaysia đang giảm bớt các khoản trợ cấp trên diện rộng để chuyển sang hỗ trợ có mục tiêu hơn. Và Philippines đã áp dụng khuôn khổ tài chính trung hạn. Nhưng còn nhiều việc phải làm.
Trong ngắn hạn, có hai ưu tiên nổi bật: củng cố bảng cân đối kế toán ở cả khu vực công và tư nhân, và xây dựng vùng đệm tài chính. Các chính sách an toàn vĩ mô - chẳng hạn như yêu cầu về vốn, tỷ lệ cho vay trên giá trị và tỷ lệ trả nợ – cần được thực hiện hoặc tăng cường và các ngân hàng yếu kém cần được tái cấp vốn. Một số quốc gia đã và đang theo đuổi việc tái cơ cấu nợ để đảm bảo rằng những người đi vay khả thi có thể tồn tại khi các chương trình giảm nợ hết hạn.
Các nhà hoạch định chính sách ASEAN+3 cũng phải giải quyết những thách thức cơ cấu dài hạn hơn. Hội nhập khu vực sâu rộng hơn là điều cần thiết vì nó sẽ tăng cường khả năng phục hồi của các quốc gia trước các cơn gió ngược trên thế giới, củng cố nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả cũng như năng suất thông qua quá trình số hóa nhanh hơn.
Một số quốc gia có thể cần phát triển cơ sở hạ tầng, cải cách thị trường lao động, chính sách công nghiệp, thay đổi quy định và nỗ lực phối hợp để thúc đẩy thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài. Các nước ASEAN+3 không lãng phí thời gian để chuẩn bị cho những thách thức mà họ phải đối mặt. Triển vọng của nền kinh tế toàn cầu phụ thuộc vào sự thành công của khu vực này.
Tăng trưởng kinh tế năm 2024 vừa có điểm tựa vừa chống rủi ro
Cơ quan Nghiên cứu Kinh tế Vĩ mô ASEAN+3 (AMRO) đã công bố dự báo mới cho biết tổng sản phẩm quốc nội của khu vực ASEAN+3 dự kiến sẽ tăng 4,5% trong năm nay, nhờ nhu cầu nội địa vững chắc. Tổ chức giám sát kinh tế vĩ mô này đã duy trì dự báo trước đó vào tháng 10 năm 2023 cho 10 quốc gia thành viên ASEAN, cũng như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nhu cầu trong nước mạnh mẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng của khu vực, được hỗ trợ bởi sự cải thiện của khu vực bên ngoài. Các động lực tăng trưởng khác bao gồm sự phục hồi dần dần của lĩnh vực bất động sản Trung Quốc và dự đoán ngành du lịch sẽ quay trở lại mức trước đại dịch.
Tiêu dùng tư nhân ở khu vực ASEAN+3 vẫn ổn định nhờ điều kiện thị trường lao động thuận lợi. Sự phục hồi liên tục của ngành du lịch đã giúp doanh số bán lẻ và chi tiêu dịch vụ tăng mạnh. Hiệu suất xuất khẩu của khu vực đang được cải thiện dần dần, mặc dù tốc độ phục hồi rất khác nhau giữa các nền kinh tế. Sự phục hồi của ngành công nghiệp chip, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn tiên tiến, đã mang lại lợi ích cho xuất khẩu của các nền kinh tế cộng 3 - đặc biệt là Hàn Quốc - nhưng không mang lại nhiều lợi ích cho các nền kinh tế ASEAN.
Xuất khẩu từ các quốc gia Đông Nam Á bị giảm sút do giá hàng hóa toàn cầu giảm và nhu cầu yếu đối với các sản phẩm phi công nghệ, như dệt may. Sự phục hồi trong chu kỳ công nghệ toàn cầu đang bắt đầu được cảm nhận rõ ràng qua hoạt động xuất khẩu của khu vực, đặc biệt là mặt hàng điện tử. Tuy nhiên, xuất khẩu phi công nghệ đang chậm lại về mặt phục hồi, đó là lý do tại sao các cuộc khảo sát về tâm lý sản xuất gần đây lại tương đối phức tạp.
Các mối yếu tố khác như giá hàng hóa toàn cầu tăng đột biến, suy thoái kinh tế ở Mỹ và châu Âu và tăng trưởng kinh tế yếu hơn ở Trung Quốc. Trong trung hạn, căng thẳng địa chính trị giữa hai cường quốc thế giới là Trung Quốc và Mỹ tiếp tục là yếu tố rủi ro chính đối với khu vực ASEAN+3.