Giá cà phê giảm sâu, nguồn cung thực sự có dư thừa?

Giá cà phê liên tục đi xuống do lo ngại dư cung toàn cầu, nhưng thực tế tại vùng trồng và kho dự trữ lại cho thấy những tín hiệu trái chiều, đặt dấu hỏi cho xu hướng này.

Trên bảng giá, cà phê đang kéo dài chuỗi giảm theo nhận định dư cung của nhiều tổ chức quốc tế. Tuy nhiên, những gì diễn ra tại các vùng trồng và kho dự trữ lại cho thấy một bức tranh khác biệt. Sự lệch pha này đang đặt ra câu hỏi lớn liệu thị trường có đang âm thầm hình thành một chu kỳ giá mới không?

Trong 13 phiên giao dịch gần đây, giá cà phê Robusta giảm tới 12 phiên và thị trường kỳ hạn đang tin rằng nguồn cung toàn cầu vẫn khá dồi dào.

Trong 13 phiên giao dịch gần đây, giá cà phê Robusta giảm tới 12 phiên và thị trường kỳ hạn đang tin rằng nguồn cung toàn cầu vẫn khá dồi dào.

Thị trường cà phê thế giới đang suy yếu rõ nét, đặc biệt là Robusta khi nhiều tổ chức lớn vẫn giữ dự báo lạc quan về nguồn cung. Theo dữ liệu từ Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), trong 13 phiên giao dịch gần đây, giá cà phê Robusta giảm tới 12 phiên và thị trường kỳ hạn đang tin rằng nguồn cung toàn cầu vẫn khá dồi dào. Thế nhưng, thực tế tại các vùng trồng lớn của Brazil và Việt Nam, cũng như diễn biến tồn kho tại các trung tâm tiêu thụ, lại không hoàn toàn “đồng thuận” với nhận định này. Sự chênh lệch giữa dự báo và thực tế đang đặt ra khả năng thị trường sẽ xuất hiện thay đổi đáng chú ý về xu hướng giá trong thời gian tới.

Nghịch lý dự báo và tình hình thực tế

Tại Brazil, sự chênh lệch giữa các dự báo đang bộc lộ rõ những hạn chế trong cách tiếp cận hiện nay. Với niên vụ 2025-2026, Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) ước tính sản lượng cà phê đạt khoảng 63 triệu bao, chỉ giảm nhẹ so với dự báo giữa năm. Trong khi đó, Cơ quan Cung ứng Quốc gia Brazil (CONAB) đưa ra con số thấp hơn đáng kể, ở mức 56,54 triệu bao. Khoảng cách gần 7 triệu bao này không đơn thuần là sai số kỹ thuật, mà phản ánh việc các mô hình quốc tế vẫn chưa đánh giá đầy đủ mức độ suy giảm năng suất thực tế tại vườn cây.

Dự báo sản lượng cà phê Brazil

Dự báo sản lượng cà phê Brazil

Sự lệch pha tiếp tục kéo dài sang niên vụ 2026 - 2027, khi StoneX đưa ra dự báo sản lượng kỷ lục 70,7 triệu bao. Trái ngược với những con số này, thực trạng sinh lý cây cà phê tại các vùng sản xuất trọng điểm của Brazil như nam Minas và Mogiana lại đang phát đi tín hiệu đáng lo ngại. Các chuyên gia nông học ghi nhận hiện tượng “hoa giả” để nói đến những bông hoa nhỏ, yếu, không mùi và cho thấy cây cà phê đã bị cạn kiệt năng lượng sau vụ thu hoạch trước. Khi hiện tượng này xảy ra trong điều kiện nhiệt độ mặt đất lên tới 35-37°C vào giai đoạn phân hóa mầm hoa, sự cạnh tranh dinh dưỡng trở nên gay gắt hơn, làm gia tăng tỷ lệ rụng quả non và trực tiếp giới hạn tiềm năng năng suất.

Thực tế này cho thấy một điểm then chốt là nhiều dự báo sản lượng cao đang được xây dựng trên giả định rằng cây cà phê có thể phục hồi hoàn toàn về mặt sinh học, trong khi nền tảng sinh lý của vườn cây hiện nay không còn đủ khỏe để đáp ứng kỳ vọng đó.

Tại Việt Nam, Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) đã điều chỉnh giảm dự báo sản lượng Robusta vụ 2025-2026 xuống còn 30,8 triệu bao, nhưng mức này vẫn được xem là khá cao. Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (VICOFA) cũng duy trì kỳ vọng sản lượng có thể phục hồi khoảng 10%. Tuy nhiên, các ước tính trên vẫn chưa phản ánh hết tác động của chuỗi hiện tượng thời tiết cực đoan tại khu vực Tây Nguyên.

Trong năm qua, các vùng trồng Robusta trọng điểm liên tục chịu ảnh hưởng từ áp thấp và các cơn bão mạnh, đặc biệt là bão Kalmaegi vào tháng 11 với lượng mưa kỷ lục, từ 500 mm đến gần 1.900 mm tại Gia Lai và Đắk Lắk. Tình trạng ngập sâu kéo dài từ 1,5 đến 3 mét tại các vùng trũng như Krông Bông hay An Khê không chỉ gây thiệt hại tức thời mà còn làm suy yếu bộ rễ, gia tăng nguy cơ sâu bệnh và ảnh hưởng tiêu cực tới năng suất trong các niên vụ tiếp theo. Đây là những yếu tố có độ trễ, thường chỉ bộc lộ rõ sau một đến hai vụ thu hoạch, nên dễ bị bỏ sót trong các mô hình dự báo ngắn hạn.

Khi "lớp đệm an toàn" tan biến và bài học từ lịch sử 

Nếu các dự báo dư cung là chính xác, tồn kho cà phê toàn cầu lẽ ra phải cho thấy xu hướng cải thiện. Tuy nhiên, thực tế đang diễn ra theo chiều ngược lại. Theo Liên đoàn Cà phê châu Âu (ECF), tổng tồn kho tại khu vực này đến tháng 11 chỉ còn 471.389 tấn - mức thấp nhất trong nhiều năm nay và tiệm cận đáy của một thập kỷ.

Tồn kho cà phê châu Âu (Nguồn: European)

Tồn kho cà phê châu Âu (Nguồn: European)

Trên các sàn giao dịch phái sinh, xu hướng sụt giảm tồn kho càng thể hiện rõ. Tại ICE London, lượng Robusta lưu kho đã giảm mạnh từ đỉnh 7.015 lô hồi tháng 7 xuống dưới 4.056 lô vào tháng 12, gần như xóa sạch lượng tích lũy của nửa đầu năm. Tại ICE New York, tồn kho Arabica cũng giảm hơn 57% so với cùng kỳ năm trước, chỉ còn khoảng 406.000 bao. Khi dự trữ tại các cảng châu Âu rơi xuống mức đáy lịch sử 7,8 triệu bao, một thực tế ngày càng rõ ràng là thị trường đang bước vào trạng thái thiếu hụt mang tính cấu trúc, chứ không chỉ là biến động ngắn hạn do tâm lý.

Điểm khác biệt của giai đoạn hiện tại nằm ở chỗ lớp đệm đó gần như đã cạn kiệt. Khi rủi ro sản xuất đồng thời xuất hiện tại các thủ phủ cà phê, trong khi tồn kho toàn cầu liên tục bị bào mòn, thị trường không còn nhiều dư địa để tự điều tiết. Trong bối cảnh đó, việc giá cà phê suy yếu trên thị trường kỳ hạn nhiều khả năng phản ánh độ trễ trong nhận thức, hơn là trạng thái cân bằng thực sự của cung - cầu.

Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh - Phó Tổng Giám đốc MXV

Ông Nguyễn Ngọc Quỳnh - Phó Tổng Giám đốc MXV

Do vậy, theo ông Nguyễn Ngọc Quỳnh, Phó Tổng Giám đốc MXV, thị trường cà phê thế giới nhiều khả năng đang tiến gần một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, khi mặt bằng giá không còn chỉ được dẫn dắt bởi các mô hình dự báo nguồn cung, mà ngày càng chịu tác động rõ hơn từ những tín hiệu khan hiếm thực tế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Diễn biến giảm giá hiện nay, nếu tiếp tục kéo dài, cũng được cho là đang tiệm cận vùng cuối của chu kỳ điều chỉnh, mở ra khả năng hình thành những thay đổi đáng chú ý về xu hướng trong thời gian tới. 

Trong quá khứ, những "cú sốc" lớn như sự kiện “sương muối đen” năm 1975 tại Brazil hay đợt hạn hán nghiêm trọng năm 2014 đều được thị trường hấp thụ nhờ lượng tồn kho gối vụ dồi dào. Chính “lớp đệm an toàn” này đã đóng vai trò “giảm chấn”, giúp chuỗi cung ứng có thời gian thích nghi trước khi giá tăng mạnh.

Hoàng Vương
Bình luận

Có thể bạn quan tâm