Điện sinh khối – động lực mới trên hành trình xanh của Việt Nam

Dự án điện sinh khối 8.000 tỷ đồng tại Cần Thơ khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong đa dạng hóa năng lượng tái tạo, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Điện sinh khối trước yêu cầu cấp thiết của chuyển đổi năng lượng

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu phát triển năng lượng sạch và thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050, yêu cầu chuyển đổi năng lượng không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là áp lực hiện hữu đối với hệ thống điện quốc gia. Điện gióđiện mặt trời đã có bước tăng trưởng nhanh trong giai đoạn 2019–2022, nhưng do phụ thuộc thời tiết và có tính biến động, hệ thống điện cần thêm những nguồn tái tạo ổn định hơn. Điện sinh khối, nhờ khả năng vận hành nền liên tục, đang được coi là “mảnh ghép còn thiếu” trong cấu trúc năng lượng sạch của Việt Nam.

Tín hiệu đáng chú ý gần đây là việc Cần Thơ xem xét chủ trương đầu tư dự án điện sinh khối quy mô 8.000 tỷ đồng, sử dụng trấu, rơm rạ và phụ phẩm nông nghiệp làm nguyên liệu phát điện. Nếu triển khai hiệu quả, dự án này không chỉ tạo nguồn điện sạch ổn định cho Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) - khu vực đang chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu - mà còn mở hướng chuyển đổi mô hình kinh tế nông nghiệp theo hướng xanh hơn, giảm ô nhiễm do đốt rơm rạ sau thu hoạch.

Các nguồn nguyên liệu sinh khối tiềm năng ở Việt Nam. Ảnh minh họa

Các nguồn nguyên liệu sinh khối tiềm năng ở Việt Nam. Ảnh minh họa

Định hướng phát triển này không chỉ diễn ra tại Cần Thơ, Tuyên Quang, Gia Lai hay Thanh Hóa đều đã có dự án khai thác sinh khối, tạo nguồn điện từ phụ phẩm nông - lâm nghiệp. Điều này phù hợp với tinh thần của Quy hoạch Điện VIII, trong đó nhấn mạnh việc đa dạng hóa nguồn năng lượng và nâng tỷ lệ tái tạo để bảo đảm an ninh năng lượng dài hạn.

Góc nhìn từ các chuyên gia năng lượng cho thấy điện sinh khối không chỉ là bài toán năng lượng, mà còn là giải pháp cho bài toán môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững. Theo phân tích của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Việt Nam tạo ra khoảng 160 triệu tấn phụ phẩm sinh khối mỗi năm, nhưng phần lớn chưa được tận dụng hiệu quả, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm không khí. Nếu được thu gom và xử lý theo hướng hiện đại, đây có thể là nguồn năng lượng sạch khổng lồ phục vụ phát điện và nhiệt điện, góp phần giảm phát thải CO₂.

Dư địa lớn nhưng chưa được khai thác xứng tầm

Tiềm năng lớn là vậy, nhưng bức tranh điện sinh khối hiện nay vẫn còn khá khiêm tốn so với kỳ vọng. Theo Trung tâm Tiết kiệm năng lượng Việt Nam (VNEEC), đến 31/12/2020, công suất điện sinh khối lắp đặt của Việt Nam mới đạt khoảng 382,1 MW. Trong khi đó, mục tiêu đến năm 2030 theo Quy hoạch Điện VIII là từ 1.523–2.699 MW. Khoảng cách lớn giữa mục tiêu và thực tế cho thấy lĩnh vực này vẫn đang ở giai đoạn “đánh thức tiềm năng”.

Một rào cản quan trọng là cơ chế giá điện. Quyết định 08/2020/QĐ-TTg quy định giá FIT cho dự án đồng phát nhiệt – điện là 7,03 US cent/kWh và 8,47 US cent/kWh cho dự án không đồng phát. Mức giá này được đánh giá chưa đủ sức hấp dẫn để bù đắp chi phí đầu tư, thu gom và xử lý sinh khối – vốn đòi hỏi một chuỗi logistics chuyên biệt.

Còn theo phân tích của Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng Điện 2 (PECC2), bài toán nguyên liệu đầu vào vẫn là “điểm nghẽn lớn nhất”, khi phần lớn phụ phẩm nông nghiệp bị phân tán, độ ẩm cao, khó bảo quản và chi phí vận chuyển lớn. Chỉ khi có vùng nguyên liệu tập trung và hệ thống trung tâm thu gom - sơ chế, mô hình mới đảm bảo vận hành hiệu quả.

Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong đốt sinh khối tại Việt Nam còn hạn chế. PECC2 cho rằng công nghệ tầng sôi tuần hoàn (CFB) hoặc công nghệ đốt hiệu suất cao cần được ưu tiên nhằm giảm phát thải NOx, SOx và tăng hiệu quả chuyển đổi năng lượng. Điều này rất quan trọng khi Việt Nam đang xây dựng lộ trình chuyển đổi năng lượng công bằng và cần công nghệ phù hợp tiêu chuẩn môi trường.

Từ góc độ chính sách, những tín hiệu gần đây cho thấy Bộ Công Thương đang xem xét điều chỉnh cơ chế phát triển điện sinh khối theo hướng linh hoạt và tiệm cận thị trường hơn. Việc hợp tác quốc tế, đặc biệt với các quốc gia có kinh nghiệm như Nhật Bản, được coi là chìa khóa để Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và mô hình kinh tế tuần hoàn gắn với sinh khối. Nếu chính sách mới có thể “cởi trói” bài toán giá điện và nguyên liệu, điện sinh khối sẽ có dư địa lớn để bứt phá.

Việt Nam là quốc gia nông nghiệp với lợi thế phụ phẩm lớn. Việc phát triển điện sinh khối không chỉ nhằm bổ sung nguồn năng lượng sạch, mà còn mang ý nghĩa kinh tế - xã hội sâu rộng: Tạo thu nhập mới cho nông dân, hình thành chuỗi giá trị xanh ở địa phương, giảm đốt rơm rạ gây ô nhiễm và góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Đây là “mắt xích” quan trọng trong hành trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh.

Dự án tại Cần Thơ có thể coi là phép thử quan trọng cấp vùng. Nếu thành công, mô hình này sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa để nhiều địa phương tham gia, từng bước hình thành mạng lưới điện sinh khối toàn quốc. Nhưng để làm được điều đó, ngoài chính sách giá điện hấp dẫn, cần đồng bộ hóa từ quy hoạch vùng nguyên liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật, công nghệ xử lý đến cơ chế tài chính xanh.

Điện sinh khối, nếu được khai thác đúng tầm, sẽ không chỉ giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu Net Zero, mà còn tạo ra động lực phát triển bền vững từ chính những gì thuộc về nông nghiệp Việt Nam. Đây là thời điểm thích hợp để chuyển mình, để “nguồn năng lượng từ đồng ruộng” thực sự trở thành giá trị mới cho hiện tại và tương lai.

Trần Mừng
Bình luận