Lợi ích kinh tế - xã hội từ điện hạt nhân
Nhu cầu năng lượng tăng trưởng mạnh mẽ đã đặt ra bài toán lớn cho Việt Nam, không chỉ là đủ điện cho phát triển kinh tế - xã hội, mà còn phải cân đối giữa chi phí, an ninh năng lượng và trách nhiệm môi trường.
Theo ông Nguyễn An Trung - Quyền Trưởng ban Hợp tác quốc tế (Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam), điện hạt nhân có vai trò quan trọng trong chiến lược năng lượng quốc gia cũng như những lựa chọn công nghệ cho giai đoạn sắp tới.
Ông Trung cho biết, theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), điện hạt nhân đang được coi là cách tiếp cận phù hợp nhất trong giai đoạn hiện nay. Điện hạt nhân không hoạt động đơn lẻ, mà gắn liền với việc phối hợp cùng năng lượng tái tạo để vừa đảm bảo nguồn cung ổn định, vừa giảm áp lực phát thải khí nhà kính. Đặc biệt, khi Việt Nam đang đối mặt với "bài toán kép", đó là vừa bảo đảm tăng trưởng kinh tế nhanh, phấn đấu đạt hơn 8% vào năm 2025, tiến tới hai con số trong giai đoạn 2026 - 2030, vừa giữ vững cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo Hiệp ước khí hậu Glasgow tại COP26.

Phối cảnh dự án điện hạt nhân Ninh Thuận năm 2016. Ảnh: Báo Chính phủ
Theo phân tích của ông Trung, điện hạt nhân có đặc thù chi phí đầu tư ban đầu rất lớn. Một lò phản ứng công suất 1.000 - 1.200 MW cần tới 9 - 10 tỷ USD, bao gồm cả chi phí xử lý, tháo dỡ sau này. Nhiên liệu hạt nhân cũng đắt đỏ. Nhưng lợi thế của điện hạt nhân nằm ở chi phí vận hành hợp lý và ổn định trong suốt vòng đời nhà máy. Công nghệ thế hệ 3 hiện nay có thể vận hành 60 năm, thậm chí kéo dài tới 80 năm. Lượng nhiên liệu cần thiết để dự trữ lại rất nhỏ, dễ bảo quản lâu dài và ít chịu tác động từ biến động giá dầu khí hay rủi ro chính trị.
Không chỉ tạo ra nguồn điện ổn định, ông Trung chỉ ra rằng, điện hạt nhân còn mang lại giá trị kinh tế trực tiếp cho quốc gia. Ở Pháp, nơi điện hạt nhân chiếm hơn 70% tổng nguồn cung, ngành này đóng góp 1 - 1,6% GDP. Tại Mỹ, dù tỷ lệ chỉ khoảng 20%, đóng góp GDP cũng đạt 0,3 - 0,6%. “Mỗi nhà máy điện hạt nhân 1.000 MW có thể tạo ra gần 2.000 việc làm trực tiếp và hơn 10.000 việc làm gián tiếp trong các lĩnh vực liên quan. Riêng giai đoạn xây dựng, nhu cầu nhân lực tổng hợp còn cao hơn rất nhiều”, ông Trung dẫn chứng.
Điện hạt nhân mô-đun nhỏ mở ra hướng đi mới
Trên thế giới, các dự án điện hạt nhân hiện chủ yếu sử dụng công nghệ thế hệ 3 và 3+, với công suất từ 1.200 - 1.600 MW. Đại diện Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam nhấn mạnh, ưu điểm nổi bật của thế hệ công nghệ này là hiệu suất cao, thời gian vận hành dài và đặc biệt an toàn hơn trước. Các hệ thống thụ động tiên tiến được thiết kế để vận hành mà không cần bổ sung năng lượng, không phụ thuộc vào con người, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ phát tán phóng xạ ra môi trường.
Theo định hướng chiến lược, Việt Nam sẽ dành giai đoạn từ nay đến 2030 - 2035 để hoàn tất các bước chuẩn bị, đào tạo nhân lực, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng và tiếp tục hợp tác quốc tế.
Một câu hỏi quan trọng được đặt ra là, sau năm 2035, Việt Nam nên chọn công nghệ nào để bảo đảm tính khả thi và an toàn. Ông Nguyễn An Trung cho rằng, hướng đi triển vọng chính là phát triển điện hạt nhân dạng mô-đun, công suất nhỏ hơn 300 MW, thường được gọi là SMR (Small Modular Reactor).
“Sau năm 2035, trên thế giới sẽ có nhiều dự án SMR (Small Modular Reactor) được vận hành, khi đó Việt Nam cũng có thể tiếp cận. Công nghệ này đã được kiểm chứng, tạo sự yên tâm. Thứ hai, mức công suất của SMR rất phù hợp để thay thế các nhà máy than 300 - 600 MW, hoặc cung cấp cho các trung tâm dữ liệu cỡ 100 - 200 MW như nhà máy sản xuất chip, bán dẫn. Đặc biệt, nhờ quy mô nhỏ, công nghệ này có thể đặt trong khu vực dân cư đông đúc mà vẫn đảm bảo an toàn”, ông Trung giải thích.
Xét về kinh tế, SMR có chi phí cao nếu chỉ xây dựng lẻ tẻ. Nhưng khi triển khai ở quy mô lớn, lợi thế kinh tế sẽ thể hiện rõ. Thời gian xây dựng ngắn hơn, quy trình triển khai thuận tiện hơn so với các nhà máy điện hạt nhân công suất lớn. Ông Trung tin rằng, sau khi Việt Nam đưa vào vận hành một vài dự án SMR đầu tiên, sẽ nhanh chóng hình thành kế hoạch chuyển đổi quy mô lớn sang công nghệ này.
Theo ông Nguyễn An Trung, việc phát triển điện hạt nhân không có nghĩa là bỏ qua năng lượng tái tạo. Ngược lại, hai nguồn này bổ trợ cho nhau. Năng lượng tái tạo phát triển mạnh giúp đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu, trong khi điện hạt nhân giữ vai trò nền tảng ổn định, bảo đảm an ninh năng lượng và hỗ trợ Việt Nam thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0.
Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa quan trọng để tái định hình hệ thống năng lượng. Sự lựa chọn công nghệ hôm nay sẽ quyết định an ninh năng lượng và hướng đi phát triển của đất nước trong nhiều thập kỷ tới.