Việt Nam tập trung thực hiện mục tiêu bảo vệ di sản văn hóa Tiếp thu, chỉnh lý Dự thảo Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) |
Ngày 23/11/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 65/SL “về bảo tồn cổ tích trong toàn cõi Việt Nam”, khẳng định những luận điểm hết sức cơ bản, đặt nền móng và là kim chỉ nam xuyên suốt cho sự nghiệp bảo vệ di sản văn hóa nước nhà. Xuất phát từ ý nghĩa lịch sử này, ngày 24/2/2005, Thủ tướng đã ký Quyết định số 36/2005/QĐ-TTg về việc lấy ngày 23/11 là “Ngày Di sản văn hóa Việt Nam”.
Nhân Ngày Di sản văn hoá Việt Nam (23/11), PGS.TS. Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hoá, Giáo dục của Quốc hội - đã trao đổi về công tác bảo tồn giá trị di sản, phát huy nguồn lực của di sản, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững với Báo Công Thương.
Chúng ta đã có một hệ thống di sản văn hóa phong phú được công nhận ở cấp quốc gia và quốc tế. Ảnh: Trần Nhật Bình |
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, Ngày Di sản Việt Nam có ý nghĩa như thế nào, thưa ông?
Ngày Di sản văn hoá Việt Nam không chỉ là dịp để chúng ta tôn vinh và bảo vệ những giá trị di sản văn hóa, mà còn mang ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay. Đây là ngày để cả nước cùng nhìn lại hành trình bảo tồn, phát huy những giá trị quý báu mà cha ông để lại, đồng thời khẳng định vị thế của di sản trong chiến lược phát triển bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các giá trị văn hóa truyền thống dễ bị lấn át bởi làn sóng hiện đại, Ngày Di sản văn hoá Việt Nam là cơ hội để khơi dậy niềm tự hào dân tộc, củng cố bản sắc văn hóa Việt Nam. Nó nhắc nhở mỗi người dân rằng, di sản không chỉ là những câu chuyện của quá khứ, mà còn là nền tảng cho sự sáng tạo và hội nhập.
Hơn nữa, Ngày Di sản văn hoá Việt Nam còn là lời khẳng định với thế giới về sự giàu có, đa dạng của văn hóa Việt Nam. Đó là cách chúng ta mang câu chuyện di sản ra khỏi biên giới quốc gia, hòa mình vào dòng chảy văn hóa nhân loại, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững, nơi văn hóa không chỉ được bảo tồn mà còn trở thành nguồn lực sáng tạo mạnh mẽ cho hiện tại và tương lai.
Dự kiến Quốc hội sẽ xem xét, thông qua dự án Luật Di sản văn hóa (sửa đổi). Ông đánh giá gì về ý nghĩa của việc thông qua quyết sách quan trọng này đối với công tác quản lý di sản?
Tôi nghĩ, việc Quốc hội xem xét, thông qua dự án Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) đúng dịp kỷ niệm Ngày Di sản Việt Nam 23/11 là một sự kiện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đây không chỉ là dấu mốc quan trọng trong công tác lập pháp mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của Đảng, Nhà nước trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa – linh hồn và cốt lõi của dân tộc Việt Nam.
Dự án Luật lần này có vai trò đặc biệt, không chỉ tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế mà còn định hình chiến lược dài hạn cho công tác bảo tồn và phát triển di sản. Những điều chỉnh và bổ sung trong luật phản ánh sự cần thiết của việc gắn kết di sản văn hóa với các mục tiêu phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế trong bối cảnh hiện đại.
Đây cũng là cơ hội để chúng ta nhìn nhận di sản không chỉ như những giá trị cần bảo vệ mà còn là nguồn lực to lớn cho sáng tạo, giáo dục, du lịch và kinh tế. Sự kiện này gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng di sản văn hóa không chỉ là ký ức, mà là sức mạnh sống động giúp định hình bản sắc, truyền cảm hứng và thúc đẩy sự phát triển của Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hoá, Giáo dục của Quốc hội. Ảnh: Cổng thông tin điện tử Quốc hội |
Kể từ khi ban hành lần đầu tiên năm 2001, với lần sửa đổi này, Luật Di sản văn hóa thực sự sẽ là hành lang pháp lý quan trọng, cập nhật, phù hợp để bảo vệ và phát huy giá trị di sản cho sự phát triển bền vững đất nước. Ông có chia sẻ gì về điểm mới quan trọng của Luật Di sản văn hoá (sửa đổi)?
Lần sửa đổi này của Luật Di sản văn hóa mang tính đột phá khi tập trung tháo gỡ các điểm nghẽn trong quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản, đồng thời tạo ra một hành lang pháp lý hiện đại, linh hoạt, phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu phát triển bền vững. Các điểm mới quan trọng của luật không chỉ nằm ở khía cạnh kỹ thuật mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược sâu sắc.
Trước hết, luật làm rõ trách nhiệm của các chủ thể tham gia bảo vệ di sản, từ cơ quan quản lý nhà nước đến từng cá nhân, tổ chức và cộng đồng. Đây là bước tiến lớn trong việc thúc đẩy tính minh bạch, phân cấp mạnh mẽ hơn cho địa phương, giúp việc quản lý di sản sát thực tế hơn và tránh tình trạng chồng chéo trong thực thi.
Một điểm nhấn nữa là việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng và khu vực tư nhân vào công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Luật không chỉ đơn giản hóa thủ tục hành chính mà còn mở rộng không gian cho sự sáng tạo và hợp tác. Điều này giúp biến di sản thành tài sản sống, đóng góp trực tiếp vào đời sống kinh tế - xã hội, thay vì chỉ là những hiện vật tĩnh.
Đặc biệt, sự đồng bộ hóa giữa Luật Di sản văn hóa với các luật khác, cũng như các cam kết quốc tế, khẳng định rằng di sản văn hóa Việt Nam không chỉ là tài sản quốc gia mà còn là một phần của di sản nhân loại. Điều này mở ra cơ hội lớn cho giao lưu, hợp tác quốc tế và đưa văn hóa Việt Nam vươn xa trên bản đồ thế giới.
Tóm lại, những điểm mới trong luật không chỉ đảm bảo việc bảo tồn các giá trị quý báu của quá khứ mà còn tạo động lực để di sản văn hóa trở thành nguồn lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững và hội nhập quốc tế của đất nước.
Đến nay, công tác bảo tồn di sản của Việt Nam đã có bước phát triển ra sao, thưa ông? Thời gian tới, với việc Luật Di sản văn hoá được thông qua, ông có kỳ vọng gì về công tác quản lý, bảo vệ và phát huy các giá trị di sản?
Công tác bảo tồn di sản của Việt Nam trong những năm qua đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận. Chúng ta đã có một hệ thống di sản văn hóa phong phú được công nhận ở cấp quốc gia và quốc tế, với hàng chục di sản vật thể, phi vật thể và thiên nhiên được UNESCO vinh danh. Những di sản này không chỉ là niềm tự hào của dân tộc mà còn góp phần quan trọng thúc đẩy du lịch, phát triển kinh tế và quảng bá hình ảnh đất nước.
Bên cạnh việc bảo vệ các giá trị văn hóa truyền thống, công tác bảo tồn di sản đã từng bước được hiện đại hóa, ứng dụng khoa học công nghệ để quản lý, lưu trữ và phục dựng. Nhiều chương trình, dự án bảo tồn đã gắn kết chặt chẽ với sự tham gia của cộng đồng, tạo sự lan tỏa và bền vững trong bảo vệ di sản. Đặc biệt, ý thức của người dân về giá trị của di sản ngày càng được nâng cao, thể hiện qua những hoạt động bảo vệ tự nguyện và sáng tạo.
Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của đô thị hóa, toàn cầu hóa và những thách thức từ biến đổi khí hậu, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản đòi hỏi phải có những giải pháp mang tính chiến lược và toàn diện hơn. Việc Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) được thông qua là một bước tiến lớn để tháo gỡ các khó khăn về thể chế, đồng thời tạo hành lang pháp lý hiện đại và linh hoạt hơn.
Thời gian tới, tôi kỳ vọng luật sẽ giúp phân cấp quản lý tốt hơn, trao quyền cho các địa phương nhưng vẫn đảm bảo sự giám sát hiệu quả từ trung ương. Điều này sẽ tạo ra sự chủ động và linh hoạt trong công tác bảo tồn, phù hợp với từng đặc thù địa phương. Đồng thời, luật sẽ khuyến khích sự tham gia tích cực hơn từ cộng đồng và khu vực tư nhân, biến di sản thành nguồn lực sống, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
Quan trọng hơn, luật sửa đổi đã mở rộng không gian cho sáng tạo văn hóa, làm cho di sản không chỉ được bảo tồn mà còn tiếp tục sống động, gắn bó với đời sống hiện đại. Tôi tin rằng, với sự đồng lòng của các cơ quan quản lý, cộng đồng và sự hỗ trợ của luật pháp, chúng ta sẽ đưa công tác bảo vệ và phát huy giá trị di sản lên một tầm cao mới, đóng góp thiết thực vào sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Di sản không chỉ như những giá trị cần bảo vệ mà còn là nguồn lực to lớn cho sáng tạo, giáo dục, du lịch và kinh tế. Ảnh: Indochine |
Hiện nay, với yêu cầu thực hiện chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, toàn diện trên các lĩnh vực, việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản văn hóa trên nền tảng công nghệ số có ý nghĩa quan trọng, theo đó cần có chính sách, cơ chế hỗ trợ như thế nào đối với vấn đề này, thưa ông?
Có thể thấy, chuyển đổi số đang mở ra cánh cửa mới cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản trên nền tảng công nghệ số không chỉ là nhiệm vụ cấp bách mà còn là cơ hội để chúng ta làm sống lại những giá trị văn hóa lâu đời trong một hình thức hoàn toàn mới, sống động và kết nối. Đây chính là cách để di sản không chỉ tồn tại mà còn được hòa quyện vào nhịp sống hiện đại, trở thành nguồn cảm hứng và động lực phát triển bền vững.
Để làm được điều đó, trước hết, cần một khung pháp lý rõ ràng và linh hoạt, đảm bảo rằng mọi tài sản văn hóa được bảo vệ và khai thác đúng cách. Một hệ thống pháp luật đồng bộ không chỉ là nền tảng mà còn là chiếc cầu nối, giúp các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng dễ dàng chung tay trong công cuộc số hóa di sản.
Cùng với đó, đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại và các nền tảng như trí tuệ nhân tạo hay blockchain sẽ giúp lưu trữ và bảo vệ dữ liệu di sản một cách an toàn, đồng thời mở ra khả năng khám phá vô hạn. Nhưng công nghệ chỉ là công cụ; điều quan trọng hơn cả là con người. Đội ngũ cán bộ quản lý di sản và các nhà nghiên cứu cần được đào tạo bài bản để không chỉ làm chủ công nghệ mà còn biết cách thổi hồn vào các dữ liệu, biến chúng thành những câu chuyện có sức lay động.
Doanh nghiệp cũng cần được khuyến khích tham gia như những người đồng hành sáng tạo, mang đến nguồn lực và ý tưởng để biến dữ liệu di sản thành các sản phẩm văn hóa - từ bảo tàng số, tour tham quan ảo cho đến các nội dung giáo dục trực tuyến đầy tính tương tác. Sự kết hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng sẽ là sức mạnh tổng hợp để các giá trị văn hóa không chỉ dừng lại ở việc lưu giữ mà còn tỏa sáng trên sân khấu toàn cầu.
Quan trọng nhất, cộng đồng địa phương - nơi lưu giữ hồn cốt của di sản - cần được đặt ở trung tâm của quá trình này. Họ không chỉ là những người kể câu chuyện mà còn là những người trực tiếp bảo vệ và phát huy giá trị di sản. Khi người dân được trao quyền và cảm hứng, di sản sẽ không còn là những ký ức nằm im trong quá khứ mà trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống hàng ngày, kết nối sâu sắc giữa truyền thống và hiện đại.
Hệ thống cơ sở dữ liệu số sẽ không chỉ là nơi lưu giữ các giá trị quý báu của dân tộc mà còn là cánh cửa để di sản Việt Nam bước ra thế giới, khẳng định bản sắc riêng trong dòng chảy văn hóa toàn cầu. Đây không chỉ là một công cụ mà còn là một tuyên ngôn rằng, trong thời đại công nghệ, chúng ta vẫn luôn tự hào về di sản và văn hóa – nguồn gốc của bản lĩnh và sức mạnh dân tộc.
Xin cảm ơn ông!