Cơ hội nào cho bạc Việt Nam trên thị trường quốc tế?
Bạc Việt Nam có đủ sức chen chân thị trường quốc tế?
Trong bối cảnh giá bạc thế giới liên tục tăng mạnh do ảnh hưởng của địa chính trị, lạm phát và nhu cầu công nghiệp, các quốc gia khai thác và chế tác bạc đang đứng trước cơ hội lớn để đẩy mạnh xuất khẩu. Tại Việt Nam, ngành bạc vẫn còn khá khiêm tốn về quy mô nhưng lại ẩn chứa nhiều tiềm năng phát triển. Vấn đề đặt ra là: Liệu bạc Việt Nam có thể chen chân vào sân chơi quốc tế vốn đang rất khốc liệt?
Việt Nam tuy không phải là quốc gia có trữ lượng bạc lớn, nhưng lại sở hữu nguồn nhân lực có tay nghề cao trong lĩnh vực chế tác kim hoàn. Các làng nghề truyền thống như Đồng Xâm, Châu Khê hay Định Công đã tồn tại hàng trăm năm với kỹ thuật chế tác tinh xảo, đặc biệt là các sản phẩm bạc mỹ nghệ thủ công.
Bạc Phú Quý là thương hiệu bạc uy tín tại thị trường Việt Nam. Ảnh: Phú Quý
Ngoài ra, nhu cầu sử dụng bạc trong nước ngày càng tăng cũng tạo ra nền tảng cho sản xuất. Theo thống kê từ các thương hiệu lớn như bạc Phú Quý, mỗi năm lượng tiêu thụ bạc trang sức tăng khoảng 10–15%. Điều này mở ra cơ hội phát triển chuỗi sản xuất, chế tác, xuất khẩu bài bản hơn trong tương lai.
Một trong những rào cản lớn khiến bạc Việt Nam khó vươn ra thị trường quốc tế là sự chênh lệch giữa giá bạc trong nước và giá bạc thế giới. Hiện nay, giá bạc Việt Nam thường cao hơn từ 8–12% so với thị trường quốc tế do chi phí nhập khẩu nguyên liệu, thuế, chi phí sản xuất nhỏ lẻ và chưa có chuỗi cung ứng hiệu quả.
Các thương hiệu nội địa như giá bạc Phú Quý, SJC hay PNJ đều đang tập trung vào thị trường nội địa, ít hướng ra quốc tế vì biên lợi nhuận không đủ hấp dẫn nếu không được hỗ trợ thuế hoặc chính sách phát triển ngành.
Cạnh tranh quốc tế và tiêu chuẩn khắt khe
Trên thị trường quốc tế, bạc không chỉ là kim loại quý mà còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như điện tử, y tế, năng lượng tái tạo (đặc biệt là pin mặt trời). Do đó, bạc xuất khẩu cần đạt tiêu chuẩn cực kỳ nghiêm ngặt về độ tinh khiết, nguồn gốc khai thác và yếu tố bền vững môi trường.
Các "ông lớn" như Mexico, Trung Quốc, Peru hay Nga hiện chiếm tới hơn 60% sản lượng bạc toàn cầu. Những quốc gia này có chuỗi sản xuất khép kín, năng lực khai thác lớn, và đặc biệt là được hỗ trợ mạnh từ chính sách nhà nước. Đây là thách thức không nhỏ cho Việt Nam nếu muốn chen chân vào thị trường xuất khẩu bạc nguyên liệu.
Để giá bạc Việt Nam có thể cạnh tranh hơn và mở rộng xuất khẩu, các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ đồng bộ từ phía nhà nước. Việc hình thành vùng nguyên liệu ổn định, ưu đãi thuế cho sản phẩm bạc thủ công mỹ nghệ, phát triển thương hiệu quốc gia cho bạc Việt… là những bước đi cần thiết.
Ngoài ra, để xuất khẩu hiệu quả, cần đẩy mạnh liên kết giữa các làng nghề, doanh nghiệp chế tác và đơn vị xuất khẩu, tránh tình trạng sản xuất manh mún, thiếu tiêu chuẩn đồng nhất. Đầu tư vào công nghệ chế tác và kiểm định chất lượng quốc tế cũng là yếu tố then chốt nếu muốn sản phẩm bạc Việt có chỗ đứng trên thị trường toàn cầu.
Bạc Việt Nam tuy chưa thể cạnh tranh về sản lượng hay giá thành, nhưng lại có tiềm năng riêng từ tay nghề thủ công, thị trường nội địa phát triển và xu hướng toàn cầu hóa chuỗi cung ứng. Nếu có chiến lược bài bản, cải thiện chính sách và nâng cao năng lực sản xuất, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một “người chơi mới” đáng gờm trong thị trường bạc quốc tế.