Các hiệp định thương mại: 'Bệ đỡ" cho cà phê Việt
FTA và thuế suất: Cánh cửa mở cho cà phê Việt
Việc áp dụng FTA không chỉ là giảm thuế mà còn yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện xuất xứ, ghi chép chứng từ đầy đủ. Đây chính là chìa khóa để giá cà phê Việt Nam phản ánh đúng giá trị thực trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, FTA cũng cho phép doanh nghiệp tham gia vào quá trình xây dựng tiêu chuẩn sản phẩm tại nước nhập khẩu, giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh lâu dài.
Tuy nhiên, ưu đãi về thuế mới chỉ là điều kiện cần chứ chưa phải điều kiện đủ. Trong thực tế, giá cà phê robusta Việt Nam vẫn thường thấp hơn mức bình quân của thị trường quốc tế, nguyên nhân đến từ hạn chế về chế biến sâu, thiếu đa dạng sản phẩm và giá trị gia tăng còn thấp. Trong khi đó, cà phê Arabica, vốn có giá trị cao lại chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng xuất khẩu của Việt Nam, khiến cơ hội tận dụng FTA chưa thực sự phát huy hết tiềm năng.

Cà phê Việt chưa tận dụng tối đa các lợi ích đến từ FTA.
Điểm then chốt khiến cà phê Việt chưa tận dụng tối đa lợi ích từ FTA chính là các rào cản phi thuế quan, đặc biệt là yêu cầu về chứng chỉ chất lượng, an toàn thực phẩm, và tiêu chuẩn phát triển bền vững.
Nhiều thị trường nhập khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản không chỉ quan tâm đến giá mà còn đòi hỏi cà phê phải đạt các chứng nhận quốc tế như Rainforest Alliance, UTZ, Organic, Fairtrade…Trong khi đó, tỷ lệ diện tích cà phê của Việt Nam có chứng chỉ còn khá khiêm tốn. Điều này khiến nhiều lô hàng khó có thể đi sâu vào phân khúc cao cấp, dù đã có ưu đãi thuế.
Thêm vào đó, xu hướng tiêu dùng toàn cầu đang chuyển dịch mạnh sang cà phê “xanh”, sản xuất theo hướng bền vững, giảm phát thải carbon. Đây là một thách thức lớn với sản xuất cà phê Việt Nam vốn còn nặng về canh tác truyền thống.
Giá cà phê tăng trưởng chưa tương xứng tiềm năng
Theo số liệu mới nhất, giá cà phê Robusta Việt Nam đã có thời điểm vọt lên cao do biến động cung cầu toàn cầu. Tuy nhiên, mức giá xuất khẩu vẫn chưa phản ánh đúng lợi thế mà các FTA mang lại. Nguyên nhân là khâu chế biến sâu còn chiếm tỷ lệ nhỏ (chỉ khoảng 10%), phần lớn cà phê vẫn xuất thô, nên giá trị gia tăng không cao.
Trong khi đó, giá cà phê Arabica, lại có giá cao hơn Robusta, mới chiếm khoảng 5-7% diện tích cà phê cả nước. Do vậy, cơ cấu sản phẩm chưa phù hợp để tận dụng tối đa ưu đãi thuế và mở rộng sang thị trường cao cấp.
Có thể thấy, các FTA đã mở ra nhiều cơ hội nhưng lợi ích thực sự mà cà phê Việt Nam thu được vẫn còn khá hạn chế. Để thay đổi tình trạng này, ngành cà phê cần một chiến lược dài hạn và toàn diện. Trước hết, cần đẩy mạnh chế biến sâu, thay vì chỉ phụ thuộc vào xuất khẩu cà phê thô, từ đó phát triển đa dạng sản phẩm như cà phê rang xay, cà phê hòa tan hay cà phê đặc sản nhằm gia tăng giá trị. Song song với đó, việc mở rộng diện tích đạt các chứng chỉ quốc tế là điều tất yếu để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ những thị trường nhập khẩu lớn như EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Một nhiệm vụ quan trọng khác là tái cơ cấu sản phẩm, trong đó nâng tỷ lệ cà phê arabica, dòng cà phê có giá trị cao để có thể thâm nhập sâu hơn vào phân khúc cao cấp. Cùng với đó, xây dựng và quảng bá thương hiệu cà phê Việt gắn với chỉ dẫn địa lý, bản sắc văn hóa và cam kết phát triển bền vững cũng sẽ tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài.
Khi chất lượng và thương hiệu được khẳng định, giá trị gia tăng không chỉ dừng ở sản phẩm xuất khẩu chế biến mà còn góp phần nâng giá cà phê tươi trong nước, giúp nông dân trực tiếp hưởng lợi thay vì bị ép giá ở khâu nguyên liệu.
Chỉ khi chất lượng sản phẩm được nâng cao, quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, cơ cấu hàng hóa hợp lý và thương hiệu đủ mạnh, ưu đãi thuế từ các hiệp định thương mại mới thực sự trở thành động lực bứt phá.